thumbnail

HSK 3 Actual test 22

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

例如: 男:喂,请问张经理在吗?

女:他正在开会,您半个小时以后再打,好吗? D

Câu 1: 1 điểm
Câu 2: 1 điểm
Câu 3: 1 điểm
Câu 4: 1 điểm
Câu 5: 1 điểm

Câu 6: 1 điểm
Câu 7: 1 điểm
Câu 8: 1 điểm
Câu 9: 1 điểm
Câu 10: 1 điểm

★ 那双鞋卖 1000 多元。

Câu 11: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 这本书主要介绍音乐。

Câu 12: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 出现问题必须找人帮忙。

Câu 13: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 那个地方的茶很有名。

Câu 14: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 校长很年轻。

Câu 15: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他早上只吃一个苹果。

Câu 16: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他们正在看电影。

Câu 17: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 王阿姨会打篮球。

Câu 18: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他找到手表了。

Câu 19: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 考试时要带铅笔。

Câu 20: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 21: 1 điểm
A.  
电梯里
B.  
教室里
C.  
办公室里
Câu 22: 1 điểm
A.  
同学
B.  
妹妹
C.  
丈夫
Câu 23: 1 điểm
A.  
没带伞
B.  
天阴了
C.  
忘拿钱包了
Câu 24: 1 điểm
A.  
超市
B.  
银行
C.  
图书馆
Câu 25: 1 điểm
A.  
开空调
B.  
去游泳
C.  
休息会儿
Câu 26: 1 điểm
A.  
不懂汉语
B.  
觉得故事很好
C.  
在写电子邮件
Câu 27: 1 điểm
A.  
女儿没起床
B.  
房间很干净
C.  
男的搬家了
Câu 28: 1 điểm
A.  
医院
B.  
机场
C.  
动物园
Câu 29: 1 điểm
A.  
饱了
B.  
瘦了
C.  
没变化
Câu 30: 1 điểm
A.  
弟弟
B.  
邻居
C.  
奶奶
Câu 31: 1 điểm
A.  
很普通
B.  
还不错
C.  
和过去的不一样
Câu 32: 1 điểm
A.  
盘子
B.  
一辆自行车
C.  
桌子和椅子
Câu 33: 1 điểm
A.  
唱歌
B.  
跳舞
C.  
踢足球
Câu 34: 1 điểm
A.  
离开
B.  
写信
C.  
被关心
Câu 35: 1 điểm
A.  
累了
B.  
脸红了
C.  
变黑了
Câu 36: 1 điểm
A.  
字典
B.  
照片
C.  
熊猫
Câu 37: 1 điểm
A.  
眼镜坏了
B.  
要去买东西
C.  
爱好画画儿
Câu 38: 1 điểm
A.  
B.  
鼻子
C.  
耳朵
Câu 39: 1 điểm
A.  
饿了
B.  
生病了
C.  
没完成作业
Câu 40: 1 điểm
A.  
天气
B.  
月亮
C.  
地图

A 不用了,没关系,马上就到宾馆了。

B 不能,电脑还是有问题。

C 去年夏天,我们学校举行运动会那天。

D 你喜欢看什么电视节目?

E 当然。我们先坐公共汽车,然后换地铁。

F 那也不用着急,你先拿着用。

例如:你知道怎么去那儿吗? ( E )

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm

A 还可以,北方的冬天是很冷。

B 坐出租车要 40 多分钟吧。

C 给三年级学生上历史课。

D 我记得以前这里都是些低矮的房子,没有这么多高楼。

E 没有,我给他打了个电话,他同意我们的要求。

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm

A 班

B 附近

C 回答

D 祝

E 声音

F 经常

例如:她说话的( E )多好听啊!

