thumbnail

HSK 3 Actual test 2

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

例如: 男:喂,请问张经理在吗?

女:他正在开会,您半个小时以后再打,好吗? D

Câu 1: 1 điểm
Câu 2: 1 điểm
Câu 3: 1 điểm
Câu 4: 1 điểm
Câu 5: 1 điểm

Câu 6: 1 điểm
Câu 7: 1 điểm
Câu 8: 1 điểm
Câu 9: 1 điểm
Câu 10: 1 điểm

★ 聪明人知道机会不常有。

Câu 11: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 那儿秋天很短。

Câu 12: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他害怕会迟到。

Câu 13: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 名单不用检查了。

Câu 14: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他希望那位先生换个菜。

Câu 15: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 奶奶年轻时是历史老师。

Câu 16: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 现在西瓜很好吃。

Câu 17: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 那个手机卖 10000 元。

Câu 18: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他的电脑出了点儿问题。

Câu 19: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他喜欢读书。

Câu 20: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 21: 1 điểm
A.  
司机
B.  
服务员
C.  
过去的同事
Câu 22: 1 điểm
A.  
哭了
B.  
生气了
C.  
忘吃药了.
Câu 23: 1 điểm
A.  
在还书
B.  
坐在右边
C.  
看不清字
Câu 24: 1 điểm
A.  
前年
B.  
去年
C.  
今年
Câu 25: 1 điểm
A.  
宾馆
B.  
超市
C.  
图书馆
Câu 26: 1 điểm
A.  
要了杯茶
B.  
爱吃面包
C.  
没带信用卡
Câu 27: 1 điểm
A.  
不感兴趣
B.  
在准备考试
C.  
没完成作业
Câu 28: 1 điểm
A.  
很累
B.  
腿疼
C.  
到了再休息
Câu 29: 1 điểm
A.  
生病了
B.  
弟弟结婚
C.  
要接孩子
Câu 30: 1 điểm
A.  
水平高
B.  
比较胖
C.  
很高兴
Câu 31: 1 điểm
A.  
在找猫
B.  
要借椅子
C.  
要买裤子
Câu 32: 1 điểm
A.  
跳舞
B.  
开车
C.  
骑自行车
Câu 33: 1 điểm
A.  
发烧了
B.  
鼻子不舒服
C.  
耳朵进水了
Câu 34: 1 điểm
A.  
正在洗脸
B.  
要搬到 6 层
C.  
在帮邻居搬家
Câu 35: 1 điểm
A.  
夫妻
B.  
姐弟
C.  
老师和学生
Câu 36: 1 điểm
A.  
19:00
B.  
20:15
C.  
21:30
Câu 37: 1 điểm
A.  
在洗碗
B.  
洗过澡了
C.  
吃得太饱
Câu 38: 1 điểm
A.  
阴天
B.  
热极了
C.  
下雨了
Câu 39: 1 điểm
A.  
商店
B.  
饭店
C.  
银行
Câu 40: 1 điểm
A.  
卖完了
B.  
不新鲜
C.  
想吃鸡蛋面

A 老王的儿子今年才 15 岁,就长到一米八五了。

B 好,我看完这个节目就去睡。

C 这次汉语考试,张东考得比上次好很多。

D 你看见我的铅笔了吗?刚才做练习题我还用了呢。

E 当然。我们先坐公共汽车,然后换地铁。

F 喂,路上车比较多,我可能晚点儿才能到机场。

例如:你知道怎么去那儿吗? ( E )

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm

A 过去那么久了,你不说我都想不起来了。

B 这种鸟我还是第一次见。

C 不要总想着让别人来帮你。

D 他在医院住了三个月,医生说星期日就可以出院了。

E 我穿这件白衬衫怎么样?

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm

A 向

B 关

C 突然

D 同意

E 声音

F 世界

例如:她说话的( E )多好听啊!

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm

A 差

B 决定

C 啤酒

D 爱好

E 中间

F 清楚

例如:A:你有什么( D )?

