thumbnail

HSK 4 Practice test 5

Thời gian làm bài: 1 giờ

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

儿童节快到了。

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他被那个故事感动了。

Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

最好不要用生日做密码

Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 网上购物比较麻烦

Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他觉得很可惜

Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 张经理个子很高。

Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 要多跟朋友联系

Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

计划获得通过

Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他去年刚结婚。

Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 有些东西是需要拒绝的。

Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 11: 1 điểm
A.  

椅子上

B.  

桌子上

C.  

洗手间

D.  

行李箱里

Câu 12: 1 điểm
A.  

太瘦

B.  

活泼

C.  

皮肤

D.  

更像她妈妈

Câu 13: 1 điểm
A.  

中午再打

B.  

声音很小

C.  

手机关了

D.  

号码不会错

Câu 14: 1 điểm
A.  

不难

B.  

答案

C.  

没说清楚

D.  

内容不好

Câu 15: 1 điểm
A.  

做生意

B.  

去旅游了

C.  

街了

D.  

袜子

Câu 16: 1 điểm
A.  

车票

B.  

钥匙

C.  

照相机

D.  

笔记本电脑

Câu 17: 1 điểm
A.  

报纸

B.  

词典

C.  

字典

D.  

手表

Câu 18: 1 điểm
A.  

不饿

B.  

想喝

C.  

伤心

D.  

买了瓶果汁

Câu 19: 1 điểm
A.  

B.  

C.  

出去

D.  

起来

Câu 20: 1 điểm
A.  

还可以报名

B.  

男的很准时

C.  

女的是导游

D.  

电影结束了

Câu 21: 1 điểm
A.  

别迟到

B.  

C.  

刮风了

D.  

到信了

Câu 22: 1 điểm
A.  

律师

B.  

大夫

C.  

顾客

D.  

护士

Câu 23: 1 điểm
A.  

公园

B.  

长城

C.  

长江

D.  

首都宾馆

Câu 24: 1 điểm
A.  

天晴了

B.  

现在还早

C.  

没被邀请

D.  

决定不去了

Câu 25: 1 điểm
A.  

诚实

B.  

仔细

C.  

刚搬来不久

D.  

汉语很流利

Câu 26: 1 điểm
A.  

害怕

B.  

高兴

C.  

难受

D.  

失望

Câu 27: 1 điểm
A.  

教室

B.  

医院

C.  

出租车上

D.  

公共汽车上

Câu 28: 1 điểm
A.  

少吃鱼

B.  

多运动

C.  

多吃水果

D.  

减肥

Câu 29: 1 điểm
A.  

加班

B.  

感冒了

C.  

要去理发

D.  

来不及

Câu 30: 1 điểm
A.  

开车来的

B.  

表扬

C.  

地址

D.  

不愿意离开

Câu 31: 1 điểm
A.  

很满意

B.  

生气了

C.  

裤子湿了

D.  

衬衫

Câu 32: 1 điểm
A.  

B.  

太短

C.  

详细

D.  

符合实际

Câu 33: 1 điểm
A.  

家具

B.  

洗盘子

C.  

买羊肉

D.  

羽毛球

Câu 34: 1 điểm
A.  

约会

B.  

面试

C.  

请假

D.  

道歉

Câu 35: 1 điểm
A.  

来客人了

B.  

女的很得意

C.  

任务没完成

D.  

打印好了

Câu 36: 1 điểm
A.  

演员

B.  

参加工作了

C.  

中文专业

D.  

打针回来

Câu 37: 1 điểm
A.  

招人

B.  

买空调

C.  

博士

D.  

看老师

Câu 38: 1 điểm
A.  

B.  

C.  

D.  

Câu 39: 1 điểm
A.  

当地

B.  

请厨师教

C.  

买新鲜的菜

D.  

高级饭店吃

Câu 40: 1 điểm
A.  

散步

B.  

了比赛

C.  

速度很快

D.  

鞋不合适

Câu 41: 1 điểm
A.  

要有信心

B.  

重视预习

C.  

允许竞争

D.  

头看路

Câu 42: 1 điểm
A.  

轻松

B.  

并不容易

C.  

十分正式

D.  

非常有趣

Câu 43: 1 điểm
A.  

