thumbnail

HSK 4 Practice test 23

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

★ 明天的汉语课推迟到十点。

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 这本书不可能在一个月看完。

Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 看笑话心情愉快

Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 最近他太忙了因此没打球。

Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 说话人是老板。

Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

性格完全合适的人才能获得幸福

Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 她可去吃饭。

Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他爱吃

Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

调查结果已经出来了。

Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他很熟悉广州。

Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 11: 1 điểm
A.  

十二个小时

B.  

十个小时

C.  

九个半小时

D.  

八个小时

Câu 12: 1 điểm
A.  

体育比赛

B.  

老电影

C.  

做饭节目

D.  

科学电影

Câu 13: 1 điểm
A.  

银行职员

B.  

护士

C.  

老师

D.  

医生

Câu 14: 1 điểm
A.  

病得很厉害

B.  

需要住院

C.  

先吃点儿药

D.  

他很健康。

Câu 15: 1 điểm
A.  

有点儿不理解

B.  

很喜欢

C.  

失望

D.  

不满意

Câu 16: 1 điểm
A.  

演出推迟

B.  

票卖

C.  

电脑有问题

D.  

付款没成功

Câu 17: 1 điểm
A.  

买一送一的活动不能错过。

B.  

女的不想买咖啡。

C.  

她周末没有时间去咖啡厅。

D.  

女的不喜欢打折活动

Câu 18: 1 điểm
A.  

鸡肉

B.  

牛肉

C.  

D.  

羊肉

Câu 19: 1 điểm
A.  

机场

B.  

酒店

C.  

饭店

D.  

Câu 20: 1 điểm
A.  

便宜又方便

B.  

没有白天航班的机票了

C.  

夜里飞行速度

D.  

夜里航班不晚点

Câu 21: 1 điểm
A.  

同学

B.  

同事

C.  

师生

D.  

朋友

Câu 22: 1 điểm
A.  

回自己家

B.  

父母家

C.  

饭店

D.  

Câu 23: 1 điểm
A.  

40

B.  

42

C.  

38

D.  

44

Câu 24: 1 điểm
A.  

厨房

B.  

卫生间

C.  

阳台

D.  

客厅

Câu 25: 1 điểm
A.  

看的小说精彩

B.  

看的比赛太精彩

C.  

看的节目太精彩

D.  

看的电影很有趣

Câu 26: 1 điểm
A.  

七点

B.  

七点半

C.  

七点四十

D.  

九点

Câu 27: 1 điểm
A.  

很感人

B.  

无聊

C.  

成功

D.  

值得再看

Câu 28: 1 điểm
A.  

女的下个月才毕业

B.  

女的已经找到工作了。

C.  

女的打算做老师。

D.  

女的想找画画方面的工作。

Câu 29: 1 điểm
A.  

只要窗户边的座位

B.  

要安静的包房

C.  

今天晚上的座位

D.  

四个人的座位

Câu 30: 1 điểm
A.  

银行

B.  

C.  

医院

D.  

商场

Câu 31: 1 điểm
A.  

太大了。

B.  

太贵了。

C.  

不是今年新款。

D.  

不好看。

Câu 32: 1 điểm
A.  

最近的学习情况

B.  

上周文章

C.  

找工作的建议

D.  

专业的想法

Câu 33: 1 điểm
A.  

更健康

B.  

麻烦

C.  

花钱少

D.  

更好吃

Câu 34: 1 điểm
A.  

男的卡不能用了。

B.  

男的找不到卡了。

C.  

男的手机坏了。

D.  

男的手机不能付款了。

Câu 35: 1 điểm
A.  

电影院关门了。

B.  

电影不好看。

C.  

电影票没有了。

D.  

他们都工作。

Câu 36: 1 điểm
A.  

家人

B.  

老师

C.  

朋友

D.  

路人

Câu 37: 1 điểm
A.  

小说前要在家多想想

B.  

坚持做一件事才可能有结果

C.  

会修改别人的故事很重要

D.  

写一本小说需要很长时间

Câu 38: 1 điểm
A.  

不用工作

B.  

可以睡觉睡到中午

C.  

每天练瑜珈

D.  

经常和朋友聚会

Câu 39: 1 điểm
A.  

满意

B.  

失望

C.  

开心

D.  

伤心

Câu 40: 1 điểm
A.  

有钱的人生

B.  

理想的人生

C.  

有朋友的人生

D.  

爱情的人生

Câu 41: 1 điểm
A.  

决心不

B.  

压力太小

C.  

没有人支持

D.  

