thumbnail

HSK 3 Practice test 20

Thời gian làm bài: 1 giờ

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 1: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 2: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 3: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 4: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 5: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 6: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 7: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 8: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 9: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 10: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E

★ 做完的同学不能离开教室。

Câu 11: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 买礼物一定要买贵的。

Câu 12: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他们很难过

Câu 13: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 王阿姨变化很大。

Câu 14: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

香蕉很便宜。

Câu 15: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 她很喜欢小王。

Câu 16: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他是坐出租车回家的。

Câu 17: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

遇到问题别着急

Câu 18: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他上班迟到个小时。

Câu 19: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 她一个月去一次超市

Câu 20: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 21: 1 điểm
A.  

桌上

B.  

椅子上

C.  

Câu 22: 1 điểm
A.  

需要帮忙

B.  

下周

C.  

工作很忙

Câu 23: 1 điểm
A.  

坐出租车

B.  

走路

C.  

地铁

Câu 24: 1 điểm
A.  

照相机

B.  

地图

C.  

护照

Câu 25: 1 điểm
A.  

休息一下儿

B.  

不想复习

C.  

考试结束

Câu 26: 1 điểm
A.  

不能便宜

B.  

办卡可以便宜

C.  

帽子打八折

Câu 27: 1 điểm
A.  

一次两本书

B.  

学生都可以

C.  

不是这个学校的学生不能

Câu 28: 1 điểm
A.  

银行

B.  

饭店

C.  

办公室

Câu 29: 1 điểm
A.  

想考进好学校

B.  

害怕妈妈说她

C.  

想要自行车

Câu 30: 1 điểm
A.  

黑色

B.  

白色

C.  

Câu 31: 1 điểm
A.  

20:00

B.  

19:50

C.  

20:10

Câu 32: 1 điểm
A.  

自己拍照水平

B.  

照相机

C.  

动物园漂亮

Câu 33: 1 điểm
A.  

4点

B.  

6点

C.  

7点

Câu 34: 1 điểm
A.  

阿姨照顾

B.  

和妈妈一起去公司

C.  

妈妈不要工作

Câu 35: 1 điểm
A.  

B.  

词典

C.  

电脑

Câu 36: 1 điểm
A.  

身体不舒服

B.  

朋友过生日

C.  

女儿去吃饭

Câu 37: 1 điểm
A.  

他今天晚上去北京

B.  

他觉得7点太早了

C.  

他坐火车去

Câu 38: 1 điểm
A.  

电梯

B.  

洗手间

C.  

饭店

Câu 39: 1 điểm
A.  

一起买手机

B.  

帮他

C.  

一起去图书馆

Câu 40: 1 điểm
A.  

长高一点儿

B.  

和哥哥一起打篮球

C.  

找小朋友玩儿

A

子是谁的?真好看。

B

没有,我决定不去留学了。

C

你去哪儿了?

D

对不起,这个问题我还是没听明白

E

会议室的灯坏了吗?

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm
A

还没,我应该不回家吃晚饭了。

B

你去超市的时候记得买点儿香蕉

C

你对这个地方怎么这么了解

D

主要是这个蛋糕太好吃了,想再吃一块。

E

放心吧,我明天早上7点就起床。

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm
A

刚才

B

聪明

C

D

环境

E

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

满意

B

C

或者

D

一共

E

锻炼

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

7年前,他是我的老师,了我很多东西。现在,我选择一样的工作,变成了他的同事

现在“我”是做什么的?

Câu 61: 1 điểm
A.  

学生

B.  

老师

C.  

医生

你看见那个穿红色连衣裙的女孩子了吗?你别看她现在很,三个月以前她有八十公斤,也因为这个事情她在我们学校很有名

关于她,可以知道什么?

Câu 62: 1 điểm
A.  

漂亮

B.  

C.  

以前

这个房子就在你公司附近,你上班特别方便。走路过去要一钟。虽然房子不大,但是洗手间厨房一个都不下就是超市,太方便了。

根据话,这个房子:

Câu 63: 1 điểm
A.  

洗手间不太好

B.  

挺大的

C.  

上班很方便

特别希望爸爸妈妈能少一些工作,多一些休息时间,特别周末的时候,可以经常给她讲故事,和她一起玩游戏

她希望爸爸妈妈:

Câu 64: 1 điểm
A.  

不去上班

B.  

有时间和她在一起

C.  

听她故事

明天的比赛对我们来说非常重要,大家都要参加注意,还有一个要求必须要穿一样颜色的衣服,白色衬衫和黑色裤子。大家有没有问题?

明天的比赛有什么要求

Câu 65: 1 điểm
A.  

穿一样的衣服

B.  

穿白色衬衫

C.  

穿黑色

最近,我发现女儿对画画很有兴趣以前让她在椅子上坐十分钟都很不容易。现在如果让她画画的话,她可以一直坐在椅子上,特别认真。这是她太阳月亮,不错吧?

她的女儿:

Câu 66: 1 điểm
A.  

喜欢音乐

B.  

喜欢

C.  

喜欢坐在那个椅子上

过去不开心的事情我们要学会忘记,不要一直记在心里。除了自己难过以外一点儿都没有。只有忘记了才能往前走。

根据话,我们应该:

Câu 67: 1 điểm
A.  

忘记过去

B.  

每天开心

C.  

记住过去

小时候一到节就特别开心,因为有新衣服新子穿,还有很多好吃的东西。长大以后才发现春更重要的是一家人在一起吃饭、聊天。

根据话,节最重要的是:

Câu 68: 1 điểm
A.  

可以穿新衣服

B.  

好吃的西

C.  

和家人在一起

为了健康,我们应该新鲜的水果和饭菜。特别天的时候,因为天气热,东西容易。吃多少,就做多少,一次它吃完。

主要想告诉我们:

Câu 69: 1 điểm
A.  

容易生病

B.  

水果和饭菜要吃新鲜

C.  

天要多吃水果

“三人行必有我师”的意思是三个人在一起,一定有一个人可以做我的老师,也就是说每个人都有我们可以学习的地方

根据话,可以知道:

Câu 70: 1 điểm
A.  

有三个人才可以学习

B.  

只有很少的人可以做老师

C.  

多向别人学习

Câu 71: 1 điểm
[身体]
[去医院]
[我要]
[检查]
Câu 72: 1 điểm
[结婚的]
[2015年]
[是]
[他们]
Câu 73: 1 điểm
[鸟]
[吃了]
[被]
[盘子上的面包]
Câu 74: 1 điểmchọn nhiều đáp án
[努力]
[弟弟又]
[聪明]
[又]
Câu 75: 1 điểm
[地]
[客人]
[了]
[生气]
[离开]

你的 shǒu 给我一下,我打个电话。

Câu 76: 1 điểm

这个空调用起来很方便,多 shǎo

Câu 77: 1 điểm

爸爸,昨天下 来找你的叔叔是谁

Câu 78: 1 điểm

照片里的是我女儿,今年上小学 年级了。

Câu 79: 1 điểm

自行车是去年生 的时候奶奶送给我的。

Câu 80: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 3 Practice test 24
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

216,158 lượt xem 116,382 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 25
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

220,382 lượt xem 118,657 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 15
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,664 lượt xem 119,343 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 5
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

204,931 lượt xem 110,334 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 3
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,426 lượt xem 119,196 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 31
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,708 lượt xem 104,832 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 7
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

197,437 lượt xem 106,302 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 22
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

209,045 lượt xem 112,553 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 14
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,418 lượt xem 119,210 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!