thumbnail

HSK 3 Practice test 3

Thời gian làm bài: 1 giờ

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 1: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 2: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 3: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 4: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 5: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 6: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 7: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 8: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 9: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 10: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E

★ 他们正在跑步。

Câu 11: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 妻子需要休息。

Câu 12: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他们不啤酒

Câu 13: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他去过很多地方

Câu 14: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他喜欢表演

Câu 15: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他认为那个宾馆不错。

Câu 16: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他们以后经常见面

Câu 17: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 睡觉前别喝咖啡。

Câu 18: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 这个手机现在卖4000多。

Câu 19: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 现在还是天。

Câu 20: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 21: 1 điểm
A.  

B.  

C.  

很不错

Câu 22: 1 điểm
A.  

公园

B.  

眼镜

C.  

饭馆儿

Câu 23: 1 điểm
A.  

裤子

B.  

盘子

C.  

水果

Câu 24: 1 điểm
A.  

北京人

B.  

方人

C.  

北人

Câu 25: 1 điểm
A.  

病好了

B.  

感冒

C.  

有些生气

Câu 26: 1 điểm
A.  

商店

B.  

教室

C.  

医院

Câu 27: 1 điểm
A.  

弟弟

B.  

哥哥

C.  

爷爷

Câu 28: 1 điểm
A.  

不在公司

B.  

同意

C.  

去火车站了

Câu 29: 1 điểm
A.  

8:05

B.  

8: 50

C.  

9:15

Câu 30: 1 điểm
A.  

B.  

C.  

Câu 31: 1 điểm
A.  

天气太热

B.  

她要吃药

C.  

她要看菜单

Câu 32: 1 điểm
A.  

B.  

羊肉

C.  

鸡蛋

Câu 33: 1 điểm
A.  

椅子

B.  

字典

C.  

铅笔

Câu 34: 1 điểm
A.  

在找猫

B.  

C.  

想吃苹果

Câu 35: 1 điểm
A.  

洗手间

B.  

动物

C.  

体育

Câu 36: 1 điểm
A.  

没有电梯

B.  

附近花园

C.  

出现新闻上了

Câu 37: 1 điểm
A.  

有点儿饿

B.  

在吃面条

C.  

忘记刷牙

Câu 38: 1 điểm
A.  

B.  

C.  

迟到

Câu 39: 1 điểm
A.  

B.  

累了

C.  

比较

Câu 40: 1 điểm
A.  

考得不好

B.  

没买到票

C.  

没做完练习

A

你多没运动了?

B

下叫出租车。

C

中国就在我们右边,离我们不远。

D

我想穿那新买的裙子去上班,怎么样?

E

奇怪,怎么找不到了,你看见没?

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm
A

这个月26号前完成,有没有问题?

B

你好,很高兴认识你。

C

我中午11点的飞机,下午两点到北京。

D

刚才还是晴天,刚一会儿天就阴了,可能要下雨。

E

路上小心点儿,到你姐姐那儿记得打电话回来。

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm
A

虽然

B

离开

C

阿姨

D

特别

E

发现

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

清楚

B

一般

C

D

筷子

E

一共

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

校长有个10岁的女儿,现在读小学三年级又聪明又漂亮,而且学习很努力

校长的女儿:

Câu 61: 1 điểm
A.  

爱笑

B.  

爱好唱歌

C.  

长得很好看

我们家附近有一家超市,步行一钟就到了,去那儿买东西很方便

那个超市:

Câu 62: 1 điểm
A.  

有两

B.  

没有空调

C.  

离他家不远

以前,她总以为别人的事情跟自己没有关系认真地做好自己的事情就可以了。经过这件事情以后,她才知道帮助别人就是帮助自己关心别人自己也会觉得快乐。

根据话,她现在明白了:

Câu 63: 1 điểm
A.  

相信自己

B.  

健康重要

C.  

要帮助别人

刚才跟我说话的那位是我的邻居,也姓米。今天在这儿遇到他,才知道他也在附近

他的邻居

Câu 64: 1 điểm
A.  

年轻

B.  

姓和他相同

C.  

今天是第一天上班

我爸爸妈妈都是北方人,但我从小在方长大,所以一直没见过雪。到北京以后虽然这儿的天很冷,我还不太习惯,但是我终于见到雪了。

关于他,可以知道什么?

Câu 65: 1 điểm
A.  

喜欢小狗

B.  

看见下雪了

C.  

一边读书一边工作

其实明白做什么比怎么做更重要。因为在解决问题以前必须先发现问题是什么。只有找到问题,然后才能解决问题。

主要告诉我们:

Câu 66: 1 điểm
A.  

害怕问题

B.  

了解问题

C.  

做事情不能着急

昨天我参加了一个面试。那家公司很有名,我希望自己能有机会去那家公司工作。

根据话,可以知道他:

Câu 67: 1 điểm
A.  

难过

B.  

面试成绩

C.  

想进那家公司

她丈夫很喜欢踢足球。每个星期六,他都会找一些学生一起去踢球,一踢就是四五个小时。

关于她丈夫,可以知道什么?

Câu 68: 1 điểm
A.  

爱运动

B.  

经常爬山

C.  

愿意锻炼身体

妹妹最近喜欢把头发放耳朵后面,她觉得这样可以使她的看上去一些,但是我没看出来和以前有什么不一样

妹妹为什么把头发放耳朵后面?

Câu 69: 1 điểm
A.  

觉得

B.  

觉得头发太长

C.  

为了影响学习

多吃新鲜水果对身体好,但是不能饭后马上吃水果,吃水果的时间应该是饭后两小时或者饭前一小时。

根据话,我们应该

Câu 70: 1 điểm
A.  

少吃

B.  

少喝果汁

C.  

多吃水果

Câu 71: 1 điểm
[眼睛]
[是]
[黑色的]
[熊猫的]
Câu 72: 1 điểm
[水平]
[他上课的]
[越来越]
[高了]
Câu 73: 1 điểm
[弟弟]
[自行车]
[被]
[骑走了]
Câu 74: 1 điểm
[什么意思]
[帽子上的]
[是]
[那个词]
Câu 75: 1 điểm
[她的]
[得]
[提高]
[很快]
[数学成绩]

上个yuè 学校举行的游泳比赛,你参加没?

Câu 76: 1 điểm

我没见过这种鸟,你知道 是什么吗?

Câu 77: 1 điểm

现在已经12点了,我的shǒu 表慢了7分钟。

Câu 78: 1 điểm

老师说他们小时候看的是黑白diàn 视。

Câu 79: 1 điểm

这儿离黑板太近了,我想坐zhōng 间。

Câu 80: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 3 Practice test 31
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,708 lượt xem 104,832 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 35
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,005 lượt xem 118,993 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 30
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,139 lượt xem 119,063 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 34
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,820 lượt xem 116,200 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 32
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,769 lượt xem 104,328 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 33
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

199,497 lượt xem 107,408 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 24
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

216,158 lượt xem 116,382 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 25
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

220,382 lượt xem 118,657 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 15
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,664 lượt xem 119,343 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!