thumbnail

Tổng Hợp Câu Hỏi Lập Trình Mobile - HK231 - Mã 1000 Miễn Phí Có Đáp Án

Tổng hợp câu hỏi về lập trình Mobile dành cho học kỳ HK231 với mã đề 1000, miễn phí có đáp án chi tiết. Tài liệu được biên soạn kỹ lưỡng, bám sát nội dung giảng dạy, hỗ trợ sinh viên ôn luyện hiệu quả và nâng cao kỹ năng lập trình. Phù hợp cho việc tự học, ôn tập nhóm và chuẩn bị cho các kỳ thi quan trọng. Dễ dàng truy cập và sử dụng mọi lúc, mọi nơi.

Từ khoá: lập trình Mobile câu hỏi lập trình Mobile HK231 mã 1000 miễn phí có đáp án ôn thi lập trình tài liệu học tập đề thi lập trình Mobile ôn luyện lập trình học tập hiệu quả

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

Câu 1: 1 điểm
Trong kiến trúc ứng dụng di động, Data Layer chịu trách nhiệm xử lý các tác vụ nào sau đây?
A.  
Để lưu trữ và truy xuất dữ liệu.
B.  
Xử lý các tương tác của người dùng.
C.  
Cung cấp các dịch vụ cho Presenter Layer.
D.  
Tối ưu hoá hiệu suất ứng dụng.
Câu 2: 1 điểm
Thành phần nào trong kiến trúc ứng dụng trên thiết bị di động đảm bảo thực thi các quy trình nghiệp vụ của tổ chức?
A.  
Business Layer.
B.  
Data Layer.
C.  
Presentation Layer.
D.  
Service Layer.
Câu 3: 1 điểm
Điều nào sau đây là một lợi thế đáng kể của ứng dụng dành cho thiết bị di động so với ứng dụng dành cho máy tính?
A.  
Kết nối mạng ổn định hơn.
B.  
Hiệu suất cao hơn.
C.  
Khả năng kết nối thiết bị ngoại vi lớn hơn.
D.  
Phạm vi phân phối rộng rãi hơn.
Câu 4: 1 điểm
Kiến trúc ứng dụng di động lai (Hybrid) có những nhược điểm gì?
A.  
Hiệu suất thấp hơn so với ứng dụng Native.
B.  
Trải nghiệm người dùng không đồng nhất trên nhiều nền tảng.
C.  
Khó phát triển và bảo trì.
D.  
Chi phí phát triển cao hơn so với ứng dụng Native.
Câu 5: 1 điểm
Ứng dụng dành cho thiết bị di động có thể được phân loại theo các tiêu chí nào?
A.  
Kiến trúc, nền tảng, chức năng.
B.  
Kích thước, tính năng, mức độ phức tạp.
C.  
Kiểu ứng dụng, nền tảng, tính năng.
D.  
Nền tảng, tính năng, mục tiêu người dùng.
Câu 6: 1 điểm
Điều gì làm cho một ứng dụng di động hấp dẫn đối với người dùng?
A.  
Hiệu suất tốt và thời lượng pin dài.
B.  
Kích thước màn hình lớn.
C.  
Giao diện được thiết kế hiện đại và phức tạp.
D.  
Thiết kế giao diện cổ điển.
Câu 7: 1 điểm
Thiết bị di động và thiết bị đeo có điểm gì giống nhau trong việc tối ưu hoá trải nghiệm người dùng?
A.  
Cả thiết bị di động và thiết bị đeo đều có tư duy thiết kế giao diện người dùng như nhau.
B.  
Cả thiết bị di động và thiết bị đeo đều chủ yếu dựa vào đầu vào cảm ứng.
C.  
Cả thiết bị di động và thiết bị đeo đều dùng chung hệ điều hành.
D.  
Thiết bị di động và thiết bị đeo đều có hiệu suất phần cứng như nhau.
Câu 8: 1 điểm
Nếu bạn muốn người dùng có thể chọn nhiều lựa chọn từ một danh sách, bạn nên sử dụng thành phần giao diện nào?
A.  
Toggle.
B.  
Check List.
C.  
Radio Button.
D.  
Check Box.
Câu 9: 1 điểm
Loại tương tác nào không còn trong việc thiết kế UI/UX của thiết bị di động?
A.  
Tương tác bằng cử chỉ.
B.  
Tương tác bằng giọng nói.
C.  
