thumbnail

HSK 3 Practice test 31

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ

194,726 lượt xem 14,976 lượt làm bài


Bạn chưa làm đề thi này!!!

 

Xem trước nội dung:

A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 1: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 2: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 3: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 4: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 5: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 6: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 7: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 8: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 9: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 10: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E

★ 他看电影了。

Câu 11: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他以前不住在这里。

Câu 12: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 明天上午考数学。

Câu 13: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他喜欢唱歌。

Câu 14: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他更喜欢打篮球。

Câu 15: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 打扫房间的服务员让我去拿手表。

Câu 16: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他们公司附近有体育馆。

Câu 17: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 一会儿可能会下雨。

Câu 18: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 小张结婚了。

Câu 19: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他以前坐地铁上班。

Câu 20: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 21: 1 điểm
A.  

学校

B.  

公司

C.  

宾馆

Câu 22: 1 điểm
A.  

衣服

B.  

裤子

C.  

Câu 23: 1 điểm
A.  

同学

B.  

同事

C.  

客人和服务员

Câu 24: 1 điểm
A.  

跳舞跳得很好

B.  

学习非常好

C.  

妈妈不想让她参加比赛

Câu 25: 1 điểm
A.  

她有很多钱

B.  

她在公司工作

C.  

她喜欢她的工作

Câu 26: 1 điểm
A.  

天气

B.  

宾馆

C.  

吃饭

Câu 27: 1 điểm
A.  

鼻子

B.  

耳朵

C.  

眼睛

Câu 28: 1 điểm
A.  

他不会做饭

B.  

他不想做饭

C.  

他不能做饭

Câu 29: 1 điểm
A.  

第一次

B.  

第二次

C.  

第三次

Câu 30: 1 điểm
A.  

跳舞

B.  

考试

C.  

复习

Câu 31: 1 điểm
A.  

节日

B.  

节目

C.  

考试

Câu 32: 1 điểm
A.  

看电视

B.  

喝果汁

C.  

做饭

Câu 33: 1 điểm
A.  

腿不好

B.  

不喜欢

C.  

没有时间

Câu 34: 1 điểm
A.  

三块五

B.  

五块

C.  

五块三

Câu 35: 1 điểm
A.  

看电影

B.  

换电脑

C.  

买衣服

Câu 36: 1 điểm
A.  

找手机

B.  

迟到了

C.  

他要去公司

Câu 37: 1 điểm
A.  

出来晚了

B.  

没坐出租车

C.  

没给妈妈打电话

Câu 38: 1 điểm
A.  

很热

B.  

很晴

C.  

变化快

Câu 39: 1 điểm
A.  

洗碗

B.  

学做饭

C.  

打扫房间

Câu 40: 1 điểm
A.  

司机

B.  

老师

C.  

服务员

A

已经考完了,就别想了。

B

孩子已经长大了,很多事情可以自己决定了。

C

报纸上的字我怎么都看不清楚了?

D

儿子的生日马上就要到了,你说我们送他什么礼物呢?

E

那是因为你很长时间不锻炼了。

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm
A

明天的会议八点半开始,别再迟到了。

B

知道了,妈,你也早点儿休息。

C

房间里能上网吗?

D

当然,和爸爸妈妈住一起多不方便啊。

E

只是用这个办法来提高自己的汉语水平。

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm
A

B

正在

C

练习

D

可能

E

穿

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

B

C

这么

D

明白

E

机会

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

在我们这个城市,很多六七十岁的老人身体比四十多岁的时候更好,这是因为他们不工作以后有了更多的时间锻炼,而且也更关心自己的健康。

根据这段话,可以知道:

Câu 61: 1 điểm
A.  

人越老越健康

B.  

老人认为健康很重要

C.  

不工作的人身体更健康

现在的孩子比我们小时候累多了,他们学的东西比我们多、比我们难,玩的时间比我们少。我也知道他们需要的是快乐,可是我也没有办法啊,如果我的孩子不多学点儿,他可能就没有机会上好的学校。

我小时候:

Câu 62: 1 điểm
A.  

在很好的学校学习

B.  

玩的时间比学的时间多

C.  

没有现在的孩子那么累

你看,这上面写着 12-1-310,前面的 12 表示 12 号楼,中间的 1 表示 1 门,后面的 310 表示 310 房间。明白了吗?