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm

A 一定

B 相信

C 久

D 爱好

E 检查

F 礼物

例如:A:你有什么( D )? B:我喜欢体育。

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

我们那儿的环境还可以,很安静,街道也很干净,旁边还有一个公园,是 个休息的好地方,欢迎你去那儿住一段时间。

★ 他们那儿:

Câu 61: 1 điểm
A.  
在南方
B.  
热极了
C.  
环境不错

我叫黄月,第一个字是我的姓。中国人的名字和你们国家的不太一样。中 国人的姓是放在前面的,而且一般都是一个字。

★ 根据这段话,中国人的名字:

Câu 62: 1 điểm
A.  
姓在前面
B.  
都比较长
C.  
一共三个字

做蛋糕其实很简单,如果你有兴趣,我可以教你。你愿意学吗?愿意?那 就好,我们要先准备面、牛奶、鸡蛋、糖和水果这些东西,然后就可以开 始了。

★ 说话人认为:

Câu 63: 1 điểm
A.  
面条儿更贵
B.  
米饭很便宜
C.  
做蛋糕很容易

我刚才去河边走了走,那儿的草都绿了,树上的小鸟也变多了,又一个春 天到了,这是我最喜欢的季节。

★ 根据这段话,可以知道:

Câu 64: 1 điểm
A.  
秋天到了
B.  
现在是春季
C.  
花园的花开了

小谢是 2011 年 9 月来公司的,虽然时间短,但他做事一直很努力,很认真, 同事们都很喜欢他。

★ 根据这段话,可以知道小谢:

Câu 65: 1 điểm
A.  
爱哭
B.  
总是迟到
C.  
参加工作了

现在,我们做个练习,请大家用黑板上的这几个词语写一段话,最少 100 字,下课前给我,听明白了吗?

★ 说话人最可能是做什么的?

Câu 66: 1 điểm
A.  
老师
B.  
司机
C.  
医生

那个药几乎没什么作用,她的牙还在疼。她昨天晚上没睡好觉,我担心会 影响她的学习,所以我想带她去医院再检查一下。

★ 说话人主要是什么意思?

Câu 67: 1 điểm
A.  
感冒了
B.  
没法选择
C.  
要去看医生

虽然工作很忙,但我每天还是会找时间去锻炼身体,去跑步或者打篮球, 周末,我还会和妻子去爬山。

★ 关于说话人,可以知道什么?

Câu 68: 1 điểm
A.  
非常热情
B.  
经常运动
C.  
很少生气

女儿昨天告诉我,她决定和男朋友结婚了,我真为她高兴。第一次看见女 儿的男朋友,我就觉得那是个聪明、可爱的年轻人,女儿和他在一起,我 很放心。

★ 女儿打算:

Câu 69: 1 điểm
A.  
结婚
B.  
学习表演
C.  
去接孩子

你点的菜太少。服务员,把菜单拿过来,我们再点两个菜。我们今天来条 鱼吧,这家饭馆儿的鱼不错。

★ 那家饭馆儿:

Câu 70: 1 điểm
A.  
鱼很好吃
B.  
没有羊肉
C.  
菜不新鲜
Câu 71: 1 điểm
[蛋糕]
[太]
[甜]
[这种]
[了]
Câu 72: 1 điểm
[这个月]
[一万多]
[块钱]
[花了]
Câu 73: 1 điểm
[是]
[帮助别人]
[一件]
[快乐的事情]
Câu 74: 1 điểm
[没有]
[会议还]
[结束]
[呢]
Câu 75: 1 điểm
[她的]
[汉语水平]
[得]
[很快]
[提高]

春节是 Zhōng( )国最重要的一个节日。

Câu 76: 1 điểm

10 个一分是一角,10 个一角是一 yuán( )。

Câu 77: 1 điểm

从这儿到地铁站很方便,走路 zhǐ ( )需要几分钟。

Câu 78: 1 điểm

她早上出 mén( )的时候忘记关灯了。

Câu 79: 1 điểm

他以前没遇到过这样的事情,所以也没想出什么hǎo ( )办法来。

Câu 80: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 3 Actual test 5
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,196 lượt xem 104,027 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 23
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,061 lượt xem 115,801 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 11
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

201,386 lượt xem 108,437 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 10
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

205,403 lượt xem 110,600 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 16
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

206,404 lượt xem 111,139 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 4
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

192,416 lượt xem 103,607 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 20
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

196,887 lượt xem 106,015 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 21
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

196,550 lượt xem 105,833 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 17
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

201,059 lượt xem 108,262 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!