thumbnail

HSK 3 Actual test 10

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

例如: 男:喂,请问张经理在吗?

女:他正在开会,您半个小时以后再打,好吗? D

Câu 1: 1 điểm
Câu 2: 1 điểm
Câu 3: 1 điểm
Câu 4: 1 điểm
Câu 5: 1 điểm

Câu 6: 1 điểm
Câu 7: 1 điểm
Câu 8: 1 điểm
Câu 9: 1 điểm
Câu 10: 1 điểm

★ 空调的声音太大。

Câu 11: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 今天天气很冷。

Câu 12: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 王经理是北方人。

Câu 13: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 运动会还没举行。

Câu 14: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 爸爸去上班了。

Câu 15: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他在眼镜店里。

Câu 16: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 关心朋友的办法很多。

Câu 17: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 她越来越漂亮了。

Câu 18: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 校长的猫喜欢在椅子上睡觉。

Câu 19: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他是老师。

Câu 20: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 21: 1 điểm
A.  
骑车
B.  
坐船
C.  
坐地铁
Câu 22: 1 điểm
A.  
饿了
B.  
很难过
C.  
身体不舒服
Câu 23: 1 điểm
A.  
旅游
B.  
开会
C.  
参加比赛
Câu 24: 1 điểm
A.  
考试结束了
B.  
她在看电视
C.  
表演要开始了
Câu 25: 1 điểm
A.  
水果
B.  
羊肉
C.  
鸡蛋
Câu 26: 1 điểm
A.  
一般
B.  
不便宜
C.  
不好看
Câu 27: 1 điểm
A.  
女儿
B.  
同学
C.  
同事
Câu 28: 1 điểm
A.  
洗手间
B.  
图书馆
C.  
办公室
Câu 29: 1 điểm
A.  
变瘦
B.  
去找丈夫.
C.  
休息一个月
Câu 30: 1 điểm
A.  
在卖报纸
B.  
有张旧地图
C.  
想去世界公园
Câu 31: 1 điểm
A.  
哭了
B.  
生病了
C.  
在想问题
Câu 32: 1 điểm
A.  
洗脸
B.  
买药
C.  
打扫房间
Câu 33: 1 điểm
A.  
教室
B.  
医院
C.  
饭馆儿
Câu 34: 1 điểm
A.  
手表
B.  
手机
C.  
照相机
Câu 35: 1 điểm
A.  
学得快
B.  
吃得太饱
C.  
喜欢小动物
Câu 36: 1 điểm
A.  
电脑坏了
B.  
害怕没考好
C.  
没完成作业
Câu 37: 1 điểm
A.  
用错词语了
B.  
少了两个人
C.  
两个人的名字相同
Câu 38: 1 điểm
A.  
在西边
B.  
是白色的
C.  
里面有只小狗
Câu 39: 1 điểm
A.  
公司
B.  
家里
C.  
出租车上
Câu 40: 1 điểm
A.  
B.  
黑板
C.  
面条儿

A 这是一年级的数学题?这么难!

B 那是我叔叔去年送我的生日礼物。

C 跑完一万米后,你觉得怎么样?

D 好的,如果没什么其他事,我一定去。

E 当然。我们先坐公共汽车,然后换地铁。

F 你妹妹也爱看体育节目啊?

例如:你知道怎么去那儿吗? ( E )

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm

A 东边有一家,但是要到 9 点才开门。

B 放心吧,我不会忘记的。

C 你等我一下,我换件衬衫就来。

D 姐姐,这个词是什么意思啊?

E 孩子,遇到问题时,你应该想办法去解决。

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm

A 有名

B 变化

C 季节

D 只

E 声音

F 瘦

例如:她说话的( E )多好听啊!

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm

A 刷牙

B 太阳

C 一共

D 爱好

E 借

F 新鲜

例如: A:你有什么( D )?

