thumbnail

HSK 4 Practice test 19

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

★ 他相信世界上有两片相同的叶子

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 她可能被误会了。

Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 这个小组不研究动物保护

Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 她想了解这个新来的学生。

Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他去国外玩过不少地方。

Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 她可能是一名老师。

Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他觉得阅读题不太难。

Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 她喜欢去健身房运动。

Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 广东人做菜加很多

Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 她可能在鼓励别人。

Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 11: 1 điểm
A.  

他长

B.  

他不喜欢讲道理

C.  

他很会讲道理

D.  

他不太幽默

Câu 12: 1 điểm
A.  

B.  

牛奶

C.  

D.  

Câu 13: 1 điểm
A.  

跳舞

B.  

看书

C.  

弹钢琴

D.  

网球

Câu 14: 1 điểm
A.  

使毛巾变白

B.  

使毛巾变黄

C.  

使毛巾变大

D.  

使毛巾

Câu 15: 1 điểm
A.  

学习

B.  

生意

C.  

旅游

D.  

开会

Câu 16: 1 điểm
A.  

技术

B.  

市场

C.  

人事部

D.  

法律

Câu 17: 1 điểm
A.  

批评

B.  

鼓励

C.  

感谢

D.  

伤心

Câu 18: 1 điểm
A.  

故事不是真的

B.  

作者很有名

C.  

语言普通

D.  

内容丰富

Câu 19: 1 điểm
A.  

感谢

B.  

鼓励

C.  

后悔

D.  

怀疑

Câu 20: 1 điểm
A.  

友情

B.  

爱情

C.  

工作

D.  

健康

Câu 21: 1 điểm
A.  

身高不达标准

B.  

体重太重

C.  

跑步不

D.  

力气

Câu 22: 1 điểm
A.  

任务按时完成

B.  

任务提前完成

C.  

任务推迟完成

D.  

任务没有完成

Câu 23: 1 điểm
A.  

画蛇添足

B.  

功半

C.  

事半功

D.  

点石成金

Câu 24: 1 điểm
A.  

一首歌

B.  

一幅画

C.  

一本书

D.  

一件艺术

Câu 25: 1 điểm
A.  

她希望参加

B.  

她不可能报名

C.  

她要考虑考虑

D.  

她跑得很快

Câu 26: 1 điểm
A.  

骑车的技巧

B.  

书本上的技巧

C.  

饺子的技巧

D.  

面试的技巧

Câu 27: 1 điểm
A.  

完全错误

B.  

特别清楚

C.  

准确

D.  

特别仔细

Câu 28: 1 điểm
A.  

激动

B.  

害羞

C.  

感动

D.  

紧张

Câu 29: 1 điểm
A.  

不应该买便宜的衣服

B.  

买衣服应该看需不需要

C.  

买衣服是一种浪费

D.  

买衣服应该看价格

Câu 30: 1 điểm
A.  

喜欢这里的咖啡

B.  

这里离公司近

C.  

这里环境好

D.  

这里更安静

Câu 31: 1 điểm
A.  

家具不全

B.  

家电不

C.  

价格接受

D.  

符合女的的要求

Câu 32: 1 điểm
A.  

女儿比较活泼

B.  

儿子喜欢运动

C.  

两个性格相反

D.  

儿子比较安静

Câu 33: 1 điểm
A.  

教授

B.  

律师

C.  

王老师

D.  

大夫

Câu 34: 1 điểm
A.  

家具质量不好

B.  

家具没有及时送到

C.  

没有道歉

D.  

家具价格比别人高

Câu 35: 1 điểm
A.  

没吃巧克力

B.  

发胖了

C.  

工作不顺利

D.  

失恋了

Câu 36: 1 điểm
A.  

短信

B.  

打电话

C.  

听音乐

D.  

买东西

Câu 37: 1 điểm
A.  

安全

B.  

麻烦

C.  

更便宜

D.  

更方便

Câu 38: 1 điểm
A.  

健康

B.  

学习

C.  

教育

D.  

法律

Câu 39: 1 điểm
A.  

直接批评

B.  

控制好脾气

C.  

详细解释

D.  

暂时什么都不说

Câu 40: 1 điểm
A.  

后悔

B.  

羡慕

C.  

骄傲

D.  

勇敢

Câu 41: 1 điểm
A.  

晚点儿结婚

B.  

好好读书

C.  

努力工作

D.  

总结经验

Câu 42: 1 điểm
A.  

圣诞节是所有国家的节日

B.  

人们会在家里放上圣诞树

C.  

家人朋友会聚在一起过节

D.  

