thumbnail

HSK 4 Practice test 16

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

★ 他们在讨论周末的安排

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 她比较关心环境问题。

Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 男演员唱歌也唱得很好。

Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

暂时不能使用银行卡。

Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 说话人一点儿肉也不吃。

Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 说话人想找一家超市。

Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 郊区的交通比市区好。

Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 以前必须去火车站买车票。

Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 父母只要关心孩子们的学习成绩。

Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他很骄傲

Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 11: 1 điểm
A.  

回家

B.  

请假

C.  

唱歌

D.  

加班

Câu 12: 1 điểm
A.  

手机

B.  

钱包

C.  

钥匙

D.  

门卡

Câu 13: 1 điểm
A.  

女的可以给号码

B.  

女的不可以给号码

C.  

男的应该自己去问号码

D.  

男的不应该去问号码

Câu 14: 1 điểm
A.  

打电话

B.  

聊天

C.  

上网

D.  

抽烟

Câu 15: 1 điểm
A.  

计划完成得很好

B.  

考试成绩不错

C.  

奖金增加

D.  

老板表扬了她

Câu 16: 1 điểm
A.  

B.  

医院

C.  

公司

D.  

地铁站

Câu 17: 1 điểm
A.  

很不友好

B.  

能力

C.  

不爱开玩笑

D.  

十分热情

Câu 18: 1 điểm
A.  

很累

B.  

无聊

C.  

开心

D.  

紧张

Câu 19: 1 điểm
A.  

比赛获得第一名

B.  

考试获得第一名

C.  

生日快乐

D.  

顺利毕业

Câu 20: 1 điểm
A.  

责任

B.  

生活

C.  

成功

D.  

尊重

Câu 21: 1 điểm
A.  

表扬

B.  

鼓励

C.  

批评

D.  

道歉

Câu 22: 1 điểm
A.  

衣服科学

B.  

科学颜色

C.  

衣服性格

D.  

颜色性格

Câu 23: 1 điểm
A.  

眼睛

B.  

鼻子

C.  

耳朵

D.  

Câu 24: 1 điểm
A.  

9个小时

B.  

2个小时

C.  

一会儿

D.  

不用等

Câu 25: 1 điểm
A.  

看电视

B.  

广播

C.  

玩电脑

D.  

广告

Câu 26: 1 điểm
A.  

味道一般

B.  

服务有问题

C.  

没有烤鸭

D.  

要排队

Câu 27: 1 điểm
A.  

表扬

B.  

C.  

吃惊

D.  

骄傲

Câu 28: 1 điểm
A.  

长得很高

B.  

幽默

C.  

是同事介绍的

D.  

脾气很好

Câu 29: 1 điểm
A.  

夫妻

B.  

男女朋友

C.  

父女

D.  

母子

Câu 30: 1 điểm
A.  

女的要参加招聘

B.  

女的想做艺术老师

C.  

女的要参加博士考试

D.  

女的想考法律专业

Câu 31: 1 điểm
A.  

B.  

C.  

D.  

牛奶

Câu 32: 1 điểm
A.  

帮忙搬家

B.  

照顾植物

C.  

换水

D.  

冰箱

Câu 33: 1 điểm
A.  

跟朋友聚会

B.  

准备留学材料

C.  

准备出国旅游

D.  

申请出国工作

Câu 34: 1 điểm
A.  

计划书是女的做的

B.  

小张是新来的

C.  

男的计划书很满意

D.  

女的想表扬小张

Câu 35: 1 điểm
A.  

考试

B.  

生意

C.  

练车

D.  

买车

Câu 36: 1 điểm
A.  

艺术

B.  

历史

C.  

法律

D.  

旅游

Câu 37: 1 điểm
A.  

没有帮助

B.  

值得

C.  

太难了

D.  

太简单了

Câu 38: 1 điểm
A.  

文文的爱好

B.  

文文的动物

C.  

文文的画儿

D.  

文文的钢琴

Câu 39: 1 điểm
A.  

去动物园

B.  

画画

C.  

森林散步

D.  

弹钢琴

Câu 40: 1 điểm
A.  

今天是妇女节

B.  

今天是妈妈的生日

C.  

今天是母亲

D.  

今天是春节

Câu 41: 1 điểm
A.  

衣服

B.  

C.  

巧克力

D.  

电影票

Câu 42: 1 điểm
A.  

人们的生活水平

B.  

