thumbnail

HSK 4 Actual test 21

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

★ 那个人个子很矮。

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 公园晚上禁止入内。

Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 礼物是儿子自己做的。

Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 去郊外玩儿要多带塑料袋。

Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他的手表坏了。

Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 早上买包子的顾客很多。

Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 幽默的人能积极地解决问题。

Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 表格需要仔细检查。

Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他想找小王打网球。

Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 出门在外要节约。

Câu 36: 1 điểm
A.  
决定结婚
B.  
反对买房
C.  
打算搬家
D.  
有很多烦恼
Câu 37: 1 điểm
A.  
安静
B.  
不堵车
C.  
购物方便
D.  
房子便宜
Câu 38: 1 điểm
A.  
一分钱
B.  
一毛钱
C.  
一秒钟
D.  
一分钟
Câu 39: 1 điểm
A.  
输赢
B.  
力气大小
C.  
速度快慢
D.  
动作是否标准
Câu 40: 1 điểm
A.  
职业不同
B.  
20 岁左右
C.  
都学过表演
D.  
都来自同一省
Câu 41: 1 điểm
A.  
喜爱音乐
B.  
想成为名人
C.  
想获得奖金
D.  
想继续学习
Câu 42: 1 điểm
A.  
关灯
B.  
小声讨论
C.  
按顺序离开
D.  
排队去卫生间
Câu 43: 1 điểm
A.  
别抽烟
B.  
电影免费
C.  
观影要准时
D.  
保护影院环境
Câu 44: 1 điểm
A.  
冷静下来
B.  
说话流利
C.  
心情愉快
D.  
态度认真
Câu 45: 1 điểm
A.  
面试经验
B.  
对话的艺术
C.  
怎样写总结
D.  
怎样减少误会
Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 11: 1 điểm
A.  
地图
B.  
镜子
C.  
照相机
D.  
行李箱
Câu 12: 1 điểm
A.  
演员
B.  
作家
C.  
律师
D.  
警察
Câu 13: 1 điểm
A.  
多刷牙
B.  
少吃甜的
C.  
去看医生
D.  
用中药牙膏
Câu 14: 1 điểm
A.  
旅游经历
B.  
放假时间
C.  
学期任务
D.  
课后练习
Câu 15: 1 điểm
A.  
发传真
B.  
修手机
C.  
打别的号码
D.  
写电子邮件
Câu 16: 1 điểm
A.  
火车站
B.  
地铁站
C.  
汽车站
D.  
高速公路上
Câu 17: 1 điểm
A.  
重新租房
B.  
小云是房东
C.  
扔掉旧家具
D.  
旧家具送人
Câu 18: 1 điểm
A.  
刚毕业
B.  
是博士
C.  
很受欢迎
D.  
翻译过小说
Câu 19: 1 điểm
A.  
丈夫
B.  
阿姨
C.  
同事
D.  
邻居
Câu 20: 1 điểm
A.  
想当记者
B.  
在找工作
C.  
在申请留学
D.  
放弃了报名
Câu 21: 1 điểm
A.  
医院
B.  
超市
C.  
宾馆
D.  
教室
Câu 22: 1 điểm
A.  
没拿钥匙
B.  
没带钱包
C.  
忘了还钱
D.  
没办银行卡
Câu 23: 1 điểm
A.  
祝贺他
B.  
拒绝邀请
C.  
商量事情
D.  
提醒他出发
Câu 24: 1 điểm
A.  
脾气好
B.  
有能力
C.  
没耐心
D.  
经济条件好
Câu 25: 1 điểm
A.  
看比赛
B.  
踢足球
C.  
学功夫
D.  
弹钢琴
Câu 26: 1 điểm
A.  
发烧了
B.  
胳膊疼
C.  
一直咳嗽
D.  
肚子不舒服
Câu 27: 1 điểm
A.  
要开会
B.  
要见校长
C.  
要去大使馆
D.  
要参加活动
Câu 28: 1 điểm
A.  
鸡蛋
B.  
烤鸭
C.  
羊肉
D.  
西红柿
Câu 29: 1 điểm
A.  
今天
B.  
星期五
C.  
星期日
D.  
下周一
Câu 30: 1 điểm
A.  
骑马
B.  
打篮球
C.  
打羽毛球
D.  
打扫房间
Câu 31: 1 điểm
A.  
很帅
B.  
长高了
C.  
在读硕士
D.  
被表扬了
Câu 32: 1 điểm
A.  
距离远
B.  
要去打针
C.  
要去逛街
D.  
要先接客人
Câu 33: 1 điểm
A.  
果汁
B.  
牛奶
C.  
咖啡
D.  
啤酒
Câu 34: 1 điểm
A.  
厨房
B.  
客厅
C.  
办公室
D.  
大门入口
Câu 35: 1 điểm
A.  
护照
B.  
照片
C.  
登机牌
D.  
体检表

