thumbnail

HSK 3 Actual test 4

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

例如: 男:喂,请问张经理在吗?

女:他正在开会,您半个小时以后再打,好吗? D

Câu 1: 1 điểm
Câu 2: 1 điểm
Câu 3: 1 điểm
Câu 4: 1 điểm
Câu 5: 1 điểm

Câu 6: 1 điểm
Câu 7: 1 điểm
Câu 8: 1 điểm
Câu 9: 1 điểm
Câu 10: 1 điểm

★ 他打算去图书馆学习。

Câu 11: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他要准备考试。

Câu 12: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 那条裤子太长了。

Câu 13: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他希望小雪声音大点儿。

Câu 14: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他请小王去他家玩儿。

Câu 15: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他觉得电影很一般。

Câu 16: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他不想离开那儿。

Câu 17: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 那双鞋很便宜。

Câu 18: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 小李没接到客人。

Câu 19: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他要出国旅游了。

Câu 20: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 21: 1 điểm
A.  
爱笑
B.  
迟到了
C.  
在等电梯
Câu 22: 1 điểm
A.  
骑慢点儿
B.  
站着不动
C.  
换辆自行车
Câu 23: 1 điểm
A.  
生气了
B.  
发烧了
C.  
耳朵不舒服
Câu 24: 1 điểm
A.  
茶杯
B.  
季节
C.  
颜色
Câu 25: 1 điểm
A.  
很聪明
B.  
嘴很小
C.  
眼睛不大
Câu 26: 1 điểm
A.  
坐地铁
B.  
坐出租车
C.  
坐公共汽车
Câu 27: 1 điểm
A.  
想复习
B.  
没来上课
C.  
课上没听懂
Câu 28: 1 điểm
A.  
菜单
B.  
节目单
C.  
笔记本电脑
Câu 29: 1 điểm
A.  
很热
B.  
非常冷
C.  
刮大风
Câu 30: 1 điểm
A.  
公园
B.  
动物园
C.  
游泳馆
Câu 31: 1 điểm
A.  
照片
B.  
电影票
C.  
一本书
Câu 32: 1 điểm
A.  
银行
B.  
饭店
C.  
商店
Câu 33: 1 điểm
A.  
不认识路
B.  
要买报纸
C.  
一分钱没花
Câu 34: 1 điểm
A.  
牙疼
B.  
脚疼
C.  
忘刷牙了
Câu 35: 1 điểm
A.  
8:55
B.  
9:05
C.  
10:15
Câu 36: 1 điểm
A.  
没找到地方
B.  
遇见同事了
C.  
和邻居聊天儿了
Câu 37: 1 điểm
A.  
还没起床
B.  
关心别人
C.  
不想锻炼了
Câu 38: 1 điểm
A.  
绿色
B.  
白色
C.  
蓝色
Câu 39: 1 điểm
A.  
B.  
羊肉
C.  
鸡肉
Câu 40: 1 điểm
A.  
参加比赛
B.  
帮忙搬家
C.  
检查行李箱

A 面条儿快好了,我去拿碗筷,你叫你弟弟下来吧。

B 雨越下越大了,你带伞了吗?

C 你先上楼,我去旁边超市买个面包。

D 你鼻子上有东西,左边,对,就是那儿。

E 当然。我们先坐公共汽车,然后换地铁。

F 昨天的练习我有几个句子不明白,你给我讲讲。

例如:你知道怎么去那儿吗? ( E )

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm

A 每天晚上,叔叔都会在楼下的公园里教我。

B 能用一下你的词典吗?我想查查这个字怎么读。

C 我们有七八年没见了吧?

D 那你在这儿休息一下,我去前面看看有没有卖饮料的。

E 王小姐,这个帽子真漂亮,谢谢你。

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm

A 像

B 坏

C 一直

D 提高

E 声音

F 回答

例如:她说话的( E )多好听啊!

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm

A 饱

B 信用卡

C 见面

D 爱好

E 张

F 注意

例如:A:你有什么( D )?

B:我喜欢体育。

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

房子很好,附近环境也不错,但还是要等我妻子看过以后才能做决定。

★ 说话人是什么意思?