B:我喜欢体育

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

中国的很多城市都有好几个名字,像广州市,除了羊城外,人们还叫它花 城。

★ 根据这段话,广州市:

Câu 61: 1 điểm
A.  
很漂亮
B.  
又叫羊城
C.  
变化很大

我们学校旁边有家咖啡馆儿,环境不错,我们去那儿边喝咖啡边等小李吧。

★ 那家咖啡馆儿:

Câu 62: 1 điểm
A.  
环境一般
B.  
换菜单了
C.  
离学校不远

现在,北京很多公园的门票都很便宜,有的只需要两三块钱。如果你经常 去公园运动,还可以办年票,这样不但不用每次去都买票,而且也更便宜 了。

★ 对常去公园的人来说,有了年票:

Câu 63: 1 điểm
A.  
更方便
B.  
选择少了
C.  
出门更容易

如果想了解一个国家的文化,就不能只看书本,还必须到这个国家走一走、 看一看,这样才能明白“文化”二字的意思。

★ 根据这段话,要了解一个国家的文化,必须:

Câu 64: 1 điểm
A.  
多看书
B.  
去留学
C.  
去那个国家看看

上周末我和同事一起去云南玩儿了两天,那里跟北方真的很不一样,我们 照了很多照片,都在我电脑里,你要不要看看?

★ 他:

Câu 65: 1 điểm
A.  
爱帮助人
B.  
没带相机
C.  
去云南旅游过

我们等了快半个小时,那条街上都没有出租车经过,后来只能坐公共汽车 过去了。

★ 他们一开始打算:

Câu 66: 1 điểm
A.  
往南走
B.  
打车去
C.  
坐公共汽车

电视上说,这个月 20 号动物园会新来两只大熊猫,女儿还没见过大熊猫呢, 到时候我们带她去吧。

★ 他想带女儿:

Câu 67: 1 điểm
A.  
看电影
B.  
去骑马
C.  
看大熊猫

很多人年轻的时候不注意锻炼,只想着工作,等老了才发现再多的钱也比 不上一个好身体,所以工作越忙越应该照顾好自己。

★ 这段话主要想告诉我们:

Câu 68: 1 điểm
A.  
健康更重要
B.  
要努力工作
C.  
要多关心老人

在中国,去朋友家做客,离开时朋友可能会对你说“慢走”。其实他们的 意思是让你在回去的路上小心点儿,不是让你慢点儿走。

★ 朋友说“慢走”,最可能是什么意思?

Câu 69: 1 điểm
A.  
欢迎再来
B.  
路上小心
C.  
别走得太快

这块儿手表是我 10 岁生日时爷爷送给我的,已经用了很多年了,虽然现在 看上去有点儿旧,颜色也变了,但我还是很喜欢它,不愿意换新的。

★ 那块儿手表:

Câu 70: 1 điểm
A.  
已经旧了
B.  
是节日礼物
C.  
是为爷爷买的
Câu 71: 1 điểm
[她的]
[又黑又长]
[头发]
Câu 72: 1 điểm
[我]
[学会用]
[终于]
[筷子了]
Câu 73: 1 điểm
[他]
[打扫得]
[把]
[干干净净]
[教室]
Câu 74: 1 điểm
[我]
[体育新闻]
[喜欢]
[不]
[看]
Câu 75: 1 điểm
[校长对]
[非常]
[你的回答]
[满意]

你觉得学 Zhōng ( )文难不难?

Câu 76: 1 điểm

春天lái ( )了,街道两边的草都绿了。

Câu 77: 1 điểm

再见,有事可以给我打电话或者发 diàn( )子邮件。

Câu 78: 1 điểm

要想有一口 hǎo( )牙,就要每天认真刷牙。

Câu 79: 1 điểm

.雪下得这么大,不 zhī( )道会不会影响飞机起飞。

Câu 80: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 3 Actual test 22
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

214,633 lượt xem 115,570 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 23
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,062 lượt xem 115,801 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 20
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

196,888 lượt xem 106,015 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 21
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

196,550 lượt xem 105,833 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 24
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

191,764 lượt xem 103,257 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 25
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

192,570 lượt xem 103,691 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Actual test 3
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,677 lượt xem 104,286 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 5
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,196 lượt xem 104,027 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 11
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

201,386 lượt xem 108,437 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!