thumbnail

HSK 3 Actual test 25

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

例如: 男:喂,请问张经理在吗?

女:他正在开会,您半个小时以后再打,好吗? D

Câu 1: 1 điểm
Câu 2: 1 điểm
Câu 3: 1 điểm
Câu 4: 1 điểm
Câu 5: 1 điểm

Câu 6: 1 điểm
Câu 7: 1 điểm
Câu 8: 1 điểm
Câu 9: 1 điểm
Câu 10: 1 điểm

★ 他们正在跑步。

Câu 11: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 妻⼦需要休息。

Câu 12: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他们不敢喝啤酒。

Câu 13: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他去过很多地⽅。

Câu 14: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他喜欢表演。

Câu 15: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他认为那个宾馆不错。

Câu 16: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他们以后会经常见⾯。

Câu 17: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 睡觉前别喝咖啡。

Câu 18: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 这个⼿机现在卖 4000 多。

Câu 19: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 现在还是冬天。

Câu 20: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 21: 1 điểm
A.  
太旧了
B.  
很难看
C.  
很不錯
Câu 22: 1 điểm
A.  
公园
B.  
眼鏡店
C.  
饭馆⼉
Câu 23: 1 điểm
A.  
裤⼦
B.  
盘⼦
C.  
⽔果
Câu 24: 1 điểm
A.  
北京⼈
B.  
南⽅⼈
C.  
东北⼈
Câu 25: 1 điểm
A.  
病好了
B.  
感冒了
C.  
有些⽣⽓
Câu 26: 1 điểm
A.  
商店
B.  
教室
C.  
医院
Câu 27: 1 điểm
A.  
弟弟
B.  
哥哥
C.  
爷爷
Câu 28: 1 điểm
A.  
不在公司
B.  
不同意去
C.  
去⽕车站了
Câu 29: 1 điểm
A.  
8: 05
B.  
8: 50
C.  
9: 15
Câu 30: 1 điểm
A.  
送信
B.  
借 书
C.  
还书
Câu 31: 1 điểm
A.  
天⽓太热
B.  
她要吃药
C.  
她要看菜单
Câu 32: 1 điểm
A.  
B.  
⽺⾁
C.  
鸡蛋
Câu 33: 1 điểm
A.  
椅⼦
B.  
字典
C.  
铅笔
Câu 34: 1 điểm
A.  
在找猫
B.  
吃饱了
C.  
想吃苹果
Câu 35: 1 điểm
A.  
洗⼿间
B.  
动物园
C.  
体育馆
Câu 36: 1 điểm
A.  
没有电梯
B.  
附近有花园
C.  
出现在新闻 上了
Câu 37: 1 điểm
A.  
有点⼉饿
B.  
在吃⾯条⼉
C.  
忘记刷⽛了
Câu 38: 1 điểm
A.  
哭了
B.  
口渴了
C.  
迟到了
Câu 39: 1 điểm
A.  
很矮
B.  
站累了
C.  
⽐较瘦
Câu 40: 1 điểm
A.  
考得不好
B.  
没买到票
C.  
没做完练习

A 你多久没运动了?

B 我先去楼下叫出租车。

C 中国就在我们右边,离我们不远。

D 我想穿那条新买的裙⼦去上班,怎么样?

E 当然。我们先坐公共汽车,然后换地铁。

F 真奇怪,怎么找不到了,你看见没?

例如:你知道怎么去那⼉吗?( E )

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm

A 这个⽉2 6 号前完成,有没有问题?

B 你好,很⾼兴认识你。

C 我中午1 1 点的飞机,下午两点半到北京。

D 刚才还是晴天,刚⼀会⼉天就阴了,可能要下⾬。

E 路上⼩⼼点⼉,到你姐姐那⼉记得打电话回来。

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm

A 虽然

B 离开

C 阿姨

D 特别

E 声⾳

F 发现

例如:她说话的(E )多好听啊!

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm

A 清楚

B ⼀般

C 画

D 爱好

E 筷 ⼦

F ⼀共

例如:A :你有什么(D )?