Tương tác bằng nút ấn vật lý.
D.  
Tương tác bằng bàn phím cứng.
Câu 10: 1 điểm
Công nghệ Điện toán đám mây giúp giải quyết vấn đề gì?
A.  
Tăng tốc xử lý dữ liệu.
B.  
Truy cập dữ liệu từ xa.
C.  
Xác thực danh tính người dùng.
D.  
Phân tích dữ liệu lớn.
Câu 11: 1 điểm
Loại thành phần giao diện người dùng nào được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng di động hiện nay?
A.  
Thẻ (Tab).
B.  
Hamburger Menu.
C.  
Thanh công cụ (Toolbar).
D.  
Thanh điều hướng (Breadcrumps).
Câu 12: 1 điểm
Yếu tố nào sau đây cần được cân nhắc đầu tiên khi tối ưu hoá thiết kế trải nghiệm người dùng (UX) cho ứng dụng di động?
A.  
Sự đa dạng của thiết bị di động.
B.  
Công nghệ kết nối không dây (4G/5G/Wifi/Bluetooth/NFC).
C.  
Độ tuổi của người sử dụng thiết bị di động.
D.  
Số lượng càm biến có sẵn trên thiết bị di động.
Câu 13: 1 điểm
Mục đích của việc tạo Mockup trong quy trình thiết kế UI/UX là gì?
A.  
Hoàn thiện thiết kế trực quan của ứng dụng.
B.  
Minh họa chức năng của ứng dụng.
C.  
Tạo chiến dịch tiếp thị cho ứng dụng.
D.  
Thu thập phản hồi và cải thiện ứng dụng.
Câu 14: 1 điểm
Các công cụ như Balsamiq thường dùng để thiết kế giao diện ở mức độ nào?
A.  
Wireframe.
B.  
Sketch.
C.  
Mockup.
D.  
Prototype.
Câu 15: 1 điểm
Khía cạnh nào của thiết kế UI/UX trên ứng dụng di động tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm trực quan hấp dẫn cho người dùng?
A.  
Xây dựng hệ thống thiết kế chung (Design System) cho ứng dụng.
B.  
Định nghĩa các chỉ số (Metrics) đánh giá hiệu suất ứng dụng.
C.  
Nghiên cứu hành trình trải nghiệm người dùng (Experience Map) trên ứng dụng.
D.  
Đảm bảo đáp ứng các quy chuẩn (Guideline) cho người khuyết tật.
Câu 16: 1 điểm
Việc đính kèm Access Token trong HTTP Request thường được khai báo ở đâu?
A.  
Request Body.
B.  
Request Header.
C.  
Request Message.
D.  
Request Target.
Câu 17: 1 điểm
Mục đích của WSDL trong Web Service?
A.  
Để định nghĩa giao thức truy cập các Web Servive.
B.  
Để mô tả các thông tin như tên phương thức, tham số của các Web Service.
C.  
Để cung cấp cơ chế khám phá và tích hợp các Web Service.
D.  
Để đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu được các Web Service truyền qua Internet.
Câu 18: 1 điểm
Phương thức HTTP nào thường được sử dụng để lấy dữ liệu từ tài nguyên tại URI được chỉ định?
A.  
POST.
B.  
PUT.
C.  
DELETE.
D.  
GET.
Câu 19: 1 điểm
Mục đích của việc sử dụng định dạng dữ liệu JSON trong Web Service?
A.  
Để thống nhất định dạng dữ liệu trả về.
B.  
Để cung cấp thêm cơ chế bảo mật bổ sung cho dữ liệu được truyền tải.
C.  
Để xử lý ngoại lệ và lỗi khi thực thi yêu cầu.
D.  
Để thu thập các thông số liên quan tới việc truyền tải dữ liệu hiệu quả trong mạng.
Câu 20: 1 điểm
NestJS dựa trên định dạng nào để mô tả các REST API trong Web Service?
A.  
AVRO.
B.  
OpenAPI.
C.  
WSDL.
D.  
JSON Schema.
Câu 21: 1 điểm
Nguyên tắc thiết kế giao diện người dùng nào được nhấn mạnh hơn trong các ứng dụng dành cho máy tính để bàn so với các ứng dụng dành cho ứng dụng di động?