请客

B.  

鼓掌

C.  

参观

D.  

多练习

Câu 44: 1 điểm
A.  

堵车

B.  

座位舒服

C.  

可以看风景

D.  

不会被打扰

Câu 45: 1 điểm
A.  

坐火车免费

B.  

北方人热情

C.  

北方春季热

D.  

南北气候不同

A

公里

B

通知

C

永远

D

情况

E

推迟

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm
A

差不多

B

提醒

C

适应

D

E

暖和

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm
Câu 61: 1 điểm
Câu 62: 1 điểm
Câu 63: 1 điểm
Câu 64: 1 điểm
Câu 65: 1 điểm

西街是这个城市的一条老街,全长约一公里,有1400多年的历史。这条街很有名,它让许多去过那儿的人都能找到回家的感觉

西街:

Câu 66: 1 điểm
A.  

农村

B.  

著名

C.  

路很

D.  

附近有条河

明白做什么比知道怎么做更重要,做什么指的是方向,怎么做指的是方法。如果方向已经不正确,那方法还可能对吗?

这段话主要想告诉我们:

Câu 67: 1 điểm
A.  

要有理想

B.  

方向更重要

C.  

要相信自己

D.  

字和词的区别

做生意讲的是“一分钱一分货”,意思是说货物的质量价格有很大的关系,所人们经常说“便宜好货”。一般情况下,你花的钱越多,买的东西也就越好。

一般来说,贵的东西:

Câu 68: 1 điểm
A.  

不好卖

B.  

广告

C.  

得更多

D.  

质量更有保证

因为要申请去国外留学,她最近特别忙。一方面她要准备成绩证明、办护照和签证,另一方面还要跟国外的大学联系,所以这些天她不是去办公室就是去大使馆,我们很少见到她。

她这些天在忙什么?

Câu 69: 1 điểm
A.  

复习

B.  

出国留学

C.  

翻译小说

D.  

组织演出

这个月,我和丈夫准备开车去长白山,那边温度比较低,,所以要提前准备几件一些的衣服。

关于长白山,可以知道:

Câu 70: 1 điểm
A.  

很难爬

B.  

没有植物

C.  

夏天更美

D.  

现在比较冷

心情不好时,别一个人坐在房间里,也别在床上睡觉,更不要一个人去喝酒。你应该和朋友聊聊天儿,逛逛商场,这样你很快就会好起来的。

心情不好时,你应该:

Câu 71: 1 điểm
A.  

日记

B.  

抽烟

C.  

找人聊聊

D.  

多吃巧克力

“80后”本来是指1980-1989年出生的年轻作者后来,这个词的范围扩大了,指所有1980-1989年出生的年人。

根据这段话,“80后”的意思:

Câu 72: 1 điểm
A.  

很奇怪

B.  

让人怀疑

C.  

发生了变化

D.  

跟要求不符

世界上有一种药是肯定买不到的,那就是“后悔药”。有些事情过去了就是过去了,再也不能回头。既然不能重新来过,那么就把那些过去的事情放在心里,当成一种回忆,然后勇敢起头向前看,走好以后的路。

关于“后悔药”,可以知道:

Câu 73: 1 điểm
A.  

买不到

B.  

按时

C.  

味道不好

D.  

没有说明

塑料袋给人们的生活带来方便,受到人们的普遍欢迎,可是,它也给环境带来严重污染

这段话告诉我们要:

Câu 74: 1 điểm
A.  

坚持锻炼

B.  

保护森林

C.  

节约用水

D.  

少用塑料袋

事情的原因结果往往互相联系的。一定的原因引起一定的结果,有时候一件事情的结果可能又是另外一件事情的原因

根据这段话,事情的发生

Câu 75: 1 điểm
A.  

及时

B.  

是有顺序

C.  

是有原因

D.  

总是很突然

握手是一种礼貌,表示友好握手也是一种交流,可以加深理解信任。有时,握手代表支持鼓励

握手

Câu 76: 1 điểm
A.  

表示原谅

B.  

会让人紧张

C.  

积极作用

D.  

引起误会

“上有老,下有小”,这是很多中年人的生活。他们应该感到幸福:因为父母还在,他们还可以做一个父母眼中永远长不大的孩子,因为孩子还小,需要他们照顾,他们有努力的方向

这段话主要讲,中年人:

Câu 77: 1 điểm
A.  

