thumbnail

HSK 4 Practice test 30

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

★ 试卷太难了。

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他没有时间锻炼身体。

Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 王海没去动物园。

Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他喜欢看电视。

Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 她是老师。

Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他钱包里没有钱。

Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 她唱得不好。

Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 现在商场没开门。

Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 比赛大概九点半开始。

Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 图书馆没有人说话。

Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 11: 1 điểm
A.  

实用

B.  

漂亮

C.  

方便

D.  

不便宜

Câu 12: 1 điểm
A.  

等等

B.  

问问

C.  

写信

D.  

打电话

Câu 13: 1 điểm
A.  

不想读

B.  

没时间读

C.  

考试不难

D.  

书太难了

Câu 14: 1 điểm
A.  

冷静

B.  

粗心

C.  

身体不好

D.  

工作很忙

Câu 15: 1 điểm
A.  

机场

B.  

银行

C.  

学校

D.  

火车站

Câu 16: 1 điểm
A.  

有趣

B.  

脾气坏

C.  

脾气好

D.  

有信心

Câu 17: 1 điểm
A.  

支持

B.  

反对

C.  

不明确

D.  

很复杂

Câu 18: 1 điểm
A.  

不会修

B.  

能去修

C.  

朋友会修

D.  

不能去修了

Câu 19: 1 điểm
A.  

不饿

B.  

不能多吃

C.  

正在减肥

D.  

不喜欢吃

Câu 20: 1 điểm
A.  

赢了

B.  

没赢

C.  

没意思

D.  

很高兴

Câu 21: 1 điểm
A.  

家里

B.  

车上

C.  

会议室

D.  

公司

Câu 22: 1 điểm
A.  

不喜欢活动

B.  

没时间活动

C.  

天气不太好

D.  

不喜欢工作

Câu 23: 1 điểm
A.  

价格太贵

B.  

服务不好

C.  

菜不好吃

D.  

有别的安排

Câu 24: 1 điểm
A.  

没有纸了

B.  

文件找不到了

C.  

今天机器坏了

D.  

文件还没复印好

Câu 25: 1 điểm
A.  

8:30开会

B.  

9:00开会

C.  

9:30开会

D.  

他没参加会议

Câu 26: 1 điểm
A.  

明天

B.  

今天

C.  

周日

D.  

下星期

Câu 27: 1 điểm
A.  

医院

B.  

宾馆

C.  

车站

D.  

机场

Câu 28: 1 điểm
A.  

工作忙

B.  

没时间

C.  

不想理

D.  

不愿等

Câu 29: 1 điểm
A.  

苏州

B.  

杭州

C.  

桂林

D.  

上海

Câu 30: 1 điểm
A.  

八点

B.  

八点半

C.  

八点十分

D.  

八点二十

Câu 31: 1 điểm
A.  

一次

B.  

两次

C.  

三次

D.  

四次

Câu 32: 1 điểm
A.  

回家

B.  

教室

C.  

图书馆

D.  

办公室

Câu 33: 1 điểm
A.  

太贵

B.  

太便宜

C.  

不好看

D.  

不喜欢

Câu 34: 1 điểm
A.  

不困

B.  

要看书

C.  

想看电视

D.  

要准备考试

Câu 35: 1 điểm
A.  

不好看

B.  

很热闹

C.  

很传统

D.  

有意思

Câu 36: 1 điểm
A.  

很失望

B.  

很幽默

C.  

很幸福

D.  

很后悔

Câu 37: 1 điểm
A.  

学校

B.  

社会

C.  

家庭

D.  

运动

Câu 38: 1 điểm
A.  

失望

B.  

兴奋

C.  

愉快

D.  

激动

Câu 39: 1 điểm
A.  

B.  

牛奶

C.  

水果

D.  

巧克力

Câu 40: 1 điểm
A.  

十个

B.  

近十个

C.  

二十个

D.  

十多个

Câu 41: 1 điểm
A.  

饭馆里头

B.  

宿舍里头

C.  

教室里面

D.  

老师家里

Câu 42: 1 điểm
A.  

饭馆

B.  

商场

C.  

咖啡馆

D.  

图书馆

Câu 43: 1 điểm
A.  

吃饭

B.  

做广告

C.  

买东西

D.  

喝咖啡

Câu 44: 1 điểm
A.  

