thumbnail

Trắc nghiệm Cộng, trừ đa thức có đáp án (Thông hiểu)

Chương 4: Biểu thức đại số
Bài 6: Cộng, trừ đa thức
Lớp 7;Toán

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

Câu 1: 1 điểm

Thu gọn đa thức 3 y x 2 - x y - 7 x 2 y + x y ta được

A.  
- 4 x 2 y - 3 x y 2 + 7 x 3 y .
B.  
- 4 x 2 y - 3 x y 2 - 7 x 3 y .
C.  
4 x 2 y - 3 x y 2 - 7 x 3 y .
D.  
4 x 2 y - 3 x y 2 + 7 x 3 y .
Câu 2: 1 điểm

Thu gọn đa thức - 3 x 2 y - 2 x y 2 + 16 + - 2 x 2 + 5 x y 2 - 10 ta được:

A.  
- x 2 y - 7 x y 2 + 26 .
B.  
- 5 x 2 y + 3 x y 2 + 6 .
C.  
5 x 2 y + 3 x y 2 + 6 .
D.  
5 x 2 y + 3 x y 2 - 6 .
Câu 3: 1 điểm

Đa thức 1 5 x y x + y - 2 y x 2 - x y 2 được thu gọn thành đa thức nào dưới đây?

A.  
9 5 x y 2 + 9 5 x 2 y .
B.  
11 5 x y 2 - 9 5 x 2 y .
C.  
11 5 x y 2 + 9 5 x 2 y .
D.  
11 5 x y 2 + 11 5 x 2 y .
Câu 4: 1 điểm

Đa thức 1 , 6 x 2 + 1 , 7 y 2 + 2 x y - 0 , 5 x 2 - 0 , 3 y 2 - 2 x y có bậc là:

A.  
2.
B.  
3.
C.  
4.
D.  
6.
Câu 5: 1 điểm

Đa thức nào dưới đây là kết quả của phép tính 4 x 3 y z - 4 x y 2 z 2 - y z x y z + x 3 ?

A.  
3 x 3 y z - 5 x y 2 z 2 .
B.  
3 x 3 y z + 5 x y 2 z 2 .
C.  
- 5 x 3 y z + 5 x y 2 z 2 .
D.  
5 x 3 y z + 5 x y 2 z 2 .
Câu 6: 1 điểm

Đa thức nào dưới đây là kết quả của phép tính y 2 - x x 2 y + 3 x y z + 3 x 3 y + 3 x 2 y z - 2 y 2 ?

A.  
- y 2 - 2 x 3 y .
B.  
y 2 - 2 x 3 y .
C.  
y 2 + 2 x 3 y .
D.  
- y 2 + 2 x 3 y .
Câu 7: 1 điểm

Cho các đa thức: A = 4 x 2 - 5 x y + 3 y 2 ;   B = 3 x 2 + 2 x y + y 2 ;   C = - x 2 + 3 x y + 2 y 2

Tính A+B+C.

A.  
7 x 2 + 5 y 2 .
B.  
5 x 2 + 5 y 2 .
C.  
6 x 2 + 6 y 2 .
D.  
6 x 2 - 6 y 2 .
Câu 8: 1 điểm

Cho các đa thức: A = 4 x 2 - 5 x y + 3 y 2 ;   B = 3 x 2 + 2 x y + y 2 ;   C = - x 2 + 3 x y + 2 y 2

Tính A-B-C.

A.  
- 10 x 2 + 2 x y .
B.  
- 10 x 2 - 2 x y .
C.  
2 x 2 + 10 x y .
D.  
2 x 2 - 10 x y .
Câu 9: 1 điểm

Cho các đa thức: A = 4 x 2 - 5 x y + 3 y 2 ;   B = 3 x 2 + 2 x y + y 2 ;   C = - x 2 + 3 x y + 2 y 2

Tính C-A-B.

A.  
8 x 2 + 6 x y + 2 y 2 .
B.  
- 8 x 2 + 6 x y - 2 y 2 .
C.  
- 8 x 2 + 6 x y - 2 y 2 .
D.  
8 x 2 - 6 x y - 2 y 2 .
Câu 10: 1 điểm

Cho các đa thức: A = x 2 y 3 - 2 x y + 6 x 2 y 2 ;   B = 3 x 2 y 2 - 2 x 2 y 3 + 2 x y ;   C = - x 2 y 3 + 3 x y + 2 x 2 y 2

Tính A+B+C.

