thumbnail

Câu Hỏi Ôn Tập Phần Điện Trong Nhà Máy Điện - Miễn Phí, Có Đáp Án

Tổng hợp câu hỏi ôn tập Phần Điện Trong Nhà Máy Điện - Miễn Phí, kèm theo đáp án chi tiết. Đây là tài liệu cần thiết giúp sinh viên nắm vững kiến thức về hệ thống điện, thiết bị điện trong nhà máy điện, và các nguyên lý vận hành. Nội dung câu hỏi được biên soạn sát với chương trình đào tạo, hỗ trợ tối đa trong quá trình ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi.

Từ khoá: Câu Hỏi Ôn Tập Phần Điện Trong Nhà Máy Điện Đề Cương Ôn Tập Miễn Phí Đáp Án Phần Điện Nhà Máy Điện Ôn Thi Nhà Máy Điện Tài Liệu Hệ Thống Điện Ngân Hàng Câu Hỏi Nhà Máy Điện Kiến Thức Phần Điện Câu Hỏi Có Đáp Án Điện Nhà Máy Điện Ôn Tập Hiệu Quả Điện

Số câu hỏi: 196 câuSố mã đề: 4 đềThời gian: 1 giờ

76,582 lượt xem 5,888 lượt làm bài


Chọn mã đề:


Bạn chưa làm Mã đề 1!!!

 

Xem trước nội dung:

