thumbnail

HSK 4 Practice test 24

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

★ 九月中旬她去参加一个国际比赛。

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 学生很喜欢她。

Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 小明的手机没有了。

Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 哥哥和姐姐不在一家公司工作。

Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他想去美国学习。

Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他考试可能不了。

Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 以前他是健身教练。

Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他是经理。

Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 项目完成得不错。

Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他在鞋店买鞋。

Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 11: 1 điểm
A.  

批评,多表扬

B.  

不听话的时候可以打骂

C.  

批评,少鼓励

D.  

批评,多鼓励

Câu 12: 1 điểm
A.  

公司

B.  

电影院

C.  

医院

D.  

咖啡馆

Câu 13: 1 điểm
A.  

讨厌

B.  

羡慕

C.  

拒绝

D.  

失望

Câu 14: 1 điểm
A.  

96分

B.  

2分

C.  

98分

D.  

82分

Câu 15: 1 điểm
A.  

很漂亮

B.  

穿太少了

C.  

颜色不合适

D.  

合适

Câu 16: 1 điểm
A.  

同学

B.  

师生

C.  

夫妻

D.  

同事

Câu 17: 1 điểm
A.  

一个小时后

B.  

十分钟后

C.  

半个小时后

D.  

二十分钟后

Câu 18: 1 điểm
A.  

飞机上

B.  

地铁上

C.  

公交车上

D.  

火车上

Câu 19: 1 điểm
A.  

80块

B.  

100块

C.  

120块

D.  

160块

Câu 20: 1 điểm
A.  

三次

B.  

两次

C.  

一次

D.  

四次

Câu 21: 1 điểm
A.  

在家睡觉

B.  

参加考试

C.  

公司开会

D.  

提醒男的早起

Câu 22: 1 điểm
A.  

工资

B.  

条件不好

C.  

发展机会不

D.  

公司太小

Câu 23: 1 điểm
A.  

她在看电视

B.  

她在做饭

C.  

她在上班

D.  

她在睡觉

Câu 24: 1 điểm
A.  

今晚要开会

B.  

工作总结写好了

C.  

今晚要写总结

D.  

今晚要早点休息

Câu 25: 1 điểm
A.  

男的

B.  

女的

C.  

小明

D.  

没有人

Câu 26: 1 điểm
A.  

七点半

B.  

六点三刻

C.  

六点一刻

D.  

六点二十

Câu 27: 1 điểm
A.  

去找李老师

B.  

去教室上课

C.  

和同学讨论今天的学习

D.  

自己复习今天的内容

Câu 28: 1 điểm
A.  

已经通过

B.  

还没有写

C.  

李老师在看

D.  

需要重写

Câu 29: 1 điểm
A.  

不要去上课

B.  

不要买新电脑

C.  

不要存钱

D.  

晚上不要工作

Câu 30: 1 điểm
A.  

迟到了

B.  

病了

C.  

不见了

D.  

哭了

Câu 31: 1 điểm
A.  

公司

B.  

C.  

医院

D.  

酒店

Câu 32: 1 điểm
A.  

男的要订一张四个人的桌子

B.  

饭店还有桌子可以预定

C.  

一般需要提前两天预订

D.  

男的改到明天了

Câu 33: 1 điểm
A.  

买手机

B.  

去书店买书

C.  

电子书的好处

D.  

怎么借书

Câu 34: 1 điểm
A.  

上网查材料

B.  

去商场看看

C.  

换一打印

D.  

考虑一个新问题

Câu 35: 1 điểm
A.  

写项目计划

B.  

找项目计划

C.  

坐车送计划

D.  

联系出租车公司

Câu 36: 1 điểm
A.  

穿的时间少

B.  

容易

C.  

容易发黄

D.  

不好洗

Câu 37: 1 điểm
A.  

穿白鞋的办法

B.  

保持白鞋不的办法

C.  

轻松洗白鞋的办法

D.  

白鞋保持白色的办法

Câu 38: 1 điểm
A.  

手机的功能太多

B.  

聚会时玩手机

C.  

睡觉前玩手机

D.  

马路玩手机

Câu 39: 1 điểm
A.  

手机带来了方便

B.  

手机影响我们的生活

C.  

手机会引起意外的发生

D.  

不要使用手机

Câu 40: 1 điểm
A.  

让他们自己做决定

B.  

多给他们一些成长的时间

C.  

