thumbnail

HSK 3 Practice test 15

Thời gian làm bài: 1 giờ

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 1: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 2: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 3: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 4: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 5: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 6: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 7: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 8: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 9: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 10: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E

★ 他买了那件衣服。

Câu 11: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

奶奶现在身体也很健康

Câu 12: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 她做的红烧鱼不好吃。

Câu 13: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他下个周末爬山

Câu 14: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 昨天的汉语考试很

Câu 15: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 小李不想去玩儿是因为他不会开车。

Câu 16: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 快乐对女人来说很重要,因为只有快乐才会幸福。

Câu 17: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他们没有住在宾馆,因为宾馆太贵了。

Câu 18: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他对这个房间不满意,因为房间不大。

Câu 19: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 学生们喜欢小刘是因为他上课很有意思。

Câu 20: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 21: 1 điểm
A.  

女的喜欢穿裙子

B.  

今年十月份北京很冷

C.  

男的感冒

Câu 22: 1 điểm
A.  

女的走路去上班

B.  

女的坐公交车去上班

C.  

外面在下雪

Câu 23: 1 điểm
A.  

出租车司机

B.  

老师

C.  

医生

Câu 24: 1 điểm
A.  

公园

B.  

学校

C.  

饭店

Câu 25: 1 điểm
A.  

在看电视

B.  

在洗碗

C.  

比赛

Câu 26: 1 điểm
A.  

因为她

B.  

因为她的眼睛有问题

C.  

因为她笑得眼泪都出来了

Câu 27: 1 điểm
A.  

天气变冷

B.  

感冒

C.  

老婆让他穿的

Câu 28: 1 điểm
A.  

会议时间改了

B.  

会议结束

C.  

会议室了

Câu 29: 1 điểm
A.  

学校的教学水平

B.  

学校环境

C.  

学校离家近

Câu 30: 1 điểm
A.  

他的手机里没钱了

B.  

他的手机没电了

C.  

他的手机

Câu 31: 1 điểm
A.  

水果

B.  

书包

C.  

蛋糕

Câu 32: 1 điểm
A.  

白天的时间

B.  

晚上的时间

C.  

天黑得早了

Câu 33: 1 điểm
A.  

饭店

B.  

医院

C.  

水果店

Câu 34: 1 điểm
A.  

红色的,比较

B.  

红色的,最大的,上面有名字

C.  

色的,比较小的,上面有名字

Câu 35: 1 điểm
A.  

女的明天穿裤子

B.  

女的明天穿裙子

C.  

明天是晴天

Câu 36: 1 điểm
A.  

坐公共汽车

B.  

坐出租车

C.  

走路

Câu 37: 1 điểm
A.  

他觉得大衣的大小不合适

B.  

他觉得大衣的样式不好看

C.  

他觉得大衣的颜色太老气

Câu 38: 1 điểm
A.  

米饭

B.  

番茄鸡蛋面

C.  

青菜肉丝面

Câu 39: 1 điểm
A.  

他去银行办事了

B.  

感冒在家休息

C.  

他去医院了

Câu 40: 1 điểm
A.  

因为女的要打游戏

B.  

因为女的一般上网

C.  

因为女的钱不多

A

过一时间吧,最近腿疼,不想运动。

B

这位是我的老同学小莉,现在是一家公司的经理

C

你家真干净一定花了很多时间打扫吧?

D

那是因为他很努力,天天练习,所以才学得这么好。

E

这件衬衫有别的颜色吗?

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm
A

不见了,你的变化真大!

B

爸爸,听说公园里有很多小周末你陪我去看吧!

C

今天很冷,你还是多穿点吧。

D

,我喜欢听一些老歌。

E

姐姐,这个数学题好,怎么做

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm
A

衬衫

B

虽然

C

礼物

D

奇怪

E

需要

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

清楚

B

普通话

C

比赛

D

刷牙

E

睡觉

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

这天气真小孩子的,说变就变,刚刚还是晴天呢,现在就下这么大的雨。还好我开车了,不然现在肯定打不到车。

根据话,下面哪项正确?

Câu 61: 1 điểm
A.  

我打车回家

B.  

现在天晴了

C.  

