thumbnail

HSK 4 Actual test 3

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

★ 大门钥匙只有一个。

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 夏天洗热水澡更凉快。

Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他开车经验很丰富。

Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 护士工作前要通过考试。

Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 电影让观众很失望。

Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 小元在北京上班。

Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 孩子更容易获得快乐。

Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他对买的书不满意。

Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他们决定不去爬长城了。

Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 找对方向很重要。

Câu 36: 1 điểm
A.  
停电了
B.  
忘记密码了
C.  
卡里钱不够
D.  
刷卡机坏了
Câu 37: 1 điểm
A.  
商场一层
B.  
电梯左边
C.  
附近的银行
D.  
卫生间旁边
Câu 38: 1 điểm
A.  
友好的
B.  
爱好多的
C.  
会说话的
D.  
爱听音乐的
Câu 39: 1 điểm
A.  
支持
B.  
后悔
C.  
不太同意
D.  
非常讨厌
Câu 40: 1 điểm
A.  
买家具
B.  
做生意
C.  
选择丈夫
D.  
女儿的烦恼
Câu 41: 1 điểm
A.  
很懒
B.  
喜欢抽烟
C.  
十分浪漫
D.  
很会修东西
Câu 42: 1 điểm
A.  
变肥
B.  
变厚
C.  
掉颜色
D.  
穿着不舒服
Câu 43: 1 điểm
A.  
放些茶叶
B.  
用盐水洗
C.  
多挂会儿
D.  
少洗几次
Câu 44: 1 điểm
A.  
导游
B.  
警察
C.  
律师
D.  
记者
Câu 45: 1 điểm
A.  
在郊区
B.  
很有名
C.  
有熊猫
D.  
冬季游客多
Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 11: 1 điểm
A.  
很干净
B.  
刚开不久
C.  
饮料很贵
D.  
有很多小吃
Câu 12: 1 điểm
A.  
发邮件
B.  
重新写
C.  
寄信给他
D.  
翻译成中文
Câu 13: 1 điểm
A.  
海洋馆
B.  
动物园
C.  
森林公园
D.  
长江大桥
Câu 14: 1 điểm
A.  
感冒了
B.  
觉得难
C.  
没复习好
D.  
没报上名
Câu 15: 1 điểm
A.  
吃烤鸭
B.  
倒垃圾
C.  
搬沙发
D.  
收拾厨房
Câu 16: 1 điểm
A.  
晴天
B.  
刮风
C.  
阴天
D.  
下雪
Câu 17: 1 điểm
A.  
铅笔
B.  
信封
C.  
笔记
D.  
词典
Câu 18: 1 điểm
A.  
邮局
B.  
机场
C.  
火车站
D.  
高速公路
Câu 19: 1 điểm
A.  
很香
B.  
太咸了
C.  
特别辣
D.  
不够甜
Câu 20: 1 điểm
A.  
女的在道歉
B.  
他们在喝酒
C.  
女的很粗心
D.  
男的很难过
Câu 21: 1 điểm
A.  
牙疼
B.  
困了
C.  
丢了钱包
D.  
找不到眼镜
Câu 22: 1 điểm
A.  
要理发
B.  
在购物
C.  
想请假
D.  
在打扫房间
Câu 23: 1 điểm
A.  
别着急
B.  
想睡觉
C.  
要早出门
D.  
没听到通知
Câu 24: 1 điểm
A.  
房东
B.  
周校长
C.  
新同事
D.  
老周的孙子
Câu 25: 1 điểm
A.  
有礼貌
B.  
很活泼
C.  
态度积极
D.  
有责任感
Câu 26: 1 điểm
A.  
同学
B.  
邻居
C.  
师生
D.  
顾客和售货员
Câu 27: 1 điểm
A.  
很富
B.  
很热闹
C.  
污染严重
D.  
交通不便
Câu 28: 1 điểm
A.  
很幽默
B.  
爱照相
C.  
比弟弟矮
D.  
长得像哥哥
Câu 29: 1 điểm
A.  
教室内
B.  
饭店里
C.  
地铁出口
D.  
大使馆外面
Câu 30: 1 điểm
A.  
很轻松
B.  
很担心
C.  
非常兴奋
D.  
特别紧张
Câu 31: 1 điểm
A.  
很漂亮
B.  
会唱京剧
C.  
爱弹钢琴
D.  
在中国留学
Câu 32: 1 điểm
A.  
填表格
B.  
看演出
C.  
办护照
D.  
排队买票
Câu 33: 1 điểm
A.  
发烧了
B.  
要出差
C.  
有约会
D.  
没写完作业
Câu 34: 1 điểm
A.  
换条路
B.  
迷路了
C.  
没带礼物
D.  
想买新车
Câu 35: 1 điểm
A.  
哭了
B.  
没吃饱
C.  
生病了
D.  
没睡醒