A 赚

B 活动

C 合适

D 坚持

E 互相

F丢

例如:她每天都( D )走路上下班,所以身体一直很不错。

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm

A 趟

B 至少

C 温度

D 擦

E 玩笑

F 厉害

例如: A:今天真冷啊,好像白天最高( C )才 2°C。

B:刚才电视里说明天更冷。

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm

A 既然事情已经发生了

B 那现在的重点就应该是找到解决办法

C 而不是互相批评

Câu 56: 1 điểm

A 老王,我刚才去你家找你

B 我猜你可能是来这儿散步了

C 敲了半天门也没人开

Câu 57: 1 điểm

A 冬天穿一定很暖和

B 质量也不错,关键还很厚

C 这件衣服样子很漂亮

Câu 58: 1 điểm

A 这样可以减少浪费

B 应该养成双面使用纸张的习惯

C 我们平时打印或复印材料时

Câu 59: 1 điểm

A 一会儿你在那儿停一下车,我寄个东西

B 我记得前面左转有个邮局

C 顺便再买几个信封

Câu 60: 1 điểm

A 这家公司专门邀请了几位著名演员

B 来为他们的笔记本电脑做广告

C 希望能吸引更多的顾客

Câu 61: 1 điểm

A 可她却认为,要想当个合格的大夫就必须这样

B 小红对自己要求非常严,偶尔马虎一次都不行

C 家人觉得她这样太辛苦

Câu 62: 1 điểm

A 没想到最后只用了 10 天就全部做完了

B 本来计划用半个月的时间完成

C 我最近负责了一个很重要的工作

Câu 63: 1 điểm

A 所以她一大早就起床打扮了

B 妹妹上午有个约会

C 出门时,我看她还有些紧张呢

Câu 64: 1 điểm

A 请您留个电话号码

B 方便师傅与您联系,及时上门为您修理

C 刘先生,情况我们已经了解了

Câu 65: 1 điểm

我挺喜欢这个沙发床的,既可以当沙发用,又能打开变成一张双人床。而且现在还打 8 折,就买它吧。

★ 这个沙发床:

Câu 66: 1 điểm
A.  
很重
B.  
颜色深
C.  
正在打折
D.  
有上下两层

以前特别羡慕那些经常出差的人,总觉得他们可以到处旅行。可上班后我才发现,其实出差也是工作的一部分,而且往往比正常工作还累。

★ 上班前,说话人以为出差:

Câu 67: 1 điểm
A.  
很辛苦
B.  
很无聊
C.  
很锻炼人
D.  
像旅行一样

中国南北方人在就餐习惯上有许多不同。一般来说,北方菜要比南方菜咸一些。另外,南方人多喜欢喝汤,而北方人很少有这种习惯。

★ 根据这段话,可以知道南方人:

Câu 68: 1 điểm
A.  
爱喝汤
B.  
很热情
C.  
爱讲笑话
D.  
不吃饺子

要想写出一篇好文章,平时就要注意积累。经常关注身边发生的事,多听新闻、多看报纸,积累多了,文章自然也就越写越精彩了。

★ 要写出好文章,应该:

Câu 69: 1 điểm
A.  
看故事书
B.  
关注身边事
C.  
经常查词典
D.  
多用简单词语

她们姐妹俩虽然出生时间只差两分钟,但性格却完全相反,一个害羞,一个活泼。兴趣也不一样,姐姐喜欢读书,而妹妹喜欢运动。

★ 姐妹俩:

Câu 70: 1 điểm
A.  
对人友好
B.  
都很聪明
C.  
爱好不同
D.  
有不少缺点

夏天天气热,许多人都愿意去海边玩儿。海边虽然凉快,但太阳却很大,所以应注意保护好皮肤,尤其是脸部皮肤。

★ 夏天去海边玩儿要注意什么?

Câu 71: 1 điểm
A.  
别感冒
B.  
多喝饮料
C.  
保护眼睛
D.  
保护皮肤

这次考试的主要目的是检查大家基础知识的学习情况。题不难,同学们不要太紧张,只要认真复习都可以顺利通过。

★ 这次考试主要考:

Câu 72: 1 điểm
A.  
语法
B.  
汉字文化
C.  
基础知识
D.  
普通话水平

在公司管理上,我相信这样一句话:把专业的事交给专业的人去做。只有这样,才能保证公司向着正确的方向发展。

★ 根据这段话,为保证公司的发展,应该:

Câu 73: 1 điểm
A.  
严格管理
B.  
多发工资
C.  
鼓励加班
D.  
聘用专业的人

父母是孩子的第一位老师。孩子不仅会学习父母做事的方法,而且还会受到父母对人、对事态度的影响。因此,要想教育好孩子,父母首先要自己做好。

★ 根据这段话,孩子易受什么影响?

