thumbnail

HSK 4 Actual test 22

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

★ 他选择了坐火车。

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 失败是成功之母。

Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 节日是文化的一部分。

Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他想参加网球比赛。

Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 快要放寒假了。

Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 环保要从身边小事做起。

Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 学生爱上张教授的课。

Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 姐妹俩性格差不多。

Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 春天容易感冒。

Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他知道怎么办签证。

Câu 36: 1 điểm
A.  
游泳
B.  
骑马
C.  
表演
D.  
画画儿
Câu 37: 1 điểm
A.  
比赛很乱
B.  
大家都很笨
C.  
他们都很胖
D.  
他没得第一名
Câu 38: 1 điểm
A.  
批评
B.  
同事关系
C.  
办公环境
D.  
回忆过去
Câu 39: 1 điểm
A.  
桌面
B.  
脾气
C.  
顺序
D.  
管理办法
Câu 40: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
D.  
Câu 41: 1 điểm
A.  
去当地吃
B.  
请厨师教
C.  
买新鲜的菜
D.  
去高级饭店吃
Câu 42: 1 điểm
A.  
一本书
B.  
一个报道
C.  
一个广告
D.  
一个电视节目
Câu 43: 1 điểm
A.  
艺术
B.  
生活
C.  
国际
D.  
法律
Câu 44: 1 điểm
A.  
减少麻烦
B.  
增加收入
C.  
提前结束
D.  
得到奖金
Câu 45: 1 điểm
A.  
按时休息
B.  
能力是关键
C.  
做事要主动
D.  
要早做准备
Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 11: 1 điểm
A.  
今天上午
B.  
明天下午
C.  
明天晚上
D.  
后天上午
Câu 12: 1 điểm
A.  
兴奋
B.  
吃惊
C.  
轻松
D.  
着急
Câu 13: 1 điểm
A.  
破了
B.  
很旧
C.  
是空的
D.  
里面有盘子
Câu 14: 1 điểm
A.  
机场
B.  
办公室
C.  
洗手间
D.  
图书馆
Câu 15: 1 điểm
A.  
送给邻居
B.  
要多运动
C.  
搬到院子里
D.  
再多买几朵
Câu 16: 1 điểm
A.  
眼睛疼
B.  
被骗了
C.  
昨晚没睡
D.  
遇到了困难
Câu 17: 1 điểm
A.  
买相机
B.  
看同事
C.  
取照片
D.  
换钥匙
Câu 18: 1 điểm
A.  
夫妻
B.  
母子
C.  
父女
D.  
姐弟
Câu 19: 1 điểm
A.  
房租
B.  
密码
C.  
信用卡
D.  
笔记本
Câu 20: 1 điểm
A.  
道歉
B.  
打针
C.  
送杂志
D.  
谈广告的事
Câu 21: 1 điểm
A.  
来晚了
B.  
没带伞
C.  
手机响了
D.  
手表丢了
Câu 22: 1 điểm
A.  
散散步
B.  
别迟到
C.  
休息一下
D.  
再跑一会儿
Câu 23: 1 điểm
A.  
牙疼
B.  
困了
C.  
胖了
D.  
肚子不舒服
Câu 24: 1 điểm
A.  
很成熟
B.  
缺少经验
C.  
比较粗心
D.  
值得表扬
Câu 25: 1 điểm
A.  
服务员
B.  
白师傅
C.  
马经理
D.  
关教授
Câu 26: 1 điểm
A.  
同学
B.  
邻居
C.  
师生
D.  
顾客和售货员
Câu 27: 1 điểm
A.  
要去面试
B.  
要演节目
C.  
要看表演
D.  
要参加讨论会
Câu 28: 1 điểm
A.  
天黑了
B.  
西瓜不好吃
C.  
孙子去上课
D.  
作业没写完
Câu 29: 1 điểm
A.  
堵车
B.  
车坏了
C.  
没出租车
D.  
公共汽车慢
Câu 30: 1 điểm
A.  
很无聊
B.  
不精彩
C.  
非常好
D.  
没小说好看
Câu 31: 1 điểm
A.  
在洗头发
B.  
袜子破了
C.  
在打扫房间
D.  
外衣不用洗
Câu 32: 1 điểm
A.  
楼下
B.  
教室
C.  
窗边
D.  
沙发旁边
Câu 33: 1 điểm
A.  
律师
B.  
医生
C.  
作家
D.  
警察
Câu 34: 1 điểm
A.  
变化大
B.  
机会多
C.  
交通方便
D.  
秋天凉快
Câu 35: 1 điểm
A.  
迷路了
B.  
丢了护照
C.  
没换登机牌
D.  
打不开行李箱

