thumbnail

HSK 4 Practice test 26

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

★ 他不想浪费电话费。

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 这个宾馆很差。

Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 这个书店比大书店好多了。

Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他一点儿都不热情。

Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他不会游泳。

Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 这条路很热闹。

Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他考得很好。

Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 我没有提醒他这条路上的车很多。

Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他很准时。

Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他的房子附近没有商店。

Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 11: 1 điểm
A.  

医院

B.  

商店

C.  

学校

D.  

银行

Câu 12: 1 điểm
A.  

幽默

B.  

有趣

C.  

优秀

D.  

辛苦

Câu 13: 1 điểm
A.  

出国

B.  

找工作

C.  

考博士

D.  

考研究生

Câu 14: 1 điểm
A.  

等地铁

B.  

等火车

C.  

等别人的车

D.  

等公共汽车

Câu 15: 1 điểm
A.  

买裤子

B.  

修鞋子

C.  

买上衣

D.  

买鞋子

Câu 16: 1 điểm
A.  

浪费

B.  

节约

C.  

满意

D.  

辛苦

Câu 17: 1 điểm
A.  

节目很一般

B.  

节目不好看

C.  

广告不精彩

D.  

广告也精彩

Câu 18: 1 điểm
A.  

不能解决

B.  

能够解决

C.  

很有能力

D.  

没法解释

Câu 19: 1 điểm
A.  

吃多了

B.  

减肥了

C.  

重量增加了

D.  

减肥茶没用

Câu 20: 1 điểm
A.  

环境

B.  

价格

C.  

质量

D.  

大小

Câu 21: 1 điểm
A.  

女的太天真

B.  

女的很有趣

C.  

女的很有能力

D.  

女的太复杂了

Câu 22: 1 điểm
A.  

电影有趣

B.  

没时间看

C.  

不想看电影

D.  

电影不好看

Câu 23: 1 điểm
A.  

有时间

B.  

没有时间

C.  

没有明确回答

D.  

有一点儿时间

Câu 24: 1 điểm
A.  

身边没水

B.  

太着急了

C.  

不想麻烦

D.  

不喜欢喝水

Câu 25: 1 điểm
A.  

等到11点

B.  

早点儿睡觉

C.  

在其他时间再看

D.  

换个精彩节目

Câu 26: 1 điểm
A.  

十点

B.  

十点半

C.  

十一点

D.  

十一点半

Câu 27: 1 điểm
A.  

十月

B.  

没说

C.  

上周末

D.  

十二月

Câu 28: 1 điểm
A.  

六块钱

B.  

十块钱

C.  

九块钱

D.  

十八块钱

Câu 29: 1 điểm
A.  

上网

B.  

关门

C.  

去商店

D.  

买苹果

Câu 30: 1 điểm
A.  

泰山

B.  

黄山

C.  

五台山

D.  

峨眉山

Câu 31: 1 điểm
A.  

不想学习

B.  

房间太小

C.  

家具太多

D.  

和爱人吵架

Câu 32: 1 điểm
A.  

六点

B.  

七点

C.  

七点半

D.  

六点半

Câu 33: 1 điểm
A.  

乘飞机

B.  

坐汽车

C.  

乘火车

D.  

不知道

Câu 34: 1 điểm
A.  

B.  

C.  

糖果

D.  

巧克力

Câu 35: 1 điểm
A.  

卧室

B.  

阳台上

C.  

冰箱旁边

D.  

沙发旁边

Câu 36: 1 điểm
A.  

力量

B.  

人生

C.  

困难

D.  

习惯

Câu 37: 1 điểm
A.  

习惯不重要

B.  

应该重视习惯

C.  

习惯的力量很小

D.  

习惯对人们没有影响

Câu 38: 1 điểm
A.  

喜欢塑料袋

B.  

吃了苹果就跑

C.  

又吃又拿苹果

D.  

经常去吃香蕉

Câu 39: 1 điểm
A.  

用音乐

B.  

扔苹果

C.  

用石头打

D.  

用怪声音吓

Câu 40: 1 điểm
A.  

兴奋

B.  

激动

C.  

后悔

D.  

不高兴

Câu 41: 1 điểm
A.  

汉语

B.  

数学

C.  

历史

D.  

健康

Câu 42: 1 điểm
A.  

喜欢写信

B.  

时间比较多

C.  

打电话不方便

D.  

写信心情更快乐

Câu 43: 1 điểm
A.  

写信花钱多

B.  

人们变懒了

C.  

写信时间用得多

D.  