不同的国家文化

C.  

旅行的方式

D.  

兴趣爱好

Câu 43: 1 điểm
A.  

价格

B.  

麻烦

C.  

想去哪儿就去哪儿

D.  

很多事情不用自己安排

Câu 44: 1 điểm
A.  

学习新语言困难

B.  

学习新语言好处

C.  

学习新语言方法

D.  

学习新语言的要求

Câu 45: 1 điểm
A.  

学习语言可以活动大脑

B.  

学习语言可以增加知识

C.  

学习语言可以提高能力

D.  

学习语言可以找到更好的工作

A

从来

B

性格

C

安全

D

得意

E

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm
A

B

其中

C

D

失望

E

缺少

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm
Câu 61: 1 điểm
Câu 62: 1 điểm
Câu 63: 1 điểm
Câu 64: 1 điểm
Câu 65: 1 điểm

广东人特别喜爱喝凉茶,它是一种用中药做成的饮料,不同的中药做成的凉茶不仅味道不一样,而且身体的作用也不一样。

根据这段话,错误的是?

Câu 66: 1 điểm
A.  

凉茶其实是一种中药饮料

B.  

种凉茶的味道是不一样的

C.  

不同的凉茶有不同的作用

D.  

凉茶身体没有什么作用

成功者的身上都有一些共同点,例如他们一件事都有很强的目的性,他们都能够长时间地坚持并且他们的态度总是积极主动的。

这段话是说:

Câu 67: 1 điểm
A.  

成功者的几个特点

B.  

做事不要太有目的

C.  

长时间的坚持很重要

D.  

别人的态度积极

随着社会文化水平的提高,家长们越来越愿意培养孩子们艺术方面的兴趣,帮助他们找到绘画、音乐、表演等方面的爱好。

这段话是关于哪方面的?

Câu 68: 1 điểm
A.  

历史方面

B.  

教育方面

C.  

艺术方面

D.  

职业方面

尽管生活总在不停地变化,也没有人知道将来发生什么,但是我们应该相信美好,开心地好每一天、每一分和每一秒。

这段话表达了:

Câu 69: 1 điểm
A.  

人生的种变化

B.  

拒绝浪费时间

C.  

积极生活态度

D.  

现在和将来的关系

以前,他是一名羽毛球运动员,甚至获得过全国比赛的第一名。后来表演产生了兴趣,先后演出过十几部电影。

这段话是说他的:

Câu 70: 1 điểm
A.  

学习经历

B.  

职业发展

C.  

人生理想

D.  

兴趣爱好

旅客们请注意,哪位旅客失了一只红色旅行箱,请带好身份证明文件到三号站台服务处领

这条广播可能出现在哪儿?

Câu 71: 1 điểm
A.  

B.  

校园

C.  

车站

D.  

电视台

请把收入证明及前三个月的工资给我,并且填好这张申请表,我们会在十个工作日内通知申请结果

申请结果

Câu 72: 1 điểm
A.  

马上就知道

B.  

三个月后出来

C.  

两周可以出来

D.  

十个小时后知道

地球已经有46亿年的历史了,受到太阳活动的影响,地球表面的平均温度大约在15度左右,而地球中心的温度达到了6000多度。

这段话可能出现在什么杂志上?

Câu 73: 1 điểm
A.  

《互联网的发展

B.  

《人类地球

C.  

艺术美》

D.  

《全球气候变化》

它是人们在长期共同生活互相交流中形成的,“谢谢”、“请”、“对不起”词语的使用不仅别人的尊重,也会使自己受到尊重

这段话中的“它”是

Câu 74: 1 điểm
A.  

礼貌

B.  

感情

C.  

烦恼

D.  

回忆

你可以失望,你可以难,但是千万不能放弃,你已经坚持了这么多年,现在离成功只有一步的距离

这段话是表示

Câu 75: 1 điểm
A.  

鼓励

B.  

表扬

C.  

同情

D.  

羡慕

跟别人的看法不同时,我们首先应该怀疑自己的看法清楚它到底正不正确,如果是正确的,就应该坚持到底

自己的看法正确时,我们应该怎么办?

Câu 76: 1 điểm
A.  

怀疑自己的看法

B.  

反对别人的看法

C.  

坚持自己的看法

D.  

改变自己的看法

自己的要求十分严格不管是大事小事,他都希望把每一件事完成得漂漂亮亮,不让自己犯一点儿错误。

他:

Câu 77: 1 điểm
A.  