收入

B.  

幸福

C.  

压力

D.  

值得同情

事情没有按照原来计划进行时,不要太着急、太担心,应该使自己冷静下来,态度积极地去想解决问题的办法。

遇到困难时,我们应该:

Câu 78: 1 điểm
A.  

积累经验

B.  

批评自己

C.  

暂时放弃

D.  

冷静下来

职业不应该受到性别限制不管男人还是女人,只要能在自己的工作中得好的成绩,都应该尊重

根据这段话,值得重视的是:

Câu 79: 1 điểm
A.  

语言水平

B.  

兴趣爱好

C.  

阅读能力

D.  

工作成绩

生活中,我们经常会听到这样一句话:“其实你并不了解我。”确实是这样,因为要真正了解一个人是极其困难的,即使花很长一段时间,也不可能完全了解。然而,比这更困难的是了解你自己,包括你的习惯、爱好、性格、情感等各方面想,如果你自己都不了解你自己,别人又怎么可能会了解你呢?

Câu 80: 1 điểm
A.  

并不复杂

B.  

年龄

C.  

很难了解全部

D.  

第一印象很重要

Câu 81: 1 điểm
A.  

更难

B.  

无聊

C.  

有很多标准

D.  

就是关心自己

  在很多人看来,听流行音乐仅仅是年轻人的爱好,京剧、老歌才是老年人的最爱。其实,听听流行音乐对老年人也是很有好处的。流行音乐有很多种,老年人只要选择适合自己的,一样可以心情愉快,还能近和年轻人间的距离

Câu 82: 1 điểm
A.  

开玩笑

B.  

弹钢琴

C.  

听过去的歌

D.  

亲戚见面

Câu 83: 1 điểm
A.  

精彩

B.  

浪漫

C.  

适合老人

D.  

数量减少

教育孩子时,要让他们知道“不是所有想要的东西都能得到”。理解这点很重要,不是只要他们哭,爸爸妈妈就会给他们想要的糖果或者饼干。父母必须让孩子从小就知道,不是所有的东西都能得到,更不是所有东西,只要一哭就能得到。

Câu 84: 1 điểm
A.  

B.  

C.  

努力学习

D.  

变得很勇敢

Câu 85: 1 điểm
A.  

感情

B.  

夫妻关系

C.  

经济基础

D.  

有些东西是得不到的

Câu 86: 1 điểm
[还]
[在]
[讨论]
[进行]
[继续]
Câu 87: 1 điểm
[售货员]
[给小云]
[一个好主意]
[出了]
Câu 88: 1 điểm
[敲门声]
[左小姐]
[被]
[吵醒了]
Câu 89: 1 điểm
[硕士]
[研究生]
[她是]
[马教授的]
Câu 90: 1 điểm
[沙发上]
[别]
[把]
[扔在]
[毛巾]
Câu 91: 1 điểm
[他的]
[警察的注意]
[那句话]
[引起了]
Câu 92: 1 điểm
[那儿]
[很]
[干燥]
[的]
[空气]
Câu 93: 1 điểm
[幽默的人]
[交到朋友]
[更]
[容易]
Câu 94: 1 điểm
[让]
[这个消息]
[激动]
[邻居]
[非常]
Câu 95: 1 điểm
[树上的]
[掉光了]
[叶子]
[已经]
Hình ảnh

打扮

Câu 96: 1 điểm
Hình ảnh

重点

Câu 97: 1 điểm
Hình ảnh

Câu 98: 1 điểm
Hình ảnh

到底

Câu 99: 1 điểm
Hình ảnh

吃惊

Câu 100: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 5 Practice test 4
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

204,116 lượt xem 109,900 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 19
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

216,138 lượt xem 116,368 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 26
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,467 lượt xem 119,231 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 21
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

214,753 lượt xem 115,619 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 30
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

210,160 lượt xem 113,148 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 14
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

202,219 lượt xem 108,871 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 35
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,129 lượt xem 119,056 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 10
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

209,612 lượt xem 112,854 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 18
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

208,547 lượt xem 112,280 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!