Câu 1: 0.2 điểm
190
A.  
Máy cắt của một mạch bất kỳ
B.  
Mạch đó bị mất điện tạm thời
C.  
Không có mạch nào bị mất điện
D.  
Không có phần tử nào bị mất điện
Câu 2: 0.2 điểm
84
A.  
123 MVA
B.  
124,96 MVA
C.  
125 MVA
D.  
122 MVA
Câu 3: 0.2 điểm
87
A.  
69,73 MVA
B.  
68, 88 MVA
C.  
66, 73MVA
D.  
66, 73MVA
Câu 4: 0.2 điểm
180
A.  
Mạch có DCL phải sửa chữa
B.  
Mạch có máy cắt phải sửa chữa
C.  
Chỉ các mạch nổ với phân đoạn phải sửa chữa
D.  
Mạch có thiết bị điện cần sửa chữa
Câu 5: 0.2 điểm
38
A.  
Vượt trước điện áp pha A một góc 90 độ
B.  
Vượt trước điện áp pha A một góc 120 độ
C.  
Vượt trước điện áp pha
D.  
Không đổi
Câu 6: 0.2 điểm
47
A.  
Stt= alpha. Sdm
B.  
Stt =alpha /Sdm
C.  
Stt= Sdm/alpha
D.  
Không có đáp án đúng
Câu 7: 0.2 điểm
172
A.  
Hai cấp điện áp 0.4KV và 6kV
B.  
Một cấp điện áp 0.4kV
C.  
Một cấp điện 10KV
D.  
Hai cấp điện áp 10Kv và 6Kv
Câu 8: 0.2 điểm
59
A.  
Kqtsc = 1.1
B.  
Kqtsc = 1.2
C.  
Kqtsc = 1.3
D.  
Kqtsc = 1.4
Câu 9: 0.2 điểm
175
A.  
Hai cấp điện áp 0.4KV và 6kV
B.  
Một cấp điện áp 0.4kV
C.  
Một cấp điện 10KV
D.  
Hai cấp điện áp 10Kv và 6Kv
Câu 10: 0.2 điểm
53
A.  
MBA tự ngẫu
B.  
MBA ba cuộn dây
C.  
MBA pha
D.  
Cả 3 phương án trên
Câu 11: 0.2 điểm
112
A.  
IdmMC = 1000A
B.  
IdmMC = 1100A
C.  
IdmMC = 1050A
D.  
IdmMC = 100A
Câu 12: 0.2 điểm
103
A.  
Khoảng cách giữa hai thanh dẫn liền nhau
B.  
Khoảng cách giữa hai thanh dẫn
C.  
Chiều dài thanh dẫn
D.  
Dòng diện dây dẫn
Câu 13: 0.2 điểm
80
A.  
690A
B.  
689A
C.  
688A
D.  
687A
Câu 14: 0.2 điểm
187
A.  
Máy cắt của một mạch bất kỳ
B.  
Tất cả các mạch đều mất điện tạm thời trong thời gian chuyển đổi sang làm việc trên thanh góp dự phòng
C.  
Không có mạch nào bị mất điện
D.  
Không có phần tử nào bị mất điện
Câu 15: 0.2 điểm
46
A.  
Công suất tính toán
B.  
Công suất phản kháng
C.  
Công suất định mức
D.  
Công suất biểu kiến
Câu 16: 0.2 điểm
15
A.  
0
B.  
Căn 3
C.  
1
D.  
2
Câu 17: 0.2 điểm
71
A.  
Nếu để trung tính cách điện, xảy ra chạm đất 1 pha trong mạng điện cao áp sẽ gây quá điện cao áp phía trung áp của MBA
B.  
Chạm đất 1 pha trong mạng điện cao áp sẽ gây quá điện cao áp phía trung áp của MBA
C.  
Nếu để trung tính cách điện, xảy ra chạm đất 3 pha trong mạng điện cao áp sẽ gây quá điện cao áp phía trung áp của MBA
D.  
Cả 3 phương án trên
Câu 18: 0.2 điểm
91
A.  
Điện trở đường dây
B.  
Suất điện động đường dây
C.  
Tiết diện dây dẫn
D.  
Cường độ đường dây
Câu 19: 0.2 điểm
Trong mạng điện ba pha đối xứng khi làm việc bình thường trị số điện áp của các pha có mối quan hệ như thế nào?
A.  
Ua=Ub=Uc
B.  
Ua=Ub+Uc
C.  
Ua=Ub-Uc
D.  
Uc=Ua+Ub
Câu 20: 0.2 điểm
88
A.  
Máy biến áp 3 pha
B.  
Máy biến áp tự ngẫu
C.  
Máy biến áp 1 pha
D.  
Cả 3 phương án trên
Câu 21: 0.2 điểm
16
A.  
Không đổi
B.  
Tăng lên Căn 3 lần so với dòng điện dung của các pha khi làm việc bình thường
C.  
Tăng 3 lần so với dòng điện dung của các pha khi làm việc bình thương
D.  
Tăng 2 lần so với các dòng điện dung của các pha khi làm việc bình thường
Câu 22: 0.2 điểm
27
A.  
1870 Mwh
B.  
1780 Mwh
C.  
1970 Mwh
D.  
1560 Mwh
Câu 23: 0.2 điểm
110
A.  
Máy cắt điện
B.  
Dao cách ly
C.  
Dao nối đất
D.  
Kháng điện
Câu 24: 0.2 điểm
36
A.  
Mạng điện ba pha trung tính cách điện
B.  
Mạng điện 1 pha
C.  
Mạng điện ba pha trung tính cách điện trong chế độ làm việc bình thường
D.  
Mạng điện ba pha đối xứng trong chế độ làm việc bình thường
