thumbnail

HSK 4 Actual test 25

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

★ 今天天气不错。

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他们俩经常聊天。

Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 做西红柿鸡蛋汤很简单。

Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他爱打篮球。

Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 小刘受到了表扬。

Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他刚下飞机。

Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 姐妹俩性格差不多。

Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他想给老王一张演出票。

Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 小张的调查结果写得很好。

Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 女儿不同意打针。

Câu 36: 1 điểm
A.  
记者
B.  
租房的
C.  
买房的
D.  
卖房的
Câu 37: 1 điểm
A.  
很贵
B.  
离机场近
C.  
交通方便
D.  
周围风景不错
Câu 38: 1 điểm
A.  
干净
B.  
聪明
C.  
有趣
D.  
有耐心
Câu 39: 1 điểm
A.  
可以更勇敢
B.  
想减少危险
C.  
会感到安全
D.  
有时会孤单
Câu 40: 1 điểm
A.  
一本书
B.  
一个报道
C.  
一个广告
D.  
一个电视节目
Câu 41: 1 điểm
A.  
艺术
B.  
生活
C.  
国际
D.  
法律
Câu 42: 1 điểm
A.  
袜子
B.  
食品
C.  
饮料
D.  
洗衣机
Câu 43: 1 điểm
A.  
丈夫
B.  
导游
C.  
司机
D.  
售货员
Câu 44: 1 điểm
A.  
更难过
B.  
更紧张
C.  
轻松许多
D.  
觉得无聊
Câu 45: 1 điểm
A.  
要懂礼貌
B.  
要有同情心
C.  
要互相理解
D.  
哭不一定不好
Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 11: 1 điểm
A.  
银行对面
B.  
银行右边
C.  
车站附近
D.  
使馆西边
Câu 12: 1 điểm
A.  
请假
B.  
唱歌
C.  
散步
D.  
买东西
Câu 13: 1 điểm
A.  
不想吃饭
B.  
需要鼓励
C.  
放弃减肥
D.  
继续运动
Câu 14: 1 điểm
A.  
准备礼物
B.  
打印材料
C.  
收拾房间
D.  
讨论问题
Câu 15: 1 điểm
A.  
很感动
B.  
很突然
C.  
很后悔
D.  
很失望
Câu 16: 1 điểm
A.  
是新的
B.  
刚修好
C.  
质量不合格
D.  
样子很流行
Câu 17: 1 điểm
A.  
步行
B.  
开车
C.  
坐地铁
D.  
打出租车
Câu 18: 1 điểm
A.  
结婚
B.  
去旅游
C.  
出国工作
D.  
出国读书
Câu 19: 1 điểm
A.  
20 块
B.  
30 块
C.  
40 块
D.  
60 块
Câu 20: 1 điểm
A.  
太旧了
B.  
很奇怪
C.  
有点儿长
D.  
最好换一件
Câu 21: 1 điểm
A.  
气候
B.  
文化
C.  
风景
D.  
职业
Câu 22: 1 điểm
A.  
花园
B.  
教室
C.  
公司
D.  
宾馆
Câu 23: 1 điểm
A.  
请客
B.  
按时到
C.  
别生气
D.  
换一个航班
Câu 24: 1 điểm
A.  
很穷
B.  
很粗心
C.  
不专业
D.  
不友好
Câu 25: 1 điểm
A.  
父亲节
B.  
花很便宜
C.  
妈妈生病了
D.  
朋友过生日
Câu 26: 1 điểm
A.  
面条
B.  
米饭
C.  
饺子
D.  
蛋糕
Câu 27: 1 điểm
A.  
亲戚
B.  
同学
C.  
师生
D.  
同事
Câu 28: 1 điểm
A.  
洗澡
B.  
游泳
C.  
爬山
D.  
逛街
Câu 29: 1 điểm
A.  
杂志
B.  
地图
C.  
护照
D.  
笔记本
Câu 30: 1 điểm
A.  
路上
B.  
饭店里
C.  
邻居家
D.  
公共汽车上
Câu 31: 1 điểm
A.  
中午
B.  
周末
C.  
月底
D.  
寒假前
Câu 32: 1 điểm
A.  
校长
B.  
服务员
C.  
理发师
D.  
医院护士
Câu 33: 1 điểm
A.  
很软的
B.  
离入口近的
C.  
宽一点儿的
D.  
窗户旁边的
Câu 34: 1 điểm
A.  
天黑了
B.  
西瓜不好吃
C.  
孙子去上课
D.  
作业没写完
Câu 35: 1 điểm
A.  
很不错
B.  
力气太小
C.  
仍然不会
D.  
动作不漂亮

