Tổng hợp Câu Hỏi Trắc Nghiệm Kiến Trúc IoT 1 MIT Có Đáp Án Tham khảo ngay bộ câu hỏi trắc nghiệm Kiến Trúc IoT 1 từ Đại học Công Nghệ Miền Đông, miễn phí và kèm đáp án chi tiết. Bộ tài liệu được biên soạn kỹ lưỡng, bám sát nội dung học tập, giúp sinh viên nắm vững kiến thức về kiến trúc IoT và chuẩn bị tốt cho các kỳ thi giữa kỳ và cuối kỳ. Đây là tài liệu hữu ích để hỗ trợ quá trình học tập và luyện thi hiệu quả.
Từ khoá: Câu hỏi trắc nghiệm Kiến Trúc IoT IoT 1 Đại học Công Nghệ Miền Đông miễn phí có đáp án ôn tập IoT kiểm tra giữa kỳ kiểm tra cuối kỳ tài liệu học IoT đề thi IoT học Kiến Trúc IoT luyện thi Kiến Trúc IoT Đại học Công Nghệ Miền Đông
Bạn chưa làm đề thi này!
Bắt đầu làm bài
Câu 1: IoT là viết tắt của cụm từ nào?
B. Internet of Technology
C. Internet of Telecommunication
Câu 2: Một hệ thống IoT bao gồm mấy thành phần chính?
Câu 3: Thành phần nào trong IoT được gọi là “Things”?
A. Các thiết bị đầu cuối
D. Bộ phân tích và xử lý dữ liệu
Câu 4: IoT Gateway có chức năng gì?
A. Kết nối các thiết bị đầu cuối
B. Chuyển đổi giao thức và kết nối các mạng khác nhau
C. Lưu trữ dữ liệu
D. Xử lý và phân tích dữ liệu
Câu 5: Các công nghệ nào sau đây thường được tích hợp trong IoT Gateway?
A. Bluetooth, Wifi, Zigbee
Câu 6: Hạ tầng mạng trong IoT bao gồm những gì?
A. Chỉ các máy tính cá nhân
B. Trung tâm dữ liệu và hạ tầng điện toán đám mây
C. Chỉ các thiết bị di động
D. Các máy in và máy photocopy
Câu 7: Trong mô hình IoT, phần nào được coi là “bộ não” của hệ thống?
A. Thiết bị đầu cuối
Câu 8: Dữ liệu trong hệ thống IoT được xử lý như thế nào?
A. Dữ liệu thô được chuyển thẳng đến người dùng
B. Dữ liệu thô được phân tích và chuyển đổi thành thông tin hữu ích
C. Dữ liệu được lưu trữ mà không cần xử lý
D. Dữ liệu chỉ được lưu trữ tạm thời
Câu 9: Yêu cầu nào sau đây là cần thiết đối với hệ thống IoT?
A. Kết nối dựa trên sự nhận diện
B. Khả năng tự quản của mạng
D. Tất cả các đáp án trên
Câu 10: Plug and play trong hệ thống IoT có nghĩa là gì?
A. Hệ thống không cần bảo trì
B. Hệ thống có thể tự động nhận diện và kết nối thiết bị mới
C. Hệ thống không cần nguồn điện
D. Hệ thống chỉ sử dụng trong môi trường cụ thể
Câu 11: Giao tiếp M2M là gì?
A. Giao tiếp giữa người với người
B. Giao tiếp giữa máy với máy
C. Giao tiếp giữa máy với người
D. Giao tiếp giữa mạng với mạng
Câu 12: Mục đích chính của giao tiếp M2M là gì?
A. Giảm chi phí quản lý dịch vụ
B. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
C. Tăng khả năng bảo mật
D. Giảm số lượng thiết bị
Câu 13: IIoT là viết tắt của cụm từ nào?
A. Internet of Information Technology
B. Industrial Internet of Things
C. International Internet of Things
D. Internet of Industrial Technology
Câu 14: IIoT thường được áp dụng trong ngành nào?
B. Công nghiệp sản xuất
Câu 15: Một trong những lợi ích của IIoT là gì?
A. Cải thiện khả năng kết nối và hiệu quả sản xuất
B. Giảm tốc độ sản xuất
C. Tăng chi phí quản lý
D. Giảm khả năng bảo mật
Câu 16: Giao tiếp IIoT giúp gì cho các tổ chức?