Câu 25: 0.2 điểm
75
A.  
90MVA
B.  
60MVA
C.  
100MVA
D.  
110MVA
Câu 26: 0.2 điểm
108
A.  
11kA
B.  
12kA
C.  
13kA
D.  
15kA
Câu 27: 0.2 điểm
128
A.  
Hình máng
B.  
Hình chữ nhật ghép
C.  
Hình chữ nhật đơn
D.  
Hình ống
Câu 28: 0.2 điểm
54
A.  
Tối đa 1 bộ
B.  
1 đến 2 bộ
C.  
2 bộ
D.  
Tùy lựa chọn
Câu 29: 0.2 điểm
126
A.  
S≥(√Bn)/C
B.  
S≤(√Bn)/C
C.  
S=(Ibt)/Jkt
D.  
Ic≥(Icp)/Khc
Câu 30: 0.2 điểm
52
A.  
MBA tự ngẫu
B.  
MBA ba cuộn dây
C.  
MBA pha
D.  
Cả 3 phương án trên
Câu 31: 0.2 điểm
148
A.  
Điện kháng X%
B.  
Điện trở
C.  
Dòng định mức
D.  
Không có đáp án
Câu 32: 0.2 điểm
79
A.  
7.11 KA
B.  
7.22 KA
C.  
7.33 KA
D.  
7.44 KA
Câu 33: 0.2 điểm
99
A.  
Nhiệt độ của dây dẫn
B.  
Điện trở của dây dẫn
C.  
Cường độ dòng điện của dây dẫn
D.  
nhiệt độ môi truòng
Câu 34: 0.2 điểm
78
A.  
290A
B.  
291A
C.  
292A
D.  
294A
Câu 35: 0.2 điểm
138
A.  
Ứng suất tính tính toán của vật liệu thanh dẫn
B.  
Momen uốn tác động lên một nhịp thanh dẫn
C.  
Khoảng cách giữa các trục dây dẫn
D.  
Bán kính ngoài của dây
Câu 36: 0.2 điểm
196
A.  
Đóng DCL 11.12; đóng MC11: đóng CL 2,4,6,8,10; cắt CL 1,3,5,7,9 cắt MC11; cắt CL 11.12
B.  
Đóng DCL 11,12: đóng MCL1, đóng CL 1,3,5,7,9; cắt CL 2.4.6.8.10; cắt MC11; cắt CL 11,12
C.  
Đóng DCL 11, 12; đóng MCL2, đóng CL 2,4,6,8,10 cắt CL 1,3,5,7,9 cắt MC11; cắt CL 11,12
D.  
Đóng DCL 11, 12; đóng MCL2, đóng CL 1,3,5,7,9 cắt CL 2.4.6.8.10 cắt MC11; cắt CL 11,12
Câu 37: 0.2 điểm
162
A.  
Máy biến điện áp
B.  
Máy biến dòng điện
C.  
Máy biến tần
D.  
không có đáp án
Câu 38: 0.2 điểm
163
A.  
Máy biến áp
B.  
Máy biến dòng điện
C.  
Máy cắt
D.  
Dao cách ly
Câu 39: 0.2 điểm
39
A.  
Lệch pha nhau 120 độ và có bằng nhau, khác nhau
B.  
Lệch pha nhau 120 độ và bằng góc nhau
C.  
Biên độ bằng nhau góc pha bất kỳ
D.  
Góc pha bất kỳ
Câu 40: 0.2 điểm
51
A.  
Lớn hơn
B.  
Nhìn chung nhỏ hơn trừ trường hợp MBA tự ngấu làm việc ở chế độ tăng áp
C.  
Luôn luôn lớn hơn
D.  
Nhìn chung lớn hơn kể cả khi MBA làm việc ở chế độ bình thường
Câu 41: 0.2 điểm
134
A.  
1300kG/cm2
B.  
700kG/cm2
C.  
1400kG/cm2
D.  
1000kG/cm2
Câu 42: 0.2 điểm
125
A.  
S≥(√Bn)/C
B.  
S≤(√Bn)/C
C.  
S=(Jbt)/Jkt
D.  
Ic≥(Icp)/Khc
Câu 43: 0.2 điểm
160
A.  
Scap = Smin
B.  
Icdm = I’’3
C.  
Idm = Icb
D.  
Scap = Smin
Câu 44: 0.2 điểm
82
A.  
Snt= 73 MVA
B.  
Snt= 72 MVA
C.  
Snt= 80 MVA
D.  
Snt= 74 MVA
Câu 45: 0.2 điểm
Hệ số điều kiến của phụ tải (alpha) được tính theo công thức nào
A.  
Ptb/Pmax
B.  
Pmax/Ptb
C.  
S/Pmax
D.  
Q/S
Câu 46: 0.2 điểm
95
A.  
Suất tỏa nhiệt bề mặt của dây dẫn
B.  
Khối lượng của vật liệu
C.  
Khối lượng của vật liệu
D.  
Tỷ nhiệt của vật liệu làm dây dẫn
Câu 47: 0.2 điểm
44
A.  
Các cuộn dây vừa liên hệ với nhau bằng từ trường vừa liên hệ với nhau bằng điện trường
B.  
Các cuộn dây chỉ liên hệ bằng từ trường
C.  
Các cuộn dây chỉ liên hệ bằng từ trường
D.  
Các cuộn dây liện hệ bằng từ trường không liên hệ bằng điện trường
Câu 48: 0.2 điểm
106
A.  
90cm
B.  
70cm
C.  
110cm
D.  
100cm
Câu 49: 0.2 điểm
169
A.  
Sơ đồ 2 HTTG có 3 MCĐ/ 2 mạch (hay là sơ đồ một rưỡi)
B.  
Sơ đồ 2 HTTG có 2 MCĐ/ 1 mạch
C.  
Sơ đồ cầu có máy cắt điện nằm về phía đường dây
D.  
Sơ đồ cầu có máy cắt điện nằm về phía máy biến áp
Câu 50: 0.2 điểm
96
A.  
Suất tỏa nhiệt bề mặt của dây dẫn
B.  
Khối lượng của vật liệu
C.  
Diện tích tỏa nhiệt bề mặt của dây dẫn
D.  
Tỷ nhiệt của vật liệu làm dây dẫn

