thumbnail

HSK 4 Practice test 14

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

★ 今天他们在家吃饭。

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他要冰的可乐。

Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 这可能是服务员和顾客之间的对话

Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 今天对他来说很重要,因为是他的生日。

Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 今天我去打篮球了。

Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 她现在是演员

Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他是歌手。

Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 我不同意吃减肥药。

Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 小明和小王参加了今天的乒乓球比赛。

Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 明天演出的是演员

Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 11: 1 điểm
A.  

今天周末,超市里人很多

B.  

男的迟到了

C.  

超市从下个周开始打折

D.  

快要过春节了

Câu 12: 1 điểm
A.  

歌手

B.  

运动员

C.  

演员

D.  

学生

Câu 13: 1 điểm
A.  

父女

B.  

同事

C.  

师生

D.  

夫妻

Câu 14: 1 điểm
A.  

迟到

B.  

请假

C.  

被开除了

D.  

出差

Câu 15: 1 điểm
A.  

女的提醒男的出去玩时多穿衣服

B.  

明天下雪,天气很冷

C.  

女的不喜欢下雪,因为要穿很多衣服

D.  

女的喜欢圣诞节时下雪

Câu 16: 1 điểm
A.  

丈夫和妻子

B.  

司机和乘客

C.  

朋友

D.  

同事

Câu 17: 1 điểm
A.  

伤心

B.  

可怜

C.  

烦恼

D.  

紧张

Câu 18: 1 điểm
A.  

篮球

B.  

足球

C.  

乒乓球

D.  

羽毛球

Câu 19: 1 điểm
A.  

正在做饭

B.  

正在购物

C.  

窗户

D.  

收拾厨房

Câu 20: 1 điểm
A.  

非常鲜

B.  

非常

C.  

很好喝

D.  

太淡了

Câu 21: 1 điểm
A.  

没来上班

B.  

了工作

C.  

在家休息

D.  

是老板

Câu 22: 1 điểm
A.  

正在吃饭

B.  

吃过饭了

C.  

心情不好

D.  

心情很好

Câu 23: 1 điểm
A.  

太远

B.  

菜贵

C.  

菜好吃

D.  

菜很

Câu 24: 1 điểm
A.  

人很好

B.  

话太少

C.  

话太多

D.  

有意思

Câu 25: 1 điểm
A.  

很贵

B.  

故事太长

C.  

值得

D.  

值得

Câu 26: 1 điểm
A.  

很便宜

B.  

位置不错

C.  

质量很好

D.  

卖没了

Câu 27: 1 điểm
A.  

必胜客

B.  

快餐

C.  

西餐

D.  

中国小吃

Câu 28: 1 điểm
A.  

得意

B.  

失望

C.  

很惊讶

D.  

冷静

Câu 29: 1 điểm
A.  

好吃

B.  

一般

C.  

D.  

Câu 30: 1 điểm
A.  

轻松

B.  

出差

C.  

有时候很忙

D.  

常去郊游

Câu 31: 1 điểm
A.  

踢足球

B.  

打篮球

C.  

网球

D.  

乒乓球

Câu 32: 1 điểm
A.  

放松

B.  

紧张

C.  

无聊

D.  

快乐

Câu 33: 1 điểm
A.  

是否给小费

B.  

主食

C.  

服务员态度

D.  

上菜顺序

Câu 34: 1 điểm
A.  

画家

B.  

歌手

C.  

编辑

D.  

记者

Câu 35: 1 điểm
A.  

女的已经买好火车票了

B.  

春节期间火车票不容易买

C.  

女的想要坐飞机回家

D.  

春节期间火车票很贵

Câu 36: 1 điểm
A.  

十分普遍

B.  

合格的不多

C.  

数量减少

D.  

内容差不多

Câu 37: 1 điểm
A.  

支持

B.  

批评

C.  

怀疑

D.  

讨厌

Câu 38: 1 điểm
A.  

诚实

B.  

做事马虎

C.  

会讲笑话

D.  

有时觉得无聊

Câu 39: 1 điểm
A.  

使人快乐

B.  

十分礼貌

C.  

遇事礼貌

D.  

能给人安全

Câu 40: 1 điểm
A.  

和钱有关

B.  

是能买到的

C.  

性格有关

D.  

