thumbnail

HSK 4 Practice test 17

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

★ 他正在开车。

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 小李肚子疼。

Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 我喜欢笔记本

Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 遇到困难马上找别人帮助你。

Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 她变瘦了。

Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他回答了所有的问题。

Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他家客厅里有很多花。

Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 她学习的时候不容易被打扰

Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 会议本来两点开始。

Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他的中文十分厉害

Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 11: 1 điểm
A.  

做饭

B.  

洗菜

C.  

买菜

D.  

卖菜

Câu 12: 1 điểm
A.  

讨论京剧演员

B.  

坐飞机

C.  

杂志

D.  

读报纸

Câu 13: 1 điểm
A.  

教授

B.  

警察

C.  

律师

D.  

医生

Câu 14: 1 điểm
A.  

回答问题

B.  

看电视

C.  

玩游戏

D.  

做运动

Câu 15: 1 điểm
A.  

蛋糕

B.  

巧克力

C.  

饼干

D.  

牛奶

Câu 16: 1 điểm
A.  

医院

B.  

电影院

C.  

公园

D.  

动物园

Câu 17: 1 điểm
A.  

咖啡太少

B.  

太安静

C.  

人太少

D.  

Câu 18: 1 điểm
A.  

不出门了

B.  

改乘

C.  

走高速公路

D.  

买飞机票

Câu 19: 1 điểm
A.  

10分钟

B.  

30分钟

C.  

1个小时

D.  

1个半小时

Câu 20: 1 điểm
A.  

文化比赛

B.  

艺术

C.  

运动会

D.  

书法比赛

Câu 21: 1 điểm
A.  

比以前忙

B.  

比以前轻松

C.  

比以前累

D.  

要每天加班

Câu 22: 1 điểm
A.  

一切都好

B.  

生活困难

C.  

没有一点儿困难

D.  

学习语言不容易

Câu 23: 1 điểm
A.  

今天不会堵车

B.  

今天不太忙

C.  

男的不会迟到

D.  

经理不会同意

Câu 24: 1 điểm
A.  

文件

B.  

毛巾

C.  

牙膏

D.  

牙刷

Câu 25: 1 điểm
A.  

为了锻炼身体

B.  

为了减肥

C.  

为了保护环境

D.  

为了不挤地铁

Câu 26: 1 điểm
A.  

日记里只有愉快的事

B.  

日记里有烦恼的事

C.  

男的喜欢写日记

D.  

女的不坚持日记

Câu 27: 1 điểm
A.  

健康最重要

B.  

上班最重要

C.  

男的要看医生

D.  

男的要多休息

Câu 28: 1 điểm
A.  

质量不错

B.  

大小合适

C.  

颜色

D.  

价格很高

Câu 29: 1 điểm
A.  

唱歌

B.  

京剧

C.  

跳舞

D.  

弹钢琴

Câu 30: 1 điểm
A.  

太太是中国人

B.  

是意大利人

C.  

中文流利

D.  

在中国生活

Câu 31: 1 điểm
A.  

发烧了

B.  

肚子

C.  

孩子病了

D.  

累了

Câu 32: 1 điểm
A.  

车里

B.  

客厅里

C.  

包里

D.  

房间里

Câu 33: 1 điểm
A.  

她想买这个手机

B.  

她不准备换手机

C.  

她想看手机广告

D.  

这个手机不流行

Câu 34: 1 điểm
A.  

公司

B.  

医院

C.  

家具

D.  

理店

Câu 35: 1 điểm
A.  

医生

B.  

翻译

C.  

教授

D.  

律师

Câu 36: 1 điểm
A.  

60%

B.  

25%

C.  

10%

D.  

15%

Câu 37: 1 điểm
A.  

电脑太贵

B.  

觉得孩子还小

C.  

觉得学习没有帮助

D.  

担心孩子受到电脑游戏的影响

Câu 38: 1 điểm
A.  

节约用水

B.  

环境污染

C.  

整理厨房

D.  

打扫卫生间

Câu 39: 1 điểm
A.  

用洗菜水冲厕所

B.  

及时关上水龙头

C.  

用淘米水浇花

D.  

提高用水的价格

Câu 40: 1 điểm
A.  

交通越来越不方便

B.  

市中心人口越来越少

C.  

楼房越来越多

D.  

郊区的发展越来越慢

Câu 41: 1 điểm
A.  

经济发展

B.  

人口的流动

C.  

市场竞争

D.  

法律保护

Câu 42: 1 điểm
A.  

学校

B.  

女朋友

C.  