Câu 74: 1 điểm
A.  
游戏
B.  
学校教育
C.  
父母的感情
D.  
父母做事的方法

一场大火很多时候是由一个小小的烟头引起的。同样,一个小错误也有可能会带来大麻烦。因此,发现问题后要及时解决,否则,小错发展成大错,后悔都来不及。

★ 发现问题,应该:

Câu 75: 1 điểm
A.  
及时解决
B.  
降低标准
C.  
马上道歉
D.  
接受别人帮助

“有一说一,有二说二”是中国的一句老话,意思是说话要诚实,一切按照实际情况来讲,不能说假话。

★ 这段话告诉我们要:

Câu 76: 1 điểm
A.  
说真话
B.  
有自信
C.  
学会判断
D.  
小心被骗

这次会议专门讨论了环境污染问题。会议指出,我们在加快经济发展的同时,也要重视对环境的保护。无论哪个城市,都应做到这一点。

★ 会议与什么有关?

Câu 77: 1 điểm
A.  
法律问题
B.  
污染问题
C.  
互联网技术
D.  
亚洲科技发展

大家现在看到的这座桥早在 7 世纪的时候就有了,距今已有1400 多年的历史,就连我们旁边的这几棵大树也都有 100 多岁了。好了,接下来大家可以自己参观,半个小时后回到这里。

★ 说话人最可能是做什么的?

Câu 78: 1 điểm
A.  
导游
B.  
体育老师
C.  
饭店经理
D.  
出租车司机

每个人几乎都会做梦,但醒来后,很多人常常不记得自己梦见了什么。一般情况下,梦的内容与白天发生的事有关,但有时人们也会梦到奇奇怪怪的事情。梦很难解释,值得人们去进一步研究。

★ 关于梦,可以知道:

Câu 79: 1 điểm
A.  
不复杂
B.  
不常出现
C.  
不好解释
D.  
对工作无影响

同学们,这个暑假我们计划做一个关于北京公共交通情况的社会调查,了解一下人们对北京公共交通的看法。之后,希望大家能够根据调查情况,提出自己的意见,这也是我们暑假作业的内容之一。

Câu 80: 1 điểm
A.  
暑假安排
B.  
市民收入
C.  
长江气候特点
D.  
北京交通情况
Câu 81: 1 điểm
A.  
写日记
B.  
做计划
C.  
开证明
D.  
提建议

过得幸福是件值得高兴的事,常把幸福挂在嘴边也没什么不好。但是,谈论自己的幸福时请多看几眼身边的人,别让自己的幸福打扰到他们。如果你的朋友正在伤心难过,那就不要在他们面前大谈自己的快乐了。

Câu 82: 1 điểm
A.  
十分普遍
B.  
喜欢交流
C.  
做事随便
D.  
经常说起
Câu 83: 1 điểm
A.  
说话地点
B.  
别人的心情
C.  
语速是否合适
D.  
使用礼貌用语

随着网购越来越流行,购物网站也越来越多。同样的东西很多网站都在卖,但价格却不一定相同,因此有不少网友担心自己买贵了。而比价网站的推出,让网上购物可以“货比三家”,极大地方便了网友购物。只要轻轻一点,你就可以清楚地看到自己想买的东西在几个甚至十几个购物网站上的价格。另外,比价网站还会给网友发送信息,告诉他们最近哪些东西在降价,又有哪些东西值得购买。

Câu 84: 1 điểm
A.  
买贵了
B.  
寄错地址
C.  
付款不安全
D.  
东西质量差
Câu 85: 1 điểm
A.  
售货数量
B.  
试用效果
C.  
降价消息
D.  
周围有哪些商店
Câu 86: 1 điểm
[请仔细]
[之前]
[吃药]
[阅读说明书]
Câu 87: 1 điểm
[大约有]
[离那儿]
[两公里]
[我家]
Câu 88: 1 điểm
[是]
[姐姐]
[儿童]
[医院的护士]
Câu 89: 1 điểm
[森林里]
[迷路]
[他们在]
[了]
Câu 90: 1 điểm
[这个]
[一次]
[举办]
[交流会每年]
Câu 91: 1 điểm
[寄]
[杂志还没]
[过来]
[吗]
Câu 92: 1 điểm
[我们最后]
[主意]
[改变]
[不得不]
Câu 93: 1 điểm
[地方的]
[很美]
[那个]
[景色]
Câu 94: 1 điểm
[不符合]
[规定]
[公司的]
[这样做]
Câu 95: 1 điểm
[一家]
[咱们]
[楼下新开了]
[理发店]

Câu 96: 1 điểm

Câu 97: 1 điểm

Câu 98: 1 điểm

Câu 99: 1 điểm

Câu 100: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 4 Actual test 24
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,699 lượt xem 116,144 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 6
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

201,308 lượt xem 108,395 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 23
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

213,736 lượt xem 115,087 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 10
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,907 lượt xem 116,256 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 11
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

211,228 lượt xem 113,736 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 14
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

216,063 lượt xem 116,340 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 18
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,327 lượt xem 104,636 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 25
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

211,461 lượt xem 113,862 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 17
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,743 lượt xem 104,860 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!