thumbnail

HSK 4 Practice test 10

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

★ 他五年前就很有名。

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 现在是冬季。

Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他做事比过去仔细了。

Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他今天七点就起床了。

Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 西直门车站还没到。

Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他觉得老王知识丰富

Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 大部分支持环保活动

Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 这是他第二次爬长城

Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 我们要重视身体健康。

Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 那篇文章写得很精彩

Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 11: 1 điểm
A.  

B.  

不甜

C.  

D.  

有点儿

Câu 12: 1 điểm
A.  

请假

B.  

表扬

C.  

受到邀请

D.  

要写计划

Câu 13: 1 điểm
A.  

B.  

饿了

C.  

生病了

D.  

流泪

Câu 14: 1 điểm
A.  

走路

B.  

坐地铁

C.  

骑自行车

D.  

坐出租车

Câu 15: 1 điểm
A.  

没吃饱

B.  

要写日记

C.  

在看电影

D.  

在看小说

Câu 16: 1 điểm
A.  

中午很冷

B.  

空调坏了

C.  

灯不

D.  

冰箱太旧了

Câu 17: 1 điểm
A.  

刘经理

B.  

师傅

C.  

张叔叔

D.  

夏阿姨

Câu 18: 1 điểm
A.  

照相

B.  

护照

C.  

做游戏

D.  

打扫厨房

Câu 19: 1 điểm
A.  

B.  

巧克力

C.  

生日蛋糕

D.  

一块儿手表

Câu 20: 1 điểm
A.  

商店门口

B.  

教室旁边

C.  

公司楼下

D.  

街道对面

Câu 21: 1 điểm
A.  

结婚了

B.  

后悔

C.  

道歉

D.  

喜欢浪漫

Câu 22: 1 điểm
A.  

传真

B.  

羽毛球

C.  

打印表格

D.  

复印材料

Câu 23: 1 điểm
A.  

男的发烧了

B.  

小李出国了

C.  

地址写错了

D.  

手机好了

Câu 24: 1 điểm
A.  

杂志

B.  

饮料

C.  

抽烟

D.  

别迟到

Câu 25: 1 điểm
A.  

同情男的

B.  

比赛很有趣

C.  

不重要

D.  

时间来得及

Câu 26: 1 điểm
A.  

门上

B.  

桌子上

C.  

报纸下面

D.  

沙发下面

Câu 27: 1 điểm
A.  

想坐船

B.  

在买票

C.  

吃惊

D.  

在找座位

Câu 28: 1 điểm
A.  

演出

B.  

亲戚

C.  

学汉语

D.  

生意

Câu 29: 1 điểm
A.  

费电

B.  

不漂亮

C.  

声音大

D.  

洗得不干净

Câu 30: 1 điểm
A.  

火车站

B.  

首都机场

C.  

森林公园

D.  

国家图书馆

Câu 31: 1 điểm
A.  

衣服打折

B.  

男的是导游

C.  

顾客失望

D.  

裤子卖完了

Câu 32: 1 điểm
A.  

房间小

B.  

房租贵

C.  

换工作了

D.  

上班太远

Câu 33: 1 điểm
A.  

爱跳舞

B.  

放暑假

C.  

还没上学

D.  

出生在冬天

Câu 34: 1 điểm
A.  

B.  

C.  

色了

D.  

被女的

Câu 35: 1 điểm
A.  

上帽子

B.  

少带吃的

C.  

带些水果

D.  

带行李箱

Câu 36: 1 điểm
A.  

心情

B.  

觉得他

C.  

医院要求的

D.  

让他别紧张

Câu 37: 1 điểm
A.  

肚子难受

B.  

不想打针

C.  

信任大夫

D.  

想现在理发

Câu 38: 1 điểm
A.  

互相帮助

B.  

眼前的困难

C.  

轻松的考试

D.  

音乐的作用

Câu 39: 1 điểm
A.  

不要骄傲

B.  

方法直接

C.  

商量

D.  

扩大调查范围

Câu 40: 1 điểm
A.  

安全

B.  

安静

C.  

著名

D.  

高级

Câu 41: 1 điểm
A.  

污染

B.  

卖得一般

C.  

免费

D.  

农村才有

Câu 42: 1 điểm
A.  

浪费时间

B.  

让人变

C.  

