thumbnail

HSK 3 Practice test 35

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ

221,017 lượt xem 16,999 lượt làm bài


Bạn chưa làm đề thi này!!!

 

Xem trước nội dung:

A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 1: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 2: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 3: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 4: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 5: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 6: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 7: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 8: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 9: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 10: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E

★ 这个商店里的衣服便宜而且漂亮。

Câu 11: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 南方人跟北方人一样,一般喜欢吃甜的东西。

Câu 12: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 冬天这个季节已经过去了。

Câu 13: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 我们觉得小王不会做面条。

Câu 14: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 星期天朋友会来我家。

Câu 15: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 因为不努力,所以我的成绩比较差。

Câu 16: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 每星期我打算练习两个小时普通话。

Câu 17: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 除了咖啡,我还喜欢喝茶。

Câu 18: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 你应该根据你的兴趣选择你想上的课。

Câu 19: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 我很喜欢历史。

Câu 20: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 21: 1 điểm
A.  

洗手间

B.  

街道上

C.  

教室里

Câu 22: 1 điểm
A.  

讲课好

B.  

对学生要求不高

C.  

不太关心学生

Câu 23: 1 điểm
A.  

很饿

B.  

不饱

C.  

不想吃饭

Câu 24: 1 điểm
A.  

银行

B.  

商店

C.  

宾馆

Câu 25: 1 điểm
A.  

晴天很多

B.  

没有太阳

C.  

天气变化很快

Câu 26: 1 điểm
A.  

吃香蕉

B.  

洗苹果

C.  

洗澡

Câu 27: 1 điểm
A.  

回国

B.  

发电子邮件

C.  

小心一点儿

Câu 28: 1 điểm
A.  

眼镜

B.  

结婚

C.  

已经

Câu 29: 1 điểm
A.  

衣服

B.  

报纸

C.  

Câu 30: 1 điểm
A.  

11月23号

B.  

11月30号

C.  

12月7号

Câu 31: 1 điểm
A.  

打电话

B.  

找人

C.  

去301房间

Câu 32: 1 điểm
A.  

看电视

B.  

写作业

C.  

做游戏

Câu 33: 1 điểm
A.  

坐飞机

B.  

坐火车

C.  

接女的

Câu 34: 1 điểm
A.  

会开车

B.  

不敢开车

C.  

没开过车

Câu 35: 1 điểm
A.  

小张的邻居

B.  

小张的姐姐

C.  

小张的妹妹

Câu 36: 1 điểm
A.  

果汁

B.  

啤酒

C.  

Câu 37: 1 điểm
A.  

参加比赛

B.  

表演节目

C.  

看男的表演

Câu 38: 1 điểm
A.  

经常做饭

B.  

每天洗碗

C.  

工作很忙

Câu 39: 1 điểm
A.  

听着音乐写作业

B.  

唱歌

C.  

写作业

Câu 40: 1 điểm
A.  

打电话

B.  

开手机

C.  

开会

A

菜单在什么地方?

B

她第一次出现在电影里我就很喜欢她,因为她表演得非常好。

C

如果用字典,你就会觉得容易多了。

D

为了解决环境问题,人们想了很多办法。

E

打车的发票上有司机的车牌号和出租车公司的电话,快问一下出租车公司吧。

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm
A

请安静一点儿好吗?不要影响别人睡觉。

B

她已经有孩子了,她丈夫是我的同事。

C

你的朋友在看什么呢?一会儿哭一会儿笑。

D

现在我发现爬山对健康也有非常好的作用。

E

你看看地图吧。

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm
A

照顾

B

新闻

C

D

检查

E

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

饮料

B

了解

C

过去

D

可爱

E

附近

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

小张想买一本字典,他的同学想买一辆自行车。他们打算明天一起去商店看看。

明天小张要:

Câu 61: 1 điểm
A.  

买自行车

B.  

去商店

C.  

看同学

我打算明天跟同学一起去北京旅游,我们要坐火车去,从这儿坐火车到北京可能要二十个小时。我们下星期三或者星期四回来。

他打算:

Câu 62: 1 điểm
A.  

旅游二十天

B.  

现在离开北京

C.  