A 区别

B 挂

C 回忆

D 坚持

E 举办

F 暂时

例如:她每天都( D )走路上下班,所以身体一直很不错。

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm

A 大概

B 流行

C 温度

D 困难

E 羡慕

F 公里

例如: A:今天真冷啊,好像白天最高( C )才 2°C。

B:刚才电视里说明天更冷。

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm

A 但学艺术的小关还是拒绝了杂志社的邀请

B 尽管杂志社的收入不低

C 他的理想是开一个自己的工作室

Câu 56: 1 điểm

A 可是早上突然刮起了大风

B 我本来准备今天上午和朋友一起去踢足球

C 我们不得不改变了计划

Câu 57: 1 điểm

A 根据当地法律规定

B 不可以申请使用信用卡

C 不满 18 岁的人

Câu 58: 1 điểm

A 爷爷非常喜欢学校里的这份工作

B 因此从来没考虑过换工作

C 一干就是半个世纪

Câu 59: 1 điểm

A 不要随便乱扔

B 否则,下次找起来会比较麻烦

C 东西用完后,最好放回原来的地方

Câu 60: 1 điểm

A 让我感到很吃惊

B 在我的印象中,他一直是个十分害羞的孩子

C 所以他能来参加这次校园歌手大赛

Câu 61: 1 điểm

A 所有的工作都在按计划进行着

B 还要继续辛苦大家

C 没出现任何问题,接下来的两个月

Câu 62: 1 điểm

A “日久见人心”这句话的意思是说

B 要想真正认识一个人

C 必须经过长时间的了解

Câu 63: 1 điểm

A 它通过两个年轻人的爱情故事

B 反映了当时的社会情况

C 《红楼梦》是中国著名的长篇小说

Câu 64: 1 điểm

A 人就容易梦到什么内容

B 例如,一个人脚冷时就可能会梦见在雪地里行走

C 晚上睡觉时,身体感觉到什么

Câu 65: 1 điểm

森林里有一种植物,它开的花比普通的花大很多,并且特别香。这种植物会用它的香味吸引来一些小动物,然后把它们吃掉。

★ 这种植物:

Câu 66: 1 điểm
A.  
花很香
B.  
花很漂亮
C.  
夏天才开
D.  
没有叶子

人脑不是电脑,所以密码不能太复杂,不过也不能太简单,否则不安全。想要密码安全,最好不要用手机号码、生日等。

★ 用手机号码做密码:

Câu 67: 1 điểm
A.  
太复杂
B.  
不安全
C.  
会引起误会
D.  
很浪费时间

为了画好那棵树,他在那里站了很久,看了很久。等他开始画了,速度快得让人吃惊,不到 10 分钟,他就画好了。

★ 那个人画画儿:

Câu 68: 1 điểm
A.  
很有特点
B.  
没有重点
C.  
不太顺利
D.  
准备时间极短

中国有 56 个民族,同汉族相比,其他民族的人数比较少,习惯上被叫做“少数民族”,每个民族都有不同的习惯和文化,许多民族都有自己的语言和文

字。

★ 根据这段话,可以知道中国的少数民族:

Câu 69: 1 điểm
A.  
有 56 个
B.  
多在山区
C.  
爱唱歌跳舞
D.  
有不同的文化

教孩子用筷子时,要提醒他们不能用筷子敲盘子、碗等,更不能拿筷子指着别人,这样会让别人觉得你很没礼貌。

★ 根据这段话,使用筷子时:

Câu 70: 1 điểm
A.  
要用右手
B.  
不能用刀子
C.  
不允许指人
D.  
要记得洗手

下班回到家,看到桌子上满满的都是我喜欢吃的菜。儿子走过来对我说:“妈妈,祝您母亲节快乐!”我的心里特别感动,我为有这样的儿子感到骄傲。

★ 根据这段话,可以知道什么?

Câu 71: 1 điểm
A.  
菜凉了
B.  
儿子很激动
C.  
母亲很幽默
D.  
今天是母亲节

你有一个苹果,我有一个香蕉,把我的给你,把你的给我,每个人仍仅有一个水果;你有一个想法,我有一个想法,把我的告诉你,把你的告诉我,每个人就有了两个想法。

★ 这段话的主要意思是:

Câu 72: 1 điểm
A.  
要关心别人
B.  
要多吃水果
C.  
交流很重要
D.  
做事情要耐心

73.《公共汽车、电车车票使用办法》规定:身高不满 1.2 米的儿童乘车时可以免票。

★ 身高不超过 1.2 米的儿童坐车时:

Câu 73: 1 điểm
A.  
免费
B.  
都很紧张
C.  
车票打折
D.  
不能带食品

“笨鸟先飞早入林”这句话说的是:能力不高没关系,做任何事情,只要能比别人早一些开始,比别人更努力一些,同样可以成功。所以,人可以不那么聪明,但是不能懒。

★ “笨鸟”指的是:

Câu 74: 1 điểm
A.  
富人
B.  
穷人
C.  
懒人
D.  
不聪明的人

新闻报道中使用数字的目的是,通过它们来说明问题。所以这些数字必须是准确的,只有这样,才能证明报道的“真”,才是对读者负责。

★ 新闻报道中的数字:

Câu 75: 1 điểm
A.  
不易理解
B.  
使用随便
C.  
让人失望
D.  
不能出错

先生,这儿是南京路 106 号没错,可是没有您说的王师傅这个人,您最好再问问,看这个地址是不是正确。

★ 那位先生:

Câu 76: 1 điểm
A.  
改国籍了
B.  
记错号码了
C.  
没接到客人
D.  
要找王师傅

笑话每个人至少都知道几个,但不是所有人都会讲。讲笑话也是一门艺术,能不能使人发笑是笑话讲得好坏的主要标准。

★ 一个笑话讲得好,会:

Câu 77: 1 điểm
A.  
让人感动
B.  
引人发笑
C.  
使人得意
D.  
被永远记住

耳朵每天都被人使用,但它却不像眼睛、鼻子和嘴那样受到重视,很多时候人们都感觉不到它,忘记了它。可是,仔细看看耳朵吧,有研究发现,通过它可以看出一个人是不是健康,甚至是什么样的性格。

★ 这段话主要讲:

Câu 78: 1 điểm
A.  
有趣的脚
B.  
怎样选眼镜
C.  
重新认识耳朵
D.  
怎样打扮自己

今天下出租车时,由于着急赶时间,我不小心把照相机忘在了出租车上。司机师傅发现后马上叫住我,把相机还给了我。

★ 司机叫住他,是为了:

Câu 79: 1 điểm
A.  
停车
B.  
还他相机
C.  
找他零钱
D.  
和他聊天儿

科学研究证明,颜色会影响人的心情,不同的颜色会给人带来不同的感情变化。红色会让人变得热情,使人兴奋;黄色和白色让人觉得心情愉快,给人带来快乐;黑色却容易让人感到伤心难过;人们在看到蓝色时会觉得很舒服,会变得安静下来;绿色会让我们的眼睛得到休息,对我们的身体也有好处。

Câu 80: 1 điểm
A.  
白色
B.  
黑色
C.  
黄色
D.  
蓝色
Câu 81: 1 điểm
A.  
的区别
B.  
的故事
C.  
对眼睛的好处
D.  
与心情的关系

选择职业时,你最看重什么?工资、奖金还是将来的发展?在我看来,赚钱多少不是最重要的,兴趣才是关键。当你喜欢做一件事情的时候,你会带着热情去工作,就不会感到累,更不会觉得有太大的压力。如果每天都能这样愉快地工作,你会觉得很幸福。

Câu 82: 1 điểm
A.  
兴趣
B.  
过程
C.  
收入
D.  
专业知识
Câu 83: 1 điểm
A.  
怀疑精神
B.  
学校教育
C.  
阅读的作用
D.  
职业选择的关键

一只小鸟正忙着收拾东西,准备搬家。邻居问:“你要搬到哪里去?”小鸟回答:“我要搬到东边的森林去。”邻居又问:“这里住得好好的,为什么要搬呢?”小鸟回答:“你不知道,这里的人都讨厌我的歌声,说我唱得太难听,所以我必须搬家。”邻居说:“为什么不试着改变你的声音呢?如果你不改变你的声音,就算搬到东边去,那里的人也一样会讨厌你。”

Câu 84: 1 điểm
A.  
房坏了
B.  
大家讨厌它
C.  
东边气候好
D.  
人们太友好
Câu 85: 1 điểm
A.  
那是误会
B.  
别打扰别人
C.  
你会后悔的
D.  
试着改变自己
Câu 86: 1 điểm
[不错]
[这台]
[质量]
[洗衣机的]
Câu 87: 1 điểm
[告诉他]
[答案]
[你]
[最好]
[别]
Câu 88: 1 điểm
[每个人]
[别人的尊重]
[都]
[希望获得]
Câu 89: 1 điểm
[愉快]
[她们俩]
[聊得]
[非常]
Câu 90: 1 điểm
[儿童牙膏]
[十分]
[受欢迎]
[这种]
Câu 91: 1 điểm
[材料]
[被]
[弄乱了]
[刚整理好的]
[又]
Câu 92: 1 điểm
[出发还]
[吗]
[你现在]
[来得及]
Câu 93: 1 điểm
[好处]
[抽烟]
[对身体]
[没有]
Câu 94: 1 điểm
[这篇文章]
[把]
[请]
[翻译成]
[中文]
Câu 95: 1 điểm
[慢慢]
[积累的]
[是需要]
[知识]

Câu 96: 1 điểm

Câu 97: 1 điểm

Câu 98: 1 điểm

Câu 99: 1 điểm

Câu 100: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 4 Actual test 24
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,699 lượt xem 116,144 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 6
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

201,308 lượt xem 108,395 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 23
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

213,736 lượt xem 115,087 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 10
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,907 lượt xem 116,256 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 11
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

211,227 lượt xem 113,736 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 14
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

216,063 lượt xem 116,340 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 18
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,327 lượt xem 104,636 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 25
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

211,461 lượt xem 113,862 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 17
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,743 lượt xem 104,860 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!