圣诞节特别热闹

Câu 43: 1 điểm
A.  

他很可爱

B.  

他需要帮助

C.  

他带来礼物

D.  

他很有趣

Câu 44: 1 điểm
A.  

大小合适

B.  

容易使用

C.  

阅读方便

D.  

内容丰富

Câu 45: 1 điểm
A.  

电子书比传统书便宜

B.  

电子书里可以有声音

C.  

电子书不太受老年人的欢迎

D.  

电子书里可以有图片

A

规定

B

甚至

C

不管

D

可惜

E

肯定

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm
A

通过

B

距离

C

通知

D

凉快

E

提供

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm
Câu 61: 1 điểm
Câu 62: 1 điểm
Câu 63: 1 điểm
Câu 64: 1 điểm
Câu 65: 1 điểm

本来以为这次任务够顺利完成,没想到事情的发展前的安排完全相反最初的准备工作都白做了。

他是什么意思?

Câu 66: 1 điểm
A.  

任务顺利完成

B.  

任务没有完成

C.  

事情的发展跟以前的安排一样

D.  

准备工作没有做好

已经发生的事情就让它去吧,你就不要再道歉了,我没放在心上,你也快点儿把它忘了吧。

他可能是什么态度

Câu 67: 1 điểm
A.  

同情

B.  

可怜

C.  

原谅

D.  

鼓励

理发好像永远听不懂我说的话,你看,我说要剪一点点,结果他只给我了一点点。

他是什么意思?

Câu 68: 1 điểm
A.  

现在的发型很满意

B.  

理发师听不懂英文

C.  

理发师只剪了一点点

D.  

现在的头发很短

这套房子没有广告上的那么大,虽然外面看起来挺旧的,但是里面还是挺干净的,我回去考虑考虑几天联系你。

关于这套房子,下面哪项正确

Câu 69: 1 điểm
A.  

他觉得这套房子太小了

B.  

房子里面旧的

C.  

这套房子有兴趣

D.  

他不愿意这套房子

他的优点就是永远放弃无论经历过多少次失败,他都告诉自己下一次一定可以,所以现在他的生意做得比任何人都成功

成功原因是什么?

Câu 70: 1 điểm
A.  

能够坚持

B.  

做事严格

C.  

有人帮助

D.  

经验丰富

李明好不容易回一家,本来想在家吃爸妈包的羊肉饺子结果实在拒绝不了几个朋友的邀请,就跟他们一起去了一家牛肉火锅店。

李明吃的可能是什么?

Câu 71: 1 điểm
A.  

羊肉饺子

B.  

广东菜

C.  

牛肉饺子

D.  

火锅

师傅,我要赶10:30的航班麻烦你看一下哪一条路不堵车速度越快越好。

他可能在跟谁说话?

Câu 72: 1 điểm
A.  

出租车师傅

B.  

师傅

C.  

师傅

D.  

保安

我们楼下那个新开的饭店实在了,影响我睡觉上班都没关系,现在儿子的学习和休息也受到影响,这个月我们必须搬走。

他搬家的最重要原因是什么?

Câu 73: 1 điểm
A.  

受到了影响

B.  

他的儿子受到了影响

C.  

他儿子换学校了

D.  

他换工作了

生命在于运动,像你这样一直在家里不动,所以一不小心就感冒。等你完全好了,就跟我每天出去散散步、跑跑步什么的。

他有什么建议?

Câu 74: 1 điểm
A.  

多游泳

B.  

C.  

多运动

D.  

别感冒

刚进公司一年,虽然工资不高,但年奖金挺多的,另外同事们平时都特别照顾我,所以我想明年继续在这里下去。

他觉得这工作怎么样?

Câu 75: 1 điểm
A.  

工资太低

B.  

奖金比较少

C.  

同事们不友好

D.  

让人满意的

它是人们世界上所有事物的美的认识和感受,它既可以是一种感觉、一个想法,又可以是一种表达、一种体验。

这个“它”可能是什么?

Câu 76: 1 điểm
A.  

艺术

B.  

人们

C.  

世界

D.  

认识

这种材料好处也有坏处,好处就是非常保暖,非常防水,下雨天可以穿,坏处就是价格较高,但总的来说一般人都可以接受

根据这段话,可知道什么?

Câu 77: 1 điểm
A.  

这种材料坏处比好处

B.  

这种材料特别适合下雨天

C.  

这种材料价格便宜

D.  

这种材料一般人接受不了

感觉得到我是真正喜欢这工作,所以我总是带着百分之一百的热情去做,不管再累,我都不害怕。

“我”的意思是什么?