Câu 61: 1 điểm
A.  
妻子不同意
B.  
现在不能决定
C.  
对房子不满意

我想找几个关于中国节日文化的小故事,明天要给班上的学生讲,你那儿 有吗?

★ 他最可能是做什么的?

Câu 62: 1 điểm
A.  
司机
B.  
医生
C.  
老师

欢迎大家来这儿旅游。别看我们这个城市不大,但已经有几千年的历史了。 上午我先带大家去一条有名的街道走走,那儿不但有很多好吃的,而且街 道两边的房子也很特别,来这儿的人是一定要去看看的。

★ 关于那个城市,可以知道:

Câu 63: 1 điểm
A.  
历史久远
B.  
房子很矮
C.  
人很热情

以前我每天早上都会跑半个小时的步,我知道这是个好习惯,对身体很好, 但后来因为工作太忙,就没时间跑了。

★ 他现在:

Câu 64: 1 điểm
A.  
比较累
B.  
不跑步了
C.  
身体很差

很多人会根据自己的兴趣爱好来选择工作,他们觉得选择自己喜欢的工作, 更容易做出成绩。

★ 根据爱好来选择工作,会:

Câu 65: 1 điểm
A.  
更快完成
B.  
更容易出成绩
C.  
更易解决问题

哥,你们先去咖啡馆儿吧,我突然想起来,我房间的空调还没关,我先回 去一下,然后去咖啡馆儿找你们。

★ 他接下来要做什么?

Câu 66: 1 điểm
A.  
回去喝水
B.  
打扫洗手间
C.  
回家关空调

经过这件事,我明白了:机会只给有准备的人,知道自己想要的,然后为 它去努力。只有这样,机会到来时,你才不会错过它。

★ 怎样才不会错过机会?

Câu 67: 1 điểm
A.  
认真做事
B.  
先了解自己
C.  
让自己做好准备

这只小狗是我同学的,他让我帮忙照顾几天。前两天小狗生病了,还好发 现得早,现在已经没事了,它比来的时候还胖了些呢。

★ 关于那只狗,可以知道:

Câu 68: 1 điểm
A.  
长胖了
B.  
还在吃药
C.  
感冒还没好

每天接儿子回来的路上,他都要给我讲学校里的事。在他的眼里,世界每 天都是新鲜的。

★ 儿子眼中的世界是什么样的?

Câu 69: 1 điểm
A.  
新鲜的
B.  
奇怪的
C.  
快乐的

过去手机只能用来打电话,现在不但能听歌、玩儿游戏,上网也很方便。 所以在汽车站或者地铁站里,经常能看见人们一边玩儿手机一边等车。

★ 根据这段话,现在的手机:

Câu 70: 1 điểm
A.  
可以上网
B.  
会影响健康
C.  
不能发电子邮件
Câu 71: 1 điểm
[一万]
[这次旅游]
[花了]
[元]
Câu 72: 1 điểm
[她丈夫]
[中文]
[在大学教]
Câu 73: 1 điểm
[害怕得]
[妹妹]
[起来]
[哭了]
Câu 74: 1 điểm
[飞机]
[起飞]
[马上]
[就要]
[了]
Câu 75: 1 điểm
[月亮]
[今晚的]
[真]
[啊]
[大]

今天的作业很简单,我一 huì( )儿就做完了。

Câu 76: 1 điểm

有时候,做对的事情比把事情做对 gèng( )重要。

Câu 77: 1 điểm

北京西站是中国最大的火chē( )站。

Câu 78: 1 điểm

他告诉我,他姓周,今 nián( )20岁。

Câu 79: 1 điểm

姐姐今天结婚,真wèi( )她高兴。

Câu 80: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 4 Actual test 3
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

195,366 lượt xem 105,196 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 5
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,195 lượt xem 104,027 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 22
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

214,632 lượt xem 115,570 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 23
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,061 lượt xem 115,801 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 11
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

201,385 lượt xem 108,437 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 10
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

205,402 lượt xem 110,600 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 16
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

206,403 lượt xem 111,139 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 20
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

196,887 lượt xem 106,015 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 21
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

196,549 lượt xem 105,833 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!