A 作者

B 竟然

C 皮肤

D 坚持

E 凉快

F 改变

例如:她每天都( D )走路上下班,所以身体一直很不错。

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm

A 危险

B 毕业

C 温度

D 不过

E 轻

F 短信

例如:A:今天真冷啊,好像白天最高( C )才 2℃。

B:刚才电视里说明天更冷。

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm

A 可是一直都占线

B 我给马经理打了好几次电话了

C 也不知道他到底是怎么回事

Câu 56: 1 điểm

A 相信不同的人会给出不同的答案

B 在我看来,只要能做自己喜欢的事,就是幸福

C 究竟什么是幸福

Câu 57: 1 điểm

A 请您按照“先下后上”的顺序上下车

B 各位乘客,为了保证您和他人的安全

C 并注意脚下,照顾好老人和孩子

Câu 58: 1 điểm

A 既能看得清楚,眼睛也不容易累

B 科学家通过研究发现,一般情况下

C 人的眼睛和书本的距离为 0.25 米时

Câu 59: 1 điểm

A 我要特别感谢一直支持和帮助我的朋友们

B 我是不可能取得今天这样的成绩的

C 没有他们的关心和鼓励

Câu 60: 1 điểm

A 给我们留下很多美好的回忆

B 写日记是一个很好的习惯

C 它可以帮我们记住过去发生的事情

Câu 61: 1 điểm

A 我晚点儿才能回去,桌子上有早上剩下的包子

B 就先吃点儿

C 冰箱里还有面包,你要是饿了

Câu 62: 1 điểm

A 你这个动作做得还是不太标准,我给你跳一遍

B 你仔细看着,应该像我这样

C 先抬胳膊,然后再抬腿

Câu 63: 1 điểm

A 现在只卖 300 块

B 这种裙子今年非常流行,质量很好

C 价格也不贵,我找一件您试试吧

Câu 64: 1 điểm

A 每到秋季,随着气温的降低

B 吸引了很多游客前来观看

C 这里许多植物的叶子都会由绿变黄或者变红

Câu 65: 1 điểm

先生,这儿是南京路 106 号没错,可是没有您说的王师傅这个人,您最好 再问问,看这个地址是不是正确。

★ 那位先生:

Câu 66: 1 điểm
A.  
改国籍了
B.  
记错号码了
C.  
没接到客人
D.  
要找王师傅

把你全部的热情和汗水都用到今天的工作中去,将今天的工作做到最好, 这才是我们能为明天所做的最理想的准备。

★ 怎样才能为明天做好准备?

Câu 67: 1 điểm
A.  
多锻炼
B.  
及时总结
C.  
安排好时间
D.  
今天努力工作

当你为自己取得的成绩而得意时,应该想到,有很多人比你更优秀,所以 千万不要骄傲;同样,当你为自己的失败而伤心时,你也应该想到,别人 也会失败,也会难过,所以千万不要因此失望甚至怀疑自己。

★ 根据这段话,失败时要:

Câu 68: 1 điểm
A.  
先找原因
B.  
懂得拒绝
C.  
理解别人
D.  
对自己有信心

教育学家建议,父母应该让 3 到 5 岁的孩子认识钱、了解钱的作用,而对 于 6 到 10 岁的孩子,要教他们管理自己的钱,并认识到存钱的重要性。

★ 父母应教 7 岁的孩子:

Câu 69: 1 điểm
A.  
换零钱
B.  
不要浪费
C.  
怎样管钱
D.  
别随便借钱

当你觉得无聊时,就去读书吧。无论是普通杂志,还是著名小说,只要你 打开就会发现,世界上有那么多有趣的事情,有那么多不一样的生活。阅 读,确实是一件值得花时间去做的事。

★ 这段话主要谈的是:

Câu 70: 1 điểm
A.  
怎样写小说
B.  
阅读的好处
C.  
语言的艺术
D.  
作家的性格

今年寒假我去广西玩儿了一趟,那里的气候和北方很不同,尽管是冬天, 但非常暖和,还能吃到许多新鲜的水果。

★ 他觉得广西:

Câu 71: 1 điểm
A.  
冬季不冷
B.  
经济发展快
C.  
少数民族多
D.  
每天都下雨

中国有句话叫“不管三七二十一”,意思是说一个人不管现有条件怎么样, 也不考虑最终的结果,就做起事来,这样往往会白费力气,得不到自己想 要的结果。

★ 这段话中“白”的意思最可能是:

Câu 72: 1 điểm
A.  
来得及
B.  
受不了
C.  
没有效果
D.  
误会很深

理想能够使人走出困境。一个人在遇到困难时,如果能继续坚持自己的理 想,一步步走下去,那么困难对他来说就只是暂时的。

★ 这段话主要告诉我们,要:

Câu 73: 1 điểm
A.  
勇敢
B.  
坚持理想
C.  
重视方法
D.  
打好基础

很多自行车后面都有一个灯,虽然小,但用处却很大。每当后面汽车的灯 光照到它时,它就会发光,这样就能提醒司机前方有人。

★ 自行车后灯可以:

