thumbnail

HSK 4 Actual test 11

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

★ 葡萄酒可以多喝。

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他对小云没什么印象。

Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 高叔叔每天都睡得很晚。

Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他觉得做地铁歌手很浪漫。

Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 手机减少了人们面对面的交流。

Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他爱好表演。

Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 妻子要和女儿一起去。

Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他刚从国外回来。

Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 怀疑精神有积极作用。

Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 张教授是坐飞机来的。

Câu 36: 1 điểm
A.  
经理
B.  
护士
C.  
大夫
D.  
警察
Câu 37: 1 điểm
A.  
很帅
B.  
非常勇敢
C.  
喜欢开玩笑
D.  
个子比较矮
Câu 38: 1 điểm
A.  
800 元
B.  
1000 元
C.  
1200 元
D.  
10000 元
Câu 39: 1 điểm
A.  
有点儿旧
B.  
一共两层
C.  
离公司近
D.  
有两个人住
Câu 40: 1 điểm
A.  
管理严格
B.  
不太关心
C.  
多表扬他们
D.  
陪他们读书
Câu 41: 1 điểm
A.  
20%
B.  
40%
C.  
50%
D.  
60%
Câu 42: 1 điểm
A.  
信任朋友
B.  
理解别人
C.  
获得尊重
D.  
知道想要什么
Câu 43: 1 điểm
A.  
幸福
B.  
教育
C.  
责任
D.  
民族
Câu 44: 1 điểm
A.  
对人友好
B.  
做事粗心
C.  
会考虑问题
D.  
喜欢回忆过去
Câu 45: 1 điểm
A.  
竞争的烦恼
B.  
什么是成熟
C.  
要学会原谅
D.  
不要可怜别人
Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 11: 1 điểm
A.  
干净
B.  
热闹
C.  
条件差
D.  
服务热情
Câu 12: 1 điểm
A.  
老师
B.  
记者
C.  
售货员
D.  
出租车司机
Câu 13: 1 điểm
A.  
下周再来
B.  
最好别买
C.  
价格太高
D.  
先参观一下
Câu 14: 1 điểm
A.  
上网
B.  
玩游戏
C.  
洗碗筷
D.  
看电视
Câu 15: 1 điểm
A.  
有些着急
B.  
刚下火车
C.  
行李箱丢了
D.  
提前回来了
Câu 16: 1 điểm
A.  
教室
B.  
公园西门
C.  
学校东门
D.  
图书馆门口
Câu 17: 1 điểm
A.  
迟到了
B.  
拿错伞了
C.  
忘密码了
D.  
弄错顺序了
Câu 18: 1 điểm
A.  
夏天快来了
B.  
天气暖和了
C.  
昨晚下雪了
D.  
现在是秋季
Câu 19: 1 điểm
A.  
坏了
B.  
没纸了
C.  
断电了
D.  
卡纸了
Câu 20: 1 điểm
A.  
准备出差
B.  
被批评了
C.  
干得不错
D.  
反对加班
Câu 21: 1 điểm
A.  
银行
B.  
理发店
C.  
大使馆
D.  
公共汽车站
Câu 22: 1 điểm
A.  
新闻
B.  
中文
C.  
法律
D.  
经济
Câu 23: 1 điểm
A.  
不用客气
B.  
忘记时间了
C.  
要打扮一下
D.  
有别的约会
Câu 24: 1 điểm
A.  
很乱
B.  
很脏
C.  
很整齐
D.  
擦得很亮
Câu 25: 1 điểm
A.  
感冒了
B.  
没找到他
C.  
不敢告诉他
D.  
没调查清楚
Câu 26: 1 điểm
A.  
很无聊
B.  
不精彩
C.  
非常好
D.  
没小说好看
Câu 27: 1 điểm
A.  
跳舞
B.  
打网球
C.  
踢足球
D.  
看杂志
Câu 28: 1 điểm
A.  
住院了
B.  
肚子疼
C.  
被骗了
D.  
没被邀请
Câu 29: 1 điểm
A.  
妈妈反对
B.  
还没放暑假
C.  
认识时间短
D.  
缺少共同语言
Câu 30: 1 điểm
A.  
很失望
B.  
很吃惊
C.  
有点儿后悔
D.  
有点儿紧张
Câu 31: 1 điểm
A.  
奶奶在家
B.  
男的饿了
C.  
电话没响
D.  
奶奶在听广播
Câu 32: 1 điểm
A.  
变化很大
B.  
气温很低
C.  
风景美丽
D.  
天气干燥
Câu 33: 1 điểm
A.  
搬沙发
B.  
修冰箱
C.  
挂地图
D.  
打扫街道
Câu 34: 1 điểm
A.  
报道
B.  
总结
C.  
通知
D.  
证明
Câu 35: 1 điểm
A.  
季节
B.  
网站
C.  
日记
D.  
电脑