A.  
Khả năng thay đổi cho nhiều kích thước, tỉ lệ màn hình khác nhau.
B.  
Khả năng tùy biến của các yếu tố giao diện.
C.  
Tính nhất quán trong thương hiệu và các yếu tố hình ảnh.
D.  
Tích hợp với các thiết bị bên ngoài và thiết bị ngoại vi.
Câu 22: 1 điểm
Đâu là component cơ bản giúp định hiển thị danh sách các phần tử trên React Native?
A.  
View.
B.  
ListView.
C.  
FlatList.
D.  
ScrollView.
Câu 23: 1 điểm
Nhược điểm của Redux trên React Native là gì?
A.  
Khó kiểm soát trạng thái toàn cục của ứng dụng theo thời gian.
B.  
Chỉ được sử dụng hạn chế, thiếu tài liệu hỗ trợ.
C.  
Không hỗ trợ truy cập dữ liệu không đồng bộ và các lời gọi API.
D.  
Phức tạp trong việc triển khai trong ứng dụng.
Câu 24: 1 điểm
Trong việc triển khai các ứng dụng di động, OTA là viết tắt của khái niệm gì?
A.  
Over-The-Air.
B.  
On-The-App.
C.  
Over-The-App.
D.  
Online-To-App.
Câu 25: 1 điểm
Thuật ngữ idempotent trong REST API có nghĩa là gì?
A.  
Không thể thay đổi trạng thái request sau khi đã gửi lên hệ thống.
B.  
Kết quả của các lần gọi request liên tiếp giống nhau là như nhau.
C.  
Khi gửi dữ liệu lên Web Service chỉ có thể sử dụng các phương thức có sẵn.
D.  
Trạng thái của request là như nhau sau các lần gọi liên tiếp giống nhau.
Câu 26: 1 điểm
Mẫu kiến trúc nào thường được sử dụng để xây dựng các ứng dụng di động?
A.  
Publish-Subscribe.
B.  
Model-View-Presenter (MVP).
C.  
Event-Driven Design
D.  
Representational State Transfer (REST).
Câu 27: 1 điểm
Kiến trúc MVVM đã giải quyết vấn đề gì của mô hình MVP?
A.  
Giảm thiểu số lượng các kết nối phụ thuộc mà từng lớp phải theo dõi.
B.  
Giảm thiểu các overhead trên lớp Model.
C.  
Hỗ trợ các thế hệ phần cứng mới.
D.  
Dễ dàng thay đổi nghiệp vụ của ứng dụng mà không cần xây dựng lại từng lớp.
Câu 28: 1 điểm
Khi sử dụng cảm biến trên thiết bị di động cần lưu ý điều gì?
A.  
Tính sẵn sàng của các cảm biến trên thiết bị.
B.  
Ngưỡng, độ chính xác, độ phân giải của cảm biến.
C.  
Sử dụng các SDK, thư viện mới nhất.
D.  
Tất cả các ý trên.
Câu 29: 1 điểm
Tại sao việc sử dụng trạng thái (state) là quan trọng trong việc phát triển các ứng dụng React Native?
A.  
Để truyền dữ liệu xuống các component con..
B.  
Để định nghĩa giao diện của component.
C.  
Để xử lý tương tác của người dùng.
D.  
Để định nghĩa các thông tin tại một thời điểm nhất định của component.
Câu 30: 1 điểm
Công cụ quản lý việc xuất bản các ứng dụng di động do Apple cung cấp là gì?
A.  
Apple App Store Studio.
B.  
Apple Play Console.
C.  
Apple App Store Connect.
D.  
Apple App Store Developer.
Câu 31: 1 điểm
Trên React Native, chúng ta có thể lồng các component View với nhau hay không?
A.  
Có. Không có giới hạn về số lần lồng nhau.
B.  
Không. Các component View chỉ có thể có nhiều nhất một cấp độ lồng nhau.
C.  
Có. Nhưng điều này không được khuyến khích vì vấn đề hiệu năng ứng dụng.
D.  
Không. Các component View chỉ có thể được lồng trong các thành phần khác.
Câu 32: 1 điểm
Mô hình MVP là viết tắt của?
A.  