很便宜

B.  

很普通

C.  

有污染

D.  

没有用

Câu 45: 1 điểm
A.  

地方太小了

B.  

使用更方便

C.  

为了身体健康

D.  

为了房间漂亮

A

只有

B

从来

C

差不多

D

恐怕

E

无聊

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm
A

按时

B

现金

C

不管

D

E

顺利

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm
Câu 61: 1 điểm
Câu 62: 1 điểm
Câu 63: 1 điểm
Câu 64: 1 điểm
Câu 65: 1 điểm

大部分人坐火车旅行都要提前买好多食品和饮料带上车,其实火车上也卖各种各样的吃的,只是太贵了,至少比外面贵一倍。

火车上的食品和饮料:

Câu 66: 1 điểm
A.  

价格高

B.  

不干净

C.  

种类少

D.  

味道差

填错几个答案算什么?要说粗心,最粗心的人恐怕就是我了,上次考试我连名字都忘了写了。

根据这段话,我最可能是在:

Câu 67: 1 điểm
A.  

学习

B.  

考试

C.  

写答案

D.  

安慰别人

孩子前几天就发烧咳嗽,我们当是感冒呢,一直没重视,另外上班也实在是忙,就没送他去医院,没想到会变得这么严重。

没送孩子去医院,我现在觉得:

Câu 68: 1 điểm
A.  

无聊

B.  

后悔

C.  

紧张

D.  

伤心

李教授,这份计划书是前天完成的,在正式提交校长办公会讨论之前,想请您看看有哪些缺点,还少什么内容。

我希望李教授:

Câu 69: 1 điểm
A.  

参加讨论

B.  

完成计划

C.  

上交材料

D.  

指出缺点

小五很会照顾人,性格幽默,脾气又好,相信会是一个优秀的丈夫,同事们都非常羡慕你。

根据这段话,可以知道小五:

Câu 70: 1 điểm
A.  

工作好

B.  

爱生气

C.  

性格好

D.  

工作认真

我的理想是当一名画家,这样我就可以把世界上所有美好的东西都留在我的画纸中。我希望用我的画笔画出浪漫的爱情,朋友的热情,还有整个精彩的世界。

我想:

Câu 71: 1 điểm
A.  

成为作家

B.  

买很多画纸

C.  

找个男朋友

D.  

画出世间美好

你最好能回一趟家,收拾一下自己的行李,顺便把妹妹的词典带回去。放在这儿,她找不到的时候又该乱花钱了。

根据这段话妹妹找不到词典可能会:

Câu 72: 1 điểm
A.  

回家取

B.  

花钱买

C.  

找哥哥要

D.  

去图书馆借

一般认为,语言学习中最困难的部分是语法,其实,大多数情况下,真正限制学习者流利地使用语言进行交流的是词。

根据这段话,语言学习中最困难的是:

Câu 73: 1 điểm
A.  

B.  

C.  

拼音

D.  

语法

最近,看足球比赛的观众越来越少。虽然比赛门票一再打折,价格低得几乎是白送,但仍然卖不出去几张。

足球比赛的门票:

Câu 74: 1 điểm
A.  

很难卖

B.  

不打折

C.  

价格很贵

D.  

卖了很多

现在,手机已不仅仅是打电话的工具了,除了打电话,使用手机还可以看书、打游戏、聊天、听音乐、看电影、看电视、照相等,真正是“没有做不到,只有想不到”。

这段话主要谈:

Câu 75: 1 điểm
A.  

怎样打游戏

B.  

手机的作用

C.  

对手机的印象

D.  

打电话的工具

成功的人与失败的人,刚出生的时候几乎没有不同,区别只是前者在其他人的影响下更多地发现了自己的优点,而后者发现更多的是自己的缺点。

成功的人与失败的人相比:

Câu 76: 1 điểm
A.  

更有自信

B.  

能改掉缺点

C.  

不受别人影响

D.  

更关注自身优点

中国的公共汽车上,黄颜色的座位一般是留给老人、儿童等需要照顾的人的,如果他们上车,坐在这种座位上的人应该主动把座位让出来。

老人和儿童在公共汽车上会:

Câu 77: 1 điểm
A.  

得到照顾

B.  

没有座位

C.  

让出座位

D.  

