thumbnail

HSK 3 Practice test 30

Thời gian làm bài: 1 giờ

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 1: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 2: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 3: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 4: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 5: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 6: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 7: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 8: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 9: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 10: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E

★ 图书馆以前没有电梯。

Câu 11: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 铅笔一块五一根。

Câu 12: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 我对这个宾馆的服务很满意。

Câu 13: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 我对电脑不感兴趣。

Câu 14: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 洗手间在一楼。

Câu 15: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 我喜欢讲故事。

Câu 16: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他今天是开车来的。

Câu 17: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 会议结束后考试。

Câu 18: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 昨天我忘记带书了。

Câu 19: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 经理要坐飞机去北京。

Câu 20: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 21: 1 điểm
A.  

医生

B.  

老师

C.  

出租车司机

Câu 22: 1 điểm
A.  

女的

B.  

弟弟

C.  

男的

Câu 23: 1 điểm
A.  

工作

B.  

运动

C.  

学习

Câu 24: 1 điểm
A.  

三年

B.  

一年

C.  

五年

Câu 25: 1 điểm
A.  

很矮

B.  

现在很高

C.  

去年比我高

Câu 26: 1 điểm
A.  

星期一

B.  

星期五

C.  

星期日

Câu 27: 1 điểm
A.  

米饭

B.  

面条

C.  

面包

Câu 28: 1 điểm
A.  

银行

B.  

商店

C.  

机场

Câu 29: 1 điểm
A.  

公园

B.  

商店

C.  

图书馆

Câu 30: 1 điểm
A.  

爬山

B.  

跳舞

C.  

打篮球

Câu 31: 1 điểm
A.  

上课

B.  

搬家

C.  

去医院

Câu 32: 1 điểm
A.  

钱更重要

B.  

工作更重要

C.  

身体更重要

Câu 33: 1 điểm
A.  

节日

B.  

周末

C.  

春节

Câu 34: 1 điểm
A.  

很远

B.  

很干净

C.  

服务员不好

Câu 35: 1 điểm
A.  

上网

B.  

上课

C.  

买东西

Câu 36: 1 điểm
A.  

B.  

C.  

熊猫

Câu 37: 1 điểm
A.  

B.  

空调

C.  

自行车

Câu 38: 1 điểm
A.  

男的的妹妹

B.  

男的的妻子

C.  

男的的妈妈

Câu 39: 1 điểm
A.  

男的的衣服

B.  

男的说话

C.  

男的的爱好

Câu 40: 1 điểm
A.  

希望下课

B.  

喜欢他的手表

C.  

有看手表的习惯

A

今天怎么有时间来我这儿?

B

不知道 ,朋友送的 。

C

现在动物比人还舒服啊 。

D

谁看见我的手机了?

E

我们认识十年了 ,我很了解你 。

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm
A

对不起 ,我正忙着 ,等一会儿告诉你吧 。

B

我已经准备好了 ,在左边的包里 。

C

冬天到了 ,天气越来越冷 。

D

这几天经常刮风 ,不方便出门 。现在我每天早上打扫房间 ,也是一种运动 。

E

没了 ,我正在洗呢!

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm
A

所以

B

干净

C

D

孩子

E

根据

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

旁边

B

同事

C

以为

D

马上

E

方便

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

中国有句话叫“饭后百步走,活到九十九”。

这句话是让人们:

Câu 61: 1 điểm
A.  

多运动

B.  

多吃饭

C.  

多说话

虽然外面很冷,鼻子和耳朵都红了,他还是喜欢在天冷的时候游泳。

他喜欢:

Câu 62: 1 điểm
A.  

冷的地方

B.  

在夏天游泳

C.  

在冬天游泳

我儿子不爱学习,就喜欢玩儿电脑游戏。我说了多少次了,他就是不听,我有什么办法?

我现在觉得怎么样?

Câu 63: 1 điểm
A.  

高兴

B.  

着急

C.  

满意

昨天我7点起床,8点离开家去学校,9点半才到,迟到了一个小时,老师很生气。

学校几点上课?

Câu 64: 1 điểm
A.  

八点

B.  

九点

C.  

八点半

两块七一斤,我买了三斤,一共八块一,八块可以吧?

买东西的人想给多少钱?

Câu 65: 1 điểm
A.  

两块七

B.  

八块一

C.  

八块

除了工作,我和妻子还经常骑车去其他城市,一是想锻炼身体,二是想看看朋友,三是可以去旅游,了解不同的文化。

我和妻子骑车去其他城市不是为:

Câu 66: 1 điểm
A.  

工作

B.  

见朋友

C.  

锻炼身体

怎么向你们介绍呢?虽然我的普通话说得好,但其实我不是北京人。我刚从外地来北京,对北京还有点儿不习惯,希望有机会能在这里多认识一些朋友,多了解北京。

我在做什么?

Câu 67: 1 điểm
A.  

介绍自己

B.  

学普通话

C.  

在北京旅游

小马,我的照相机很长时间没用,不知道放在哪儿了,能把你的借给我用一下吗?明天就还你。

我正在做什么?

Câu 68: 1 điểm
A.  

借相机

B.  

还东西

C.  

找自己的相机

报纸上说,吃苹果对身体有好处。人们经常说:每天吃一个苹果,就可以和医生说再见。但是人们最近发现,吃苹果的时间也非常重要,早上吃最健康,中午吃作用一般,晚上吃作用最差。

什么时候吃苹果最健康?

Câu 69: 1 điểm
A.  

早上

B.  

中午

C.  

晚上

马经理九月初去上海,九月底从上海去国外,可能十一月回国。

马经理在上海多长时间?

Câu 70: 1 điểm
A.  

一个月

B.  

两个月

C.  

不到一个月

Câu 71: 1 điểm
[检查]
[机场]
[护照]
[必须]
[客人]
[的]
Câu 72: 1 điểmchọn nhiều đáp án
[喜欢]
[特别]
[老师]
[我们]
[和]
[聊天]
Câu 73: 1 điểm
[唱歌]
[我]
[害怕]
[很]
Câu 74: 1 điểm
[电脑]
[喜欢]
[游戏]
[男孩子]
[玩儿]
Câu 75: 1 điểm
[经过]
[地铁]
[不]
[这儿]
[以前]
[2012年]

这位医shēng 姓什么?

Câu 76: 1 điểm

这段时间北fāng 的天气变得很快。

Câu 77: 1 điểm

惯在洗澡后休息一会儿。

Câu 78: 1 điểm

经过一年的学习,大家的汉语水平提gāo 了。

Câu 79: 1 điểm

大雪让世界变成了bái 色。

Câu 80: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 3 Practice test 24
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

216,159 lượt xem 116,382 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 25
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

220,383 lượt xem 118,657 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 15
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,664 lượt xem 119,343 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 5
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

204,931 lượt xem 110,334 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 3
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,426 lượt xem 119,196 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 31
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,708 lượt xem 104,832 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 7
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

197,437 lượt xem 106,302 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 22
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

209,046 lượt xem 112,553 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 20
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,022 lượt xem 119,000 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!