thumbnail

HSK 4 Practice test 11

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

★ 我的手表原来[/w]慢了10分钟。

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他妹妹现在是大学生。

Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他们在教室。

Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ K53次列车的乘客会从第二站台下车。

Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ “我”和大卫可能是朋友。

Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 弟弟复习非常努力。

Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他打算关好门后去吃饭。

Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他的注意力一直很集中。

Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他是院长。

Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他在教室看书。

Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 11: 1 điểm
A.  

五点

B.  

八点

C.  

半夜十二点

D.  

中午十二点

Câu 12: 1 điểm
A.  

三点三刻

B.  

九点

C.  

十点

D.  

十一点

Câu 13: 1 điểm
A.  

初中生

B.  

高中生

C.  

大学生

D.  

公司职员

Câu 14: 1 điểm
A.  

小学老师

B.  

中学老师

C.  

大学生

D.  

中学生

Câu 15: 1 điểm
A.  

B.  

图书馆

C.  

教室

D.  

食堂

Câu 16: 1 điểm
A.  

阅览室

B.  

教室

C.  

宿舍

D.  

食堂

Câu 17: 1 điểm
A.  

500块

B.  

443块

C.  

507块

D.  

350块

Câu 18: 1 điểm
A.  

七分钟

B.  

一小时左右

C.  

两个小时

D.  

五分钟

Câu 19: 1 điểm
A.  

师生

B.  

同学

C.  

同事

D.  

同屋

Câu 20: 1 điểm
A.  

师生

B.  

同学

C.  

同事

D.  

上下级

Câu 21: 1 điểm
A.  

感谢

B.  

太热情了

C.  

重视

D.  

感动

Câu 22: 1 điểm
A.  

后悔

B.  

很担心

C.  

很突然

D.  

感动

Câu 23: 1 điểm
A.  

聊工作

B.  

学习

C.  

工作

D.  

吃饭

Câu 24: 1 điểm
A.  

接电话

B.  

买午饭

C.  

打印资料

D.  

开会

Câu 25: 1 điểm
A.  

很容易

B.  

去睡觉吧

C.  

可以实现

D.  

那是不可能的

Câu 26: 1 điểm
A.  

十点零五

B.  

十点

C.  

十点四十

D.  

九点五十五

Câu 27: 1 điểm
A.  

学生

B.  

职员

C.  

教授

D.  

老师

Câu 28: 1 điểm
A.  

学校

B.  

银行

C.  

邮局

D.  

医院

Câu 29: 1 điểm
A.  

今天下午男同事要加班

B.  

今天下午女同事不用上班

C.  

女同事想回家睡觉

D.  

今天是中秋节

Câu 30: 1 điểm
A.  

师生

B.  

夫妻

C.  

同学

D.  

同事

Câu 31: 1 điểm
A.  

伤心

B.  

高兴

C.  

生气

D.  

轻松

Câu 32: 1 điểm
A.  

在网上找工作

B.  

在网上打游戏

C.  

在网上面试

D.  

在网上学习

Câu 33: 1 điểm
A.  

七点二十

B.  

八点二十

C.  

七点

D.  

六点四十

Câu 34: 1 điểm
A.  

电影院

B.  

商场

C.  

图书馆

D.  

教室

Câu 35: 1 điểm
A.  

三次

B.  

四次

C.  

一次

D.  

五次

Câu 36: 1 điểm
A.  

烟是免费

B.  

老婆给他买了很多烟

C.  

他工作压力

D.  

家里人都喜欢抽烟

Câu 37: 1 điểm
A.  

他工作压力

B.  

和爸爸学的

C.  

家里有很多烟

D.  

老师教的

Câu 38: 1 điểm
A.  

先敬他们

B.  

自己先喝

C.  

他们聊天

D.  

不要说话

Câu 39: 1 điểm
A.  

中国人爱喝酒

B.  

不要喝酒

C.  

要尊敬领导和长辈

D.  

喝酒的礼仪

Câu 40: 1 điểm
A.  

换电池

B.  

买新的

C.  

放在水里

D.  

灰尘

Câu 41: 1 điểm
A.  

电话的质量

B.  

电话的保养

C.  

远离健康

D.  

售后服务

Câu 42: 1 điểm
A.  

很温柔

B.  

有学问

C.  

住院了

D.  

搬家了

Câu 43: 1 điểm
A.  