B:我喜欢体育。

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

站得高,才能看得远。所以,人们对自己的要求高一些,了解的事情就会更多一些。

★ 想要了解更多,我们需要:

Câu 61: 1 điểm
A.  
换新的环境
B.  
多帮助别人
C.  
提高对自己的要求

熊猫的耳朵、眼睛、鼻子是黑色的,脚也是黑色的,它身上除了白色就是黑色。所以人们说:熊猫的照片只能是黑白的。

★ 根据这段话,熊猫:

Câu 62: 1 điểm
A.  
爱照相
B.  
很聪明
C.  
有个黑鼻子

老师问小明:“北京和月亮,哪个离你更近?”“当然是月亮了。”小明说。老师问他为什么,他说:“因为我经常可以看到月亮,但要看到北京,我需要花很长时间。”

★ 小明为什么认为月亮离他近?

Câu 63: 1 điểm
A.  
月亮很大
B.  
容易看到月亮
C.  
他没去过北京

他刚才给我打电话,说那本书里还有一个问题,一会儿你去他那儿看看。以后要注意,一定要认真。

★ 那本书:

Câu 64: 1 điểm
A.  
作用不大
B.  
有不少错字
C.  
被发现还有问题

小黄,明天上午我有个会,你帮我去机场接李先生吧。他明天 8 点的飞机,你早点儿去,早半个小时到,好不好?谢谢你了。

★ 小黄明天最可能:

Câu 65: 1 điểm
A.  
去旅游
B.  
去机场接人
C.  
要照顾病人

因为工作需要,我要用到汉语。为了使自己的汉语说得更好,我参加了一个汉语学习班。除了星期天,每天晚上都有课。

★ 我星期几没有课?

Câu 66: 1 điểm
A.  
星期日
B.  
星期六
C.  
星期五

爸爸希望爷爷和奶奶搬到城里跟我们一起住,但是他们不同意。爷爷说,他们不习惯住楼房,而且不愿意离开那些老邻居。

★ 爷爷奶奶不同意什么?

Câu 67: 1 điểm
A.  
卖房子
B.  
搬到城里
C.  
检查身体

我妻子是出租车司机,她开车十几年了,北京每一条街道的名字她几乎都知道。她很热情,工作很努力。

★ 我妻子是个什么样的人?

Câu 68: 1 điểm
A.  
比较矮
B.  
喜欢安静
C.  
很了解北京

中国人常说:“好马不吃回头草。”意思是说,已经过去的就不要再想了,要向前看,别走回头路。

★ 这句话主要想告诉我们:

Câu 69: 1 điểm
A.  
要多吃米饭
B.  
兴趣很重要
C.  
遇事要向前看

哥哥长得很高,只有一个爱好,就是打篮球。他希望有机会做篮球运动员,但是他现在的水平还不是很高。

★ 根据这段话,哥哥:

Câu 70: 1 điểm
A.  
爱打篮球
B.  
正在复习
C.  
以前是运动员
Câu 71: 1 điểm
[咖啡里]
[放糖]
[不要]
Câu 72: 1 điểm
[干净了]
[把]
[碗和筷子]
[洗]
[吗]
Câu 73: 1 điểm
[孩子]
[了]
[突然]
[发烧]
Câu 74: 1 điểm
[这个句子]
[游戏结束]
[表示]
[看到]
Câu 75: 1 điểmchọn nhiều đáp án
[她]
[很]
[这条绿裤子]
[对]
[满意]

相信我,面包会有的,牛奶yě( )会有的。

Câu 76: 1 điểm

每个国家都有自己的节rì( )、自己的文化。

Câu 77: 1 điểm

请用铅笔把姓名写zài( )照片后面。

Câu 78: 1 điểm

要学好画画儿,第一,要老师教得好;第二,必须duō( )练习。

Câu 79: 1 điểm

我想请您wèi( )我写介绍信。

Câu 80: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 3 Actual test 5
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,195 lượt xem 104,027 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 22
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

214,632 lượt xem 115,570 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 23
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,061 lượt xem 115,801 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 11
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

201,386 lượt xem 108,437 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 16
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

206,404 lượt xem 111,139 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 4
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

192,416 lượt xem 103,607 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 20
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

196,887 lượt xem 106,015 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 21
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

196,550 lượt xem 105,833 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 17
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

201,059 lượt xem 108,262 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!