thumbnail

HSK 3 Practice test 17

Thời gian làm bài: 1 giờ

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 1: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 2: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 3: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 4: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 5: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 6: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 7: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 8: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 9: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 10: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E

★ 王经理昨天没上班。

Câu 11: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 张校长对她很关心

Câu 12: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他们在图书馆

Câu 13: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

洗手间已经打扫干净了。

Câu 14: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他不怎么喜欢北京的天。

Câu 15: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 那个女孩儿是她的邻居

Câu 16: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 水果不贵。

Câu 17: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

年轻人要多去外面的世界看看。

Câu 18: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他昨晚看电视看到很晚。

Câu 19: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 她一跑步就脚疼

Câu 20: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 21: 1 điểm
A.  

朋友

B.  

同事

C.  

同学

Câu 22: 1 điểm
A.  

车很简单

B.  

不用学了

C.  

再学几次

Câu 23: 1 điểm
A.  

北面

B.  

C.  

Câu 24: 1 điểm
A.  

参加比赛

B.  

去看医生

C.  

感冒

Câu 25: 1 điểm
A.  

客人

B.  

经理

C.  

老师

Câu 26: 1 điểm
A.  

洗澡

B.  

比赛

C.  

打电话

Câu 27: 1 điểm
A.  

有点儿

B.  

有点儿小

C.  

有点儿大

Câu 28: 1 điểm
A.  

不好吃

B.  

不贵

C.  

Câu 29: 1 điểm
A.  

一个

B.  

两个

C.  

没有

Câu 30: 1 điểm
A.  

黑色

B.  

舒服

C.  

新的

Câu 31: 1 điểm
A.  

踢足球

B.  

打扫教室

C.  

比赛

Câu 32: 1 điểm
A.  

环境很好

B.  

离火车站很近

C.  

附近没有地铁

Câu 33: 1 điểm
A.  

是女儿自己

B.  

是女的女儿

C.  

是女的和女儿一起

Câu 34: 1 điểm
A.  

没有吃西

B.  

C.  

妈妈要他刷牙

Câu 35: 1 điểm
A.  

和女的看电影

B.  

请朋友吃饭

C.  

去新开的商店

Câu 36: 1 điểm
A.  

打出租车

B.  

开车

C.  

地铁

Câu 37: 1 điểm
A.  

没有坐地铁

B.  

C.  

在走路

Câu 38: 1 điểm
A.  

头发

B.  

妈妈

C.  

不高

Câu 39: 1 điểm
A.  

看电影

B.  

吃饭

C.  

Câu 40: 1 điểm
A.  

7: 00

B.  

8:00

C.  

8: 30

A

周末我们一起去打篮球吧?

B

没问题,但是3点前必须还给我。

C

虽然才来中国年,但是他的中文水平很不错。

D

我们休息一下吧,有点儿饿了。

E

放心吧,我经常锻炼身体,没那么容易生病。

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm
A

照片上的这个人是我阿姨

B

当然记得,她不是出去留学了吗?

C

这个季节比较容易感冒,早晚多穿点儿。

D

我的护照呢?

E

开车小心点儿,到了爷爷奶奶家给我打个电话。

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm
A

B

其他

C

世界

D

发现

E

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

B

C

节目

D

清楚

E

离开

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

那个短头发的是我女儿,个男孩子一样。个子不高但很喜欢打篮球。上次比赛了个第一名呢。

他的女儿:

Câu 61: 1 điểm
A.  

个子高

B.  

喜欢打篮球

C.  

长得很好看

我们家附近有一个公园,走路过去一钟就到了。里面有个小花园,很安静太阳好的时候我经常在那儿看书,一坐就是一个下午。

那个公园:

Câu 62: 1 điểm
A.  

安静

B.  

干净

C.  