大家一起完成任务

D.  

让父母多关心他们一点儿

Câu 41: 1 điểm
A.  

网友很支持

B.  

效果不好

C.  

往年的广告一样

D.  

父母反对这则广告

Câu 42: 1 điểm
A.  

右面的口袋

B.  

右面口袋上方的小口袋

C.  

左面口袋上方的小口袋

D.  

后面的口袋

Câu 43: 1 điểm
A.  

为了好看设计的

B.  

用来装零钱的

C.  

用来装怀表的

D.  

用来放小东西的

Câu 44: 1 điểm
A.  

买健身卡

B.  

上私教课

C.  

成功减肥

D.  

去成都玩

Câu 45: 1 điểm
A.  

减了4公斤

B.  

重了4公斤

C.  

没有变化

D.  

减了又长了

A

举办

B

广播

C

正式

D

E

收拾

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm
A

将来

B

主动

C

永远

D

E

丰富

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm
Câu 61: 1 điểm
Câu 62: 1 điểm
Câu 63: 1 điểm
Câu 64: 1 điểm
Câu 65: 1 điểm

工作中出现问题要先找自己的原因,再找其他原因。很多时候,出了差错可能仅仅是因为你考虑得不或努力得不

这段话告诉我们,工作中出现问题时,是因为:

Câu 66: 1 điểm
A.  

别人做得不好

B.  

工作太复杂困难

C.  

自己的问题

D.  

没有及时沟通

人们的穷富水平可能不一样,但快乐和幸福的体会并没高低别。相反,有时候有钱人的快乐比较复杂而穷人的幸福更简单。

这段话的意思是:

Câu 67: 1 điểm
A.  

人不幸福

B.  

幸福

C.  

人很快乐

D.  

人比幸福

“世上难事,只怕有心人。”这句话是说:只要你下决心去做一件事情,任何困难都可以克服。

根据对话,遇到困难的事应该:

Câu 68: 1 điểm
A.  

马上放弃

B.  

坚持到底

C.  

寻求帮助

D.  

不断抱怨

尽自己最大的努力去帮助别人并没有错,可是如果这件事超出了自己的能力范围最好还是先考虑考虑,不要帮不到别人也耽误了自己。因此对于自己做不到的事情要学会拒绝

这段话想告诉我们:

Câu 69: 1 điểm
A.  

不要帮助别人

B.  

人要友好

C.  

要学会说“不”

D.  

学会保护自己

人们常说“世上没有后悔药”,很多事情发生了就没有办法改变了,所以不要随随便便做决定,尤其不要在生气的时候做会让你后悔的决定。

说话人想说明:

Câu 70: 1 điểm
A.  

后悔药很难买

B.  

不要随便做决定

C.  

做事情要主动

D.  

后悔正常

他就是大家常说的“月族”,虽然他每个月工资很高,但是花钱极其计划往往还没到月就没钱了。

关于“月光族”:

Câu 71: 1 điểm
A.  

工资很高

B.  

每月都把钱花完

C.  

容易

D.  

花钱有计划

俗话说“民食为天”,吃饭问题是关系到每一个人的大问题,可是社会上的食品安全问题越来越多,让大家吃得很不放心。

根据这段话,应该:

Câu 72: 1 điểm
A.  

重视食品安全

B.  

提供便宜食品

C.  

鼓励自己做饭

D.  

提高食品价格

职业病”指的是因为长期做自己的职业,使身体出现不舒服的情况,一般不会影响正常生活,但严重的也需要去医院治疗。

根据这段话,谁不会有“职业病”?

Câu 73: 1 điểm
A.  

律师

B.  

学生

C.  

教师

D.  

医生

文件需要复印一下儿,然后到老板的办公室,不过他这会儿去工厂检查了,你下午再送过去吧。

根据这段话,老板:

Câu 74: 1 điểm
A.  

不在办公室

B.  

复印文件

C.  

下午去工厂

D.  

在看文件

这里的加油站也太少了,开了这么久了还没找到一家加油站,再找不到我们今天可能就要住在高速路上了。

说话人:

Câu 75: 1 điểm
A.  

车坏了

B.  

想住在路上

C.  

车快没有油了

D.  

找不到酒店

经验是靠锻炼得来的,想要丰富经验就必须要自己多思考,多动手,多总结,只说不做可不

经验是怎么来的?