A 禁止

B 海洋

C 推迟

D 坚持

E 顺便

F 估计

例如:她每天都( D )走路上下班,所以身体一直很不错。

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm

A 工具

B 收

C 温度

D 到底

E 辛苦

F 抱歉

例如: A:今天真冷啊,好像白天最高( C )才 2°C。

B:刚才电视里说明天更冷。

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm

A 它就长满了这面墙,叶子很厚,绿绿的

B 这种植物在这个季节长得很快

C 经过短短一个星期

Câu 56: 1 điểm

A 他很年轻

B 比相同年龄的人更成熟

C 可是遇到问题很冷静

Câu 57: 1 điểm

A 让被批评的人不觉得难受,而且能感觉到是在帮助他

B 例如批评人的时候要考虑用正确的方法

C 管理是一门艺术

Câu 58: 1 điểm

A 所以要想完全解决这个难题

B 还需要找更好的办法

C 这样做,只能暂时解决问题

Câu 59: 1 điểm

A 所以这种游戏十分简单

B 谁就赢了比赛

C 谁在规定的时间内接到的球最多

Câu 60: 1 điểm

A 这个任务没有那么困难

B 而关键是要清楚我们的主要目的,找到重点

C 我的看法是

Câu 61: 1 điểm

A 我儿子的个子长得非常快

B 今年春天就有很多不能穿了

C 去年春天打折的时候我给他买了几件衣服

Câu 62: 1 điểm

A 到时候你安排他们在市里参观一下

B 今年暑假,有几个外国留学生要来学习一周

C 其他的一些活动也都由你来组织

Câu 63: 1 điểm

A 然而更多时候,留下的还是甜甜的回忆

B 生活的味道是酸、甜、苦、辣、咸的

C 其中的酸、苦、辣、咸是偶尔的不愉快

Câu 64: 1 điểm

A 有的父母对孩子的要求很严格

B 认为应该给孩子更多自己选择的机会

C 有的父母正好相反

Câu 65: 1 điểm

刷牙的时候,水太冷或者太热,都会给牙的健康带来不好的影响。研究发现,用 35 度的温水刷牙才是最合适的。

★ 刷牙时,我们应该:

Câu 66: 1 điểm
A.  
使用温水
B.  
常换牙刷
C.  
早晚各一次
D.  
至少刷 5 分钟

这种葡萄酒,不仅味道好,而且每个酒瓶也都像一件高级艺术品。很多人愿意出高价购买它,很多时候是被那些特别的酒瓶吸引了。

★ 这种葡萄酒:

Câu 67: 1 điểm
A.  
比较甜
B.  
是艺术品
C.  
酒瓶很特别
D.  
是当地制造的

阅读能力好的人不但容易找到工作,而且工资也比较高。另外,阅读考试的分数往往还能反映一个国家的教育水平。

★ 阅读能力好的人一般:

Câu 68: 1 điểm
A.  
收入高
B.  
烦恼少
C.  
经历丰富
D.  
年龄比较大

有些人喜欢不停地换工作,他们总以为新工作一定比现在的好。实际上,一般情况下,完全适应一个新的工作需要一年时间,因此,经常换工作不一定好,根据自己的条件,把一份工作坚持做到最好才是正确的选择。

★ 有些人经常换工作是因为他们:

Câu 69: 1 điểm
A.  
极其努力
B.  
非常得意
C.  
工作不愉快
D.  
相信新工作更好

我喜欢读这份报纸,因为它的内容丰富,而且广告少,最重要的是,经济方面的新闻对我的工作很有帮助。

★ 他喜欢这份报纸的原因之一是:

Câu 70: 1 điểm
A.  
免费
B.  
价格低
C.  
广告少
D.  
笑话多

医生提醒人们,在使用感冒药之前,一定要仔细阅读说明书。并且最好只选择一种感冒药,否则药物之间可能互相作用,会影响我们的健康。

★ 医生一共有几个提醒?

Câu 71: 1 điểm
A.  
一个
B.  
两个
C.  
3 个
D.  
4 个

在中国生活的三年使他在音乐方面有了很多新的想法,他把京剧的一些特点增加到自己的音乐中,取得了很好的效果。

★ 根据这段话,可以知道他:

Câu 72: 1 điểm
A.  
很热情
B.  
会唱京剧
C.  
受到京剧影响
D.  
离开中国三年了

儿子小时候一说话就脸红,回答老师问题的时候声音也很小,我当时很替他担心。但随着年龄的增长,他逐渐成熟了,大学毕业后成了一名优秀的律师,真让人吃惊。

★ “让人吃惊”的是儿子:

Câu 73: 1 điểm
A.  
当了律师
B.  
变得很笨
C.  
越来越帅
D.  
赚了很多钱

做生意时会遇到竞争带来的压力,但是大家的机会也是相同的。清楚地了解市场和顾客的需要,做一个符合市场发展需要的计划非常重要。

★ 做生意需要重视:

Câu 74: 1 điểm
A.  
节约
B.  
反对意见
C.  
积累经验
D.  
了解市场需求

原谅是一种美,我们常说要学会原谅别人,但也要试着原谅自己。我们都有缺点,不可能把每件事都做得很好。

★ 这段话主要说,我们应该:

Câu 75: 1 điểm
A.  
感谢别人
B.  
尊重别人
C.  
原谅自己
D.  
成为优秀的人

您好,我们翻译,每 1000 字 150 元人民币。这些信息在公司网站上都有详细的介绍,您有什么特别要求或任何不清楚的地方欢迎和我们联系。

★ 说话人正在做什么?

