thumbnail

HSK 3 Actual test 3

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

例如: 男:喂,请问张经理在吗?

女:他正在开会,您半个小时以后再打,好吗? D

Câu 1: 1 điểm
Câu 2: 1 điểm
Câu 3: 1 điểm
Câu 4: 1 điểm
Câu 5: 1 điểm

Câu 6: 1 điểm
Câu 7: 1 điểm
Câu 8: 1 điểm
Câu 9: 1 điểm
Câu 10: 1 điểm

★ 他在请人回答问题。

Câu 11: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 那位小姐要去 8 层。

Câu 12: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 手表进水了。

Câu 13: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他终于找到那本书了。

Câu 14: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他现在住在黄河附近。

Câu 15: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他喜欢边跑步边听音乐。

Câu 16: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 冬天鸟会飞到北方。

Câu 17: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他买的东西还没送到。

Câu 18: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他不认识那个女孩儿。

Câu 19: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他最爱吃那儿的面条儿。

Câu 20: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 21: 1 điểm
A.  
洗盘子
B.  
搬椅子
C.  
打扫房间
Câu 22: 1 điểm
A.  
师生
B.  
同事
C.  
妻子和丈夫
Câu 23: 1 điểm
A.  
刷牙了
B.  
吃得太饱
C.  
不吃甜的
Câu 24: 1 điểm
A.  
B.  
鼻子
C.  
耳朵
Câu 25: 1 điểm
A.  
去运动
B.  
还相机
C.  
买笔记本
Câu 26: 1 điểm
A.  
出了新菜
B.  
客人不满意
C.  
菜单不好懂
Câu 27: 1 điểm
A.  
睡得早
B.  
在写作业
C.  
明天有比赛
Câu 28: 1 điểm
A.  
很好看
B.  
很干净
C.  
比较少见
Câu 29: 1 điểm
A.  
叔叔
B.  
弟弟
C.  
哥哥
Câu 30: 1 điểm
A.  
宾馆门口
B.  
公园北门
C.  
学校东门
Câu 31: 1 điểm
A.  
问路
B.  
写字
C.  
买地图
Câu 32: 1 điểm
A.  
晴天
B.  
阴天
C.  
下雪了
Câu 33: 1 điểm
A.  
节日
B.  
朋友的姓
C.  
孩子的名字
Câu 34: 1 điểm
A.  
爱读书
B.  
在学画
C.  
不太努力
Câu 35: 1 điểm
A.  
出国了
B.  
去办护照了
C.  
请假回家了
Câu 36: 1 điểm
A.  
饿了
B.  
行李箱坏了
C.  
钱包不见了
Câu 37: 1 điểm
A.  
是司机
B.  
数学差
C.  
需要两辆车
Câu 38: 1 điểm
A.  
没关灯
B.  
在找词典
C.  
没做完题
Câu 39: 1 điểm
A.  
新开不久
B.  
环境一般
C.  
在医院旁边
Câu 40: 1 điểm
A.  
瘦了
B.  
不发烧了
C.  
腿还很疼

A 听说她还很聪明,每次考试都是年级第一。

B 跳了两个小时的舞,真累啊!

C 你该多花点儿时间跟儿子在一起,多跟他聊聊天儿。

D 公司最近怎么了?事情一件接着一件。

E 当然。我们先坐公共汽车,然后换地铁。

F 好,我洗完头发就过去。

例如:你知道怎么去那儿吗? ( E )

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm

A 这是我昨天去商店给妹妹买的生日礼物。

B 妈妈,你给我讲个故事吧?

C 大家离得近一点儿,个子矮的同学站前面。

D 除了工作学习,她还要照顾孩子。

E 冰箱里只有牛奶和鸡蛋,没其他吃的了。

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm

A 总是

B 简单

C 一定

D 起飞

E 声音

F 难过

例如:她说话的( E )多好听啊!