天气变化很快

以前跟奶奶住在一起,她的家不在城市,在离城市很远的地方奶奶家旁边有一边有很多里有很多鱼,奶奶常常坐在边给我讲故事

奶奶家怎么样?

Câu 62: 1 điểm
A.  

城市不远

B.  

环境很好

C.  

城市一样

昨天下飞机后,我坐出租车回家。我把行李箱放在车箱里,可是到家的时候我忘了,里面有很多重要的东西,我非常着急。但是今天早上下的时候,那个出租车正在我家下等我,我高兴了。

我的行李箱:

Câu 63: 1 điểm
A.  

忘在飞机上了

B.  

找不到了

C.  

最后找到了

我有个习惯,每天晚上睡觉前都要吃点东西,再喝一杯热牛奶,可以帮助我睡得好。但是有朋友说这样容易,我决定以后只喝牛奶、不吃东西了。

根据话,下面哪项正确?

Câu 64: 1 điểm
A.  

睡觉前喝牛奶容易

B.  

睡觉前喝牛奶可以帮助睡眠

C.  

喝牛奶的习惯不好

看见小明最近工作不认真,我很想他说一句话:“今天工作不努力,明天努力找工作”。

“我”的意思是:

Câu 65: 1 điểm
A.  

工作要认真

B.  

工作不好找

C.  

明天会

最近太累了,需要好好休息。这是给你的药,回家后一天吃三次,每次吃三片。如果一个星期后还是觉得不舒服请再来做检查

说话人最可能是:

Câu 66: 1 điểm
A.  

病人

B.  

医生

C.  

老师

我很喜欢这儿,虽然房间不大,还有点儿贵,但是很干净,小区也很安静,旁边有饭店和超市虽然地铁有点儿远,但是我可以坐公共汽车。

“我”喜欢这儿是因为:

Câu 67: 1 điểm
A.  

地铁

B.  

价格很便宜

C.  

环境

如果你想来上海玩,我觉得五月是最好的时候。五月的上海不冷也不热,风不大、天很绿,还有很多花。晚上你可以出去逛一逛,看看夜上海,非常美。

五月的上海:

Câu 68: 1 điểm
A.  

很漂亮

B.  

没有风

C.  

有点儿热

“读卷书,行里路”这句话的意思就是既要读很多书,要到很多地方走一走,这样才能了解更多的东西。我希望能到其他国家走走,了解他们的历史文化

根据话,下面哪项正确:

Câu 69: 1 điểm
A.  

他想读书

B.  

他想去国外

C.  

只有读书才能了解别国的文化

几年不见,没想到她变化这么大,比以前胖了很多,也老了不少。但是她是那么爱笑、那么热情,说话还是那么有意思。

她以前怎么样:

Câu 70: 1 điểm
A.  

比现在

B.  

对人不热情

C.  

说话很有意思

Câu 71: 1 điểm
[明天]
[让]
[我们]
[经理]
[来上班]
Câu 72: 1 điểm
[买了]
[超市]
[一些面包]
[去]
[我]
Câu 73: 1 điểm
[过去]
[那个]
[走]
[看画儿]
[小朋友]
Câu 74: 1 điểmchọn nhiều đáp án
[病人]
[那位医生]
[送给]
[水果]
[一些]
Câu 75: 1 điểm
[机会]
[一次]
[经理]
[服务员]
[给]

你还认识这 吗?十年前你来过这里的。

Câu 76: 1 điểm

大家都认为他的表yǎn 很成功。

Câu 77: 1 điểm

这家超市的水果很便yi

Câu 78: 1 điểm

最近他一个人孩子,真不róng 易。

Câu 79: 1 điểm

今天是一个 别的日子,我们打算去一个有名的饭店吃饭。

Câu 80: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 3 Practice test 5
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

204,930 lượt xem 110,334 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 7
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

197,436 lượt xem 106,302 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 28
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

198,761 lượt xem 107,016 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 16
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

197,549 lượt xem 106,365 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 17
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

201,309 lượt xem 108,388 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 27
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

197,602 lượt xem 106,393 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 33
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

199,497 lượt xem 107,408 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 23
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

199,597 lượt xem 107,464 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 9
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

200,219 lượt xem 107,800 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!