Câu 76: 1 điểm
A.  
总结
B.  
招聘
C.  
介绍
D.  
道歉

大部分人每天晚上至少应该睡 7 个小时,但是这个标准并不适合每一个人,有些人即使只睡 5 个小时也很有精神。

★ 每天晚上睡 7 个小时适合:

Câu 77: 1 điểm
A.  
儿童
B.  
胖子
C.  
所有人
D.  
大部分人

很多时候孩子发脾气是为了得到一些好处,父母不能因为孩子发脾气就给他好处。如果我们不重视这个问题,他就容易养成发脾气的坏习惯。

★ 孩子发脾气主要是因为:

Câu 78: 1 điểm
A.  
缺少关心
B.  
父母批评他
C.  
想得到好处
D.  
想引起别人注意

什么是真正的朋友?有些人觉得就是能和自己一起快乐的人,其实朋友应该像镜子,能帮你看清自己的缺点;无论你成功或者失败,永远都支持你。

★ 这段话主要谈:

Câu 79: 1 điểm
A.  
谁能成功
B.  
学会改变
C.  
怎样支持朋友
D.  
什么是真朋友

世界上第一部无声电影出现的时候,吸引了成千上万的观众。有个女观众看到电影中有一辆马车向自己跑过来,害怕得离开了座位,跑得远远的,直到那辆马车在画面中不见了,她才回到座位上。有的观众看到电影里下雨的画面,把自己的雨伞也打了起来。现在我们都觉得挺好笑的,但是看电影在当时确实是个新鲜事儿。

Câu 80: 1 điểm
A.  
很幽默
B.  
不成功
C.  
观众很多
D.  
内容复杂
Câu 81: 1 điểm
A.  
误会了
B.  
下雨了
C.  
风太大
D.  
害怕马车

研究证明,女孩子们对衣服颜色的选择往往与她们的性格有关。喜欢穿白色衣服的女孩子们性格比较阳光,生活态度积极向上是她们的共同特点;而喜欢红色衣服的女孩子们性格比较浪漫,在爱情上也比较主动。

Câu 82: 1 điểm
A.  
很懒
B.  
很害羞
C.  
很主动
D.  
不幸福
Câu 83: 1 điểm
A.  
理想
B.  
能力
C.  
性格
D.  
性别

科学技术的发展确实给生活带来了许多方便,但也给我们增加了不少烦恼。最普遍的是,每个现代人头脑中都要记住很多密码:信用卡需要密码,电脑需要密码,电子信箱需要密码,有时候甚至连开门都需要密码。如果谁不小心忘记了这些密码,那麻烦可就大了。

Câu 84: 1 điểm
A.  
友谊
B.  
答案
C.  
密码
D.  
号码
Câu 85: 1 điểm
A.  
科学技术
B.  
电子信箱
C.  
工作压力
D.  
环境污染
Câu 86: 1 điểmchọn nhiều đáp án
[会弹钢琴的人]
[羡慕]
[很]
[她]
Câu 87: 1 điểm
[亚洲经济的]
[正在]
[逐渐]
[提高]
[增长速度]
Câu 88: 1 điểm
[专为老年人]
[提供的]
[这椅子]
[是]
Câu 89: 1 điểm
[中文]
[很流利]
[说得]
[他的]
Câu 90: 1 điểm
[已经]
[报名人数]
[900]
[超过了]
Câu 91: 1 điểmchọn nhiều đáp án
[请]
[从小到大的顺序]
[按]
[排列]
[这些数字]
Câu 92: 1 điểm
[作者]
[很有名]
[小]
[说的]
[那本]
Câu 93: 1 điểm
[合格的警察]
[最需要的]
[一个]
[是责任感]
Câu 94: 1 điểm
[代表们]
[结束]
[会议]
[决定]
Câu 95: 1 điểmchọn nhiều đáp án
[对]
[很熟悉]
[我]
[这个城市]

Câu 96: 1 điểm

Câu 97: 1 điểm

Câu 98: 1 điểm

Câu 99: 1 điểm

Câu 100: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 4 Actual test 24
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,698 lượt xem 116,144 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 6
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

201,308 lượt xem 108,395 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 23
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

213,735 lượt xem 115,087 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 10
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,906 lượt xem 116,256 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 11
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

211,227 lượt xem 113,736 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 14
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

216,062 lượt xem 116,340 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 18
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,327 lượt xem 104,636 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 17
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,742 lượt xem 104,860 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 22
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

197,394 lượt xem 106,288 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!