A.  
- 2 x 2 y 3 + 3 x y - 11 x 2 y 2 .
B.  
- 2 x 2 y 3 - 3 x y - 11 x 2 y 2 .
C.  
- 2 x 2 y 3 + 3 x y + 11 x 2 y 2 .
D.  
2 x 2 y 3 - 3 x y - 11 x 2 y 2 .
Câu 11: 1 điểm

Cho các đa thức: A = x 2 y 3 - 2 x y + 6 x 2 y 2 ;   B = 3 x 2 y 2 - 2 x 2 y 3 + 2 x y ;   C = - x 2 y 3 + 3 x y + 2 x 2 y 2

Tính A-B-C.

A.  
4 x 2 y 3 - 7 x y - x 2 y 2 .
B.  
- 4 x 2 y 3 - 7 x y + x 2 y 2 .
C.  
- 4 x 2 y 3 + 7 x y + x 2 y 2 .
D.  
4 x 2 y 3 - 7 x y + x 2 y 2 .
Câu 12: 1 điểm

Cho các đa thức: A = x 2 y 3 - 2 x y + 6 x 2 y 2 ;   B = 3 x 2 y 2 - 2 x 2 y 3 + 2 x y ;   C = - x 2 y 3 + 3 x y + 2 x 2 y 2

Tính C-A-B.

A.  
- 4 x 2 y 3 + 3 x y + 5 x 2 y 2 .
B.  
3 x y - 7 x 2 y 2 .
C.  
4 x 2 y 3 + 3 x y + 5 x 2 y 2 .
D.  
3 x y + 7 x 2 y 2 .
Câu 13: 1 điểm

Tìm đa thức M biết M + 5 x 2 - 2 x y = 6 x 2 + 10 x y - y 2 .

A.  
M = x 2 + 12 x y - y 2 .
B.  
M = x 2 - 12 x y - y 2 .
C.  
M = x 2 - 12 x y + y 2 .
D.  
M = - x 2 - 12 x y + y 2 .
Câu 14: 1 điểm

Tìm đa thức M biết 6 x 2 - 9 x y 2 + M = x 2 + y 2 - 6 x y 2 .

A.  
M = - 5 x 2 + y 2 + 3 x y 2 .
B.  
M = - 5 x 2 + y 2 - 3 x y 2 .
C.  
M = 5 x 2 + y 2 - 3 x y 2 .
D.  
5 x 2 - y 2 - 3 x y 2 .
Câu 15: 1 điểm

Đa thức M nào dưới đây thỏa mãn M - 3 x y - 4 y 2 = x 2 - 7 x y + 8 y 2 .

A.  
M = x 2 - 4 x y + 4 y 2 .
B.  
M = x 2 + 4 x y + 4 y 2 .
C.  
M = - x 2 + 4 x y + 4 y 2 .
D.  
M = - x 2 - 4 x y + 4 y 2 .
Câu 16: 1 điểm

Đa thức N nào dưới đây thỏa mãn N - 5 x y - 9 y 2 = 4 x y + x 2 - 10 y 2 .

A.  
N = 9 x y + x 2 - 19 y 2 .
B.  
9 x y + x 2 + 19 y 2 .
C.  
N = - 9 x y + x 2 + 19 y 2 .
D.  
N = - 9 x y - x 2 + 19 y 2 .
Câu 17: 1 điểm

Cho 25 x 2 y - 10 x y 2 + y 3 - A = 12 x 2 y - 2 y 3 . Đa thức A là:

A.  
A = 13 x 2 y + 3 y 3 + 10 x y 2 .
B.  
A = 13 x 2 y + 3 y 3 - 10 x y 2 .
C.  
A = 3 x 2 y + 3 y 3 .
D.  
A = 3 x 2 y + 3 y 3 - 10 x y 2 .
Câu 18: 1 điểm

Cho 19 x y - 7 x 3 y + 9 x 2 - A = 10 x y - 2 x 3 y - 9 x 2 . Đa thức A là:

A.  
A = 9 x y - 5 x 3 y - 18 x 2 .
B.  
A = 9 x y - 5 x 3 y + 18 x 2 .
C.  
A = - 5 x 3 y + 18 x 2 .
D.  
A = 5 x 3 y + 18 x 2 .
Câu 19: 1 điểm

Tìm đa thức B sao cho tổng B với đa thức 3 x y 2 + 3 x z 2 - 3 x y z - 8 y 2 z 2 + 10 là đa thức 0.

A.  
B = - 3 x y 2 - 3 x z 2 - 3 x y z + 8 y 2 z 2 + 10 .
B.  
B = - 3 x y 2 - 3 x z 2 + 3 x y z + 8 y 2 z 2 - 10 .
C.  
B = - 3 x y 2 + 3 x z 2 + 3 x y z - 8 y 2 z 2 + 10 .
D.  
B = 3 x y 2 + 3 x z 2 + 3 x y z - 8 y 2 z 2 + 10 .
Câu 20: 1 điểm

Tìm đa thức B sao cho tổng B với đa thức 2 x 4 - 3 x 2 y + y 4 + 6 x z - z 2 là đa thức 0.