Model-View-Presenter.
B.  
Model-View-Presentation.
C.  
Most-Valuable-Player.
D.  
Modal-View-Player.
Câu 33: 1 điểm
Mục đích chính khi triển khai các Web Service dựa trên SoC là gì?
A.  
Tăng tốc độ xử lý dữ liệu.
B.  
Kết nối lỏng lẻo.
C.  
Tái sử dụng mã nguồn.
D.  
Hỗ trợ đa phương tiện.
Câu 34: 1 điểm
Cảm biến nào được dùng để tự điều chỉnh độ sáng màn hình trên thiết bị di động?
A.  
Ambient Light.
B.  
Gyroscope.
C.  
Magnetic Field.
D.  
Proximity.
Câu 35: 1 điểm
Mục đích của cảm biến tiệm cận (Proximity) trong thiết bị di động?
A.  
Phát hiện các đối tượng ở gần và điều chỉnh bật tắt màn hình.
B.  
Cảm nhận sự biến đổi của tư thế sử dụng thiết bị.
C.  
Giám sát nhiệt độ thiết bị và ngăn ngừa quá nhiệt.
D.  
Thu thập dữ liệu dấu vân tay để xác thực sinh trắc học.
Câu 36: 1 điểm
React Native Component nào được sử dụng để hiển thị tình trạng đang tải dữ liệu?
A.  
LoadingIndicator.
B.  
LoadingAnimation.
C.  
ActivityIndicator.
D.  
ActivityLoading.
Câu 37: 1 điểm
Việc chỉ yêu cầu người dùng nhập số điện thoại khi đăng ký tài khoản mới là thuộc hướng dẫn thiết kế giao diện nào dưới đây trên ứng dụng di động?
A.  
Giới thiệu chức năng ứng dụng khi sử dụng lần đầu.
B.  
Loại bỏ tất cả những thứ không cần thiết cho thiết kế ứng dụng.
C.  
Giảm thiểu yêu cầu dữ liệu đầu vào từ người dùng.
D.  
Chia nhỏ tác vụ ra nhiều bước.
Câu 38: 1 điểm
Layer nào không có trong kiến trúc chung của ứng dụng di động?
A.  
Presentation Layer.
B.  
Logic Layer.
C.  
Data Layer.
D.  
Business Layer.
Câu 39: 1 điểm
Tên công cụ thu thập lỗi thường được sử dụng trên các ứng dụng React Native?
A.  
Redux.
B.  
Expo Analytics.
C.  
Firebase Storage.
D.  
Firebase Analytics.
Câu 40: 1 điểm
Mục đích của Redux Action là gì?
A.  
Kết nối vào trạng thái toàn cục.
B.  
Xử lý sự thay đổi trạng thái toàn cục.
C.  
Lưu trữ trạng thái toàn cục.
D.  
Gửi thông điệp cập nhật trạng thái toàn cục.
Câu 41: 1 điểm
Khái niệm UX là viết tắt của?
A.  
User Interface.
B.  
User Experience.
C.  
User XML.
D.  
User Element.
Câu 42: 1 điểm
Lựa chọn các kỹ thuật thiết kế đã được sử dụng cho giao diện dưới đây: Hình ảnh
  1. 1. Tối giản dữ liệu (decluttering).
  2. 2. Nhấn mạnh thông tin quan trọng.
  3. 3. Chia nhỏ các bước thực hiện.
  4. 4. Giảm thiểu thông tin nhập từ người dùng.
A.  
1 và 2.
B.  
1 và 3.
C.  
2 và 4.
D.  
Tất cả đều đúng.
Câu 43: 1 điểm
Đâu là ưu điểm của việc triển khai ứng dụng di động qua cửa hàng?
A.  
Thời gian triển khai nhanh chóng.
B.  
Chi phí triển khai tối ưu.
C.  
Hỗ trợ đa nền tảng, đa thiết bị.
D.  
Tối ưu hoá hiệu suất ứng dụng.
Câu 44: 1 điểm
Ưu điểm của các ứng dụng dạng Web App so với Cross-Platform là?
A.  
Hiệu năng tốt.
B.  
Một mã nguồn cho tất cả nền tảng.
C.  
Không cần cài đặt trên thiết bị.
D.  
Khả năng truy cập sâu vào hệ điều hành.
Câu 45: 1 điểm
Nền tảng React Native có thể được phân loại là?
A.  
Native App.
B.  
Cross-platform App.
C.  
Web App.
D.  
Hybrid App.
Câu 46: 1 điểm
Việc sử dụng Redux nhằm giải quyết vấn đề gì trong React Native?