没有足够的金钱

Câu 42: 1 điểm
A.  

不用加班

B.  

不用上班

C.  

加班到很晚

D.  

很快乐

Câu 43: 1 điểm
A.  

鼓励年轻人加班

B.  

提高年轻人收入

C.  

提供更多工作机会

D.  

向“加班文化”说不

Câu 44: 1 điểm
A.  

洗米用的水

B.  

洗过米后的水

C.  

洗脸时用的水

D.  

浇花时用的水

Câu 45: 1 điểm
A.  

可以用来洗脸

B.  

可以用来洗衣服

C.  

可以加热饮用

D.  

可以用来浇花

A

禁止

B

工具

C

千万

D

E

坚持

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm
A

继续

B

距离

C

严格

D

到底

E

商量

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm
Câu 61: 1 điểm
Câu 62: 1 điểm
Câu 63: 1 điểm
Câu 64: 1 điểm
Câu 65: 1 điểm

能力的提升需要经常总结无目的地工作是不行的。总结才能完成积累,才能提高。同时也能把好的经验分享给大家,让大家共同进步。

这段话告诉我们:

Câu 66: 1 điểm
A.  

和大家分享经验

B.  

要不断提高自己

C.  

总结很重要

D.  

大家一起进步

兴趣是最好的老师。有了兴趣,你会愿意花时间、精力去做这件事情,把你的兴趣做到专业你就成功了。

说话人是什么意思?

Câu 67: 1 điểm
A.  

要学会沟通

B.  

兴趣很重要

C.  

学习很辛苦

D.  

舍得花时间

好成绩只能说明过去你很努力,未来的成绩怎么样还不一定呢,所以千万不要因为过去的成绩好而骄傲

这段话告诉我们:

Câu 68: 1 điểm
A.  

好成绩

B.  

不要因为好成绩骄傲

C.  

十分努力

D.  

成绩好不好不重要

往往喜欢拿自己和别人做比较,总是会羡慕别人拥有的东西,其实你自己也拥有很多别人羡慕的东西,只有想清楚自己真正想要的,我们才会真正地快乐!

这段话告诉我们:

Câu 69: 1 điểm
A.  

快乐很重要

B.  

拥有想要的东西

C.  

多和别人比较

D.  

不必羡慕别人

今天参加应聘的人里面,我觉得小张不错,性格活泼组织活动经验丰富可惜她英语不太好,恐怕对工作有点儿影响。

说话人觉得小张:

Câu 70: 1 điểm
A.  

性格活泼

B.  

不太幽默

C.  

英语很好

D.  

经验丰富

世界睡眠日在每年的3月21日,充足的睡眠是健康与美丽保证不过我们不应该只在睡眠日这一天才去关注睡眠,应该在每一天都关注和重视

我们应该在什么时候关注睡眠:

Câu 71: 1 điểm
A.  

每年3月21日

B.  

有睡眠问题的时候

C.  

睡眠不足的时候

D.  

每一天

想要快速的提高成绩也不是没有办法,关键是你愿不愿意努力,如果你不想学,别人花再多的力气都没有效果

提高成绩的关键是:

Câu 72: 1 điểm
A.  

自己努力

B.  

找朋友帮忙

C.  

参加课外班

D.  

听老师的话

人们常说“身体是革命的本钱”,也就是说,健康才是最重要的,有了健康的身体才有可能更多的钱,看更多的风景

根据对话,什么最重要:

Câu 73: 1 điểm
A.  

很多钱

B.  

没有压力

C.  

好身体

D.  

去旅行

人们常说昆明“天气常如二三月,花开不断四时春”,就是说这里的气候一年四季都像春天,一直都有花开,这大概是它被叫做“春城”的原因吧。

根据对话,昆明被叫做春城是因为:

Câu 74: 1 điểm
A.  

没有夏天

B.  

四季如春

C.  

没有森林

D.  

春天最美

随着大学教育发展,越来越多的年轻人都能够比较轻松地就进入大学学习,研究生毕业到处都是,博士毕业的也有很多,更别说本科生了。

根据这段话,可以知道:

Câu 75: 1 điểm
A.  

本科生人数最多

B.  

博士不受欢迎

C.  

上大学不是一件好事

D.  

研究生人数最多

通过调查发现,性格幽默的人更容易交到朋友,一个合适的玩笑就近了人和人间的距离生活中遇到问题时,他们也不会特别失望

性格幽默的人:

Câu 76: 1 điểm
A.  

容易失望

B.  

容易成功

C.  

容易朋友

D.  

