thumbnail

HSK 3 Practice test 32

Thời gian làm bài: 1 giờ

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 1: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 2: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 3: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 4: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 5: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 6: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 7: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 8: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 9: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 10: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E

★ 她希望儿子去中国学习。

Câu 11: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他周末要开会。

Câu 12: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他每天给孩子讲一个新故事。

Câu 13: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他周末有时间。

Câu 14: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他对这个房子比较满意。

Câu 15: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 爷爷马上就要上飞机了。

Câu 16: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他比照照片的时候胖。

Câu 17: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他是我的好朋友。

Câu 18: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 今天天气很好。

Câu 19: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他喜欢骑自行车。

Câu 20: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 21: 1 điểm
A.  

9:30

B.  

10:30

C.  

11:30

Câu 22: 1 điểm
A.  

很热

B.  

很冷

C.  

很舒服

Câu 23: 1 điểm
A.  

B.  

银行

C.  

饭馆

Câu 24: 1 điểm
A.  

开会

B.  

不愿意

C.  

不在公司

Câu 25: 1 điểm
A.  

每天游泳

B.  

每天跑步

C.  

每个周末爬山

Câu 26: 1 điểm
A.  

蓝色

B.  

白色

C.  

黄色

Câu 27: 1 điểm
A.  

迟到了

B.  

发烧了

C.  

忘带手机了

Câu 28: 1 điểm
A.  

去学习

B.  

去工作

C.  

去旅游

Câu 29: 1 điểm
A.  

妈妈和儿子

B.  

妻子和丈夫

C.  

男朋友和女朋友

Câu 30: 1 điểm
A.  

姐姐

B.  

妈妈

C.  

小王

Câu 31: 1 điểm
A.  

白色

B.  

红色

C.  

黑色

Câu 32: 1 điểm
A.  

机场

B.  

宾馆

C.  

公司

Câu 33: 1 điểm
A.  

去银行

B.  

关灯

C.  

下班

Câu 34: 1 điểm
A.  

没兴趣

B.  

看不懂

C.  

没有时间

Câu 35: 1 điểm
A.  

离学校近的

B.  

离公司近的

C.  

有地铁的

Câu 36: 1 điểm
A.  

买新的

B.  

请人检查

C.  

一会儿再开

Câu 37: 1 điểm
A.  

两次

B.  

三次

C.  

四次

Câu 38: 1 điểm
A.  

学习

B.  

旅游

C.  

工作

Câu 39: 1 điểm
A.  

踢足球

B.  

看电视

C.  

洗碗

Câu 40: 1 điểm
A.  

要检查身体

B.  

要住在丈夫的家

C.  

很多人自己住

A

对,她是我们公司新来的,你想不想认识一下?

B

我很想带儿子去骑马。

C

饭都做好了,你要去哪儿啊?

D

我去女儿家住了几天,昨天晚上才回来。

E

下班以后我们去跳舞,你去不去?

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm
A

这是昨天的作业,大家都做了吧?我们一起来检查一下。

B

听和说都没问题,但是他不认识汉字。

C

是啊,我记得那时候二十多万才能买一辆,现在两三万就可以了。

D

那我们以后就来这儿买东西吧。

E

现在我明白他为什么突然想学汉语了。

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm
A

经常

B

C

担心

D

舒服

E

生病

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

B

清楚

C

放心

D

E

重要

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

我来这里已经3个月了,虽然这里不能上网,不能打电话,但是我每天都很快乐。我教孩子们唱歌、跳舞,给他们讲外面的世界,我在他们的眼睛里看到了快乐和希望。

这可能是哪儿的一段话?

Câu 61: 1 điểm
A.  

信里

B.  

电话里

C.  

电子邮件里

在我们国家,每年8月的第二个星期五是“带孩子上班日”。在这一天,孩子们可以跟我们一起上班,知道我们工作的不容易。

我们为什么要带孩子上班?

Câu 62: 1 điểm
A.  

好玩儿

B.  

了解我们的工作

C.  