电话和手机很普及

Câu 44: 1 điểm
A.  

电视不重要

B.  

电视很重要

C.  

电视节目有趣

D.  

电视节目不好看

Câu 45: 1 điểm
A.  

吸引观众

B.  

它改变生活

C.  

它是不可缺少的

D.  

它改变认识世界的方法

A

B

C

招呼

D

复印

E

耐心

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm
A

味道

B

流行

C

按照

D

商量

E

无聊

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm
Câu 61: 1 điểm
Câu 62: 1 điểm
Câu 63: 1 điểm
Câu 64: 1 điểm
Câu 65: 1 điểm

“心有多大,舞台就有多大。”所以当我们有机会展现自己时,要勇敢走上舞台,秀出完美的自己。不要害怕,因为只要我们心中有梦,并不断为实现自己的理想而努力,总有一天,我们会找到属于我们自己的舞台。

这段话告诉我们要:

Câu 66: 1 điểm
A.  

有理想

B.  

珍惜时间

C.  

学习跳舞

D.  

敢于展现自我

哥哥,你不是说这部电影很好看吗?我今天晚上花了两个小时看了,觉得没有你说的那么精彩呀?你什么时候出差回来再陪我看一次吧,我现在自己在家没有心情看任何东西。

我现在最可能在:

Câu 67: 1 điểm
A.  

工作

B.  

看电影

C.  

打电话

D.  

买东西

最近几天的最低温度都超过10℃,看起来不会再有特别冷的天气了,我们安排一下学校的事情,然后出去旅游吧。

最近几天的天气怎么样?

Câu 68: 1 điểm
A.  

很热

B.  

很冷

C.  

很暖和

D.  

不太好

大夫,中午我儿子去公司找我吃饭时还好好的呢,下午第一节课时他突然感觉肚子很疼,你快给他看看吧!

他们现在可能在:

Câu 69: 1 điểm
A.  

饭馆

B.  

公司

C.  

学校

D.  

医院

随着科学技术的发展,使用电子邮件互相联系的人越来越多,一打开电脑就检查有没有新邮件,已经成为了很多人的习惯。

人们使用电子邮件:

Câu 70: 1 điểm
A.  

检查邮件

B.  

培养习惯

C.  

互相联系

D.  

方便购物

汽车是城市生活中重要的交通工具,可以极大地提高人们的生活质量,工作几年、有了一定经济基础的年轻人大多会选择买车。

根据这段话,买车可以:

Câu 71: 1 điểm
A.  

节省时间

B.  

赚更多钱

C.  

提高生活质量

D.  

降低生活水平

与杂志相比,我更喜欢看报纸,虽然它没有杂志漂亮,但价格较低,内容丰富,最关键的是它报道消息更及时。

喜欢看报纸是因为:

Câu 72: 1 điểm
A.  

报纸更漂亮

B.  

报纸价格更贵

C.  

报纸内容丰富

D.  

报纸只报道消息

适当地玩儿一点儿电脑游戏对小孩子的学习和生活会有积极的影响,但据调查,部分少年儿童每天花在电脑游戏上的时间已经超过了睡觉的时间。

部分少年儿童玩儿游戏的时间:

Câu 73: 1 điểm
A.  

太长

B.  

太短

C.  

很合适

D.  

几乎不玩儿

怎样才能做好翻译呢?首先要培养对外语的感觉,其次要深入理解两国的文化,最后还要了解一些语言翻译的方法。

根据这段话,深入理解两国文化才能:

Câu 74: 1 điểm
A.  

考试

B.  

找工作

C.  

培养语感

D.  

做好翻译

中国人很重视节日,那些在外地工作或学习的人,无论多么辛苦、多么不容易,都要在节前回到家里,和自己的家人一起过年。

根据这段话,很多在外地工作或学习的人:

Câu 75: 1 điểm
A.  

回家方便

B.  

喜欢回家

C.  

工作辛苦

D.  

重视节日

大家好,我是你们的导游刘丽,欢迎大家来北京旅游。现在是北京时间下午三点五十分,大家先回宾馆休息休息,晚上新意广场会有一场舞蹈表演,想要看表演的人,请先到我这里领一下报名表。另外,我这里还有我们这三天的行程表,大家可以拿回去看看。

领报名表的人想:

Câu 76: 1 điểm
A.  

换导游

B.  

看行程表

C.  

回宾馆休息

D.  

看舞蹈表演

你着急也没有用,因为天气的原因,飞机昨天晚起飞了几个小时,今天中午之前肯定到不了了。

飞机为什么晚点?