Câu 78: 1 điểm
A.  

我不是真正的喜欢现在的工作

B.  

工作已经没有热情

C.  

我很害怕或者累的工作

D.  

我的热情让我不怕和累

人和动物有着很大的区别衣、食、住、行的方式都完全不一样,更不用说大脑的发现能力和思考能力了。

人和动物最大的区别是什么?

Câu 79: 1 điểm
A.  

语言

B.  

感觉

C.  

感情

D.  

大脑

  不只是学生,很多老师和其他职业的人员都想通过留学去国外走一走看一看。英国、法国、美国是最受留学生欢迎的国家,在前不久,这几个国家的教育部门表示,从新的学年起,公立学校的申请费、学费及其他费用都将提高,不仅如此,这些国家还将出更加严格签证政策。根据最新的调查即使价格提高,很多人也不愿意放弃出国留学计划

Câu 80: 1 điểm
A.  

出国留学

B.  

出国旅行

C.  

出国工作

D.  

出国访友

Câu 81: 1 điểm
A.  

只有一部分学生想出国看看

B.  

一些国家留学费用都有提高

C.  

留学国家不会改变签证政策

D.  

很多人会放弃留学计划

社会上,女性抽烟已经成为一种很普遍的现象。其中部分是未成年女性,她们从没考虑抽烟是否会影响健康,是简单地把抽烟当作一种很气很成熟的表现,于是她们学习像成年人一样抽烟另外部分是成年女性,尽管她们知道抽烟对健康不好,但由于女性比男性更容易受到感情上的影响,所以抽烟成为了她们减少感情烦恼的一种办法。

Câu 82: 1 điểm
A.  

抽烟的坏处

B.  

抽烟好处

C.  

女性抽烟情况

D.  

抽烟的人数

Câu 83: 1 điểm
A.  

未成年女性不抽烟

B.  

未成年女性不重视身体健康

C.  

成年女性抽烟是因为生活压力

D.  

女性抽烟原因

随着市场竞争越来越厉害,很多公司越来越重视品牌的影力。现在,市场上的产品看起来差不多,作用也没有什么区别,购买者已经很难判断究竟哪一种产品可以更符合自己的需要。品牌可以使一个公司的产品区别于其他公司的产品,同时它也代表了一个公司的文化。在市场经济中,强大的品牌影响力不仅以增加收入,还可以使公司继续长久发展

Câu 84: 1 điểm
A.  

都喜欢买贵的

B.  

很难判断哪个更符合自己的需要

C.  

都喜欢买便宜的

D.  

很清楚自己要什么

Câu 85: 1 điểm
A.  

竞争厉害,品牌的作用越大

B.  

会让公司减少收入

C.  

能帮助购买者做判断

D.  

代表了公司的文化

Câu 86: 1 điểm
[大使馆]
[请在]
[排队]
[申请签证的人]
[门口]
Câu 87: 1 điểm
[成绩]
[这次的]
[和上次]
[考试]
[差不多]
Câu 88: 1 điểmchọn nhiều đáp án
[一样大]
[我的房间]
[这间]
[跟]
[办公室]
Câu 89: 1 điểm
[电子词典]
[是上周末]
[这部]
[才买的]
Câu 90: 1 điểm
[大学时的]
[让我]
[照片]
[这张]
[想起]
[好朋友]
Câu 91: 1 điểmchọn nhiều đáp án
[不理解的]
[这个问题]
[我]
[对于]
[还有]
[地方]
Câu 92: 1 điểmchọn nhiều đáp án
[完成]
[必须]
[这个任务]
[及时]
Câu 93: 1 điểmchọn nhiều đáp án
[那个新同事]
[从来没]
[他]
[说过话]
[跟]
Câu 94: 1 điểm
[很难]
[不好的人]
[脾气]
[往往]
[交到朋友]
Câu 95: 1 điểm
[理发的人]
[找他]
[大多是]
[邻居]

学习

Câu 96: 1 điểm

菜单

Câu 97: 1 điểm

困难

Câu 98: 1 điểm

重要

Câu 99: 1 điểm

离开

Câu 100: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 4 Practice test 21
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

214,728 lượt xem 115,619 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 17
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

198,646 lượt xem 106,960 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 1
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

198,152 lượt xem 106,694 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 23
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,599 lượt xem 116,088 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 24
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

213,636 lượt xem 115,031 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 30
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

210,138 lượt xem 113,148 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 20
Chưa có mô tả

99 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

217,327 lượt xem 117,019 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 34
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

217,211 lượt xem 116,956 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 26
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,436 lượt xem 119,231 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!