对手

B.  

邻居

C.  

朋友

D.  

同事

Câu 44: 1 điểm
A.  

B.  

植物

C.  

小吃

D.  

化妆品

Câu 45: 1 điểm
A.  

B.  

C.  

又甜

D.  

A

反映

B

从来

C

差不多

D

恐怕

E

无聊

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm
A

按时

B

请客

C

不管

D

E

顺利

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm
Câu 61: 1 điểm
Câu 62: 1 điểm
Câu 63: 1 điểm
Câu 64: 1 điểm
Câu 65: 1 điểm

您只需把它放在房间里,并定好时间。时间一到,它就会在房间里移动,给地板吸尘。

这句话中的家用电器是:

Câu 66: 1 điểm
A.  

电冰箱

B.  

洗衣机

C.  

微波炉

D.  

吸尘器

有了它,您下班回家的时候,可以把食物从冰箱里出来,放到它里面,转一到三分钟,食物就热好了。

句中的“它”应该是一

Câu 67: 1 điểm
A.  

电冰箱

B.  

洗衣机

C.  

微波炉

D.  

电风扇

你看,它的上层是冷藏,下层是冷冻,夏天的时候,记得把没吃完的食物放到上层,如果放到下层会结冰的。

句中的“它”应该是一

Câu 68: 1 điểm
A.  

电冰箱

B.  

洗衣机

C.  

微波炉

D.  

电风扇

美国斯坦福医学院的一位精神病专家指出,当你大笑时,你的心肺、脊背和身躯都得到了快速锻炼,胳膊和腿部肌肉都受到了刺激。大笑之后,你的血压、心率和肌肉张力都会降低,从而使你放松。

当你大笑时

Câu 69: 1 điểm
A.  

心率增快

B.  

血压升高

C.  

肌肉张力降低

D.  

使人紧张

专门研究“道歉心理学”的美国马萨诸塞大学森瑟·菲朗兹博士认为,最好道歉时间是认识到错误后的48小时,错过这个时间后,最好不要“旧事重提”

道歉最好

Câu 70: 1 điểm
A.  

在48小时

B.  

在48小时后

C.  

旧事重提

D.  

在24小时

大年三十开车回家的人肯定特别多,路上不好开,也更容易堵车,如果可以我们还是提前两三天出发吧,我不想把时间浪费在路上。

他不想

Câu 71: 1 điểm
A.  

春节回家

B.  

不想开车

C.  

不想提前回家

D.  

不想碰到堵车

最近,看足球比赛的观众越来越少。虽然比赛门票一再打折价格低得几乎是白送,但仍然卖不出去几张。

足球比赛的门票:

Câu 72: 1 điểm
A.  

很难卖

B.  

价格很贵

C.  

打折

D.  

卖了很多

大家都说:便宜没好货,好货不便宜。其实不一定都是这样的。有的时候,质量很好的东西也会很便宜。例如,春天来了,冬天的衣服就会打折质量很好,也很便宜,花很少的钱就可以买到。

根据这段话,质量很好的东西:

Câu 73: 1 điểm
A.  

当然很贵

B.  

不会打折

C.  

不受顾客欢迎

D.  

有时候也便宜

群性格各不相同的年人,几个苦辣爱情故事,一段经历了半个世纪的美好回忆孙俪等著名演员主演,电视剧《浪漫》,星期日晚上8点,欢迎您继续收看。

这段话最可能是:

Câu 74: 1 điểm
A.  

广告

B.  

京剧

C.  

小说

D.  

日记

一般认为,语言学习中最困难部分语法,其实,大多数情况下,真正限制学习者流利使用语言进行交流的是词。

根据这段对话语言学习中最困难的是:

Câu 75: 1 điểm
A.  

语法

B.  

C.  

拼音

D.  

今天是圣诞节,公司给每个同事都送了一礼物,下午还给大家点了又又好喝的热奶茶,我最喜欢喝奶茶了,所以我特别高兴,点了一大杯鲜奶奶茶。

根据这段对话,我高兴的原因是:

Câu 76: 1 điểm
A.  

今天是圣诞节

B.  

公司给大家送了礼物

C.  

公司给大家点了奶茶

D.  