使人变

D.  

效果不错

Câu 43: 1 điểm
A.  

要有理想

B.  

从现在做起

C.  

方向关键

D.  

要学会拒绝

Câu 44: 1 điểm
A.  

个子

B.  

博士

C.  

专业是新闻

D.  

成为警察

Câu 45: 1 điểm
A.  

借书

B.  

整理盘子

C.  

参加面试

D.  

参观访问

A

往往

B

加班

C

流行

D

全部

E

风景

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm
A

公里

B

故意

C

签证

D

联系

E

顺便

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm
Câu 61: 1 điểm
Câu 62: 1 điểm
Câu 63: 1 điểm
Câu 64: 1 điểm
Câu 65: 1 điểm

山上的温度随着高度的增加而降低,山越高气温越低。那大约有两千多米高,所以明天大家一定要多穿点儿衣服。

他们明天最可能要去:

Câu 66: 1 điểm
A.  

爬山

B.  

游泳

C.  

买地图

D.  

检查身体

不同的人同一件事的认识可能不相同,如果想让别人同意或者支持你的看法,最好努力证明自己是正确的,不是一直批评别人是错的。

这段话认为想获得别人的支持,应该:

Câu 67: 1 điểm
A.  

讲信用

B.  

接受批评

C.  

热情

D.  

证明自己是

人们很容易被便宜的东西吸引,尤其在商家打折的时候,常常会购买一些自己本来不需要、很可能一直都用不到的东西。

除了价格,买东西时还应考虑:

Câu 68: 1 điểm
A.  

质量

B.  

有没有用

C.  

制造技术

D.  

自己的收入

成功语言学习者,在学习方面往往都是积极主动的,他们会主动与他人进行交流,并且请别人帮助他们改错。

根据这段话,学好一门语言应该:

Câu 69: 1 điểm
A.  

多交朋友

B.  

及时复习

C.  

常听广播

D.  

主动交流

有些事情不是看到希望才去坚持,而是因为坚持了才会看到希望。有了前面的坚持,才会有后面的获得。所以,不到最后一刻,千万放弃

这段话告诉我们:

Câu 70: 1 điểm
A.  

要有自信

B.  

要有礼貌

C.  

别害怕孤单

D.  

坚持才有希望

没关系,你刚来没几天,肯定觉得不太适应,任何人到了一个新环境都会这样。后你有什么问题,可以来找我,我很愿意帮忙。

说话人是什么意思?

Câu 71: 1 điểm
A.  

多休息

B.  

准时

C.  

愿意提供帮助

D.  

不要打扰别人

在汉语里,我们把“海”“江”“河”这些字左边的部分叫做“三点水”。如果一个字中有这个部分,说明这个字的意思很可能和水有关系。这样的汉字还有很多,例如“流”“洗”“汁”“洋”,它们都水有关。

有“三点水”的汉字:

Câu 72: 1 điểm
A.  

数量极少

B.  

很难翻译

C.  

读音差不多

D.  

意思多水有关

知道他获得国际大奖后,亲戚朋友和很多读者都打电话向他表示祝贺。他说自己听到这个消息也非常激动,还说很感谢大家一直以来他的支持鼓励,他会继续努力,写出更好的小说

关于他,可以知道:

Câu 73: 1 điểm
A.  

获奖了

B.  

伤心

C.  

遇到麻烦

D.  

家里来客人了

我们知道的越多,就会发现自己不懂的也越多。诚实地说出自己方面不了解,并不说明自己比别人差,相反,这样做更能得到别人的尊重

根据这段话,人们会尊重什么样的人?

Câu 74: 1 điểm
A.  

友好

B.  

不怕

C.  

成绩优秀

D.  

敢说自己不懂的

在中国,饺子深受大家喜爱,有“好吃不过饺子”的说法。尤其是北方每到过年过节,包饺子、吃饺子都是人们不可缺少的重要活动

根据这段话,饺子:

Câu 75: 1 điểm
A.  

B.  

做法简单

C.  

很受欢迎

D.  

不能久放

笑话每个人至少都知道几个,但不是所有人都会讲。讲笑话也是一门艺术,能不能使人发笑是笑话讲得好坏的主要标准

一个笑话讲得好,会:

Câu 76: 1 điểm
A.  