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm

A 打算

B 双

C 应该

D 爱好

E 皮鞋

F 记得

例如:A:你有什么( D )? B:我喜欢体育。

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

你说中间那个碗?它有好几百年的历史了,听说现在最少能卖到一万元呢。

★ 那个碗:

Câu 61: 1 điểm
A.  
历史较长
B.  
漂亮极了
C.  
里面有米

他们最后还是决定坐船去,虽然比火车慢了 6 个小时,要第二天中午才能 到,但是船票比火车票便宜很多。

★ 他们认为:

Câu 62: 1 điểm
A.  
应坐出租车
B.  
坐船时间短
C.  
火车票更贵.

我办公室的电脑突然不能用了,你等会儿叫小张过来帮我看一下。对了, 我下午要出去,不在公司,有什么事就给我发电子邮件或者打我手机。

★ 他下午:

Câu 63: 1 điểm
A.  
不在办公室
B.  
去检查身体
C.  
在家玩儿游戏

我教你一个办法。工作前,先把要做的事情写下来,重要的、着急的事情 用红笔画出来,这样你就能清楚地知道应该先做什么、后做什么了。

★ 根据这段话,可以知道:

Câu 64: 1 điểm
A.  
工作要认真
B.  
容易的事后做
C.  
要先做重要的事

我们周末要去南京旅游,听说南京现在比我们这儿热多了,都可以穿裙子 了。

★ 他们这儿现在:

Câu 65: 1 điểm
A.  
是夏季
B.  
还不能穿裙子
C.  
跟南京一样冷

这几年,她的汉语水平提高了不少,对中国的了解也越来越多,这跟她经 常看中文报纸和电影有很大关系。

★ 关于她,可以知道:

Câu 66: 1 điểm
A.  
会唱中文歌
B.  
爱看体育新闻
C.  
中文水平提高了

邻居张爷爷是小学校长。他每天都第一个到学校,最后一个离开。他常说, 如果工作是你自己感兴趣的,再累也是快乐的。

★ 张爷爷:

Câu 67: 1 điểm
A.  
爱帮助学生
B.  
对人很热情
C.  
喜欢自己的工作

这个空调用了 5 年了,几乎没出过什么问题。但女儿担心它声音太大,晚 上会影响我和她爸爸休息,所以一定要给我们换个新的。

★ 根据这段话,女儿:

Câu 68: 1 điểm
A.  
生气了
B.  
关心爸妈
C.  
不同意换空调

这个地方的茶特别有名,每年秋季还有一次茶文化节,很多人都会来参加, 有些还是从国外来的朋友。

★ 那个地方:

Câu 69: 1 điểm
A.  
茶很有名
B.  
啤酒好喝
C.  
人们不习惯喝茶

出国留学对很多年轻人来说是一种锻炼。因为一个人在国外,不但要学会 照顾自己,而且还要学着去解决自己以前没遇到过的问题。

★ 这段话主要想告诉我们,去国外留学:

Câu 70: 1 điểm
A.  
比较难
B.  
能锻炼人
C.  
需别人帮忙
Câu 71: 1 điểm
[特别]
[努力]
[他学习]
Câu 72: 1 điểm
[你]
[面包]
[想]
[吃哪种]
Câu 73: 1 điểm
[你的脸]
[干净]
[还没]
[洗]
Câu 74: 1 điểm
[他的成绩]
[最好的]
[一直]
[是我们班]
Câu 75: 1 điểm
[老人]
[那位]
[107]
[岁]
[已经]
[了]

这个季 jié( )的西瓜最好吃了。

Câu 76: 1 điểm

奶奶,是不是太阳下山了,yuè ( )亮就出来了?

Câu 77: 1 điểm

这是zhǎo( )您的 6 角 5 分钱,欢迎下次再来!

Câu 78: 1 điểm

快看,那zhī ( )大熊猫爬到树上去了。

Câu 79: 1 điểm

做选择时,最重要的是知道 zì( )己想要什么

Câu 80: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 3 Actual test 5
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,196 lượt xem 104,027 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 22
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

214,633 lượt xem 115,570 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 23
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,062 lượt xem 115,801 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 11
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

201,386 lượt xem 108,437 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 10
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

205,403 lượt xem 110,600 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 16
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

206,404 lượt xem 111,139 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 4
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

192,416 lượt xem 103,607 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 20
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

196,888 lượt xem 106,015 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 21
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

196,550 lượt xem 105,833 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!