Câu 76: 1 điểm
A.  

多锻炼

B.  

请教有经验的人

C.  

多学习

D.  

多说

养成一个好的工作习惯非常重要。每天根据工作的安排好什么时候什么工作,这样工作起来就不会那么紧张忙乱了。

好的工作习惯:

Câu 77: 1 điểm
A.  

容易让人紧张

B.  

少花时间

C.  

不会出错

D.  

让工作更轻松

从这个周末起,我们坚持网球吧。好久没运动了,我体重都增加了几公斤。要是再不运动,我那些漂亮的裙子都要穿不下了。

关于说话人,可以知道:

Câu 78: 1 điểm
A.  

胖了一点

B.  

爱打网球

C.  

不爱运动

D.  

每个周末都运动

由于方便安全使用信用卡的大学生也越来越多,可是有的大学生购物没有计划甚至超前消费,最后不能按时还钱,留下了信用不良的记录。

大学生使用信用卡:

Câu 79: 1 điểm
A.  

考虑还款能力

B.  

没有好处

C.  

应该鼓励

D.  

留下了不好的影响

  现在越来越多的人选择晚结婚,不像以前那样很多人不到二十岁就结婚了,现代人觉得早早结婚限制了自己的自由,大多数年轻人都想留点时间多出去走走,他们觉得在自己还没有成熟的时候结婚,并不是一个好的选择。

Câu 80: 1 điểm
A.  

二十三岁

B.  

十七八岁

C.  

三十岁

D.  

十二三岁

Câu 81: 1 điểm
A.  

觉得自己不成熟

B.  

喜欢热闹

C.  

麻烦

D.  

父母不允许

  有一首著名的歌叫《从前慢》,里面有一句歌词是“从前的日色变慢,车,马,邮件都慢,一生只爱一个人。”现在一切都快,时间过得快,交通也快,邮件变成了快递,爱情也是来得快去得也快!所以社会的进步所带来的不一定都是好的。

Câu 82: 1 điểm
A.  

天气

B.  

时间

C.  

颜色

D.  

阳光

Câu 83: 1 điểm
A.  

方便的交通

B.  

现在的快生活

C.  

一生爱很多个人

D.  

从前的慢生活

  人的一生中会遇到样的事情,不管是开心的还是难过的,都只能自己去经历,没有人可以帮你答题,生活中的苦辣也只有自己知道,所以不要管别人说什么,自己感觉快乐才是最重要的。

Câu 84: 1 điểm
A.  

非常轻松

B.  

有点奇怪

C.  

都有

D.  

每天都精彩

Câu 85: 1 điểm
A.  

要关心别人

B.  

自己快乐就好

C.  

多交朋友

D.  

互相理解

Câu 86: 1 điểm
[越快]
[他]
[越跑]
Câu 87: 1 điểmchọn nhiều đáp án
[讨厌]
[她]
[说假话的人]
[很]
Câu 88: 1 điểm
[按]
[顺序]
[请]
[开始练习]
Câu 89: 1 điểm
[范围]
[你提的要求]
[我们规定的]
[超出了]
Câu 90: 1 điểm
[王经理]
[了解的]
[事情的经过]
[是]
Câu 91: 1 điểm
[有效]
[这样的学习方法]
[对]
[我]
[特别]
Câu 92: 1 điểm
[你的做法]
[规定]
[不]
[符合]
[公司的]
Câu 93: 1 điểm
[决定]
[我]
[机会]
[去国外工作的]
[放弃]
Câu 94: 1 điểm
[公司]
[他的问题]
[对]
[调查]
[进行了]
Câu 95: 1 điểm
[这套房子的]
[那套]
[租金]
[比]
[贵]
[更]

笑话

Câu 96: 1 điểm

活泼

Câu 97: 1 điểm

成绩

Câu 98: 1 điểm

浪费

Câu 99: 1 điểm

Câu 100: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 4 Practice test 21
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

214,727 lượt xem 115,619 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 17
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

198,645 lượt xem 106,960 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 1
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

198,151 lượt xem 106,694 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 23
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,598 lượt xem 116,088 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 30
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

210,136 lượt xem 113,148 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 20
Chưa có mô tả

99 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

217,326 lượt xem 117,019 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 34
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

217,210 lượt xem 116,956 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 26
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,434 lượt xem 119,231 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 35
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,107 lượt xem 119,056 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!