是买不到的

Câu 41: 1 điểm
A.  

什么是快乐

B.  

人和

C.  

幸福特点

D.  

有钱和没钱

Câu 42: 1 điểm
A.  

工作

B.  

健康

C.  

年龄

D.  

爱情

Câu 43: 1 điểm
A.  

职业

B.  

性别

C.  

年龄

D.  

心情

Câu 44: 1 điểm
A.  

B.  

自己

C.  

很懂礼貌

D.  

很乖

Câu 45: 1 điểm
A.  

夫妻感情

B.  

孩子父母的关系

C.  

孩子爱哭的问题

D.  

怎样教育孩子

A

B

打扰

C

凉快

D

感情

E

毕业

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm
A

号码

B

对面

C

D

同情

E

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm
Câu 61: 1 điểm
Câu 62: 1 điểm
Câu 63: 1 điểm
Câu 64: 1 điểm
Câu 65: 1 điểm

理想职业不在于收入多少,在于工作时开不开心。如果我每天勉强自己去上班,工资再高也没什么意思。

根据句意,“我”最看重的是工作的:

Câu 66: 1 điểm
A.  

收入

B.  

环境

C.  

未来发展

D.  

开心不开心

我五年换了三次工作,这对于一个工作一辈子的人来说,可能很难理解可是我发现,一旦换了一次工作,就不会在乎第二次、第三次了。

现在的“我”对于“换工作”的态度是:

Câu 67: 1 điểm
A.  

害怕

B.  

喜欢

C.  

反对

D.  

不在乎

我在一家贸易公司工作,还没有结婚,也没有可以婚论嫁的男朋友。

“我”现在的状态是:

Câu 68: 1 điểm
A.  

结婚了

B.  

单身

C.  

正在恋爱

D.  

离婚了

阅读过程中,要学会并养成目的、有重点进行阅读的习惯,使我们在阅读时善于发现重点、新问题、新观点和新材料

阅读时要

Câu 69: 1 điểm
A.  

读得快

B.  

读得多

C.  

读得慢

D.  

目的阅读

一个孝顺父母的人,一定值得别人尊重。一个自己的父母都不尊敬的人,又怎么能真正地对别人好呢?

孝顺父母的人:

Câu 70: 1 điểm
A.  

更有名

B.  

幽默

C.  

勇敢坚强

D.  

值得尊重

以前我们去外地开会的时候,要带很多打印的文件,又又重,很不方便。现在,有了笔记本电脑,文件可以存在里面,减少了人们出行的麻烦

现在去开会:

Câu 71: 1 điểm
A.  

不用文件

B.  

程序复杂

C.  

轻松方便

D.  

必须用电脑

有些年轻人申请信用卡,但在购物没有考虑自己的经济能力最后不能按时还银行的钱,因此出现严重的信用问题。

根据这段话,申请信用卡,人们:

Câu 72: 1 điểm
A.  

紧张

B.  

担心

C.  

常忘记密码

D.  

按时还钱

这样的东西不能再买了,虽然很便宜,但质量太差,上次买的那件衬衫,洗过一次就没法再穿了。

为什么这样的东西不能再买了:

Câu 73: 1 điểm
A.  

太便宜了

B.  

太贵了

C.  

质量太差

D.  

不好洗

随着生活水平的提高,人们越来越重视精神生活,追求浪漫,所以看电影的人多了起来。虽然电影票越来越贵,但这并没有减少人们看电影的热情。

人们为什么喜欢看电影?

Câu 74: 1 điểm
A.  

内容丰富

B.  

票价不贵

C.  

追求浪漫

D.  

导演很棒

住院的时候,朋友给他介绍了一位很好的医生。出院一年来,身体比从前好多了,没怎么吃药,也没再打针。

他出院以后:

Câu 75: 1 điểm
A.  

身体更差

B.  

经常吃药

C.  

不需要打针

D.  

请了位好医生

“放心,再等一会儿,爸爸肯定能把钥匙拿来。”虽然女朋友这样说,但我还是很着急,还有二十分钟飞机就起飞了,也不知道来得及来不及

他们最可能在哪儿?

Câu 76: 1 điểm
A.  

机场

B.  

车站

C.  

公司

D.  