Câu 74: 1 điểm
A.  
提高车速
B.  
减少堵车
C.  
节约用电
D.  
引起司机注意

输和赢都只是生活的一部分,没有人会永远输,也没有人会一直赢。生活 的关键就是:只要你努力做了,不管是输是赢,都一样精彩。

★ 根据这段话,可以知道:

Câu 75: 1 điểm
A.  
要有耐心
B.  
自信才会赢
C.  
输赢不重要
D.  
要多参加活动

旅游前最好做个计划,比如要去几个地方,怎么坐车,带哪些东西,一共 要玩儿多少天等。把这些都详细计划好,旅游时才会更轻松。

★ 旅行前,我们应该:

Câu 76: 1 điểm
A.  
先赚钱
B.  
提前计划好
C.  
自备塑料袋
D.  
和家人讨论

我上学校网站看了课表,发现李老师这学期开了一门“汉字与文化”课, 我想去听听,之前看过他写的一篇关于这方面的文章,非常有趣。

★ 他在谈:

Câu 77: 1 điểm
A.  
选课
B.  
课前预习
C.  
汉语语法
D.  
对汉字的看法

要想更快适应新环境,其实有很多办法。例如多和周围的人打招呼,在别 人遇到麻烦的时候去帮一把,或者跟别人聊聊他感兴趣的事,这些都可以 让身边的人更快地接受你。

★ 怎样才能更快适应新环境?

Câu 78: 1 điểm
A.  
要准时
B.  
常开玩笑
C.  
多和人聊天儿
D.  
严格要求自己

小蓝,你把这些材料按照时间顺序整理一下,中午吃饭前交给我就行。另 外,关医生回来后,让她来我办公室一趟。

★ 根据这段话,关医生:

Câu 79: 1 điểm
A.  
很辛苦
B.  
现在不在
C.  
不想帮忙
D.  
没完成任务

别人的批评往往能帮助我们认清自己的缺点和错误,所以当我们听到批评 时,先不要生气,尤其不要乱发脾气,而是应该冷静地想想他们提出的意见或者 建议是否正确,对我们有没有帮助。

Câu 80: 1 điểm
A.  
适应社会
B.  
证明自己
C.  
增加安全感
D.  
看到自己的错误
Câu 81: 1 điểm
A.  
表示抱歉
B.  
原谅别人
C.  
冷静下来
D.  
同情别人

这家网球馆的服务不错,给我的印象很好。比如说,他们会免费提供饼干和 矿泉水,打球打累的时候,我们就可以吃点儿东西休息一下。他们还经常举办一 些聚会,邀请的都是在这里打球的人。我参加过几次,每次都玩儿得很开心。

Câu 82: 1 điểm
A.  
太旧了
B.  
服务很好
C.  
东西很好吃
D.  
喝水不方便
Câu 83: 1 điểm
A.  
很安静
B.  
特别激动
C.  
打扮得很帅
D.  
玩儿得很愉快

每个人都希望获得更多的东西,但有时候,放弃才是一种聪明的选择。一个 人只有两只手,不可能得到所有他想要的东西。只有学会放弃,把自己的能力用 到最该做的事情上,才能获得成功。重要的不是你想要得到什么,而是你最后能 留下什么。

Câu 84: 1 điểm
A.  
得到表扬
B.  
获得友谊
C.  
有更多优点
D.  
得到更多东西
Câu 85: 1 điểm
A.  
懂得放松
B.  
学会放弃
C.  
提高标准
D.  
积累经验
Câu 86: 1 điểm
[就想]
[她从小]
[成为]
[一名演员]
Câu 87: 1 điểm
[儿童牙膏]
[十分]
[受欢迎]
[这种]
Câu 88: 1 điểm
[他]
[越来越]
[厉害]
[得]
[咳嗽]
Câu 89: 1 điểm
[先]
[调查一下]
[难道]
[你没有]
Câu 90: 1 điểm
[把]
[扔进]
[空瓶子]
[请]
[垃圾桶]
Câu 91: 1 điểm
[大家的]
[共同努力]
[保护环境]
[需要]
Câu 92: 1 điểm
[里]
[有两棵]
[张教授家的院子]
[苹果树]
Câu 93: 1 điểm
[大约]
[1084]
[公里]
[北京]
[离上海]
Câu 94: 1 điểm
[很快就被]
[亲戚朋友们]
[这个消息]
[知道了]
Câu 95: 1 điểm
[收入]
[比去年]
[今年公司的]
[增加了一倍]

Câu 96: 1 điểm

Câu 97: 1 điểm

Câu 98: 1 điểm

Câu 99: 1 điểm

Câu 100: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 4 Actual test 24
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,699 lượt xem 116,144 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 6
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

201,308 lượt xem 108,395 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 23
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

213,736 lượt xem 115,087 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 10
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,907 lượt xem 116,256 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 11
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

211,227 lượt xem 113,736 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 14
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

216,063 lượt xem 116,340 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 18
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,327 lượt xem 104,636 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 25
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

211,461 lượt xem 113,862 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 17
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,743 lượt xem 104,860 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!