A. Cắt giảm chi phí bảo trì
B. Tăng số lượng nhân viên
C. Giảm khả năng kết nối
D. Giảm khả năng bảo mật
Câu 17: IoT và M2M khác nhau chủ yếu ở điểm nào?
A. IoT sử dụng các thiết bị rất nhỏ và rẻ tiền
B. M2M sử dụng các thiết bị rất nhỏ và rẻ tiền
C. IoT không cần kết nối mạng
D. M2M không cần kết nối mạng
Câu 18: Một trong những yêu cầu của hệ thống IoT là gì?
A. Khả năng dựa vào vị trí
B. Khả năng sử dụng mã hóa
C. Khả năng không cần bảo trì
D. Khả năng tự động sửa lỗi
Câu 19: Dịch vụ thỏa thuận trong IoT có nghĩa là gì?
A. Dịch vụ được cung cấp tự động dựa trên quy tắc thiết lập
B. Dịch vụ được cung cấp thủ công
C. Dịch vụ không cần bất kỳ quy tắc nào
D. Dịch vụ chỉ được cung cấp khi có lỗi
Câu 20: Hệ thống IoT có thể biết và theo dõi vị trí các thiết bị và người sử dụng như thế nào?
A. Dựa trên các cảm biến vị trí
B. Dựa trên thông tin từ người dùng
C. Dựa trên dữ liệu mạng
D. Dựa trên hệ thống định vị toàn cầu (GPS)
Câu 21: Lớp thiết bị trong kiến trúc IoT bao gồm những gì?
A. Các cảm biến, thiết bị chấp hành và bộ điều khiển
B. Các máy chủ và cơ sở dữ liệu
C. Các ứng dụng di động
Câu 22: Lớp thiết bị trong IoT thực hiện chức năng gì?
A. Đo lường và thu thập dữ liệu
B. Lưu trữ dữ liệu
C. Phân tích dữ liệu
Câu 23: Lớp mạng trong kiến trúc IoT bao gồm những thiết bị nào?
A. Máy chủ và cơ sở dữ liệu
B. Hub, Switch, Router, Gateways
C. Cảm biến và thiết bị chấp hành
Câu 24: Chức năng chính của lớp mạng trong IoT là gì?
A. Kết nối và truyền dữ liệu giữa các thiết bị
B. Lưu trữ dữ liệu
C. Phân tích dữ liệu
Câu 25: Lớp ứng dụng trong kiến trúc IoT đóng vai trò gì?
A. Thu nhận, lưu trữ và xử lý dữ liệu
B. Chỉ thu nhận dữ liệu
C. Chỉ lưu trữ dữ liệu
D. Chỉ xử lý dữ liệu
Câu 26: Kiến trúc tham chiếu IoT bao gồm bao nhiêu lớp cơ bản?
Câu 27: Trong hệ thống IoT, thiết bị đầu cuối thường được kết nối với lớp nào?
Câu 28: Các thiết bị ở lớp mạng có thể sử dụng các mạng nào để truyền dữ liệu?
A. Wifi, Zigbee, Bluetooth, LoRaWAN
Câu 29: Thiết bị ở lớp mạng thực hiện chức năng gì trước khi gửi dữ liệu lên trung tâm dữ liệu?
A. Xử lý và gửi dữ liệu
B. Lưu trữ dữ liệu
C. Phân tích dữ liệu
Câu 30: Lớp ứng dụng trong kiến trúc IoT sử dụng công nghệ gì để ra quyết định?
A. AI/ML và các công cụ phân tích dữ liệu hiện đại
D. Chỉ sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu
Câu 31: Cơ sở hạ tầng IoT thường bao gồm những gì?
A. Các trung tâm dữ liệu và hạ tầng điện toán đám mây
B. Chỉ các thiết bị di động
C. Chỉ các máy tính cá nhân
D. Các thiết bị mạng như Router, Switch
Câu 32: Vai trò của cloud trong cơ sở hạ tầng IoT là gì?
A. Lưu trữ, xử lý và phân tích dữ liệu
B. Chỉ lưu trữ dữ liệu
C. Chỉ xử lý dữ liệu
D. Chỉ phân tích dữ liệu
Câu 33: Hệ thống IoT cần hỗ trợ các kết nối giữa các thiết bị dựa trên gì?
A. Định danh (ID) của thiết bị
B. Tốc độ truyền dữ liệu
C. Kích thước thiết bị
Câu 34: Khả năng cộng tác của hệ thống IoT nhằm đảm bảo điều gì?