让人感动

B.  

引人发笑

C.  

使人得意

D.  

永远记住

上大学时,我经常和同学一起打篮球、踢足球,运动量比较大,怎么吃也长不胖。工作后,由于缺少锻炼,虽然饭量和以前一样,慢慢胖了起来

他大学时不胖的原因是:

Câu 77: 1 điểm
A.  

减肥

B.  

吃得少

C.  

经常锻炼

D.  

学习很辛苦

旅行最大的好处,不是看到了多么美丽风景,走了多远的路,遇到了多少人,而是走着走着,在一个特别的时间,突然重新认识了自己。

旅行最大的好处是能使人:

Câu 78: 1 điểm
A.  

成熟

B.  

减轻压力

C.  

丰富经历

D.  

更了解自己

说出去的话很难回。因此,生气时不要随便说话,这时候说的一般都是气话,会给别人下不好的印象,甚至会伤害别人。

这段话告诉我们:

Câu 79: 1 điểm
A.  

友谊第一

B.  

别说气话

C.  

要多关心别人

D.  

要有怀疑精神

由于气候条件不同,世界植物叶子样子也很不相同。在暖和而湿润的地方,叶子往往长得又;在比较干燥阳光特别厉害的地方,因为空气中水分少,当地植物叶子就会长得又又长,有的甚至像针一样。

Câu 80: 1 điểm
A.  

生长速度

B.  

气候条件

C.  

经济发展情况

D.  

植物间的距离

Câu 81: 1 điểm
A.  

B.  

C.  

颜色

D.  

容易

  小孩儿的感情表达直接,喜欢就是喜欢,讨厌就是讨厌:不满意了,他们就哭:高兴了,他们就笑。正因为这样,小孩儿的脾气变化也很快。刚才还你哭个不停,也许一下子就没事了,好像什么都没发生过

Câu 82: 1 điểm
A.  

兴奋

B.  

没有耐心

C.  

觉得无聊

D.  

感情表达直接

Câu 83: 1 điểm
A.  

变得快

B.  

十分奇怪

C.  

让人羡慕

D.  

更像父亲

  如果太看重结果,失败就会给人们带来许多烦恼。但是如果我们把注意力放在过程上,从中发现解决问题的快乐,那么即使最后失败了,影响也会小很多。而且,我们可以从失败总结出有用的经验,有了这些积累,成功自然离我们越来越近。

Câu 84: 1 điểm
A.  

打好基础

B.  

计划详细

C.  

重视过程

D.  

回忆过去

Câu 85: 1 điểm
A.  

年龄

B.  

信心

C.  

竞争能力

D.  

有用的经验

Câu 86: 1 điểm
[有一些]
[他们俩]
[之间]
[误会]
Câu 87: 1 điểm
[答案]
[这道]
[数学题的]
[好像错了]
Câu 88: 1 điểm
[弟弟紧张]
[一身汗]
[得]
[出了]
Câu 89: 1 điểm
[留学]
[申请]
[我的]
[通过了]
Câu 90: 1 điểm
[邻居家的窗户]
[谁]
[把]
[打破了]
Câu 91: 1 điểm
[使用塑料袋]
[限制]
[是为了]
[污染]
[减少]
Câu 92: 1 điểm
[都]
[站起来]
[观众们]
[为他鼓掌]
Câu 93: 1 điểm
[要求]
[很]
[张教授]
[对学生]
[严格]
Câu 94: 1 điểm
[不得不]
[他]
[重新]
[考虑这件事]
Câu 95: 1 điểm
[飞机]
[是最安全的]
[交通工具]
[被认为]

Câu 96: 1 điểm

失望

Câu 97: 1 điểm

垃圾桶

Câu 98: 1 điểm

Câu 99: 1 điểm

值得

Câu 100: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 4 Practice test 21
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

214,728 lượt xem 115,619 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 17
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

198,647 lượt xem 106,960 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 1
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

198,152 lượt xem 106,694 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 23
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,599 lượt xem 116,088 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 24
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

213,636 lượt xem 115,031 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 30
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

210,138 lượt xem 113,148 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 20
Chưa có mô tả

99 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

217,328 lượt xem 117,019 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 34
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

217,211 lượt xem 116,956 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 26
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,436 lượt xem 119,231 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!