B :我喜欢体育

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

王校长有个 10 岁的⼥⼉,现在读⼩学三年级,又聪明又漂亮,⽽且学习很

努⼒。

★ 王校长的⼥⼉:

Câu 61: 1 điểm
A.  
爱笑
B.  
爱好唱歌
C.  
长得很好看

我们家附近有⼀家超市,步⾏⼀刻钟就到了,去那⼉买东西很⽅便。

★ 那个超市:

Câu 62: 1 điểm
A.  
有两层
B.  
没有空调
C.  
离他家不远

以前,她总以为别⼈的事情跟⾃⼰没有关系,认真地做好⾃⼰的事情就可以了。经过这件事情以后,她才知道帮助别⼈就是帮助⾃⼰,关⼼别⼈,⾃⼰也会觉得快乐。

★ 根据这段话,她现在明⽩了:

Câu 63: 1 điểm
A.  
要相信⾃⼰
B.  
健康最重要
C.  
要帮助别⼈

刚才跟我说话的那位是我的邻居,也姓⽶。今天在这⼉遇到他 ,才知道他 也在附近 上班。

★ 他的邻居:

Câu 64: 1 điểm
A.  
很年轻
B.  
姓和他相同
C.  
今天是第⼀天上班

我爸爸妈妈都是北⽅⼈,但我从⼩在南⽅长⼤,所以⼀直没见过雪。搬到 北京以后,虽然这⼉的冬天很冷,我还不太习惯,但是我终于见到雪了。

★ 关于他,可以知道什么?

Câu 65: 1 điểm
A.  
喜欢⼩狗
B.  
看见下雪了
C.  
⼀边读书⼀边⼯作

其实,明⽩做什么⽐怎么做更重要。因为在解决问题以前,必须先发现间 题是什么。只有先找到问题,然后才能解决问题。

★ 这段话主要告诉我们:

Câu 66: 1 điểm
A.  
别害怕问题
B.  
要先 了解问题
C.  
做事情不能着急

昨天我参加了⼀个⾯试。那家公司很有名,我希望⾃⼰能有机会去那家公 司⼯作。

★ 根据这段话,可以知道他:

Câu 67: 1 điểm
A.  
难过极了
B.  
⾯试成绩很低
C.  
想进那家公司

她丈夫很喜欢踢⾜球。每个星期六,他都会找⼀些学⽣⼀起去踢球,⼀踢 就是四五个⼩时。

★ 关于她丈夫,可以知道什么?

Câu 68: 1 điểm
A.  
爱运动
B.  
经 常爬⼭
C.  
不愿意锻炼⾝体

妹妹最近喜欢把头发放在⽿朵后⾯,她觉得这样可以使她的脸看上去胖⼀ 些,但是我没看出来和以前有什么不 ⼀样。

★ 妹妹为什么把头发放⽿朵后⾯?

Câu 69: 1 điểm
A.  
觉得脸瘦
B.  
觉得头发太长
C.  
为了不影响学习

多吃新鲜⽔果对⾝体好,但是不能饭后马上吃⽔果,吃⽔果的时间应该是 饭后两⼩时或者饭前⼀⼩时。

★ 根据这段话,我们应该:

Câu 70: 1 điểm
A.  
少吃糖
B.  
少喝果汁
C.  
多吃⽔果
Câu 71: 1 điểm
[眼睛]
[是]
[⿊⾊的]
[熊猫的]
Câu 72: 1 điểm
[⽔平]
[他上课的]
[越来越]
[⾼了]
Câu 73: 1 điểm
[弟弟]
[⾃⾏车]
[被]
[骑⾛了]
Câu 74: 1 điểm
[什么意思]
[帽⼦上的]
[是]
[那个词]
Câu 75: 1 điểm
[她的]
[得]
[提⾼]
[很快]
[数学成绩]

上个 yuè ( ) 学校举⾏的游泳⽐赛,你參加没?

Câu 76: 1 điểm

我没见过这种鸟,你知道 tā ( )是什么鸟吗

Câu 77: 1 điểm

现在已经12点了,我的 shǒu ( )表慢了7分钟。

Câu 78: 1 điểm

⽼师说他们⼩时候看的是⿊⽩ diàn ( )视

Câu 79: 1 điểm

.这⼉离⿊粄太近了,我想坐 zhōng ( )间。

Câu 80: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 3 Actual test 5
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,196 lượt xem 104,027 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 22
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

214,633 lượt xem 115,570 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 23
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,062 lượt xem 115,801 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 11
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

201,386 lượt xem 108,437 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 10
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

205,403 lượt xem 110,600 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 16
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

206,404 lượt xem 111,139 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 4
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

192,416 lượt xem 103,607 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 20
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

196,888 lượt xem 106,015 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 21
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

196,550 lượt xem 105,833 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!