羽毛球

D.  

Câu 43: 1 điểm
A.  

小明喜欢新学校

B.  

新同学们特别友好

C.  

老师很关心他

D.  

小明喜欢打网球

Câu 44: 1 điểm
A.  

1个

B.  

2个

C.  

3个

D.  

4个

Câu 45: 1 điểm
A.  

数量、大小、颜色

B.  

数量质量、颜色

C.  

质量、大小、颜色

D.  

大小、数量质量

A

B

其次

C

当时

D

表示

E

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm
A

表扬

B

合格

C

既然

D

合适

E

故意

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm
Câu 61: 1 điểm
Câu 62: 1 điểm
Câu 63: 1 điểm
Câu 64: 1 điểm
Câu 65: 1 điểm

虽然毕业以后,有十年没见面了,但是一聚到一起,大家还是有说不完的话。

“大家”可能是什么关系?

Câu 66: 1 điểm
A.  

同事

B.  

同学

C.  

亲戚

D.  

朋友

看到这些照片,我就想起去海南旅游的日子。那里的蓝天白云,椰林树影,白色的海鸟在天空中飞来飞去,真是太美了!

他可能在做什么?

Câu 67: 1 điểm
A.  

回忆

B.  

旅游

C.  

坐飞机

D.  

出差

起小张,公司里没有一个人不喜欢他。他不仅工作认真负责,而且公司里的每一个人都十分友好打扫的阿姨也说他特别有礼貌

关于小张,下面错误的是?

Câu 68: 1 điểm
A.  

他很不受欢迎

B.  

公司里的人都喜欢他

C.  

工作认真负责

D.  

阿姨也十分礼貌

给我印象恐怕就是高大雄伟的天安门城楼,红金瓦的故宫建筑和蜿蜒盘旋的八达岭长城

“我”去了哪儿?

Câu 69: 1 điểm
A.  

西安

B.  

洛阳

C.  

北京

D.  

南京

北方的夏天在阴凉处不会太热,一到了晚上就非常凉快。南方的夏天又湿又热,不开空调的话,皮肤特别容易出,很不舒服。

关于北方和南方的夏天,正确的是?

Câu 70: 1 điểm
A.  

北方的夏天阴凉处也很热

B.  

北方的夏天晚上很凉快

C.  

北方的夏天又湿又热

D.  

南方的夏天不用开空调

欢迎大家来到美丽的杭州,这里就是西湖,大家可以在这里发现著名的“西湖十景”,在游玩的过程中有任何问题,您都可以问我。

他可能是一名

Câu 71: 1 điểm
A.  

导游

B.  

大学教授

C.  

律师

D.  

翻译

我上午去了一家人才服务公司,把我的简历给了他们,还跟他们的招聘经理聊了一下我的情况和我于互联网行业的理解

他可能想做什么?

Câu 72: 1 điểm
A.  

出国留学

B.  

找工作

C.  

开公司

D.  

硕士

平时总坐在安静的地方,从不喜欢看热闹,每天一个人上下班。要是有人要跟她讲话,她马上脸红害羞起来

她的性格可能比较

Câu 73: 1 điểm
A.  

复杂

B.  

简单

C.  

活泼

D.  

害羞

这条裙子确实很漂亮,只是今天晚上的舞会很正式,还邀请了不少报社、杂志社的记者,这个颜色会不会太鲜艳了一点儿?

他是什么意思?

Câu 74: 1 điểm
A.  

穿这条裙子参加舞会不太合适

B.  

条裙子的颜色不鲜艳

C.  

邀请记者也穿这条裙子

D.  

这条裙子太正式

知识很重要,但比知识更重要的是坚持学习的能力社会在不停地进步,只有坚持学习的人才不会在竞争中被打败。

这句话的意思是

Câu 75: 1 điểm
A.  

学习能力没有知识重要

B.  

知识使社会进步

C.  

坚持学习的人有竞争

D.  

不学习的人没有知识

这次考试我准备了很长时间,不过报名的时候不小心把身份证号码填错了,现在也进不了,只能下次再考了。

这次他为什么没通过考试?

Câu 76: 1 điểm
A.  

进错了考

B.  

没复习好

C.  

很多问题答错了

D.  

没有参加考试

别说你是外国人,我是中国人,也发现这里人们说的话特别难懂。我听了半天也没明白那个人到底在说什么。

根据这段话,下面正确的是

Câu 77: 1 điểm
A.  

外国人能听懂这里的话

B.  

中国人都听得懂这里的话

C.  

这里的话不容易听懂

D.  