A. Network hoạt động bình thường
B. Tăng chi phí quản lý
C. Giảm khả năng bảo mật
D. Giảm tốc độ truyền dữ liệu
Câu 35: Khả năng tự quản của mạng IoT bao gồm những gì?
A. Tự quản lý, tự cấu hình, tự khắc phục lỗi, tự tối ưu hóa và tự bảo vệ
C. Tự giảm tốc độ truyền dữ liệu
D. Tự giảm khả năng bảo mật
Câu 36: Dịch vụ thỏa thuận trong IoT được cung cấp bằng cách nào?
A. Thu thập, giao tiếp và xử lý tự động các dữ liệu giữa các thiết bị
B. Thu thập dữ liệu thủ công
C. Giao tiếp dữ liệu thủ công
D. Xử lý dữ liệu thủ công
Câu 37: Thông tin vị trí của các thiết bị trong hệ thống IoT được xác định như thế nào?
A. Dựa trên các cảm biến vị trí và hệ thống định vị toàn cầu (GPS)
B. Dựa trên thông tin từ người dùng
C. Dựa trên dữ liệu mạng
D. Dựa trên thông tin từ nhà cung cấp
Câu 38: Một trong những thách thức của hệ thống IoT là gì?
B. Tăng chi phí quản lý
C. Giảm tốc độ truyền dữ liệu
D. Giảm khả năng kết nối
Câu 39: Tiềm năng của hệ thống IoT là gì?
A. Cải thiện khả năng kết nối và hiệu quả sản xuất
B. Giảm chi phí quản lý
C. Giảm khả năng bảo mật
D. Tăng số lượng nhân viên
Câu 40: Các ứng dụng IoT có thể hỗ trợ người dùng đưa ra quyết định như thế nào?
A. Dựa trên các thông tin hữu ích được phân tích từ dữ liệu thô
B. Dựa trên dữ liệu thô chưa qua xử lý
C. Dựa trên thông tin từ nhà cung cấp
D. Dựa trên thông tin từ người dùng
Câu 41: Một ứng dụng phổ biến của IoT là gì?
A. Quản lý tòa nhà thông minh
D. Quản lý công việc
Câu 42: IoT có thể được ứng dụng trong lĩnh vực nào?
A. Nông nghiệp thông minh
B. Công nghiệp sản xuất
D. Tất cả các đáp án trên
Câu 43: Tiềm năng của IoT trong nông nghiệp là gì?
A. Giám sát và quản lý mùa vụ hiệu quả
B. Tăng chi phí sản xuất
C. Giảm khả năng bảo mật
D. Giảm hiệu quả sản xuất
Câu 44: IoT có thể giúp quản lý tòa nhà thông minh như thế nào?
A. Giám sát và điều khiển các hệ thống ánh sáng, điều hòa không khí và an ninh
B. Tăng chi phí quản lý
C. Giảm khả năng bảo mật
D. Giảm hiệu quả hoạt động
Câu 45: Một thách thức lớn của IoT là gì?
A. Bảo mật và quyền riêng tư
B. Tăng chi phí quản lý
C. Giảm tốc độ truyền dữ liệu
D. Giảm khả năng kết nối
Câu 46: IoT có thể hỗ trợ y tế như thế nào?
A. Giám sát và quản lý sức khỏe từ xa
C. Giảm khả năng bảo mật
D. Giảm hiệu quả y tế
Câu 47: Tiềm năng của IoT trong công nghiệp sản xuất là gì?
A. Cải thiện hiệu quả sản xuất và quản lý dây chuyền
B. Tăng chi phí sản xuất
C. Giảm khả năng bảo mật
D. Giảm tốc độ sản xuất
Câu 48: IoT có thể được ứng dụng trong giao thông như thế nào?
A. Quản lý giao thông thông minh và giảm ùn tắc
B. Tăng chi phí quản lý giao thông
C. Giảm khả năng bảo mật
D. Giảm tốc độ di chuyển
Câu 49: Một trong những lợi ích của IoT là gì?
A. Cải thiện khả năng kết nối, hiệu quả và tiết kiệm chi phí
B. Tăng chi phí quản lý
C. Giảm khả năng bảo mật
D. Giảm tốc độ truyền dữ liệu
Câu 50: Thách thức nào cần được giải quyết để phát triển IoT?
A. Vấn đề bảo mật và quyền riêng tư
B. Tăng chi phí thiết bị
C. Giảm khả năng kết nối
D. Giảm hiệu quả hoạt động