
HSK 1 Actual test 4
Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung
Số câu hỏi: 40 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ
205,832 lượt xem 15,831 lượt làm bài
Xem trước nội dung:















例如:女: 你 好!
男: 你 好! 很 高兴 认识 你。 C
四
猫
多
喝
出租车
例如: 我 很 喜欢 这 本 书。 E
A. 27 块 。
B. 很 好 。
C. 我 同学 。
D. 在 这儿 。
E. 8 月 1 日 。
F. 好 的 , 谢谢 !
例如: 你 喝 水 吗 ? F
A. 上
B. 爱
C. 大
D. 名字
E. 朋友
F. 工作
例如: 你 叫 什么( D )?