家里

千万不要在人特别多的时候去旅游,我们那次去长城,人就特别多,光买票就花了半个小时,还不小心把相机了。

我们去长城

Câu 77: 1 điểm
A.  

出差

B.  

购物

C.  

旅游

D.  

老师好不容易才同意帮我们这个忙,见了他千万说话,把报名给他就马上回来。

我希望他:

Câu 78: 1 điểm
A.  

请老师帮忙

B.  

和老师聊天

C.  

同意帮忙

D.  

报名

服务员的态度好坏,会直接影响购物心情态度好的服务员往往让人觉得愉快相反就可能让人讨厌了。

态度好的服务员:

Câu 79: 1 điểm
A.  

让人讨厌

B.  

让人愉快

C.  

心情很好

D.  

心情很坏

  每一个人都希望成功可是很多时候,在成功之前会遇到很多困难。有些人遇到困难放弃有些人遇到困难却努力战胜它。对待困难态度不同,结果也是不一样的。爱迪生就是在寻找了上千种材料之后才找到了能点电灯的材料。只有我们勇敢地面对困难,才能得进步,否则只会停止不前。

Câu 80: 1 điểm
A.  

进步

B.  

寻找

C.  

勇敢

D.  

停止不前

Câu 81: 1 điểm
A.  

是一名医生

B.  

没能战胜困难

C.  

成功

D.  

遇到困难放弃

  很久以前,太湖里没有水。有个姓石的人决心为大家办好事,要到天上去找水。他来到了天河边,河神送给他一小瓶天河水。他拿着天河水赶回家乡,把小瓶里的天河水倒进了太湖里。太湖里的水了。他看到太湖里的水,高兴得拍起手来。这时,小瓶子从他手中了下去,他突然变成了一山。那山就像他手拿瓶子倒水的样子。人们就把那山叫做“石公山”。

Câu 82: 1 điểm
A.  

找水

B.  

回家乡

C.  

瓶子

D.  

文中没有说

Câu 83: 1 điểm
A.  

瓶子

B.  

C.  

D.  

一个倒水的人

森林里,动物们决定举办一个晚会,这次演出吸引了几乎所有的动物。他们都很积极,准备的节目特点,小鸟要给大家唱歌,老虎要跳舞,小猫要画画儿,猴子要讲故事,狮子说他给大家照相,熊猫说:“我不会表演,但是我可以当观众,为大家鼓掌。”最后下小牛了,她想了好久,忽然得意地说:“我负责为大家送免费的牛奶!”

Câu 84: 1 điểm
A.  

B.  

C.  

猴子

D.  

Câu 85: 1 điểm
A.  

报名

B.  

送牛奶

C.  

填写地址

D.  

巧克力

Câu 86: 1 điểm
[约翰]
[了]
[老师]
[批评]
[被]
Câu 87: 1 điểm
[不]
[他]
[体育]
[喜欢]
[运动]
Câu 88: 1 điểm
[他]
[刚刚]
[回来]
[北京]
[从]
Câu 89: 1 điểm
[比较]
[北方]
[的]
[天气]
[快]
[变化]
Câu 90: 1 điểm
[按照]
[做]
[学校的]
[要]
[我们]
[规定]
Câu 91: 1 điểm
[他的话]
[我的]
[引起]
[怀疑]
[了]
Câu 92: 1 điểm
[想]
[留学]
[他]
[美国]
[去]
Câu 93: 1 điểm
[这件事]
[对]
[我]
[感兴趣]
[很]
Câu 94: 1 điểm
[去]
[经常]
[锻炼]
[姐姐]
[健身房]
Câu 95: 1 điểm
[王明的]
[非常]
[画得]
[好]
[画儿]

交通工具

Câu 96: 1 điểm

加油

Câu 97: 1 điểm

Câu 98: 1 điểm

生气

Câu 99: 1 điểm

见面

Câu 100: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 4 Practice test 28
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,130 lượt xem 104,531 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 27
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,377 lượt xem 104,664 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 33
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,642 lượt xem 104,265 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 21
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

214,728 lượt xem 115,619 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 17
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

198,646 lượt xem 106,960 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 1
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

198,152 lượt xem 106,694 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 23
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,599 lượt xem 116,088 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 24
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

213,636 lượt xem 115,031 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 30
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

210,138 lượt xem 113,148 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!