希望漂亮

B.  

喜欢做事

C.  

要求很高

D.  

常犯错误

平时爱看书看报,总是积累了一肚子笑话尤其是和大家在一起的时候,他总能把所有人都逗得哈哈大笑。

关于这段话,正确的是?

Câu 78: 1 điểm
A.  

他经常闹笑话

B.  

他的笑话都是在网上积累

C.  

他喜欢和大家在一起

D.  

他很会讲笑话

我们应该用一种怀疑态度来看历史,因为写历史的人往往有自己的考虑判断,我们应该多考虑多研究,不完全相信一个人或者一本书的看法

为什么要用怀疑态度来看历史?

Câu 79: 1 điểm
A.  

历史上的人和事都是

B.  

书里的知识都不值得相信

C.  

写历史的人有自己的看法

D.  

写历史的人不敢写真的情况

  台湾导演李行讲过一个故事:有一个著名的男演员,演技很好,也很受欢迎,但是他却十分喜欢迟到。拍电影的时候,他总是不准时,别的演员和工作人员都要等他,并且他从不对任何人表示抱歉。有一次,他又迟到了,就在他刚到的时候,导演告诉其他人“好了,收工”,于是大家全走了,就只下他一个人。这样不尊重别人的人,也很难被别人尊重

Câu 80: 1 điểm
A.  

其他人的工作都完成了

B.  

表示自己他的不满

C.  

他那一次没有迟到

D.  

他比其他人有名

Câu 81: 1 điểm
A.  

尊重别人

B.  

上班不迟到

C.  

演技很好

D.  

表示抱歉

  很高兴成为您的学生,您不仅教我学习专业知识,更教会了我怎么做一个积极向上的人。感谢您一直以来的耐心,以前我有很多不懂事的地方,也犯了不少错误,请您原谅将来,我一定会努力变成一个对社会有用的人,让您放心。最后祝您身体健康,学生天下。

Câu 82: 1 điểm
A.  

感谢

B.  

鼓励

C.  

自信

D.  

肯定

Câu 83: 1 điểm
A.  

经理

B.  

父母

C.  

老师

D.  

医生

  说起湖南菜,给我印象的就是小炒肉。用的前腿肉、青椒、大蒜食材一起用大以最快的速度炒制,味道肉又鲜又嫩,用来下酒下饭都是很好的选择。吃上一口,得舌尖麻麻的,口的肉香却让人停不下来。

Câu 84: 1 điểm
A.  

B.  

羊肉

C.  

鱼肉

D.  

牛肉

Câu 85: 1 điểm
A.  

、鲜

B.  

鲜、

C.  

D.  

Câu 86: 1 điểm
[只卖]
[从来]
[店]
[这家]
[烤鸭]
Câu 87: 1 điểm
[打招呼]
[他]
[熟悉的]
[只跟]
[人]
Câu 88: 1 điểm
[标准]
[招聘]
[公司的]
[按照]
[进行]
Câu 89: 1 điểm
[幸福地]
[走进了]
[他们]
[新生活]
Câu 90: 1 điểmchọn nhiều đáp án
[去公园]
[准备]
[我]
[散步]
Câu 91: 1 điểm
[就]
[星期五]
[一到]
[加班]
Câu 92: 1 điểm
[幸福]
[就是]
[简单]
[最大的]
Câu 93: 1 điểm
[不一样]
[他姐姐的]
[他的性格]
[跟]
[很]
Câu 94: 1 điểm
[生词]
[课上]
[明天]
[听写]
Câu 95: 1 điểmchọn nhiều đáp án
[女孩]
[很难]
[他]
[接受]
[比他高的]

出差

Câu 96: 1 điểm

房间

Câu 97: 1 điểm

Câu 98: 1 điểm

激动

Câu 99: 1 điểm

照顾

Câu 100: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 4 Practice test 21
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

214,728 lượt xem 115,619 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 23
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,599 lượt xem 116,088 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 24
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

213,636 lượt xem 115,031 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 30
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

210,138 lượt xem 113,148 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 20
Chưa có mô tả

99 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

217,327 lượt xem 117,019 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 34
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

217,211 lượt xem 116,956 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 18
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

208,522 lượt xem 112,280 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 19
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

216,117 lượt xem 116,368 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 10
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

209,587 lượt xem 112,854 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!