A.  
Vấn đề truyền thông tin (props) giữa các component.
B.  
Vấn đề quản lý trạng thái (state) cục bộ của các component.
C.  
Vấn đề truy cập tài nguyên từ Web Service thông qua Internet.
D.  
Vấn đề quản lý phiên bản và xuất bản ứng dụng.
Câu 47: 1 điểm
Tên của thành phần giao diện dưới đây là gì? Hình ảnh
A.  
Toggle.
B.  
Slider.
C.  
Swiper.
D.  
Scroll Button.
Câu 48: 1 điểm
S trong SWOT là viết tắt của?
A.  
Strengths.
B.  
Sockets.
C.  
Speed.
D.  
Scopes.
Câu 49: 1 điểm
Tại sao các ứng dụng dành cho thiết bị di động được coi là thiết yếu trong bối cảnh kỹ thuật số ngày nay?
A.  
Cung cấp trải nghiệm người đa dạng hơn so với các trang web.
B.  
Cung cấp các chức năng ngoại tuyến cho người dùng khi đang di chuyển.
C.  
Cung cấp thông báo đẩy để nhanh chóng gửi các thông tin quan trọng cho người dùng.
D.  
Cung cấp khả năng tích hợp liền mạch với các nền tảng mạng xã hội như Facebook, X.
Câu 50: 1 điểm
Thành phần Service Agent nằm ở lớp nào trong kiến trúc ứng dụng di động?
A.  
Business Layer.
B.  
Cross-Cutting Layer.
C.  
Data Layer.
D.  
Presentation Layer.
Câu 51: 1 điểm
Định dạng dữ liệu nào thường được sử dụng để định nghĩa quá trình triển khai các dịch vụ Web trên Cloud?
A.  
JSON.
B.  
XML.
C.  
YAML.
D.  
AVRO.
Câu 52: 1 điểm
Tên của cửa hàng phân phối ứng dụng của Google trên hệ điều hành Apple?
A.  
Play Store
B.  
App Store
C.  
App Gallery.
D.  
Apple Store.
Câu 53: 1 điểm
Phần mở rộng (extension) của các tập tin React Native viết bằng TypeScript là?
A.  
.jsx
B.  
.rnts
C.  
.ts
D.  
.tsx
Câu 54: 1 điểm
Đâu là một nền tảng đám mây để triển khai Web Service?
A.  
Microsoft Office 365.
B.  
Heroku.
C.  
Google Drive.
D.  
Telegram.
Câu 55: 1 điểm
Việc xác định các thách thức mà người dùng đang gặp phải được thực hiện ở bước nào trong quy trình thiết kế giao diện ứng dụng?
A.  
Research.
B.  
Create.
C.  
Empathize.
D.  
Test.
Câu 56: 1 điểm
Android được phát triển dựa trên?
A.  
Windows.
B.  
macOS.
C.  
Linux.
D.  
Unix.
Câu 57: 1 điểm
Việc sử dụng “props” trong React Native có tác dụng gì?
A.  
Truyền dữ liệu xuống component con.
B.  
Định nghĩa trạng thái của component.
C.  
Xử lý tương tác của người dùng.
D.  
Định nghĩa giao diện của component.
Câu 58: 1 điểm
Công việc nào dưới đây nên chia nhỏ thành nhiều bước khi triển khai trên ứng dụng di động?
A.  
Truy cập các mục cá nhân như hình ảnh.
B.  
Đăng ký thông tin tài khoản.
C.  
Thanh toán đơn hàng mua trực tuyến.
D.  
Truy cập vào dữ liệu mới nhất.
Câu 59: 1 điểm
Đâu là đặc trưng của các thiết bị di động?
A.  
Các hoạt động có thời gian dài.
B.  
Khả năng sử dụng hạn chế.
C.  
Tập trung cho một nhiệm vụ duy nhất.
D.  
Thời lượng pin lớn.
Câu 60: 1 điểm
Trong kiến trúc RESTful, đặc điểm nào sau đây không thuộc quy chuẩn "Stateless"?
A.  
Không lưu trạng thái trên máy chủ.
B.  
Mọi yêu cầu từ Client đều chứa đầy đủ thông tin cần thiết.
C.  
Máy chủ không lưu trữ thông tin về trạng thái của Clien.
D.  
Mọi yêu cầu từ Client đều phải cứa token xác thực.

