thumbnail

Trắc nghiệm Các quy tắc tính đạo hàm có đáp án

Chương 5: Đạo hàm <br> Bài 2: Quy tắc tính đạo hàm <br> Lớp 11;Toán <br>

Số câu hỏi: 29 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ

191,226 lượt xem 14,704 lượt làm bài


Bạn chưa làm đề thi này!!!

 

Xem trước nội dung:

Câu 1: 1 điểm

Đạo hàm của hàm số   y =   3 x 5 - 2 x 4 tại x=-1, bằng:

A.  
23
B.  
7
C.  
-7
D.  
-23
Câu 2: 1 điểm

Đạo hàm của hàm số: y = 1 5 x 5 - 2 x + 3 x bằng biểu thức nào sau đây?

A.  
5 x 4 - 1 2 2 + 3 x 2
B.  
x 4 - 1 x - 3 x 2
C.  
4 x 4 x - x - 3 x
D.  
1 25 x 4 - 1 x - 3 x 2
Câu 3: 1 điểm

Đạo hàm của hàm số y = ( 2 x 4 - 3 x 2 - 5 x ) ( x 2 - 7 x ) bằng biểu thức nào dưới đây?

A.  
  ( 8 x 3 - 6 x - 5 ) ( 2 x - 7 )
B.  
B. ( 8 x 3 - 6 x - 5 ) ( x 2 - 7 x ) - ( 2 x 4 - 3 x 2 - 5 x ) ( 2 x - 7 )
C.  
C. ( 8 x 3 - 6 x - 5 ) ( x 2 - 7 x ) + ( 2 x 4 - 3 x 2 - 5 x ) ( 2 x - 7 )
D.  
D. ( 8 x 3 - 6 x - 5 ) + ( 2 x - 7 )
Câu 4: 1 điểm

Đạo hàm của hàm số  y = - x 2 - 2 x + 5 x 3 - 1

bằng biểu thức nào dưới đây?

A.  
- 2 x - 2 3 x 2
B.  
- 2 x - 2 x 3 - 1 2
C.  
- 2 x - 2 - 3 x 2 x 3 - 1 2
D.  
- 2 x - 2 x 3 - 1 - 3 x 2 - x 2 - 2 x + 5 x 3 - 1 2
Câu 5: 1 điểm

Đạo hàm của hàm số y = ( 2 x - 1 ) x 2 + 2 bằng biểu thức nào dưới đây?

A.  
2 x x x 2 + 2
B.  
4 x 2 - x + 4 x 2 + 2
C.  
2 x x 2 + 2 - 2 x - 1 x x 2 + 2
D.  
2 + x x 2 + 2
Câu 6: 1 điểm

Đạo hàm của hàm số:  y = 2 x 4 - 3 x 3 + 0 , 5 x 2 - 3 x 2 - 4  bằng biểu thức nào dưới đây?

A.  
8 x 3 9 x 2 + x 3 2
B.  
2 x 4 - 3 x 3 + 0 , 5 x - 3 2
C.  
10 x 5 - 12 x 4 + x 2 - 3 x 2
D.  
2 5 x 4 - 3 4 x 3 + 1 4 x - 3 2
Câu 7: 1 điểm

Đạo hàm của hàm số:  y = 3 x + 2 x 2 - 7 x 3 + 6 x 5  bằng biểu thức nào dưới đây?

A.  
3 x 2 + 2 x 4 - 7 x 6 + 6 x 10
B.  
- 3 x 2 - 2 x 4 + 7 x 6 - 6 x 10
C.  
C.  3 x 2 4 x 3 +   ​ 21 x 4 30 x 6
D.  
3 + 1 x - 7 3 x 2 + 6 5 x 4
Câu 8: 1 điểm

Đạm hàm của hàm số y = 4 x - 5 / x bằng biểu thức nào dưới đây?

A.  
4 x - 5
B.  
2 x + 5 x 2
C.  
2 x - 5 x 2
D.  
4 x + 5 x 2
Câu 9: 1 điểm

Đạo hàm của hàm số :  y = 5 - 3 x 1 3 x 3 + 1 2 x 2 - 4  bằng biểu thức nào dưới đây?

A.  
- 3 + x 2 + x
B.  
- 3 x 2 + x
C.  
- 3 - x 2 - x
D.  
- 4 x 3 + 1 2 x 2 + 5 x + 12
Câu 10: 1 điểm

Đạo hàm của hàm số: y = 3 x - 2 2 x + 5 bằng biểu thức nào sau đây?

A.  
19 2 x + 5 2
B.  
3 2 x + 5 2
C.  
3 2
D.  
1 2 x + 5 2
Câu 11: 1 điểm

Đạo hàm của hàm số:  y = 5 - 2 x - 3 x 2 3 x - 2  bằng biểu thức nào dưới đây?

A.  
- 2 - 6 x 3 x - 2 2
B.  
- 2 - 6 x 3
C.  
- 9 x 2 + 12 x - 11 3 x - 2 2
D.  
- 5 - 6 x 3 x - 2 2
Câu 12: 1 điểm

Đạo hàm của hàm số: f x = a x + b c + d   v i   c + d 0 bằng biểu thức nào dưới đây?

A.  
a c + d
B.  
a c + d 2
C.  
b c + d 2
D.  
- a c + d
Câu 13: 1 điểm

Đạo hàm của hàm số f ( t ) = a 3 - 3 a t 2 - 5 t 3 (với a là hằng số) bằng biểu thức nào sau đây?