Đề thi tương tự

Câu Hỏi Ôn Tập Hệ Thống Thông Tin Công Nghiệp - Phần 6 - Đại Học Điện Lực (EPU)Đại học - Cao đẳng

1 mã đề 25 câu hỏi 1 giờ

25,1631,930

Câu Hỏi Ôn Tập Hệ Thống Thông Tin Công Nghiệp - Phần 5 - Đại Học Điện Lực (EPU)Đại học - Cao đẳng

1 mã đề 25 câu hỏi 1 giờ

22,4321,722

Câu Hỏi Ôn Tập Hệ Thống Thông Tin Công Nghiệp - Phần 4 - Đại Học Điện Lực (EPU)Đại học - Cao đẳng

1 mã đề 25 câu hỏi 1 giờ

42,1913,241

Câu Hỏi Ôn Tập Hệ Thống Thông Tin Công Nghiệp - Phần 1 - Đại Học Điện Lực (EPU)Đại học - Cao đẳngCông nghệ thông tin

1 mã đề 23 câu hỏi 1 giờ

47,0413,611

Câu Hỏi Ôn Tập Hệ Thống Thông Tin Công Nghiệp - Phần 3 - Đại Học Điện Lực (EPU)Đại học - Cao đẳngCông nghệ thông tin

1 mã đề 24 câu hỏi 1 giờ

37,0022,843

Câu Hỏi Ôn Tập Hệ Thống Thông Tin Công Nghiệp - Phần 8 - Đại Học Điện Lực (EPU)Đại học - Cao đẳng

1 mã đề 24 câu hỏi 1 giờ

28,1452,157

Câu Hỏi Ôn Tập Hệ Thống Thông Tin Công Nghiệp - Phần 7 - Đại Học Điện Lực (EPU)Đại học - Cao đẳng

1 mã đề 25 câu hỏi 1 giờ

30,5322,345

Câu Hỏi Ôn Tập Hệ Thống Thông Tin Công Nghiệp - Phần 2 - Đại Học Điện Lực (EPU)Đại học - Cao đẳngCông nghệ thông tin

1 mã đề 25 câu hỏi 1 giờ

56,8654,372

Tổng Hợp Câu Hỏi Ôn Tập Thi Lập Trình Phân Tán - Tài Liệu Học Tập Toàn DiệnĐại học - Cao đẳng

5 mã đề 188 câu hỏi 1 giờ

91,4077,021