总是遇到问题

实在受不了他了!生病这么严重还不去医院,昨天晚上咳嗽咳得很厉害,但是他还坚持说没事,都那样了还说没事!

说话人觉得他:

Câu 77: 1 điểm
A.  

厉害

B.  

有趣

C.  

不爱护身体

D.  

值得尊重

大家一定要提前预习一下儿第八课的生词和语法,有什么不懂的词语可以查一下儿电子词典。我们下节课速度会更快,要是不好好预习,就会跟不上。

说话人提醒大家:

Câu 78: 1 điểm
A.  

快写作业

B.  

马上要下课了

C.  

预习生词和语法

D.  

买电子词典

尽管我上个月加班了那么多次,可是这个月拿到的奖金竟然减少了。我刚刚问过经理才知道,不是奖金了,而是一半奖金推迟到下个月才

说话人是什么意思?

Câu 79: 1 điểm
A.  

奖金太少了

B.  

奖金并没有减少

C.  

不喜欢加班

D.  

经理不喜欢自己

  地铁站里很少有供人休息的座位即使有,也是一些坐着不舒服的座位。宜家公司抓住这一点做了一次活动,他们在巴黎地铁站里放了许多沙发,一来是让等车的乘客休息,二来是让更多的人了解到他们家具的舒适。这次活动非常成功,很多坐过沙发的乘客都表示想购买。

Câu 80: 1 điểm
A.  

地铁站人很多

B.  

地铁站空间大

C.  

休息的座位很少

D.  

想要出名

Câu 81: 1 điểm
A.  

在巴黎地铁站放沙发

B.  

给乘客打折

C.  

卖出很多沙发

D.  

在地铁站做广告

  “鸟先飞”这句话是说你比别人差时,就要比别人先行动,但也有人说,“鸟先飞”的观点是错误的,因为鸟没有正确方法,就算先飞也没有用,白白浪费了时间。可以肯定的是,鸟先飞的态度是好的,但确实也要注意飞的方法

Câu 82: 1 điểm
A.  

态度是好的

B.  

错误的观点

C.  

白白浪费时间

D.  

完全不可信

Câu 83: 1 điểm
A.  

飞的地点

B.  

正确方法

C.  

行动的时间

D.  

朋友的陪伴

明天变成了今天成为了昨天,最后成为记忆里不再重要的某一天,我们突然发现自己在不知不觉中已被时间着向前走,这并不是在静止的火车里,相邻的火车相遇,好像觉得自己在前进,而是我们真实地在成长,成为不同的自己。

Câu 84: 1 điểm
A.  

时间变化

B.  

时间浪费

C.  

四季变化

D.  

回忆过去

Câu 85: 1 điểm
A.  

火车的前进

B.  

时间成长

C.  

成长火车

D.  

时间记忆

Câu 86: 1 điểmchọn nhiều đáp án
[我]
[睡不着]
[激动]
[得]
[昨天晚上]
Câu 87: 1 điểm
[椅子]
[里]
[有]
[教室]
[二十把]
Câu 88: 1 điểm
[通知]
[开会时间]
[大家]
[请]
[尽快]
Câu 89: 1 điểm
[不满意]
[这样的]
[解释]
[让他]
Câu 90: 1 điểm
[我]
[带孩子]
[去公园]
[玩玩]
[希望]
Câu 91: 1 điểm
[为]
[大家]
[公司]
[工作环境]
[舒适的]
[提供了]
Câu 92: 1 điểm
[超出]
[结果]
[了]
[我的想象]
Câu 93: 1 điểm
[非常]
[父母]
[对孩子]
[大]
[的影响]
Câu 94: 1 điểmchọn nhiều đáp án
[我们]
[不能]
[他的]
[解释]
[接受]
Câu 95: 1 điểm
[又小又破]
[那家]
[房间]
[宾馆的]

Câu 96: 1 điểm

信用卡

Câu 97: 1 điểm

Câu 98: 1 điểm

吃惊

Câu 99: 1 điểm

照顾

Câu 100: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 4 Practice test 21
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

214,727 lượt xem 115,619 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 17
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

198,645 lượt xem 106,960 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 1
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

198,151 lượt xem 106,694 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 24
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

213,635 lượt xem 115,031 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 30
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

210,136 lượt xem 113,148 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 20
Chưa có mô tả

99 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

217,325 lượt xem 117,019 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 34
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

217,210 lượt xem 116,956 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 26
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,434 lượt xem 119,231 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 35
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,107 lượt xem 119,056 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!