没有人照顾孩子

到北京以后,我每天都希望下雪,因为在我们国家一年四季都是夏天,我只在电视里看见过雪。今天终于下雪了,早上我起床的时候,看见外面的树和房子都变白了,我高兴极了,马上带着照相机跑出去照相。

根据这段话,可以知道:

Câu 63: 1 điểm
A.  

现在是夏天

B.  

这不是我第一次看下雪

C.  

她今天很高兴

张阿姨真是一个好邻居!我和丈夫下班都晚,她一直帮我们照顾孩子,有时候还让孩子在她家吃晚饭。这次旅游,我和丈夫打算请她和我们一起去。

张阿姨:

Câu 64: 1 điểm
A.  

给我们做晚饭

B.  

和我们去旅游

C.  

很热情

今天,朋友带我去一个中国饭馆吃饭。吃饭的时候,他教我怎么用筷子,我觉得很有意思。那儿的菜很好吃,环境也不错,以后我还会去。

我为什么还会去那个饭馆?

Câu 65: 1 điểm
A.  

环境好

B.  

可以用筷子

C.  

我喜欢吃中国菜

除了衬衫,她还买了一条裤子。其实有一双鞋她也很喜欢,但是没有她的号了。

她买了什么东西?

Câu 66: 1 điểm
A.  

裤子和鞋

B.  

衬衫和裤子

C.  

鞋和衬衫

这次去那儿,我想去看一个老同学,我们已经有五六年没见过面了。我昨天给他打电话,他换手机号了,也不知道他是不是还住在以前的地方。我刚才又给我写了一封电子邮件,希望他能看到。

关于我的老同学,可以知道:

Câu 67: 1 điểm
A.  

换手机了

B.  

住在以前的地方

C.  

最近没见面

公司让他去中国工作,所以他参加了一个汉语班。在汉语班上他认识了现在的女朋友,他女朋友是学历史的,他们打算明年春天结婚。

他为什么学汉语?

Câu 68: 1 điểm
A.  

找女朋友

B.  

工作需要

C.  

对汉语有兴趣

他很喜欢表演,为了提高表演水平,他参加了一个表演班,每星期二、五晚上上课,每次学两个小时。公司离上课的地方比较远,为了不迟到,他就不吃晚饭,等八点半下课以后再吃。

他的公司最可能几点下班?

Câu 69: 1 điểm
A.  

五点半

B.  

六点半

C.  

七点半

这是我丈夫给我照的第一张照片。那时候我最喜欢黄色,这条黄裙子是我妈妈给我做的,怎么样,漂亮吗?你看,我那时候多年轻啊,眼睛多大啊,现在老了。

我年轻的时候:

Câu 70: 1 điểm
A.  

眼睛很大

B.  

喜欢穿裙子

C.  

很漂亮

Câu 71: 1 điểmchọn nhiều đáp án
[怎么样]
[觉得]
[这里]
[的]
[环境]
[你]
Câu 72: 1 điểm
[真]
[她]
[漂亮]
[画]
[得]
Câu 73: 1 điểm
[小猫]
[牛奶]
[喝]
[了]
[被]
Câu 74: 1 điểmchọn nhiều đáp án
[就]
[睡觉]
[十点]
[妈妈]
[了]
Câu 75: 1 điểm
[复习]
[房间]
[他]
[在]
[里]
[呢]

请问,这个学校一gòng 有多少学生?

Câu 76: 1 điểm

冰箱里没有niú 奶了,你去超市的时候别忘了买。

Câu 77: 1 điểm

他想买一个新手机,但是妈妈不tóng 意。

Câu 78: 1 điểm

姐姐买了两běn 介绍中国文化的书。

Câu 79: 1 điểm

他的tóu 发是什么颜色的?

Câu 80: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 3 Practice test 24
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

216,159 lượt xem 116,382 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 25
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

220,383 lượt xem 118,657 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 15
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,664 lượt xem 119,343 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 5
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

204,931 lượt xem 110,334 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 3
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,426 lượt xem 119,196 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 31
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,708 lượt xem 104,832 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 7
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

197,437 lượt xem 106,302 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 22
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

209,046 lượt xem 112,553 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 20
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,022 lượt xem 119,000 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!