thumbnail

HSK 3 Actual test 24

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

例如: 男:喂,请问张经理在吗?

女:他正在开会,您半个小时以后再打,好吗? D

Câu 1: 1 điểm
Câu 2: 1 điểm
Câu 3: 1 điểm
Câu 4: 1 điểm
Câu 5: 1 điểm

Câu 6: 1 điểm
Câu 7: 1 điểm
Câu 8: 1 điểm
Câu 9: 1 điểm
Câu 10: 1 điểm

★ 他觉得这个电影⼀般。

Câu 11: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 公园⾥有苹果树。

Câu 12: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 年轻⼈要敢想敢做。

Câu 13: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 妻⼦今天没去跑步。

Câu 14: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他在图书馆上班。

Câu 15: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 昨天⼥⼉穿了条蓝裙⼦。

Câu 16: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他⼿机⾥钱不多了。

Câu 17: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 啤酒在桌⼦上。

Câu 18: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ ⼩⾼最近要考试。

Câu 19: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他爱看报纸。

Câu 20: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 21: 1 điểm
A.  
朋友
B.  
学⽣
C.  
服务员
Câu 22: 1 điểm
A.  
下课了
B.  
明⽩了
C.  
再讲⼀次
Câu 23: 1 điểm
A.  
是南⽅⼈
B.  
不会骑车
C.  
害怕开车
Câu 24: 1 điểm
A.  
脚没好
B.  
腿没好
C.  
⽿朵疼
Câu 25: 1 điểm
A.  
没说清楚
B.  
是为客⼈好
C.  
很难解决问题
Câu 26: 1 điểm
A.  
发烧了
B.  
在开会
C.  
打错电话了
Câu 27: 1 điểm
A.  
商店
B.  
教室
C.  
游泳馆
Câu 28: 1 điểm
A.  
想搬家
B.  
有丈夫
C.  
爱吃糖
Câu 29: 1 điểm
A.  
很可爱
B.  
很奇怪
C.  
颜⾊不好看
Câu 30: 1 điểm
A.  
同事
B.  
司机和客⼈
C.  
医⽣和病⼈
Câu 31: 1 điểm
A.  
照顾⼩狗
B.  
打扫房间
C.  
帮忙带东西
Câu 32: 1 điểm
A.  
⾳乐课本
B.  
効物世界
C.  
历史课本
Câu 33: 1 điểm
A.  
绿草
B.  
⽩云
C.  
⼩猫
Câu 34: 1 điểm
A.  
很胖
B.  
⾮常忙
C.  
⿐⼦不舒服
Câu 35: 1 điểm
A.  
要买房
B.  
想换辆新车
C.  
忘记带钱了
Câu 36: 1 điểm
A.  
哭了
B.  
要结婚了
C.  
不愿意上班
Câu 37: 1 điểm
A.  
B.  
⽺⾁
C.  
⾯条⼉
Câu 38: 1 điểm
A.  
爱唱歌
B.  
有 个哥哥
C.  
喜欢讲故事
Câu 39: 1 điểm
A.  
看表演
B.  
买眼镜
C.  
洗葡萄
Câu 40: 1 điểm
A.  
7: 45
B.  
8: 15
C.  
8: 30

A 这个周末有时间吗?⼀起吃个饭吧?

B 马上,就差⼀个题了。

C 虽然是晴天,但外⾯刮风了,很冷,⼩⼼感冒。

D 您放⼼,6 班的⽔平和我们没法⽐。

E 当然。我们先坐公共汽车,然后换地铁。

F 如果饿了,就⾃⼰拿

例如:你知道怎么去那⼉吗?( E )

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm

A 可能忘办公室了吧?我和你回去看看吧。

B 天⽓这么热,当然是西⽠啊。

C 别担⼼,我们都很好,你⾃⼰也要注意⾝体。

D 是,她⾝⾼⼀⽶七,但只有4 5 公⽄。

E 是吗?我还以为她 已经出国了呢。

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm

A 又

B 其他

C 超市

D 表⽰

E 声⾳

F 应该

例如:她说话的(E )多好听啊!

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm

A 复习

B 渴

C 节

D 爱好

E 完成

F 拿

例如 :A :你有什么(D )?