A 暂时

B 主意

C 导游

D 坚持

E 凉快

F 推迟

例如:她每天都( D )走路上下班,所以身体一直很不错。

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm

A 害羞

B 羡慕

C 温度

D 起来

E 差不多

F 安排

例如: A:今天真冷啊,好像白天最高( C )才 2°C。

B:刚才电视里说明天更冷。

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm

A 现在很多女孩都认为瘦才是美的

B 其实健康才是最重要的

C 于是都努力减肥

Câu 56: 1 điểm

A 它不适合在南方生长

B 这种红色的植物在北方很常见

C 不过由于受气候的限制

Câu 57: 1 điểm

A 与他们握手并向他们表示祝贺

B 他走到研究生代表前

C 会议结束后

Câu 58: 1 điểm

A 这段时间,机场的乘客比平时几乎多了两倍

B 他们每天至少要工作 10 个小时

C 为保证所有航班都能按时起飞

Câu 59: 1 điểm

A 但过程比结果更重要

B 而且你还年轻,一切都可以重新开始

C 尽管这个计划失败了

Câu 60: 1 điểm

A 除了自己留一小部分外

B 白先生每个月发了工资和奖金后

C 把大部分都交给了妻子

Câu 61: 1 điểm

A 连五六十岁的老人都每人一个

B 我刚到那个城市就发现好多人都戴这种帽子

C 后来才知道戴这种帽子有很多好处

Câu 62: 1 điểm

A 它就能学会很多东西

B 哥哥的那只大黑狗聪明极了

C 只要稍微花点儿时间教教它

Câu 63: 1 điểm

A 我们从 2 月 17 号开始,到 3 月底

B 大概可以提供 3000 多个工作机会

C 还将举办 5 场招聘会

Câu 64: 1 điểm

A 实际上,有个简单的办法可以拒绝接收垃圾邮件

B 每天打开电子信箱,总会收到一些垃圾邮件

C 这真是件让人烦恼的事

Câu 65: 1 điểm

男人和女人在很多方面是不相同的。例如,在工作中遇到了不愉快的事,男人回到家,不喜欢跟妻子说,而女人正好相反。

★ 女人在工作中遇到不高兴的事,会:

Câu 66: 1 điểm
A.  
流泪
B.  
跟丈夫说
C.  
请父母帮忙
D.  
去商场购物

什么是朋友?朋友是在你得意时,提醒你不要骄傲的人;朋友是在你失败时,鼓励你继续前进的人。

★ 这段话主要谈的是:

Câu 67: 1 điểm
A.  
性别
B.  
礼貌
C.  
友谊
D.  
理想

由于没好好复习,今天考得不怎么样。有几个填空题不会做,有几个选择题,实在想不出来该选哪个,只好随便选一个。以前考试,我从来没猜过答案,今天是第一次。

★ 这次考试,我:

Câu 68: 1 điểm
A.  
没带铅笔
B.  
感觉不好
C.  
全部答错了
D.  
成绩不合格

“笨鸟先飞早入林”这句话说的是:能力不高没关系,做任何事情,只要能比别人早一些开始,比别人更努力一些,同样可以成功。所以,人可以不那么聪明,但是不能懒。

★ “笨鸟”指的是:

Câu 69: 1 điểm
A.  
富人
B.  
穷人
C.  
懒人
D.  
不聪明的人

怎么样?这儿的环境还行吧?桌子和椅子一会儿就搬来了。想安静地写点儿东西,这儿是个不错的选择,肯定不会受到打扰。

★ 根据这段话,可以知道这儿:

Câu 70: 1 điểm
A.  
很安静
B.  
比较暗
C.  
有点儿吵
D.  
适合弹钢琴

交流能减少人与人之间的误会,使感情逐渐加深。主动与周围的人交流,可以交到更多的朋友,丰富我们的生活。

★ 通过交流,可以:

Câu 71: 1 điểm
A.  
获得同情
B.  
增进感情
C.  
节约时间
D.  
降低收入

我认为,广告会介绍一样东西的优点,却不会说它的缺点。人们把东西买回家,才发现原来并不像广告上说的那么好,所以不能完全相信广告。

★ 我觉得广告:

Câu 72: 1 điểm
A.  
只说优点
B.  
数量太多
C.  
内容是假的
D.  
应该受到重视

足球比赛规定比赛时间为 90 分钟,分为上下两个半场,各 45 分钟,中间休息 10 分钟。如果 90 分钟后仍然是 0 比 0,按照规定,可以进行加时赛来决定输赢。

★ 关于加时赛,可以知道:

Câu 73: 1 điểm
A.  
每场都有
B.  
已被禁止
C.  
要有输赢结果
D.  
时间为 60 分钟

小时候,他经常生病,因此每天都去跑步锻炼身体。谁也没有想到,长大以后,他不仅身体健康,而且成了一名优秀的长跑运动员。

★ 人们没有想到的是,他:

Câu 74: 1 điểm
A.  
力气很大
B.  
在医院工作
C.  
身体越来越差
D.  
成为了运动员

超市里经常会提供一些免费食品让人们尝一尝,这吸引了许多顾客。他们本来没打算买这些食品,但最后都“顺便”买回去了。

★ 逛超市时,顾客们被什么吸引了?

