thumbnail

HSK 3 Practice test 5

Thời gian làm bài: 1 giờ

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 1: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 2: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 3: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 4: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 5: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 6: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 7: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 8: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 9: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 10: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E

★ 他车回家。

Câu 11: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

天西瓜很贵。

Câu 12: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 小米给他们写了。

Câu 13: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他一晚上没睡觉。

Câu 14: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 弟弟难过了。

Câu 15: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 这个电脑是同学送的。

Câu 16: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他觉得儿子还小。

Câu 17: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 中国北方冬天很冷。

Câu 18: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 小王最近经常迟到

Câu 19: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

邻居们喜欢老张。

Câu 20: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 21: 1 điểm
A.  

护照

B.  

地图

C.  

作业

Câu 22: 1 điểm
A.  

B.  

数学成绩

C.  

明天有考试

Câu 23: 1 điểm
A.  

打车

B.  

走路

C.  

坐公共汽车

Câu 24: 1 điểm
A.  

B.  

报纸

C.  

电视

Câu 25: 1 điểm
A.  

工作了

B.  

离公司远

C.  

房子太

Câu 26: 1 điểm
A.  

下大雨

B.  

下大雪

C.  

刮大风

Câu 27: 1 điểm
A.  

银行

B.  

宾馆

C.  

文化

Câu 28: 1 điểm
A.  

着急

B.  

马上

C.  

菜单在桌子上

Câu 29: 1 điểm
A.  

晚上

B.  

下午

C.  

中午

Câu 30: 1 điểm
A.  

B.  

C.  

Câu 31: 1 điểm
A.  

B.  

没看清楚

C.  

周末人多

Câu 32: 1 điểm
A.  

马上

B.  

兴趣

C.  

作用不大

Câu 33: 1 điểm
A.  

眼睛

B.  

题做错了

C.  

离开公司

Câu 34: 1 điểm
A.  

B.  

王医生

C.  

校长

Câu 35: 1 điểm
A.  

B.  

还没刷牙

C.  

选择面包

Câu 36: 1 điểm
A.  

面条

B.  

5点前回来

C.  

买碗和盘子

Câu 37: 1 điểm
A.  

40元

B.  

50元

C.  

90元

Câu 38: 1 điểm
A.  

花园

B.  

洗手间

C.  

咖啡店

Câu 39: 1 điểm
A.  

铅笔

B.  

照相机

C.  

自行车

Câu 40: 1 điểm
A.  

比较

B.  

聪明

C.  

晚点儿回来

A

这是熊猫?真可爱,给我看看好吗?

B

决定了?你告诉奶奶了吗?

C

现在7:05,比赛一个小时以后才开始。

D

好,你请她进来吧。

E

我还以为你今天不来上课了。

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm
A

我也不是很明白,你再问问其他人吧。

B

冰箱里有几块儿蛋糕,还有早上买的香蕉

C

明天上午的会议重要,我们第一次举行这样的会,你一定迟到

D

然后呢?它们去哪儿了?

E

那你对这个地方应该了解,你给我们简单介绍一下?

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm
A

B

新鲜

C

D

E

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

记得

B

C

影响

D

E

习惯

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

丈夫最近比较忙,没时间去运动,了几斤。他打算等忙完这时间, 就去跑步和游泳。

丈夫最近

Câu 61: 1 điểm
A.  

B.  

吃得太

C.  

很少锻炼

他在北京工作三年了。现在,他的汉语说得很好。同事们都说他的汉语水平提高得很快,可以准备去参加一次普通话水平考试。

同事认为他:

Câu 62: 1 điểm
A.  

热情

B.  

汉语得好

C.  

其实努力

一般来说,女孩子都喜欢穿裙子,唱歌、跳舞。但我哥的女儿不是这样, 她从小就个男孩子一样,喜欢体育运动,喜欢玩儿电子游戏,我几乎没见她穿过裙子

哥哥的女儿:

Câu 63: 1 điểm
A.  

喜欢历史

B.  

头发很长

C.  

很少穿裙子

街上以前有一家饭馆儿,他们家的羊肉特别有名。每次去那儿吃饭, 店里总是有很多客人

那家饭馆儿:

Câu 64: 1 điểm
A.  

不卖啤酒

B.  

超市旁边

C.  

羊肉很好吃

周六周日如果没什么事情,我一般会和学生们去爬爬山或者打打篮球, 有时候也会在家里上上网

关于他,可以知道什么?

Câu 65: 1 điểm
A.  

会踢足球

B.  

周末常去爬山

C.  

喜欢边听音乐边看书

除了春节,中秋节也是中国人很重要的一个节日。中秋节那天,人们习惯晚上和自己的家人一起吃饭、看月亮

中秋节那天:

Câu 66: 1 điểm
A.  

要看月亮

B.  

打扫房间

C.  

要对朋友表示关心

人们都喜欢天,因为天气不那么冷了,树绿了,花开了,大家也不用像冬天那样穿很多衣服了。

根据话,天:

Câu 67: 1 điểm
A.  

阴天多

B.  

C.  

能看到绿

我男朋友对现在住的地方比较满意:房子虽然不大,但很干净,还有,附近安静,住着很舒服

男朋友觉得房子怎么样?

Câu 68: 1 điểm
A.  

还不错

B.  

有些

C.  

环境不好

为了健康,我们应该每年都去医院做一次身体检查特别是那些40岁以上的人们,这样可以早一些发现问题。

每年检查一次身体主要为了:

Câu 69: 1 điểm
A.  

休息得

B.  

发现问题

C.  

使自己年轻

老人和小孩子有些地方相同的,所以有个词语叫“老小孩儿”,它的意思是,人老了就小孩子,容易高兴,也容易生气

根据话,老人:

Câu 70: 1 điểm
A.  

经常生病

B.  

不太好

C.  

有时小孩子

Câu 71: 1 điểm
[变化]
[这个城市]
[真大]
[的]
Câu 72: 1 điểm
[已经]
[表演]
[了]
[结束]
Câu 73: 1 điểm
[身体]
[好]
[喝]
[葡萄酒]
[对]
Câu 74: 1 điểm
[行李箱]
[你的帽子]
[不在]
[里]
Câu 75: 1 điểm
[一点儿]
[请把]
[关小]
[声音]

你的shǒu 表慢了一钟。

Câu 76: 1 điểm

世界上有多shǎo 国家

Câu 77: 1 điểm

那张照片是我小时候照的,那时我正在上小学 年级

Câu 78: 1 điểm

对不起,我觉得tài 热了,我们把空调打开好不好?

Câu 79: 1 điểm

爷爷,这是我送您的礼物您生 快乐!

Câu 80: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 5 Practice test 3
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,764 lượt xem 119,399 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 24
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

216,158 lượt xem 116,382 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 25
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

220,382 lượt xem 118,657 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 15
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,664 lượt xem 119,343 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 3
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,426 lượt xem 119,196 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 31
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,708 lượt xem 104,832 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 7
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

197,436 lượt xem 106,302 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 22
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

209,045 lượt xem 112,553 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 20
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,021 lượt xem 119,000 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!