Câu 77: 1 điểm
A.  

距离太远

B.  

我很着急

C.  

天气很好

D.  

推迟起飞

席慕容是蒙古族女诗人。她十三岁开始在日记中写诗,十四岁进入台北师范艺术科,后来又进入台湾师范大学艺术系。她的诗多写爱情和人生,写得极美,感情极真,写出了对生命的珍惜,对很多人的成长产生了重要的影响。

这段话主要在介绍:

Câu 78: 1 điểm
A.  

人物

B.  

诗词

C.  

爱情

D.  

艺术

这家儿童医院的医生水平都非常高,他们对生病的孩子有耐心,还会给住院的孩子准备礼物,所以孩子不怕去这家医院。

孩子觉得这家医院:

Câu 79: 1 điểm
A.  

让人讨厌

B.  

有点无聊

C.  

有很多病人

D.  

不使人害怕

  学校通知5月举办运动会,要求全校师生都参加。最近各个班都在安排任务,为运动会做准备,有的人要参加比赛,有的人要表演节目,也有的人负责组织观众。老师和同学都非常喜欢这样的活动,平时学习太紧张,大家也没什么时间锻炼身体,而且在准备的过程中,同学之间的友谊也会越来越深。

Câu 80: 1 điểm
A.  

喜欢运动会

B.  

常表演节目

C.  

常锻炼身体

D.  

要参加比赛

Câu 81: 1 điểm
A.  

加深友谊

B.  

提高成绩

C.  

精神紧张

D.  

努力学习

  老舍是中国现代著名作家,他的原名是舒庆春,字舍予,满族,北京人。他是有名的语言大师。老舍的作品很多,代表作有《骆驼祥子》、《四世同堂》、《茶馆》和《龙须沟》等,曾获得“人民艺术家”的称号。他的一生,总是忘我地工作,他是文艺界中有名的“劳动模范”。

Câu 82: 1 điểm
A.  

是演员

B.  

名气很大

C.  

精通外语

D.  

身体不好

Câu 83: 1 điểm
A.  

原名舍予

B.  

是满族人

C.  

养过骆驼

D.  

开过茶馆

  从10号到最近几天出现的大风大雨天气,对交通,尤其是公共交通带来的影响是非常大的。很多飞机没有办法起飞,航班大多推迟,火车也很难按时到站。城市里的公共汽车也因为风雨的影响而速度大减,正常二十分钟的距离,现在大约四十分钟,甚至一个小时才能走完。只有地铁暂时还没有受到影响。

Câu 84: 1 điểm
A.  

地铁

B.  

火车

C.  

航班

D.  

公共交通

Câu 85: 1 điểm
A.  

地铁

B.  

飞机

C.  

自行车

D.  

公共汽车

Câu 86: 1 điểm
[登机牌]
[妹妹]
[在后面]
[拿着]
[走]
Câu 87: 1 điểm
[孙子]
[弹钢琴]
[看爷爷]
[最]
[喜欢]
Câu 88: 1 điểm
[太]
[景色]
[这儿的]
[棒]
[了]
Câu 89: 1 điểm
[这个]
[容易]
[地方]
[迷路]
[很]
Câu 90: 1 điểm
[酸]
[一点儿]
[好像]
[这碗汤]
[有]
Câu 91: 1 điểm
[考虑]
[书的]
[内容]
[作者们]
[重新]
[不得不]
Câu 92: 1 điểm
[饺子]
[晚上的]
[我]
[肚子]
[疼]
[吃得]
Câu 93: 1 điểm
[爱情故事]
[浪漫]
[很吸引人]
[总是]
[的]
Câu 94: 1 điểm
[他的话]
[让]
[很]
[我]
[不好意思]
Câu 95: 1 điểm
[看法]
[他的]
[算不上]
[科学]
[这个]

伤心

Câu 96: 1 điểm

Câu 97: 1 điểm

受不了

Câu 98: 1 điểm

信用卡

Câu 99: 1 điểm

整齐

Câu 100: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 4 Practice test 21
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

214,728 lượt xem 115,619 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 17
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

198,645 lượt xem 106,960 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 1
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

198,151 lượt xem 106,694 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 23
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,598 lượt xem 116,088 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 24
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

213,636 lượt xem 115,031 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 30
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

210,136 lượt xem 113,148 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 20
Chưa có mô tả

99 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

217,326 lượt xem 117,019 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 34
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

217,211 lượt xem 116,956 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 35
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,107 lượt xem 119,056 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!