后边的数字表示:

Câu 63: 1 điểm
A.  

B.  

C.  

房间

在我们那儿每天都是夏天,人们出门的时候一般都要带伞,因为天气变化很快,中午还是晴天,但是下午可能就下雨了。

那儿的天气:

Câu 64: 1 điểm
A.  

很好

B.  

很热

C.  

不太好

我给小王打电话的时候,她正在复习呢。最近有一个新电影,我想去看。我问她明天考完试以后有没有时间,她说现在还不能决定,因为她男朋友明天可能会来。

关于小王,可以知道:

Câu 65: 1 điểm
A.  

要考试了

B.  

和男朋友在一起

C.  

想看电影

去北京以后,她学会了骑自行车。她觉得骑车很方便,而且可以锻炼身体。她喜欢一边骑车一边听音乐。最近她买了一辆红色的自行车,如果是去学校附近的地方她都骑车。

她觉得骑自行车怎么样?

Câu 66: 1 điểm
A.  

很快

B.  

很便宜

C.  

对健康有帮助

今天是她 18 岁的生日,我们一起喝果汁、吃生日蛋糕。她告诉我她现在很想家,很想她的小狗。我们说话的时候,她妈妈给她打来电话,祝她生日快乐,她非常高兴。

她今天:

Câu 67: 1 điểm
A.  

不想家

B.  

吃蛋糕了

C.  

给妈妈打电话了

他的生日跟我一样,都是 8 月 15 号,但他比我大一岁。我们是在看足球比赛的时候认识的,我们两个的爱好都是踢足球。

我们什么地方不一样?

Câu 68: 1 điểm
A.  

多少岁

B.  

爱好

C.  

生日

开始我们打算坐火车,但是发现开车的时间是 16 点,这样下午就没办法上班了。现在我们决定坐飞机,虽然有点儿贵,但是时间上比较方便。

我们为什么选择坐飞机?

Câu 69: 1 điểm
A.  

B.  

舒服

C.  

不影响上班

我们公司在 10 层,楼下有个银行,早上 9 点开门,下午 5 点关门。下午 4点 30 分我突然接到经理的电话,要我去银行。我去坐电梯下楼,可是电梯坏了。没办法,我只能跑着下楼。我跑到银行的时候他们还有一分钟就要下班了,我累极了。

我到银行的时候:

Câu 70: 1 điểm
A.  

是4点59分

B.  

已经下班了

C.  

有点儿累

Câu 71: 1 điểm
[刮风]
[最近]
[经常]
Câu 72: 1 điểm
[他们]
[学校]
[地铁]
[坐]
[去]
Câu 73: 1 điểm
[没有]
[冰箱]
[了]
[里]
[啤酒]
Câu 74: 1 điểm
[打算]
[买]
[你]
[票]
[什么时候去]
Câu 75: 1 điểm
[这个菜]
[是]
[水果]
[做]
[用]
[的]

请把你的míng 字写在这儿。

Câu 76: 1 điểm

洗手间在二层,上楼向zuǒ ,一直走就到了。

Câu 77: 1 điểm

我家有五kǒu 人,爸爸、妈妈、两个姐姐和我。

Câu 78: 1 điểm

我的爱好跟你一样,我也喜欢爬shān ,有机会我们一起去吧。

Câu 79: 1 điểm

回家以后马上吃药,多喝shuǐ 多休息。

Câu 80: 1 điểm

Đề thi tương tự

HSK 3 Practice test 24

1 mã đề 80 câu hỏi 1 giờ

216,17716,626

HSK 3 Practice test 25

1 mã đề 80 câu hỏi 1 giờ

220,40416,951

HSK 3 Practice test 15

1 mã đề 80 câu hỏi 1 giờ

221,68517,049

HSK 3 Practice test 5

1 mã đề 80 câu hỏi 1 giờ

204,94515,762

HSK 3 Practice test 3

1 mã đề 80 câu hỏi 1 giờ

221,48217,028

HSK 3 Practice test 7

1 mã đề 80 câu hỏi 1 giờ

197,45115,186

HSK 3 Practice test 22

1 mã đề 80 câu hỏi 1 giờ

209,06416,079

HSK 3 Practice test 20

1 mã đề 80 câu hỏi 1 giờ

221,04217,000

HSK 3 Practice test 14

1 mã đề 80 câu hỏi 1 giờ

221,44017,030