时间长了就明白了

课外书不是不可以读,是要有选择地读。首先可以根据自己的兴趣,其次,可以读一些名家名作,最后还可以请老师介绍一些在他们看来值得读的书。

关于课外书,他的建议是

Câu 78: 1 điểm
A.  

读课外书会影响学习

B.  

根据自己的兴趣选择课外书

C.  

每一本名家名作都应该读

D.  

根据杂志的介绍进行选择

除了最新的地图,其他的像酒店、机票早就预定好了,行李也收拾差不多了,手机、相机的电也充了。

他还有什么没有准备?

Câu 79: 1 điểm
A.  

地图

B.  

机票

C.  

行李

D.  

照相机

  白色污染城市、农村到处可以看见的废塑料引起的环境问题。生活中很多常见的物品都会造成白色污染,比如塑料袋、产品的塑料包装袋、一次性餐具、塑料瓶、奶杯等等由于人们随便乱丢乱扔,它们也很难在自然环境中分解降解,因此给生态环境造成了严重污染

Câu 80: 1 điểm
A.  

污染

B.  

塑料垃圾污染

C.  

空气污染

D.  

化学污染

Câu 81: 1 điểm
A.  

离人们距离很远

B.  

主要来自于生活中的食品

C.  

是因为人们造成的

D.  

很容易在自然中分解

  在中国,不管南方人还是北方人,都有喝的习惯。尤其是在冬天,家里最常做的就是鸡、鱼、羊肉汤等等。医生建议,喝的时候,最好是在吃米饭前,这样不容易长胖;另外等汤稍微凉下来的时候再喝,因为温度太高的水会引起身体不适;最后压、高脂的人应该少喝或者不喝

Câu 82: 1 điểm
A.  

中国人喝的习惯

B.  

中国人喝好处

C.  

南北方人喝的不同

D.  

中国人最爱喝的

Câu 83: 1 điểm
A.  

最好在吃饭

B.  

压高的人要少喝

C.  

夏天要多喝

D.  

要稍凉的时候再喝

  在欧洲,并不是所有国家的高速公路都免费例如,英国、法国和意大利都是费的,只有部分城际高速是免费的;德国,小汽车是免费的,大货车仍然收取一定的费用。一般费用不会太高。在瑞士,高速公路费是按年付费的,一年大约40瑞士法郎,差不多280元人民币

Câu 84: 1 điểm
A.  

欧洲的铁路

B.  

欧洲的高速公路

C.  

欧洲的交通情况

D.  

欧洲的免费地铁

Câu 85: 1 điểm
A.  

欧洲国家的高速公路都是免费

B.  

英国没有免费的高速公路

C.  

德国的大货车要付高速公路费

D.  

瑞士人每月一次高速公路费

Câu 86: 1 điểm
[爱情]
[喜欢看]
[平时]
[她]
[电影]
Câu 87: 1 điểmchọn nhiều đáp án
[聪明]
[努力]
[我认为]
[比]
[更重要]
Câu 88: 1 điểm
[问题]
[他的话]
[感到]
[让我]
[很严重]
Câu 89: 1 điểm
[历史]
[讲的是]
[西方国家的]
[这本书]
Câu 90: 1 điểm
[非常]
[对中国文化]
[留学生]
[很多]
[感兴趣]
Câu 91: 1 điểm
[别人]
[帮助]
[应该]
[都]
[每个人]
[积极地]
Câu 92: 1 điểm
[爱好]
[能找到]
[他们]
[总是]
[共同的]
Câu 93: 1 điểm
[影响]
[对]
[睡觉]
[人的健康]
[有很大的]
Câu 94: 1 điểm
[开心过了]
[这么]
[很长时间]
[没有]
Câu 95: 1 điểmchọn nhiều đáp án
[短信]
[下了]
[给我]
[飞机]
[发]

浪漫

Câu 96: 1 điểm

Câu 97: 1 điểm

温度

Câu 98: 1 điểm

吃惊

Câu 99: 1 điểm

有趣

Câu 100: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 4 Practice test 26
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,435 lượt xem 119,231 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 35
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,107 lượt xem 119,056 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 21
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

214,728 lượt xem 115,619 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 1
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

198,151 lượt xem 106,694 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 23
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,598 lượt xem 116,088 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 24
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

213,636 lượt xem 115,031 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 30
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

210,136 lượt xem 113,148 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 20
Chưa có mô tả

99 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

217,326 lượt xem 117,019 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 34
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

217,211 lượt xem 116,956 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!