B :我喜欢体育。

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

这条裤⼦是去年过⽣⽇时,我姐送我的⽣⽇礼物,穿了⼀次就没再穿,⼀ 直放在箱⼦⾥。

★ 这条裤⼦:

Câu 61: 1 điểm
A.  
是⿊⾊的
B.  
没穿过⼏次
C.  
是秋天买的

过去这⼉有很多低矮的旧房⼦,但是现在都不见了,出现在我们眼前的是⼲净的街道和漂亮的花园,这个城市的变化真⼤。

★⼥ 这个城市以前:

Câu 62: 1 điểm
A.  
很有名
B.  
特别安静
C.  
有不少⽼房⼦

春节是中国最重要的节⽇,这⼀节⽇在中国有很长的历史了。以前,春节 那天,⼤家都在家⾥,和家⼈在⼀起。近年来,⼈们在春节⾥有了新的选 择— ⼀出门旅游。

★ 这段话主要讲:

Câu 63: 1 điểm
A.  
春节的变化
B.  
习惯的作⽤
C.  
⽂化的影响

⼥⼉从⼩就喜欢短头发,喜欢像男孩⼦ ⼀样踢⾜球。长⼤后,她慢慢地开 始像个⼥孩⼦了。她学习⼀直很努⼒,成绩很好。

★ ⼥⼉:

Câu 64: 1 điểm
A.  
学习很认真
B.  
没离开过家
C.  
喜欢打篮球

那家宾馆环境还可以,⽽ 且就在⽕车站旁边,坐车很⽅便。怎么样?就住 那⼉吧?

★ 那家宾馆:

Câu 65: 1 điểm
A.  
电梯坏了
B.  
环境不错
C.  
要举⾏会议

有些年轻⼈说现在⼯作越来越难找 ,问我怎样才能找到满意的⼯作。我想,最重要的是⼀定要根据⾃⼰的兴趣去找。

★ 他认为,好的⼯作:

Câu 66: 1 điểm
A.  
是简单的
B.  
能让⼈更聪明
C.  
⼀定是⾃⼰喜欢的

上个⽉⽩菜卖⼀块⼋⼀⽄,最近因为下雪,这个星期已经变成两块五了,⽐上个⽉贵了7 ⾓钱。

★ 根据这段话,可以知道:

Câu 67: 1 điểm
A.  
天⽓不太好
B.  
⽩菜便宜了
C.  
买菜的⼈少了

说话时如果能多⽤⼀些“ 您好” “ 再见” “ 谢谢” “ 对不起” “ 没关系” “ 不客 ⽓” 这样的词语,和别⼈的关系就会变得更好,做事情也会容易很多。

★ 多⽤上⾯这些词语,会:

Câu 68: 1 điểm
A.  
让⼈难过
B.  
有很⼤帮助
C.  
提⾼普通话⽔平

在北京问路,北京⼈总是告诉我“ 向北” “ 向南” 或者“ 向东” “ 向西” 。但 是我只知道“ 前、后、左、右” 。

★ 向北京⼈间路,北京⼈:

Câu 69: 1 điểm
A.  
不热情
B.  
很⾼兴
C.  
习惯说东西南北

“ ⽇久见⼈⼼” 的意思是,认识时间短,对⼀个⼈不可能了解太多,只有在 ⼀起的时间长了,才能看出这个⼈怎么样。

★ 了解⼀个⼈,需要:

Câu 70: 1 điểm
A.  
较长时间
B.  
多关⼼他
C.  
经常给他写信
Câu 71: 1 điểm
[⾝体]
[祝]
[您]
[健康]
Câu 72: 1 điểm
[新鲜了]
[这些⾹蕉]
[不]
[已经]
Câu 73: 1 điểm
[鞋]
[这双]
[多少]
[钱]
Câu 74: 1 điểm
[经理]
[⾛]
[了]
[⽣⽓]
[地]
Câu 75: 1 điểm
[⼀共]
[见过]
[两次⾯]
[我和夏⼩姐]

吃饱了吗?要不要再来⼀碗 mǐ ( )饭?

Câu 76: 1 điểm

你好,请 wèn ( )洗⼿间在哪⼉?

Câu 77: 1 điểm

我希望我弟弟每 tiān ( )都快快乐乐!

Câu 78: 1 điểm

黄⽼师笑着回答:“ 我 yě ( )同意。”

Câu 79: 1 điểm

我叔叔认识这 ge ( )学校的校长,他们是⼤学同学。

Câu 80: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 3 Actual test 5
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,196 lượt xem 104,027 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 22
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

214,633 lượt xem 115,570 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 23
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,062 lượt xem 115,801 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 11
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

201,386 lượt xem 108,437 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 10
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

205,403 lượt xem 110,600 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 16
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

206,404 lượt xem 111,139 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 4
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

192,416 lượt xem 103,607 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 20
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

196,888 lượt xem 106,015 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 21
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

196,550 lượt xem 105,833 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!