A.  
B = - 2 x 4 - 3 x 2 y + y 4 + 6 x z - z 2 .
B.  
B = - 2 x 4 + 3 x 2 y - y 4 - 6 x z + z 2 .
C.  
B = - 2 x 4 - 3 x 2 y - y 4 - 6 x z + z 2 .
D.  
B = - 2 x 4 - 3 x 2 y + y 4 - 6 x z + z 2 .
Câu 21: 1 điểm

Đa thức B nào dưới đây thỏa mãn tổng của B với đa thức 2 x 4 - 3 x 2 y + y 4 + 6 x z - z 2 là đa thức không chứa biến x.

A.  
B = - 2 x 4 - 3 x 2 y + y 2 - 6 x z + 5 y 4 + 3 z 2 .
B.  
B = - 2 x 4 - 3 x 2 y - 6 x z + 2 x z + 2 y 4 .
C.  
B = - 2 x 4 - 3 x 2 y - 6 x z .
D.  
B = - 2 x 4 - 3 x 2 y - 6 x z + 4 x 2 z + z 2 .
Câu 22: 1 điểm

Nếu 3 4 x + 5 y = P   thì 12 12 x + 15 y bằng:

A.  
12P.
B.  
36P.
C.  
4P.
D.  
20P.

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
Trắc nghiệm Cộng, trừ đa thức một biến có đáp án (Thông hiểu)Lớp 7Toán
Chương 4: Biểu thức đại số
Bài 8: Cộng, trừ đa thức một biến
Lớp 7;Toán

17 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

180,485 lượt xem 97,174 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Trắc nghiệm Cộng, trừ đa thức có đáp án (Vận dụng)Lớp 7Toán
Chương 4: Biểu thức đại số
Bài 6: Cộng, trừ đa thức
Lớp 7;Toán

8 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

162,253 lượt xem 87,353 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Trắc nghiệm Cộng, trừ đa thức một biến có đáp án (Vận dụng)Lớp 7Toán
Chương 4: Biểu thức đại số
Bài 8: Cộng, trừ đa thức một biến
Lớp 7;Toán

11 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

158,692 lượt xem 85,442 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Trắc nghiệm Ôn tập: Phép cộng và phép trừ hai phân số có đáp án (Thông hiểu)Lớp 5Toán
Chương 1: Ôn tập và bổ sung về phân số. Giải toán liên quan đến tỉ lệ. Bảng đơn vị đo diện tích
Ôn tập: Phép cộng và phép trừ hai phân số
Lớp 5;Toán

5 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

159,615 lượt xem 85,939 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Trắc nghiệm Ôn tập: Phép cộng và phép trừ hai phân số có đáp án (Vận dụng)Lớp 5Toán
Chương 1: Ôn tập và bổ sung về phân số. Giải toán liên quan đến tỉ lệ. Bảng đơn vị đo diện tích
Ôn tập: Phép cộng và phép trừ hai phân số
Lớp 5;Toán

5 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

150,500 lượt xem 81,025 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Trắc nghiệm Ôn tập: Phép cộng và phép trừ hai phân số có đáp án (Nhận biết)Lớp 5Toán
Chương 1: Ôn tập và bổ sung về phân số. Giải toán liên quan đến tỉ lệ. Bảng đơn vị đo diện tích
Ôn tập: Phép cộng và phép trừ hai phân số
Lớp 5;Toán

10 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

165,985 lượt xem 89,369 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Trắc nghiệm Cộng, trừ và nhân số phức có đáp án (Thông hiểu)Lớp 12Toán
Chương 4: Số phức
Bài 2 : Cộng, trừ và nhân số phức
Lớp 12;Toán

15 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

185,691 lượt xem 99,981 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Trắc nghiệm Cộng, trừ số hữu tỉ có đáp án (Thông hiểu)Lớp 7Toán
Chương 1: Số hữu tỉ. Số thực
Bài 2: Cộng, trừ số hữu tỉ
Lớp 7;Toán

21 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

176,005 lượt xem 94,766 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Trắc nghiệm Cộng, trừ và nhân số phức có đáp án (Vận dụng)Lớp 12Toán
Chương 4: Số phức
Bài 2 : Cộng, trừ và nhân số phức
Lớp 12;Toán

15 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

188,561 lượt xem 101,521 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!