thumbnail

HSK 4 Actual test 5

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

★ 李经理不在办公室。

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他让小高写邀请信。

Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他俩从小就认识。

Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 叔叔现在还爱打篮球。

Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 日记是他生活的一部分。

Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他正在排队买票。

Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他希望大家给他发短信。

Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 生气时别急着做决定。

Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 妻子觉得房子很便宜。

Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 手机上网让生活更方便了。

Câu 36: 1 điểm
A.  
同事
B.  
邻居
C.  
房东
D.  
服务员
Câu 37: 1 điểm
A.  
没零钱了
B.  
输了比赛
C.  
认错人了
D.  
丢了钥匙
Câu 38: 1 điểm
A.  
只吃水果
B.  
适合女性
C.  
不能喝啤酒
D.  
多吃巧克力
Câu 39: 1 điểm
A.  
很新鲜
B.  
过程长
C.  
不起作用
D.  
对身体不好
Câu 40: 1 điểm
A.  
能打折
B.  
送饮料
C.  
能看表演
D.  
存包免费
Câu 41: 1 điểm
A.  
是导游
B.  
年龄小
C.  
很马虎
D.  
在理发店工作
Câu 42: 1 điểm
A.  
医院北边
B.  
学校对面
C.  
烤鸭店西边
D.  
火车站旁边
Câu 43: 1 điểm
A.  
爱购物
B.  
要去出差
C.  
喜欢散步
D.  
开了家餐厅
Câu 44: 1 điểm
A.  
要有耐心
B.  
人各有特点
C.  
理想很重要
D.  
植物需要阳光
Câu 45: 1 điểm
A.  
少考试
B.  
多调查
C.  
降低标准
D.  
方法要多样
Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 11: 1 điểm
A.  
饺子
B.  
羊肉
C.  
面包
D.  
饼干
Câu 12: 1 điểm
A.  
警察
B.  
律师
C.  
司机
D.  
售货员
Câu 13: 1 điểm
A.  
要准时
B.  
椅子不够
C.  
会议推迟了
D.  
不能换座位
Câu 14: 1 điểm
A.  
变瘦了
B.  
发工资了
C.  
生意谈成了
D.  
签证办好了
Câu 15: 1 điểm
A.  
约会
B.  
取钱
C.  
改密码
D.  
买信封
Câu 16: 1 điểm
A.  
邮局
B.  
教室
C.  
地铁站
D.  
卫生间
Câu 17: 1 điểm
A.  
家具旧了
B.  
裤子脏了
C.  
眼镜破了
D.  
镜子放低了
Câu 18: 1 điểm
A.  
洗碗
B.  
扔垃圾
C.  
拿毛巾
D.  
打扫厨房
Câu 19: 1 điểm
A.  
很愉快
B.  
很难过
C.  
很伤心
D.  
很紧张
Câu 20: 1 điểm
A.  
王教授
B.  
李校长
C.  
他孙女儿
D.  
一位护士
Câu 21: 1 điểm
A.  
5 毛
B.  
15 元
C.  
21 元
D.  
35 元
Câu 22: 1 điểm
A.  
眼睛疼
B.  
被骗了
C.  
昨晚没睡
D.  
遇到了困难
Câu 23: 1 điểm
A.  
脱袜子
B.  
开空调
C.  
擦桌子
D.  
修理冰箱
Câu 24: 1 điểm
A.  
事情解决了
B.  
客人很吃惊
C.  
任务没完成
D.  
男的想请假
Câu 25: 1 điểm
A.  
发烧了
B.  
专业不符
C.  
觉得辛苦
D.  
要照顾母亲
Câu 26: 1 điểm
A.  
做汤
B.  
做蛋糕
C.  
民族文化
D.  
儿童音乐
Câu 27: 1 điểm
A.  
价格高
B.  
不干净
C.  
换货麻烦
D.  
号码不合适
Câu 28: 1 điểm
A.  
别着急
B.  
别粗心
C.  
多练习
D.  
别去深水区
Câu 29: 1 điểm
A.  
迟到了
B.  
要加班
C.  
早上有课
D.  
放暑假了
Câu 30: 1 điểm
A.  
年底
B.  
出发前
C.  
旅行回来
D.  
儿子生日时
Câu 31: 1 điểm
A.  
饭店
B.  
海洋馆
C.  
动物园
D.  
大使馆
Câu 32: 1 điểm
A.  
少吃辣
B.  
去打针
C.  
多喝水
D.  
别总躺着
Câu 33: 1 điểm
A.  
阴天
B.  
降温了
C.  
变暖了
D.  
常刮风
Câu 34: 1 điểm
A.  
预习
B.  
填表格
C.  
收拾房间
D.  
整理材料
Câu 35: 1 điểm
A.  
腿长
B.  
聪明
C.  
有基础
D.  
经常总结