离她家有点儿远

以前,他总觉得工作是最重要的,家人什么时候见都可以。但是经过这件事情以后,他才知道父母已经不年轻了,见面机会少,所以今年节他很早就订了机票回家过年。

现在他明白了:

Câu 63: 1 điểm
A.  

应该早点儿订票

B.  

家人最重要

C.  

努力工作

我们住的这个宾馆又干净又便宜,还很方便,我想以后来都可以住这儿。没想到今天早上起来发现电梯坏了,能从三十走到一

这个宾馆:

Câu 64: 1 điểm
A.  

安静

B.  

环境不错

C.  

电梯

条裤子是我生日的时候姐姐送给我的。一直放着没穿过。不是不好看,只是我后来了很多穿不进去了。

关于裤子,可以知道什么?

Câu 65: 1 điểm
A.  

买小了

B.  

奶奶送的

C.  

没穿过

其实选择努力更重要努力以前必须先想好这路是不是自己要走的。根据自己兴趣先找到对的路,然后才努力越远。

这段话主要告诉我们:

Câu 66: 1 điểm
A.  

害怕选择

B.  

选择努力重要

C.  

努力做事情最重要

都说年轻人要多出去看看外面的世界,所以我打算明年去留学。你看,这是我在网上找的一家学校,很有名环境也很好。

根据话,可以知道他:

Câu 67: 1 điểm
A.  

喜欢上网

B.  

今年去留学

C.  

是个年轻

她很喜欢做面包蛋糕这些东西。每个星期一,她都会一些面包或者蛋糕分同事吃,而且她也是一个很热情的人,经常帮助别人,所以她和大家的关系特别好我一点儿也不奇怪

关于她,可以知道什么?

Câu 68: 1 điểm
A.  

大家都喜欢她

B.  

她有一个面包

C.  

我觉得她很奇怪

我来北方半年了,虽然已经慢慢习惯了这里的天气和生活,但是有一个问题一直让我很头,就是“东南西北”。因为我是方人,习惯了说 “左”和“右”,所以每次问路最怕碰到北方人,常常我问了天还是不清楚怎么走。

根据这段话,我最怕:

Câu 69: 1 điểm
A.  

北方

B.  

北方的天气

C.  

北方人问路

我们都知道经常锻炼对身体好,但是对锻炼时间的选择也非常重要。一般来说,一天中最好的两个时间,一个是早上,太阳出来以前。还有一个是太阳下山的时候,因为这个时候的空气是最新鲜的。

根据话,我们知道:

Câu 70: 1 điểm
A.  

晚上锻炼比较

B.  

锻炼

C.  

锻炼的时间很重要

Câu 71: 1 điểm
[热]
[比]
[春天]
[夏天]
Câu 72: 1 điểm
[空调]
[搬走了]
[司机]
[被]
Câu 73: 1 điểmchọn nhiều đáp án
[照顾]
[把奶奶]
[他]
[很好]
[得]
Câu 74: 1 điểm
[这个会议]
[经理]
[不满意]
[对]
Câu 75: 1 điểmchọn nhiều đáp án
[复习]
[去图书馆]
[每天]
[姐姐]

我家住在十jiǔ ,你记得吗?

Câu 76: 1 điểm

真漂亮!这zhī 是谁

Câu 77: 1 điểm

王老师叫你做完作业以后 一下他的办公室

Câu 78: 1 điểm

老师,中间的这 字我不认识,能我一下吗?

Câu 79: 1 điểm

tài 了解你姐姐了,上次你让我买的礼物她很喜欢。

Câu 80: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 3 Practice test 24
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

216,158 lượt xem 116,382 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 25
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

220,382 lượt xem 118,657 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 15
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,664 lượt xem 119,343 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 5
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

204,931 lượt xem 110,334 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 3
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,426 lượt xem 119,196 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 31
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,708 lượt xem 104,832 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 7
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

197,436 lượt xem 106,302 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 22
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

209,045 lượt xem 112,553 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 20
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,021 lượt xem 119,000 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!