A.  
3 a 2 - 6 a t - 15 t 2
B.  
B. 3 a 2 - 3 t 2
C.  
C. - 6 a t - 15 t 2
D.  
D. 3 a 2 - 3 t 2 - 6 a t - 15 t 2
Câu 14: 1 điểm

Đạo hàm của hàm số   y = x 3 - 4 / x 5 bằng biểu thức nào sau đây?

A.  
5 x 3 - 4 x 4
B.  
5 x 3 - 4 x 4 3 x 2 - 2 x 1
C.  
5 x 3 - 4 x 4 3 x 2 - 2 x x 1
D.  
5 x 3 - 4 x 4 3 x 2 + 2 x x 1
Câu 15: 1 điểm

Đạo hàm của hàm số y = 2 x 3 - x x + 3 bằng biểu thức nào sau đây?

A.  
6 x 2 - 3 x 2
B.  
6 x 2 - x
C.  
6 x 2 + 3 x 2
D.  
6 x 2 + x
Câu 16: 1 điểm

Đạo hàm của hàm số:  f x = x 2 + 1 a 2 + x 2  (a là hằng số) bằng biểu thức nào sau đây?

A.  
2 x a 2 - x 2
B.  
B.  x ( 3 x 2 + 2 a 2 + 1 ) ( a 2 + x 2 ) . a 2 + x 2
C.  
2 x 2 a - 2 x
D.  
x 2 a 2 - x 2 + 1 a 2 - x 2 a 2 - x 2
Câu 17: 1 điểm

Đạo hàm của hàm số y = x ( 2 x + 1 ) 3 x - 2 2 bằng biểu thức nào sau đây?

A.  
2 x + 1     3 x - 2 2
B.  
B. 2 x 2     3 x - 2 2
C.  
C. ( 3 x - 2 ) ( 24 x 2 + x - 2 )
D.  
2x(2x+1)(3x-2)
Câu 18: 1 điểm

Đạo hàm của hàm số: f x = x 2 + 2 x + 4 x 3 - 8 bằng biểu thức nào sau đây?

A.  
3 x + 2 3 x 2
B.  
- 1 x - 2 2
C.  
1 x - 2 2
D.  
2 x + 2 x 3 - 8 2
Câu 19: 1 điểm

Cho hàm số:  f x = - 1 3 x 3 - 1 2 x 2 + m x - 5 Tập hợp các giá trị của m thoả mãn f' (x)≤0∀x∈R

A.  
( - ; - 1 4 ]
B.  
- ; - 1 4
C.  
- 1 4 ; +
D.  
[ - 1 4 ; + )
Câu 20: 1 điểm

Cho tập số f ( x ) = x - 2 x 2 + 12 Tập nghiệm của bất phương trình f'(x)≤0 là:

A.  
(-∞;2)∪[2;+∞)
B.  
(-∞;2)
C.  
[2;+∞)
D.  
(2;+∞)
Câu 21: 1 điểm

Giải bất phương trình f ' ( x )    0 với  f ( x ) =     2 x 3    3 x 2 + 1

A.  
x 0   h o c   x 1
B.  
x 1
C.  
x 0
D.  
0 x 1
Câu 22: 1 điểm

Tính đạo hàm của hàm số sau: y = 3 2 x + 5 2  

A.  
- 12 2 x + 5 4
B.  
12 2 x + 5 3
C.  
- 6 2 x + 5 3
D.  
D, - 12 2 x + 5 3
Câu 23: 1 điểm

Tính đạo hàm của hàm số sau  y = x 2 - x + 1 x - 1

A.  
x 2 - 2 x x - 1 2
B.  
x 2 + 2 x x - 1 2
C.  
x 2 + 2 x x + 1 2
D.  
- 2 x - 2 x - 1 2
Câu 24: 1 điểm

Đạo hàm của hàm số y = x 1 - 3 x x + 1  bằng biểu thức nào sau đây?

A.  
- 9 x 2 - 4 x + 1 x + 1 2
B.  
- 3 x 2 - 6 x + 1 x + 1 2
C.  
1 - 6 x 3
D.  
1 - 6 x 2 x + 1 2
Câu 25: 1 điểm

Tính đạo hàm của hàm số  y = x 3 x - 1

A.  
y ' = 1 2 x 3 x - 1 . x 3 - 3 x 2 x - 1 2
B.  
y ' = 1 2 x 3 x - 1 . 2 x 3 - x 2 x - 1 2
C.  
y ' = 1 2 x 3 x - 1 . 3 x 3 - 3 x 2 x - 1 2
D.  
y ' = 1 2 x 3 x - 1 . 2 x 3 - 3 x 2 x - 1 2
Câu 26: 1 điểm

Cho hàm số f ( x ) =     2 m x m x 3 .Để x = 1 là nghiệm của bất phương trình  f ' ( x ) 1    khi và chỉ khi:

A.  
m 1
B.  
m - 1
C.  
- 1 m 1
D.  
m - 1
Câu 27: 1 điểm

Tìm m để các hàm số y = ( m - 1 ) x 3 - 3 ( m + 2 ) x 2 - 6 ( m + 2 ) x + 1  có  y ' 0 , x R

A.  
m 3
B.  
m 1
C.  
m 4
D.  
đáp án khác
Câu 28: 1 điểm

Tính đạo hàm của hàm số  y = 1 + x 1 - x

A.  
- x 2 1 - x 1 - x
B.  
3 - x 1 - x 1 - x
C.  
3 2 1 - x 1 - x
D.  
3 - x 2 1 - x 1 - x
Câu 29: 1 điểm

Tính đạo hàm của hàm số

Hình ảnh

A.  
B.  
C.  
D.