thumbnail

HSK 3 Practice test 28

Thời gian làm bài: 1 giờ

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 1: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 2: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 3: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 4: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 5: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 6: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 7: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 8: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 9: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 10: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E

★ 他一直都很喜欢爬山。

Câu 11: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 我下午去商店买了很多东西。

Câu 12: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 我喜欢熊猫。

Câu 13: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 昨天他们没有坐公共汽车去公园。

Câu 14: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 明天是晴天。

Câu 15: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 今年我们学校有100多个外国学生。

Câu 16: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 张老师拿了我的杯子。

Câu 17: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 我的电话是86707391。

Câu 18: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 我哥哥喜欢用信用卡。

Câu 19: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 我晚上睡觉不喜欢关灯。

Câu 20: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 21: 1 điểm
A.  

她不喜欢喝酒

B.  

她想知道喝什么酒

C.  

今天晚上不能喝酒

Câu 22: 1 điểm
A.  

篮球

B.  

足球

C.  

篮球和足球

Câu 23: 1 điểm
A.  

下雨没有关系

B.  

坐出租车比较快

C.  

他现在没办法接她

Câu 24: 1 điểm
A.  

她喜欢男的做饭

B.  

她不知道要多少钱

C.  

她觉得去饭店吃饭很贵

Câu 25: 1 điểm
A.  

医院

B.  

教室

C.  

图书馆

Câu 26: 1 điểm
A.  

想让男的帮她

B.  

不要男的帮忙

C.  

她觉得行李不多

Câu 27: 1 điểm
A.  

50多公斤

B.  

80多公斤

C.  

100多公斤

Câu 28: 1 điểm
A.  

找房子

B.  

找朋友

C.  

找工作

Câu 29: 1 điểm
A.  

男的

B.  

张老师

C.  

张老师决定

Câu 30: 1 điểm
A.  

7点30

B.  

7点50

C.  

8点

Câu 31: 1 điểm
A.  

他是学生

B.  

他以前来过中国

C.  

他小时候就会用筷子

Câu 32: 1 điểm
A.  

她家里没人

B.  

她没带手机

C.  

她不住以前的地方

Câu 33: 1 điểm
A.  

小猫

B.  

熊猫

C.  

小狗

Câu 34: 1 điểm
A.  

坐船

B.  

坐火车

C.  

坐飞机

Câu 35: 1 điểm
A.  

找包

B.  

找书

C.  

给男的看照片

Câu 36: 1 điểm
A.  

认识那个女孩儿

B.  

跟女孩儿学汉语

C.  

和女孩儿一起去中文学校

Câu 37: 1 điểm
A.  

开会

B.  

上课

C.  

去饭店吃饭

Câu 38: 1 điểm
A.  

飞机上

B.  

出租车上

C.  

公共汽车上

Câu 39: 1 điểm
A.  

打电话

B.  

看电视

C.  

听音乐

Câu 40: 1 điểm
A.  

生病了

B.  

天气不好

C.  

穿得比较少

A

知道了 ,你放心吧 。

B

我再玩儿 5分钟 ,好不好?

C

才 5点 40,我的手表快 5分钟 。

D

我觉得都很好 。

E

一杯牛奶 ,两个鸡蛋 。

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm
A

这是我的习惯 。

B

你一定要看看这本书 ,太有意思了 。

C

是啊 ,爷爷奶奶都很喜欢他 。

D

好啊 ,但是我不太会跳 。

E

不是 ,她是我的同事 。

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm
A

爱好

B

遇到

C

D

E

提高

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

大家

B

C

除了

D

E

变化

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

我新买了一个照相机,但是照的照片儿很不清楚,下午我要去换一个。

下午我去做什么?

Câu 61: 1 điểm
A.  

换照相机

B.  

换张照片儿

C.  

再买个照相机

是小张啊,我还以为是我邻居呢。外面冷,快请进。

小张现在在哪儿?

Câu 62: 1 điểm
A.  

在路上

B.  

在我家门口

C.  

在我邻居家

上午还有太阳,下午就下雪了,现在天气变化真快,明天我要多穿点儿衣服来上班了。

现在是什么季节?

Câu 63: 1 điểm
A.  

夏天

B.  

秋天

C.  

冬天

昨天晚上你怎么没来?我和张东等了你半个小时就先走了。昨晚那个电影特别有意思。

昨天我和张东去哪儿了?

Câu 64: 1 điểm
A.  

去老师家了

B.  

去看电影了

C.  

去饭店了

这是我的房间,里面有一张床、一张桌子和一把椅子。桌子上放着很多书。我的房间虽然有点儿旧,但是很干净,也很安静。

我的房间怎么样?

Câu 65: 1 điểm
A.  

很新

B.  

很大

C.  

有很多书

明天是我的生日,我不要什么礼物,只希望我们一家人,爷爷、奶奶、爸爸、妈妈可以在一起吃饭,因为我爸爸妈妈都很忙,总是不回家吃饭。

我家有几口人?

Câu 66: 1 điểm
A.  

四口

B.  

五口

C.  

六口

刚才我去商店买了两斤苹果、四斤羊肉,还有三个面包。苹果四块钱一斤,面包一块一个。羊肉太贵了,十块钱一斤。

刚才我在商店一共花了多少钱?

Câu 67: 1 điểm
A.  

三十九块

B.  

五十块

C.  

五十一块

我马上就要离开我的学校了。我在这里学习了三年,这里有我的老师,还有很多好朋友。离开他们我真的很难过。

离开学校我觉得怎么样?

Câu 68: 1 điểm
A.  

很高兴

B.  

不高兴

C.  

很担心

服务员,我的菜好了吗?现在都8点一刻了,我都来了40分钟了。

我什么时候到这儿的?

Câu 69: 1 điểm
A.  

8点15

B.  

8点

C.  

7点35分

我是去年来北京学习汉语的。今年夏天我去中国的南方旅游,那儿有很多人不会说普通话,我向他们问路的时候听不懂他们说什么。

根据这句话,我们可以知道:

Câu 70: 1 điểm
A.  

我经常去旅游

B.  

我汉语说得不好

C.  

我去过中国南方

Câu 71: 1 điểm
[她的]
[比]
[头发]
[长]
[我]
Câu 72: 1 điểm
[这次的]
[成绩]
[考试]
[出来]
[终于]
[了]
Câu 73: 1 điểmchọn nhiều đáp án
[国家]
[你们]
[从]
[这儿]
[到]
[有]
[多远]
Câu 74: 1 điểmchọn nhiều đáp án
[是]
[这]
[伞]
[谁的]
Câu 75: 1 điểmchọn nhiều đáp án
[以前]
[你能]
[完成]
[10点]
[吗]

您好,请问您guì 姓?

Câu 76: 1 điểm

身体健kāng 比什么都重要。

Câu 77: 1 điểm

你别太着 了,可能它会自己回来。

Câu 78: 1 điểm

他喜欢一边 澡一边唱歌。

Câu 79: 1 điểm

这件事情zhǐ 有你和我知道。

Câu 80: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 3 Practice test 24
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

216,158 lượt xem 116,382 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 25
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

220,382 lượt xem 118,657 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 15
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,664 lượt xem 119,343 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 5
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

204,931 lượt xem 110,334 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 3
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,426 lượt xem 119,196 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 31
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,708 lượt xem 104,832 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 7
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

197,436 lượt xem 106,302 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 22
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

209,045 lượt xem 112,553 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 20
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,021 lượt xem 119,000 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!