和同学一起旅游

现在上课我都能听懂了,可是,一到外面就听不懂中国人说话了,越听不明白越着急,你说我该怎么办呢?

根据这段话,可以知道他:

Câu 63: 1 điểm
A.  

上课听不懂中文

B.  

害怕和中国人说话

C.  

听不懂的时候很着急

中国人常说:多个朋友多条路。可是我觉得朋友不需要太多,重要的是一定要有几个特别好的朋友。

他认为:

Câu 64: 1 điểm
A.  

有好朋友很重要

B.  

路上有朋友

C.  

有没有朋友都一样

来中国时我没带夏天的衣服。昨天我和朋友去商店买衣服,商店的阿姨很热情,给我拿了很多衬衫和裤子,可是我都不满意。

根据这段话,可以知道他:

Câu 65: 1 điểm
A.  

没带春天的衣服

B.  

没买到衣服

C.  

买了很多衣服

张叔叔,太不好意思了,我下午有课,四点才能下课。请你来以前先给我打个电话,我就站在学校门口等你吧。

根据这段话,可以知道他:

Câu 66: 1 điểm
A.  

四点以后没有课

B.  

迟到了

C.  

要给张叔叔打电话

今天是妈妈的节日,我想帮她打扫房间,然后买一个蛋糕送给她。我想告诉她我有多么爱她。

他想:

Câu 67: 1 điểm
A.  

吃蛋糕

B.  

给妈妈讲故事

C.  

给妈妈帮忙

你要找的是哪个孩子?刚才我遇到一个穿红裙子的孩子,从这里下去了,她比较矮,拿没拿帽子我没注意,你快去看看吧。

那个孩子:

Câu 68: 1 điểm
A.  

穿白裙子

B.  

不高

C.  

上楼了

我和女朋友认识两年了,虽然她不太漂亮,但是很聪明也很可爱,我和她在一起很快乐。

他的女朋友:

Câu 69: 1 điểm
A.  

很漂亮

B.  

很可爱

C.  

很快乐

我很想去参加你的生日晚会,但是明天我有考试,今天晚上要学习。送你一个礼物,是我画的一张《万马图》,祝你生日快乐!

根据这段话,可以知道他:

Câu 70: 1 điểm
A.  

得到了很多马

B.  

今天有考试

C.  

不参加生日晚会

Câu 71: 1 điểm
[手表]
[上]
[一]
[着]
[块]
[桌子]
[放]
Câu 72: 1 điểm
[冷]
[那么]
[没有]
[那儿]
[北京]
Câu 73: 1 điểm
[吧]
[快]
[火车]
[了]
[要]
[开]
Câu 74: 1 điểm
[了]
[事情]
[解决]
[件]
[终于]
[这]
Câu 75: 1 điểm
[打开]
[我]
[他]
[空调]
[叫]

给我新的或者 jiù 的都可以。

Câu 76: 1 điểm

这种铅笔不好,请给我huàn 一种,可以吗?

Câu 77: 1 điểm

两双筷子一共花了我八元九jiǎo

Câu 78: 1 điểm

bǎn 上的字太小了,看不清楚。

Câu 79: 1 điểm

gōng 园里有很多大树和绿草,还有很多小鸟。

Câu 80: 1 điểm

Đề thi tương tự

HSK 3 Practice test 24

1 mã đề 80 câu hỏi 1 giờ

216,17616,626

HSK 3 Practice test 25

1 mã đề 80 câu hỏi 1 giờ

220,40216,951

HSK 3 Practice test 15

1 mã đề 80 câu hỏi 1 giờ

221,68517,049

HSK 3 Practice test 5

1 mã đề 80 câu hỏi 1 giờ

204,94415,762

HSK 3 Practice test 3

1 mã đề 80 câu hỏi 1 giờ

221,47817,028

HSK 3 Practice test 31

1 mã đề 80 câu hỏi 1 giờ

194,72514,976

HSK 3 Practice test 7

1 mã đề 80 câu hỏi 1 giờ

197,45015,186

HSK 3 Practice test 22

1 mã đề 80 câu hỏi 1 giờ

209,06216,079

HSK 3 Practice test 20

1 mã đề 80 câu hỏi 1 giờ

221,04117,000