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
Tổng Hợp Câu Hỏi Ôn Thi Lập Trình C++ - Đại Học Kinh Doanh Và Công Nghệ Hà Nội (HUBT) - Miễn PhíĐại học - Cao đẳngCông nghệ thông tin
Làm bài ôn thi Lập Trình C++ trực tuyến tại Đại Học Kinh Doanh Và Công Nghệ Hà Nội (HUBT). Bộ câu hỏi trắc nghiệm và bài tập thực hành được biên soạn bám sát nội dung chương trình học, kèm đáp án chi tiết, giúp sinh viên nắm vững các kiến thức cơ bản và nâng cao trong lập trình C++. Đây là nguồn tài liệu hữu ích hỗ trợ học tập và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi.

170 câu hỏi 7 mã đề 1 giờ

13,420 lượt xem 7,211 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Tổng Hợp Câu Hỏi Trắc Nghiệm Điều Khiển Lập Trình và PLC + BTD - Đại Học Điện Lực (Miễn Phí, Có Đáp Án)Đại học - Cao đẳng

Tham khảo ngay bộ tài liệu tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm Điều Khiển Lập Trình và PLC + BTD từ Đại học Điện Lực, miễn phí và kèm đáp án chi tiết. Tài liệu bao gồm các câu hỏi trắc nghiệm bám sát chương trình học, giúp sinh viên ôn tập kiến thức về điều khiển lập trình, hệ thống PLC và bài tập thực hành (BTD). Đây là tài liệu hữu ích để chuẩn bị cho các kỳ thi giữa kỳ và cuối kỳ, hỗ trợ quá trình học tập và luyện thi hiệu quả.

50 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

71,039 lượt xem 38,193 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Tổng Hợp Câu Hỏi Ôn Tập Thi Lập Trình Phân Tán - Tài Liệu Học Tập Toàn DiệnĐại học - Cao đẳng

Bộ câu hỏi ôn tập thi môn Lập Trình Phân Tán giúp sinh viên nắm chắc kiến thức và tự tin cho kỳ thi. Tài liệu bao gồm các câu hỏi trắc nghiệm và tự luận xoay quanh các khái niệm cốt lõi như hệ thống phân tán, giao tiếp tiến trình, đồng bộ hóa, và quản lý dữ liệu, hỗ trợ sinh viên công nghệ thông tin ôn luyện và kiểm tra kiến thức hiệu quả.

188 câu hỏi 5 mã đề 1 giờ

91,318 lượt xem 49,147 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Tổng Hợp Câu Hỏi Ôn Luyện Hệ Thống Thông Tin Quản Lý P2 - Đại Học Dân Lập Duy Tân - Miễn Phí
Làm bài ôn luyện Hệ Thống Thông Tin Quản Lý P2 trực tuyến ngay hôm nay tại Đại Học Dân Lập Duy Tân. Bộ câu hỏi trắc nghiệm và bài tập thực hành được biên soạn kỹ lưỡng, bám sát nội dung chương trình học. Tài liệu này hỗ trợ sinh viên nắm vững các nguyên lý và ứng dụng hệ thống thông tin trong quản lý, giúp chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi.

20 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

13,120 lượt xem 7,056 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Tổng Hợp Câu Hỏi Môn Hóa Sinh: Lipid (Miễn Phí, Có Đáp Án Chi Tiết)Đại học - Cao đẳng

Tổng hợp các câu hỏi ôn tập môn Hóa Sinh về chủ đề Lipid, hoàn toàn miễn phí và có đáp án chi tiết. Bộ câu hỏi bám sát nội dung chương trình học, giúp bạn nắm vững kiến thức về cấu trúc, chức năng và vai trò của lipid trong cơ thể, hỗ trợ chuẩn bị tốt cho các kỳ thi môn Hóa Sinh. Tài liệu bao gồm nhiều dạng câu hỏi phong phú, kèm theo lời giải thích rõ ràng, giúp sinh viên củng cố và nâng cao kiến thức.