今天放假了

现在,手机已经不仅仅是打电话的工具了,除了打电话,使用手机还可以看书、打游戏、聊天、听音乐、看电影、照相等等真正是“没有做不到,只有想不到。”

这段话主要

Câu 77: 1 điểm
A.  

怎么打游戏

B.  

对手机的印象

C.  

手机的作用

D.  

打电话的工具

成功与失败的人,刚出生的时候几乎没有不同,区别只是前者在其他人的影响下更多地发现了自己的优点后者发现更多的是自己的缺点

成功的人与失败的人相比:

Câu 78: 1 điểm
A.  

优点更多

B.  

缺点更多

C.  

一开始就不相同

D.  

更有信心

中国的公共汽车上,黄颜色的座位一般是给老人、儿童等需要照顾的人的,如果他们上车,坐这种座位的人应该主动座位让出来。

老人和儿童在公共汽车上会:

Câu 79: 1 điểm
A.  

得到照顾

B.  

没有座位

C.  

让出座位

D.  

照顾别人

  最近社会上出现了一批“宅男”,整天躲在房间里不是玩电脑,就是睡觉,既不出门,也不见朋友,只吃一点儿方便食品。他们有的是因为失业,也有的根本没找到过工作,所以越来越怕见人,也越来越不愿意见人。这些内向、忧郁的“宅男”的生活方式让他们的父母非常担心。

Câu 80: 1 điểm
A.  

愉快

B.  

幸福

C.  

丰富

D.  

让父母担心

Câu 81: 1 điểm
A.  

没有工作

B.  

没有朋友

C.  

父母不好

D.  

没有钱

随着网络的流行,出现了很多网络语言,比如“偷菜去”、“哥吃的不是面,是寂寞”,这些语言新鲜、有趣,而且有些还说明了一定的道理。所以人们网上聊天的时候常常喜欢用这些网络语言

Câu 82: 1 điểm
A.  

心情

B.  

网络语言

C.  

QQ聊天

D.  

玩儿游戏

Câu 83: 1 điểm
A.  

比较喜欢

B.  

十分讨厌

C.  

不满意

D.  

很生气

  要想让别人尽快自己从陌生走向熟悉最后成为朋友,你就要先表现出友好。因为主动的人总是比被动的人容易得到朋友。不要害怕行动,要知道,对方的心理和你一样,也希望得到友谊而又感到有些不好意思。所以如果你首先积极主动地伸出友谊之手,你就已经成功了一半了。

Câu 84: 1 điểm
A.  

交友

B.  

爱情

C.  

态度

D.  

生活

Câu 85: 1 điểm
A.  

常打招呼

B.  

被动等待

C.  

希望得到

D.  

主动表示友好

Câu 86: 1 điểmchọn nhiều đáp án
[他]
[一天]
[迟到]
[不]
[的]
[没有]
Câu 87: 1 điểm
[颜色]
[一点儿]
[的]
[帽子]
[这顶]
[深了]
Câu 88: 1 điểm
[洗脸]
[经常]
[冷水]
[用]
[他]
Câu 89: 1 điểm
[汽车]
[停]
[院子]
[一辆]
[着]
[里]
Câu 90: 1 điểm
[消息]
[不要]
[这个]
[告诉]
[把]
[别人]
Câu 91: 1 điểm
[快点儿]
[经理]
[交]
[让我]
[计划书]
Câu 92: 1 điểm
[呢]
[玛丽]
[教室]
[上课]
[在]
Câu 93: 1 điểm
[桌子]
[了]
[学生们]
[搬走]
[被]
Câu 94: 1 điểm
[著名]
[世界]
[是]
[古城]
[的]
[北京]
Câu 95: 1 điểm
[这]
[一遍]
[课文]
[读]
[把]
[篇]

Câu 96: 1 điểm

参观

Câu 97: 1 điểm

跑步

Câu 98: 1 điểm

考试

Câu 99: 1 điểm

爬山

Câu 100: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 4 Practice test 21
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

214,728 lượt xem 115,619 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 17
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

198,646 lượt xem 106,960 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 1
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

198,152 lượt xem 106,694 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 23
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,599 lượt xem 116,088 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 24
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

213,636 lượt xem 115,031 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 30
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

210,138 lượt xem 113,148 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 20
Chưa có mô tả

99 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

217,327 lượt xem 117,019 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 34
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

217,211 lượt xem 116,956 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 26
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,436 lượt xem 119,231 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!