Câu 75: 1 điểm
A.  
打折食品
B.  
新鲜水果
C.  
免费尝东西
D.  
漂亮的盒子

他总说自己特别喜欢看书,可是这本书他看了一个月才看到第 5 页。也许是因为工作太忙,但一个真正爱看书的人总能找出时间来阅读。

★ 根据这段话,他:

Câu 76: 1 điểm
A.  
工作轻松
B.  
经常请假
C.  
阅读速度快
D.  
不一定爱看书

有时候,哭并不一定是件坏事。哭可以让人从坏心情中走出来,是一种减轻压力的好办法。

★ 有时候哭并不是坏事,是因为哭能:

Câu 77: 1 điểm
A.  
感动别人
B.  
减轻压力
C.  
扩大范围
D.  
提高水平

从去年下半年起,面包店就没赚到什么钱。顾客一天比一天少,最近一个星期,每天来店里的顾客不超过 20 个,究竟是哪儿出问题了呢?

★ 面包店怎么了?

Câu 78: 1 điểm
A.  
生意不好
B.  
换地址了
C.  
打算关门
D.  
需要借钱

“生活中不缺少美,缺少的是发现美的眼睛。”草绿了,那是生命的颜色;花开了,那是大自然的礼物。只要有心,生活中的美到处都是。生活的态度由自己选择。

★ 这段话主要讲的是:

Câu 79: 1 điểm
A.  
现代科技
B.  
生活的目的
C.  
美需要发现
D.  
植物的特点

人们在喝酒时为什么喜欢干杯呢?因为眼睛能看到酒的颜色,鼻子可以感觉到酒的香气,嘴能尝到酒的味道,只有耳朵没事做,不高兴。一干杯,杯子就会发出好听的声音,耳朵听到了,也就高兴起来了。

Câu 80: 1 điểm
A.  
酒是满的
B.  
会很兴奋
C.  
往往很孤单
D.  
有好听的声音
Câu 81: 1 điểm
A.  
别抽烟
B.  
要小心什么
C.  
要慢点儿喝
D.  
为什么要干杯

一位妈妈很着急地给医生打电话,医生的妻子接的电话。

“我找马医生,我有急事!”

“对不起,老马现在不在家,您有什么事吗?”

“天哪,我 10 岁的儿子把一块儿手表吃到肚子里了,马医生什么时候能回

来?”

“大概两个小时。”医生的妻子回答道。

“两个小时!这段时间我该怎么办呢?”

“您恐怕只能先看另一块儿手表了。”

Câu 82: 1 điểm
A.  
发烧了
B.  
流血了
C.  
吃错药了
D.  
把手表吃肚子里了
Câu 83: 1 điểm
A.  
不在家
B.  
很伤心
C.  
鞋破了
D.  
很不负责

上班堵车怕迟到,下班堵车怕回家晚。每天在马路上开车,要想不遇到堵车,还真难。堵车浪费时间,遇到堵车,心情也“堵”,人们容易变得没有耐心。长期这样,会影响脾气甚至性格。我们改变不了堵车,但是,我们可以试着改变自己的心情。堵车时正好可以休息一下,还可以听听自己喜欢的音乐。

Câu 84: 1 điểm
A.  
很危险
B.  
很普遍
C.  
要改变方向
D.  
要及时找交警
Câu 85: 1 điểm
A.  
要诚实
B.  
要保护环境
C.  
堵车的原因
D.  
堵车时怎么办
Câu 86: 1 điểm
[中午]
[又酸又辣]
[的]
[菜]
Câu 87: 1 điểm
[许多人的]
[注意]
[引起了]
[那篇文章]
Câu 88: 1 điểm
[森林]
[狮子]
[里]
[住着]
[一群]
Câu 89: 1 điểm
[香蕉皮]
[请]
[扔]
[垃圾桶里]
[把]
Câu 90: 1 điểm
[慢慢]
[积累的]
[是需要]
[知识]
Câu 91: 1 điểm
[他父亲]
[当地的]
[一位律师]
[是]
Câu 92: 1 điểm
[小弟弟]
[打针]
[邻居家]
[的]
[害怕]
Câu 93: 1 điểm
[果然是]
[这]
[好消息]
[一个激动人心的]
Câu 94: 1 điểm
[不符合]
[宾馆的]
[规定]
[这样做]
Câu 95: 1 điểm
[集合]
[到底什么时候]
[呢]
[明天]

Câu 96: 1 điểm

Câu 97: 1 điểm

Câu 98: 1 điểm

Câu 99: 1 điểm

Câu 100: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 4 Actual test 24
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,698 lượt xem 116,144 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 6
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

201,308 lượt xem 108,395 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 23
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

213,735 lượt xem 115,087 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 10
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,906 lượt xem 116,256 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 14
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

216,062 lượt xem 116,340 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 18
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,327 lượt xem 104,636 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 25
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

211,460 lượt xem 113,862 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 17
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,742 lượt xem 104,860 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 22
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

197,394 lượt xem 106,288 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!