88 câu hỏi 2 mã đề 1 giờ

91,514 lượt xem 49,260 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Tổng Hợp Câu Hỏi Ôn Tập Về Giun Chỉ - Đại Học Y Khoa Vinh Miễn Phí, Có Đáp ÁnĐại học - Cao đẳng

Bạn đang tìm kiếm tài liệu ôn tập về Giun Chỉ tại Đại Học Y Khoa Vinh? Chúng tôi cung cấp bộ câu hỏi ôn tập chi tiết, bao gồm cả lý thuyết và câu hỏi trắc nghiệm kèm theo đáp án đầy đủ. Tài liệu giúp bạn nắm vững kiến thức về bệnh học liên quan đến giun chỉ, vòng đời, cách thức lây nhiễm, và phương pháp điều trị. Đây là nguồn tài liệu hữu ích giúp sinh viên y khoa ôn tập hiệu quả, chuẩn bị tốt nhất cho các kỳ thi. Tải ngay tài liệu miễn phí để ôn luyện và đạt kết quả cao trong môn học này.

40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

91,259 lượt xem 49,098 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Tổng Hợp Câu Hỏi Ôn Tập Môn Giải Phẫu - Đại Học Kinh Doanh Và Công Nghệ Hà Nội (HUBT)Đại học - Cao đẳng

Tài liệu tổng hợp các câu hỏi môn Giải phẫu dành cho sinh viên Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (HUBT). Bao gồm các câu hỏi trắc nghiệm và tự luận bám sát nội dung chương trình học, giúp sinh viên nắm vững cấu trúc và chức năng của các cơ quan trong cơ thể người. Tài liệu kèm đáp án chi tiết, hỗ trợ hiệu quả cho việc ôn tập và chuẩn bị cho các kỳ thi môn Giải phẫu. Đây là tài liệu miễn phí, hữu ích cho sinh viên ngành y và các lĩnh vực liên quan tại HUBT.

108 câu hỏi 3 mã đề 1 giờ

15,530 lượt xem 8,340 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Tổng Hợp Câu Hỏi Trắc Nghiệm Ôn Thi Môn Kinh Tế Vĩ Mô - Đại Học Điện Lực (EPU)Đại học - Cao đẳng

Tổng hợp các câu hỏi trắc nghiệm ôn tập và thi môn Kinh tế vĩ mô tại Đại học Điện lực (EPU), giúp sinh viên nắm vững toàn bộ kiến thức trọng tâm của môn học. Tài liệu bao gồm các câu hỏi lý thuyết, ứng dụng thực tiễn và đáp án chi tiết, phù hợp để ôn tập hiệu quả và đạt điểm cao trong các kỳ thi. Đây là nguồn tài liệu hữu ích cho sinh viên ngành kinh tế muốn củng cố kiến thức toàn diện về môn Kinh tế vĩ mô.

182 câu hỏi 4 mã đề 1 giờ

33,983 lượt xem 18,202 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Tổng Hợp Câu Hỏi Trắc Nghiệm Hệ Điều Hành Unix - Đại Học Kinh Doanh Và Công Nghệ Hà Nội HUBT (Miễn Phí, Có Đáp Án)Đại học - Cao đẳngCông nghệ thông tin

Bộ câu hỏi trắc nghiệm tổng hợp về Hệ Điều Hành Unix từ Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội HUBT, giúp sinh viên nắm vững các kiến thức cơ bản và nâng cao về Unix. Tài liệu bao gồm nhiều câu hỏi đa dạng, có đáp án chi tiết, hỗ trợ quá trình ôn tập và chuẩn bị cho các kỳ thi. Tải miễn phí ngay để nâng cao hiểu biết và đạt kết quả cao trong môn Hệ Điều Hành Unix.

202 câu hỏi 6 mã đề 1 giờ

74,223 lượt xem 39,949 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!