thumbnail

HSK 3 Practice test 34

Thời gian làm bài: 1 giờ

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 1: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 2: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 3: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 4: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 5: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 6: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 7: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 8: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 9: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 10: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E

★ 这是他姐姐。

Câu 11: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 经理正在跟客人谈话。

Câu 12: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 爷爷最关心天气变化。

Câu 13: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 不一样的季节应该喝不一样的茶。

Câu 14: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 邻居不坐电梯。

Câu 15: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他没完成作业是因为作业太多。

Câu 16: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他的耳朵被打坏了。

Câu 17: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 画上有月亮和床。

Câu 18: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他的朋友不认识菜单上的字。

Câu 19: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 街道两边有很多树。

Câu 20: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 21: 1 điểm
A.  

桌子

B.  

C.  

钱包

Câu 22: 1 điểm
A.  

他很年轻

B.  

他很热情

C.  

他很聪明

Câu 23: 1 điểm
A.  

帽子

B.  

皮鞋

C.  

裤子

Câu 24: 1 điểm
A.  

饭馆

B.  

医院

C.  

学校

Câu 25: 1 điểm
A.  

妈妈不知道这件事情

B.  

妈妈知道这件事情

C.  

妈妈很生气

Câu 26: 1 điểm
A.  

307元

B.  

310元

C.  

370元

Câu 27: 1 điểm
A.  

爸爸和女儿

B.  

丈夫和妻子

C.  

哥哥和妹妹

Câu 28: 1 điểm
A.  

面包、面条

B.  

主要、重要

C.  

前面、前边

Câu 29: 1 điểm
A.  

服务员

B.  

医生

C.  

出租车司机

Câu 30: 1 điểm
A.  

他发烧了

B.  

他要检查眼睛

C.  

他觉得累

Câu 31: 1 điểm
A.  

鸡蛋

B.  

香蕉

C.  

啤酒

Câu 32: 1 điểm
A.  

她爱好音乐

B.  

她爱看电影

C.  

她卖报纸

Câu 33: 1 điểm
A.  

米和盘子

B.  

碗和筷子

C.  

鱼和羊肉

Câu 34: 1 điểm
A.  

果汁

B.  

蛋糕

C.  

水果

Câu 35: 1 điểm
A.  

运动会在春季和秋季举行

B.  

男的不喜欢运动

C.  

女的不让男的参加

Câu 36: 1 điểm
A.  

锻炼

B.  

爬山

C.  

游泳

Câu 37: 1 điểm
A.  

小张的奶奶

B.  

不认识的人

C.  

姓谢的老人

Câu 38: 1 điểm
A.  

他的名字叫黄叔叔

B.  

他认识她的爸爸、妈妈

C.  

他和她经常见面

Câu 39: 1 điểm
A.  

月亮

B.  

C.  

Câu 40: 1 điểm
A.  

电视

B.  

报纸

C.  

A

他没说话,你怎么知道他同意不同意?

B

三百块。

C

你渴吗?

D

不好意思,我迟到了。

E

好,我马上换一个。

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm
A

是我的护照。

B

想要黄色的还是蓝色的?

C

他不会说,但能听懂。

D

我在地铁站出口。

E

你觉得这个句子难吗?

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm
A

愿意

B

C

D

突然

E

新鲜

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

一直

B

作用

C

D

照顾

E

机会

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

我经常跟小王一起吃饭,我发现他不像别的南方人那么喜欢吃甜的。

小王:

Câu 61: 1 điểm
A.  

不是南方人

B.  

是南方人

C.  

喜欢吃甜的

听到这句话,她脸红了,低下了头。

她可能在做什么?

Câu 62: 1 điểm
A.  

运动

B.  

唱歌

C.  

跟别人谈话

他的习惯是每天六点起床,刷牙以后先喝杯水,然后出门去跑步,一般跑三四千米,回来洗完澡才吃饭。

关于他的活动顺序,下面哪个是对的?

Câu 63: 1 điểm
A.  

刷牙→喝水→洗澡→跑步→吃饭

B.  

刷牙→吃饭→跑步→洗澡→喝水

C.  

刷牙→喝水→跑步→洗澡→吃饭

除了写字,做其他的事他都用左手。

从这句话可以知道,他:

Câu 64: 1 điểm
A.  

吃饭、写字都用左手

B.  

吃饭用右手,写字用左手

C.  

吃饭用左手,写字用右手

她把行李箱忘在出租车上了,里面有照相机,还有其他一些重要的东西。她很着急,打电话给出租车公司,公司要求她说出车牌号或者拿出打车的发票,可是她只记得司机是男的,别的都不记得。

出租车公司没问她什么问题?

Câu 65: 1 điểm
A.  

那辆车的车牌号是多少

B.  

那辆车是什么颜色的

C.  

有没有打车的发票

我们这里一共有五个汉语班,学生要先参加考试,根据汉语水平,决定他们去哪个班级。

根据什么决定学生的班级?

Câu 66: 1 điểm
A.  

成绩

B.  

照片

C.  

兴趣

我今天在银行遇到小马了,以前我们是同事,后来他跟经理的关系出现了一点儿问题,就离开了公司,我们有四五年没见过面了。

关于小马,可以知道什么?

Câu 67: 1 điểm
A.  

现在不是“我”的同事

B.  

以前在银行工作

C.  

跟经理的关系很好

小时候,我有一本书叫《十万个为什么》,它回答了很多奇怪的问题,使我知道这个世界是那么有意思。我还记得其中一个问题是:“熊猫这种动物是吃草的还是吃肉的?”

关于《十万个为什么》,下面哪个不对?

Câu 68: 1 điểm
A.  

是给小孩子看的书

B.  

回答了很多有意思的问题

C.  

是一本数学书

我们为什么说“买东西”,不说“买南北”呢?是因为很早以前人们去买东西的地方叫“东市”“西市”,一个在城市的东边,一个在城市的西边。

很早以前人们去哪儿买东西?

Câu 69: 1 điểm
A.  

超市

B.  

城市的东边和西边

C.  

城市的南边和北边

中国人经常说:早起(床)的鸟儿有虫吃。

根据这句话,如果你想有好成绩,应该:

Câu 70: 1 điểm
A.  

吃虫

B.  

比别人更努力

C.  

起床

Câu 71: 1 điểm
[时候]
[打算]
[结婚]
[你们]
[什么]
Câu 72: 1 điểmchọn nhiều đáp án
[那么]
[北方]
[南方]
[没有]
[热]
Câu 73: 1 điểmchọn nhiều đáp án
[去]
[朋友]
[我]
[接]
[机场]
[要]
Câu 74: 1 điểm
[好]
[的]
[宾馆]
[特别]
[这个]
[环境]
Câu 75: 1 điểm
[健康]
[您]
[身体]
[祝]

附近有一个漂亮的花yuán

Câu 76: 1 điểm

fēng 了,可能会下雨,你带伞了吗?

Câu 77: 1 điểm

过去的事情他 乎都不记得了。

Câu 78: 1 điểm

以前我比较瘦,现在我 pàng 了。

Câu 79: 1 điểm

学习汉语可以了解中国wén 化。

Câu 80: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 3 Practice test 24
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

216,159 lượt xem 116,382 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 25
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

220,383 lượt xem 118,657 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 15
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,664 lượt xem 119,343 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 5
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

204,931 lượt xem 110,334 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 3
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,426 lượt xem 119,196 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 31
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,708 lượt xem 104,832 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 7
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

197,437 lượt xem 106,302 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 22
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

209,046 lượt xem 112,553 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 20
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,022 lượt xem 119,000 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!