照顾别人

要在这周围租到合适的房子,确实不容易:偶尔找到间够大的,价格让人接受不了;价格还可以的,房子又实在没办法住。

这附近够大的房子:

Câu 78: 1 điểm
A.  

没法住

B.  

价格贵

C.  

买不到

D.  

容易租

北京的出租车司机和宾馆服务员差不多都会说几句英语,其中部分人甚至会两门外语,外国朋友到北京旅游几乎不必担心语言交流的问题。

根据这段话,外国朋友来北京旅游可以怎样交流?

Câu 79: 1 điểm
A.  

住宾馆

B.  

说外语

C.  

用中文

D.  

坐出租车

生活中的语言习惯,是在一定的文化环境中养成的,对这一点人们往往不太注意。文化环境变了,一些不成问题的“问题”就出现了。例如中国人习惯在其他人表扬自己的时候客气地说“哪里,哪里”。西方人完全不能理解,因为他们习惯了受到表扬的时候说“谢谢”,表示对别人意见的肯定和尊重。

Câu 80: 1 điểm
A.  

生活地点

B.  

文化水平

C.  

语言习惯

D.  

饮食习惯

Câu 81: 1 điểm
A.  

很紧张

B.  

互相尊重

C.  

增长知识

D.  

产生误会

有一天,动物园管理员发现猴子从园子里跑出去了,于是开会讨论。大家都认为是墙的高度太低,所以他们决定将高度由原来的三米增加到四米。结果第二天,他们发现猴子还是跑到外面去了,所以他们又决定再将墙的高度增加到五米。其实,只有猴子明白,如果管理员继续忘记关门,把墙增加到十米高也没有用。

Câu 82: 1 điểm
A.  

墙太矮了

B.  

没有关门

C.  

猴子太多

D.  

猴子能爬树

Câu 83: 1 điểm
A.  

很马虎

B.  

很仔细

C.  

很辛苦

D.  

很害羞

生活就是一所学校,你是这里的学生,每天都有机会上各种各样的课,而且无论你喜欢或不喜欢,这些课都必须上。每个人的人生目的都不完全相同,但有一点是相同的:在前进的道路上,必须不断地学习,不断地努力。你所学的知识是你走向成功时所必需的,但是在你学到成功的经验之前,生活还会安排一些困难或者失败来帮助你打开成功的大门。

Câu 84: 1 điểm
A.  

教育

B.  

学习

C.  

经验

D.  

生活

Câu 85: 1 điểm
A.  

感动

B.  

伤心

C.  

无聊

D.  

失败

Câu 86: 1 điểm
[这种牙膏]
[最好]
[使用]
[牙疼]
[别]
Câu 87: 1 điểm
[这是]
[发现]
[售货员]
[无效的信用卡]
[一张]
Câu 88: 1 điểm
[上]
[停车]
[在高速公路]
[很危险]
Câu 89: 1 điểmchọn nhiều đáp án
[我]
[他]
[排队]
[建议]
[礼拜天]
[去邮局]
Câu 90: 1 điểm
[再]
[下几场比赛]
[应该不会]
[输了]
[吧]
Câu 91: 1 điểm
[千万]
[没有共同语言的]
[结婚]
[两个人]
[不要]
Câu 92: 1 điểmchọn nhiều đáp án
[使用说明]
[看不懂]
[实在]
[这种冰箱的]
[我]
Câu 93: 1 điểm
[现代京剧的]
[支持]
[全社会的]
[离不开]
[发展]
Câu 94: 1 điểm
[需要的]
[不只是]
[网球]
[速度]
[这种运动]
Câu 95: 1 điểm
[关于]
[这篇文章]
[亚洲经济的]
[特别难翻译]

Câu 96: 1 điểm

Câu 97: 1 điểm

Câu 98: 1 điểm

味道

Câu 99: 1 điểm

Câu 100: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 4 Practice test 21
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

214,728 lượt xem 115,619 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 17
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

198,646 lượt xem 106,960 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 1
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

198,152 lượt xem 106,694 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 23
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,598 lượt xem 116,088 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 24
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

213,636 lượt xem 115,031 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 20
Chưa có mô tả

99 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

217,326 lượt xem 117,019 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 34
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

217,211 lượt xem 116,956 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 26
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,435 lượt xem 119,231 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 35
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,107 lượt xem 119,056 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!