thumbnail

HSK 3 Practice test 7

Thời gian làm bài: 1 giờ

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 1: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 2: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 3: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 4: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 5: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 6: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 7: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 8: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 9: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 10: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E

★ 说话人希望他认真想想。

Câu 11: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他们还要点菜。

Câu 12: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

会议已经结束了。

Câu 13: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他家在公园附近

Câu 14: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 小高下午要去北京。

Câu 15: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

国家图书馆离这儿不远。

Câu 16: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他终于明白了。

Câu 17: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他弟弟是中学生。

Câu 18: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他认为手机作用不大。

Câu 19: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 现在西瓜一元钱一斤。

Câu 20: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 21: 1 điểm
A.  

热情

B.  

聪明

C.  

很客气

Câu 22: 1 điểm
A.  

开车

B.  

跑步

C.  

自行车

Câu 23: 1 điểm
A.  

明天上午

B.  

这个周末

C.  

下个星期

Câu 24: 1 điểm
A.  

票卖完了

B.  

别看电影了

C.  

一分钱也没了

Câu 25: 1 điểm
A.  

饿

B.  

C.  

累了

Câu 26: 1 điểm
A.  

去看熊猫

B.  

去看表演

C.  

儿子生病了

Câu 27: 1 điểm
A.  

商店

B.  

教室

C.  

茶馆儿

Câu 28: 1 điểm
A.  

爱照相

B.  

变化不大

C.  

头发

Câu 29: 1 điểm
A.  

安静

B.  

节日

C.  

环境

Câu 30: 1 điểm
A.  

看报纸

B.  

玩儿游戏

C.  

电子邮件

Câu 31: 1 điểm
A.  

打球

B.  

唱歌

C.  

踢足球

Câu 32: 1 điểm
A.  

宾馆

B.  

公园

C.  

动物

Câu 33: 1 điểm
A.  

没吃药

B.  

写错字了

C.  

认错人了

Câu 34: 1 điểm
A.  

太阳

B.  

买苹果

C.  

现在去吃

Câu 35: 1 điểm
A.  

B.  

绿色的

C.  

已经洗了

Câu 36: 1 điểm
A.  

在写

B.  

电脑

C.  

满意

Câu 37: 1 điểm
A.  

B.  

帽子

C.  

找不到相机了

Câu 38: 1 điểm
A.  

很不错

B.  

前后没关系

C.  

中间写得好

Câu 39: 1 điểm
A.  

护照

B.  

明天休息

C.  

女的高兴

Câu 40: 1 điểm
A.  

复习

B.  

兴趣

C.  

不会跳舞

A

马上,这个节目还有十分钟就结束了。

B

大家都去上体育课了,你怎么没去?

C

冰箱里有咖啡和果汁,还有啤酒,你要哪个?

D

如果您喜欢,可以穿上看看,一定很漂亮。

E

是,我下午打扫房间时发现的,就在桌子下面。

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm
A

怎么现在还是开着的?

B

我想去买本汉语字典,你有时间吗?和我一起去吧。

C

医生说妈不能吃的。

D

我们上次已经见过面了。

E

这是我送你的礼物,你看看喜欢不喜欢?

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm
A

B

感冒

C

解决

D

城市

E

邻居

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

银行

B

迟到

C

帮忙

D

E

比较

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

了解一个人,除了要听他怎么说,还要看他怎么做。

了解一个人:

Câu 61: 1 điểm
A.  

关心

B.  

要看他怎么做

C.  

需要听他回答什么

经常生气容易使人变。所以遇到不高兴的事情时,我总是告诉自己:“没关系,这些都会过去的,明天是新的一天。”

根据话,我们应该:

Câu 62: 1 điểm
A.  

生气

B.  

铅笔

C.  

忘记过去

虽然电脑给人们的工作来了大的方便,但是长时间对着电脑,对人们的身体,特别是眼睛影响很大。

长时间用电脑,会:

Câu 63: 1 điểm
A.  

变得爱

B.  

影响健康

C.  

提高普通话水平

我丈夫是方人,以前几乎每天都要吃米饭,来北方住了几年后,也开始习惯面条了。

她丈夫现在:

Câu 64: 1 điểm
A.  

B.  

开始吃羊肉了

C.  

习惯面条

很多人想学游泳,但是又害怕下水,到了边也着看别人游泳,不下去,这样是学不会游泳的。其实只有做,才能学会。

根据话,怎样才能学会游泳?

Câu 65: 1 điểm
A.  

下水

B.  

找老师

C.  

一边音乐一边练习

我妹妹是一名出租车司机,她每天早上出门前都会洗一下车。她常说,车就人的衣服一样,车干净了,自己开着高兴,坐着也舒服

关于他妹妹,可以知道:

Câu 66: 1 điểm
A.  

经常洗车

B.  

买了新车

C.  

认识每街道

每天工作前,李小姐都会不同颜色的笔写出今天要做的事情。黑色的表示一般的事情,红色的表示这件事很急、很重要,必须马上完成

根据话,红色表示事情:

Câu 67: 1 điểm
A.  

B.  

要快点儿做完

C.  

需要别人的帮助

这家饭馆儿很有名,来吃饭的人非常多,主要是因为他们家的菜好吃便宜,所以大家都愿意来。

那家饭馆儿:

Câu 68: 1 điểm
A.  

菜不贵

B.  

C.  

客人要求

那个地方我去年天去过一次,在那儿我第一次看见了香蕉树,才知道香蕉是长在上的。

他去年才知道:

Câu 69: 1 điểm
A.  

香蕉

B.  

香蕉会开花

C.  

香蕉长在

上周日我去姐姐家玩儿,她一开门,我就笑了,她的鼻子上、耳朵上都是面,眼镜上也有,她告诉我她正在厨房里做蛋糕呢。

他姐姐:

Câu 70: 1 điểm
A.  

喜欢月亮

B.  

在洗盘子

C.  

在做蛋糕

Câu 71: 1 điểm
[准备]
[她和]
[男朋友]
[明年结婚]
Câu 72: 1 điểm
[那个]
[工作]
[年轻人]
[很努力]
Câu 73: 1 điểm
[跟上次]
[这次出现的]
[问题]
[相同]
Câu 74: 1 điểm
[能]
[运动]
[更健康]
[使人]
Câu 75: 1 điểm
[那本书]
[他]
[被]
[借走了]

cóng 昨天晚上开始,外面就一直在下雪。

Câu 76: 1 điểm

你不觉得这jiàn 事情很奇怪吗?

Câu 77: 1 điểm

最近总是脚疼,我 算中午去医院检查一下。

Câu 78: 1 điểm

zhǎng 每天坐公共汽车去上班。

Câu 79: 1 điểm

儿不喜欢学习历史,她喜欢数学

Câu 80: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 3 Practice test 24
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

216,158 lượt xem 116,382 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 25
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

220,382 lượt xem 118,657 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 15
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,664 lượt xem 119,343 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 5
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

204,931 lượt xem 110,334 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 3
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,426 lượt xem 119,196 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 31
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,708 lượt xem 104,832 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 22
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

209,045 lượt xem 112,553 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 20
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,021 lượt xem 119,000 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 14
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,418 lượt xem 119,210 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!