A 重

B 首先

C 观众

D 坚持

E 擦

F 地点

例如:她每天都( D )走路上下班,所以身体一直很不错。

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm

A 难受

B 郊区

C 温度

D 流行

E 香

F 恐怕

例如:A:今天真冷啊,好像白天最高( C )才 2℃。

B:刚才电视里说明天更冷。

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm

A 意思是希望朋友之间的友好关系

B 能够一直继续下去,越久越好

C 人们常说“友谊地久天长”

Câu 56: 1 điểm

A 只要找出文中的关键信息

B 就可以在短时间内了解文章的大意

C 做到快速阅读其实不难,简单来说

Câu 57: 1 điểm

A 请不要在园区内抽烟,谢谢

B 欢迎大家来到国家森林公园

C 为了保证您和他人的安全

Câu 58: 1 điểm

A 如果你不能勇敢地走出第一步

B 所以,千万不要因为害怕失败而不敢开始

C 就永远没有机会获得成功

Câu 59: 1 điểm

A 不过这里以前比较安静

B 我对这里当然熟悉了,我家原来就住这儿附近

C 不像现在这么热闹

Câu 60: 1 điểm

A 就是有时语法上会有点儿小错误

B 他的中文说得很流利

C 但我们交流起来完全没问题

Câu 61: 1 điểm

A 这样到时候你才不会手忙脚乱

B 无论干什么事情

C 最好都能提前做好计划

Câu 62: 1 điểm

A 意思是希望孩子能健健康康地长大

B “虎头鞋”因其前半部分像老虎头而得名

C 有些地方父母会给一岁左右的孩子穿上这种鞋

Câu 63: 1 điểm

A 4 年的留学生活很快就要结束了

B 相信这些都会成为我日后的美好回忆

C 我在这里经历了很多,也学到了很多

Câu 64: 1 điểm

A 我们还是把它推到里面去吧

B 把这个地方空出来

C 沙发太大了,放这儿容易堵着门,进出不方便

Câu 65: 1 điểm

各位乘客,大家好,感谢大家乘坐此次航班,我们的飞机将于 20 分钟后降 落在北京首都国际机场。

★ 飞机:

Câu 66: 1 điểm
A.  
晚点了
B.  
要降落了
C.  
由北京出发
D.  
刚起飞不久

上午来应聘的那个小伙子是学电子技术的,成绩很优秀,通过面试时和他 的对话,感觉他的性格也不错,我觉得他挺适合这份工作的。

★ 他觉得那个小伙子怎么样?

Câu 67: 1 điểm
A.  
很帅
B.  
不诚实
C.  
性格好
D.  
能力一般

生活中有这样两种人:一种总是看别人怎么生活,另一种喜欢生活给别人 看。其实,每个人有每个人的生活,不用羡慕他人,也用不着向别人证明 什么,只要用心走好自己的路,幸福就在前方。

★ 根据这段话,我们应该:

Câu 68: 1 điểm
A.  
学会拒绝
B.  
少发脾气
C.  
保护自己
D.  
过好自己的生活

除了正式的名字,中国人一般都有个小名。往往孩子还没出生,父母就已 经起好了小名。小名一般都比较好听好记,而且多数是两个相同的字,例 如“乐乐”“笑笑”“聪聪”等。

★ 小名往往:

Câu 69: 1 điểm
A.  
比较好记
B.  
都很浪漫
C.  
不受重视
D.  
是一种玩笑

我叫张远,今天上午在图书馆丢了一张饭卡,卡上有我的姓名和学号。如 果有同学看见了我的饭卡,请速与我联系,非常感谢。

★ 他写这段话的目的是:

Câu 70: 1 điểm
A.  
道歉
B.  
找回饭卡
C.  
通知朋友
D.  
申请奖学金

时间是无价的,一个人再怎么有钱,也买不到时间。知识忘了可以重新学, 钱花光了可以再赚,可是时间过去了就永远回不来了。

★ 这段话主要想告诉我们:

Câu 71: 1 điểm
A.  
要勇敢
B.  
知识很重要
C.  
要管理好钱
D.  
不要浪费时间

很多网站上都说,刷牙时在牙膏上加点儿盐,坚持一段时间,就能使牙变 白。我打算试试,看看这个方法究竟有没有效。

★ “这个方法”指的是:

Câu 72: 1 điểm
A.  
吃 7 分饱
B.  
自备塑料袋
C.  
皮肤增白法
D.  
牙膏里加盐

山东省烟台市是中国著名的“苹果之都”。由于气候等自然条件较好,那 儿的苹果个儿大,味道香甜,颜色也漂亮,吸引了很多人前去购买。

★ 烟台:

Câu 73: 1 điểm
A.  
空气差
B.  
常下雪
C.  
苹果很有名
D.  
到处是葡萄树

很多人习惯在早上锻炼身体,但室外锻炼并不是越早越好,尤其是冬天, 日出前温度较低,并不适合运动。医生建议:冬季锻炼最好选在日出后, 而且运动量不要太大,可以跑跑步、打打羽毛球等。

★ 冬季锻炼最好:

Câu 74: 1 điểm
A.  
在室内
B.  
穿厚点儿
C.  
日出后进行
D.  
别超过半小时

这是本介绍最新科学发现和研究的杂志,它的语言简单易懂,而且十分幽 默。像我这种对科学完全不感兴趣的人,读起来竟然也会觉得很有趣。

★ 那本杂志:

Câu 75: 1 điểm
A.  
页数很多
B.  
很有意思
C.  
很难理解
D.  
是关于艺术的

有些人对自己要求非常严格,不允许自己出现任何错误。虽然对自己要求 高是好事,但谁都会有缺点,我们应该学会接受自己的缺点,并想办法把 它们改掉。

★ 这段话告诉我们,要:

Câu 76: 1 điểm
A.  
有礼貌
B.  
接受批评
C.  
正确认识缺点
D.  
学会原谅别人

今天的晚会太精彩了,特别是那些外国留学生表演的中国功夫,动作既标 准又好看,非常棒。以后如果还有这样的晚会,一定要告诉我啊。

★ 他认为功夫表演:

Câu 77: 1 điểm
A.  
好极了
B.  
让人失望
C.  
不太合格
D.  
让人很放松

“责任感”指的是一种对工作负责的态度。一个人即使能力再高,经验再丰富,如果缺少责任感,也很难获得别人的尊重。

★ 责任感能使人:

Câu 78: 1 điểm
A.  
赢得尊重
B.  
获得支持
C.  
变得自信
D.  
得到鼓励

我叔叔以前是记者,因为职业的关系,他几乎走遍了亚洲所有的国家,看 到了很多美景,也认识了许多朋友,后来他把自己的经历写成了一本书。

★ 他叔叔:

Câu 79: 1 điểm
A.  
力气很大
B.  
爱看小说
C.  
体育很好
D.  
去过很多国家

很晚了,5 岁的女儿还在看电视。我对她说:“再看 10 分钟就去洗脸睡觉。” 她不高兴地说:“10 分钟太短了。”于是我说:“那就 600 秒,够长了吧?”女儿 听后开心地说:“够了够了,妈妈真好。”

Câu 80: 1 điểm
A.  
洗澡
B.  
快去睡
C.  
早点儿起床
D.  
弹会儿钢琴
Câu 81: 1 điểm
A.  
鱼做好了
B.  
收到礼物了
C.  
受到表扬了
D.  
以为时间增加了

现在全世界大约 80 多个国家有高速公路。高速公路一般能适应每小时 120 公里或者更高的速度,其发展情况往往可以看出一个国家的交通及经济发展水 平。高速公路既有优点也有缺点,优点是行车速度快,安全方便,可以减少铁路 等方面的交通压力;缺点是对环境影响大、收费高。

Câu 82: 1 điểm
A.  
经济水平
B.  
教育情况
C.  
汽车数量
D.  
环境质量
Câu 83: 1 điểm
A.  
不堵车
B.  
污染小
C.  
行车快且方便
D.  
周围收费站少

虽然我们常说要按规定做事,但有句话叫“规定是死的,人是活的”。它提 醒我们,当“规定”和“经验”不能解决问题时,应该改变自己的态度和想法, 试着走走以前从来没走过的路,也许这样就能找到解决问题的方法了。

Câu 84: 1 điểm
A.  
富有热情
B.  
懂得改变
C.  
有同情心
D.  
感情丰富
Câu 85: 1 điểm
A.  
可以被打破
B.  
越详细越好
C.  
要符合法律
D.  
不能太复杂
Câu 86: 1 điểm
[不错]
[这台]
[质量]
[洗衣机的]
Câu 87: 1 điểm
[著名的]
[是]
[她丈夫]
[京剧演员]
Câu 88: 1 điểm
[我]
[客厅]
[把]
[收拾]
[好了]
Câu 89: 1 điểm
[两]
[公里]
[大概有]
[加油站离这儿]
Câu 90: 1 điểm
[发生]
[在]
[这个故事]
[上个世纪末]
Câu 91: 1 điểm
[意见和看法]
[谈了]
[大家]
[都]
[自己的]
Câu 92: 1 điểm
[要]
[好习惯]
[的]
[养成]
[节约用水]
Câu 93: 1 điểm
[普通话]
[他的]
[说得]
[不太标准]
Câu 94: 1 điểm
[出发还]
[吗]
[你现在]
[来得及]
Câu 95: 1 điểm
[排好队]
[按照]
[顺序]
[请同学们]

Câu 96: 1 điểm

Câu 97: 1 điểm

Câu 98: 1 điểm

Câu 99: 1 điểm

Câu 100: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 5 Actual test 4
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

202,750 lượt xem 109,172 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 24
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,699 lượt xem 116,144 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 6
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

201,309 lượt xem 108,395 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 23
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

213,736 lượt xem 115,087 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 10
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,907 lượt xem 116,256 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 11
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

211,228 lượt xem 113,736 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 14
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

216,063 lượt xem 116,340 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 18
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,327 lượt xem 104,636 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 25
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

211,461 lượt xem 113,862 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!