thumbnail

HSK 4 Practice test 1

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

★ 女儿个子长高了。

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

加油站允许打手机。

Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 房每个月一千二。

Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 现在是十点一刻。

Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他知道怎么办签证

Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 超市离公司很远。

Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他们周末要去爬山。

Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

判断经济水平不能光看收入

Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 最美的风景在身边。

Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 这篇文章主要中国教育

Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 11: 1 điểm
A.  

医院

B.  

宾馆

C.  

饭馆儿

D.  

公共汽车站

Câu 12: 1 điểm
A.  

正在

B.  

C.  

送人了

D.  

没问题了

Câu 13: 1 điểm
A.  

包太小

B.  

食品

C.  

放垃圾

D.  

多带几瓶水

Câu 14: 1 điểm
A.  

成熟

B.  

缺少经验

C.  

比较粗心

D.  

值得表扬

Câu 15: 1 điểm
A.  

B.  

开玩笑

C.  

遇到了困难

D.  

访问顺利

Câu 16: 1 điểm
A.  

感谢

B.  

鼓励

C.  

失望

D.  

原谅

Câu 17: 1 điểm
A.  

袜子

B.  

裤子

C.  

衬衫

D.  

碗筷

Câu 18: 1 điểm
A.  

凉快

B.  

开空调

C.  

严重

D.  

窗户

Câu 19: 1 điểm
A.  

电影院

B.  

地铁口

C.  

首都机场

D.  

图书馆对面

Câu 20: 1 điểm
A.  

极了

B.  

暖和

C.  

没洗手间

D.  

看不到太阳

Câu 21: 1 điểm
A.  

老师

B.  

奶奶

C.  

孙子

D.  

邻居

Câu 22: 1 điểm
A.  

钥匙

B.  

词典

C.  

信用卡

D.  

电话号码

Câu 23: 1 điểm
A.  

瘦了

B.  

胖了

C.  

生病了

D.  

活泼

Câu 24: 1 điểm
A.  

下雨了

B.  

飞机坏了

C.  

会议结束了

D.  

航班推迟

Câu 25: 1 điểm
A.  

太忙了

B.  

不感兴趣

C.  

没报上名

D.  

符合条件

Câu 26: 1 điểm
A.  

啤酒

B.  

椅子

C.  

镜子

D.  

行李箱

Câu 27: 1 điểm
A.  

他感冒了

B.  

他要出差

C.  

他要去上课

D.  

他要打篮球

Câu 28: 1 điểm
A.  

夫妻

B.  

师生

C.  

司机和乘客

D.  

哥哥和妹妹

Câu 29: 1 điểm
A.  

更好看

B.  

容易

C.  

有点儿旧

D.  

价格太高

Câu 30: 1 điểm
A.  

没起床

B.  

在做题

C.  

着眼镜

D.  

写完作业了

Câu 31: 1 điểm
A.  

机票

B.  

买字典

C.  

传真

D.  

杂志

Câu 32: 1 điểm
A.  

工资

B.  

有个儿子

C.  

爱吃巧克力

D.  

结婚没多久

Câu 33: 1 điểm
A.  

B.  

想去散步

C.  

想去理发

D.  

做了个

Câu 34: 1 điểm
A.  

一位医生

B.  

一位记者

C.  

一位作者

D.  

一位观众

Câu 35: 1 điểm
A.  

饿了

B.  

没吃饱

C.  

口渴了

D.  

烧了

Câu 36: 1 điểm
A.  

5年

B.  

快10年了

C.  

10几年了

D.  

20多年了

Câu 37: 1 điểm
A.  

奖金

B.  

减肥成功

C.  

有个好丈夫

D.  

到了礼物

Câu 38: 1 điểm
A.  

北京地铁

B.  

北京地图

C.  

旅游网站

D.  

汉语的特点

Câu 39: 1 điểm
A.  

1元

B.  

2元

C.  

5元

D.  

10元

Câu 40: 1 điểm
A.  

误会

B.  

怀疑

C.  

同情

D.  

反对

Câu 41: 1 điểm
A.  

互相交流

B.  

重视结果

C.  

尊重别人

D.  

有时不必解释

Câu 42: 1 điểm
A.  

让人讨厌

B.  

改变标准

C.  

很难成功

D.  

责任更大

Câu 43: 1 điểm
A.  

要有理想

B.  

要打好基础

C.  

浪费时间

D.  

光努力还不

Câu 44: 1 điểm
A.  

世界

B.  

生命

C.  

民族

D.  

精神

Câu 45: 1 điểm
A.  

要多运动

B.  

不要骄傲

C.  

友谊很重要

D.  

答案很简单

A

可惜

B

将来

C

商量

D

世纪

E

提前

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm
A

按时

B

博士

C

确实

D

E

顺便

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm
Câu 61: 1 điểm
Câu 62: 1 điểm
Câu 63: 1 điểm
Câu 64: 1 điểm
Câu 65: 1 điểm

如果你想去北京旅游,我觉得你最好秋天去。秋天的北京是最漂亮的,天气很好,十分适合旅游。

北京的秋天:

Câu 66: 1 điểm
A.  

很少刮风

B.  

天气不错

C.  

树叶都红了

D.  

偶尔会下雪

人们习惯把和自己有关的数字,特别是自己或者家人的生日,当做银行卡的密码。这样做虽然方便记,但并不安全

用生日做密码,比较:

Câu 67: 1 điểm
A.  

麻烦

B.  

抱歉

C.  

奇怪

D.  

危险

新闻报道就是对最近发生的事情的报道。它有三个特点:首先,要新鲜,必须是最新消息其次,要准确,必须是实际情况最后;必须是热点,必须是大家关心的问题。只有这样,新闻才会有吸引力。

新闻报道最重要的是:

Câu 68: 1 điểm
A.  

轻松

B.  

正式

C.  

及时

D.  

详细

儿童更喜欢谁给自己读书?爸爸还是妈妈?这次调查发现,超过70%的儿童更愿意让爸爸给自己读书。为什么会出现这种情况?可能是因为父亲平时陪孩子玩儿的时间太少。

根据这段话,父亲应该:

Câu 69: 1 điểm
A.  

B.  

少喝酒

C.  

孩子

D.  

关心孩子的成绩

不是所有的人都喜欢城市,还有很多人喜欢农村。我就觉得,农村虽然没有城市方便、热闹、干净,但是生活更安静、更舒服。

他觉得农村

Câu 70: 1 điểm
A.  

B.  

发展很快

C.  

冬天很冷

D.  

适合自己

聪明人和人的最大区别是:聪明人能从失败中学到经验人只是一直在想为什么自己总是一个失败者。

和聪明人比起来往往

Câu 71: 1 điểm
A.  

浪漫

B.  

没有耐心

C.  

值得可怜

D.  

不会积累经验

今天是她第一次和男孩子约会稍微有些紧张打扮了半天,怎么穿都觉得不满意。平时很喜欢的衣服,现在看起来都很一般。

根据这段话,可以知道她:

Câu 72: 1 điểm
A.  

吃惊

B.  

是位演员

C.  

爱穿裙子

D.  

有点儿紧张

爬山虎,也叫爬虎,是一种很有意思的植物只要,它就会一直向上爬。爬山虎喜欢阴暗湿润的环境,但是也不怕阳光,而且能适应多种气候,所以在很多地方都可以见到它。

关于爬山虎,可以知道什么?

Câu 73: 1 điểm
A.  

很常见

B.  

是一种动物

C.  

只有亚洲

D.  

叶子

随着现代科学技术发展,人们的活动范围变得越来越大,海洋对人的限制也越来越小。但人们也越来越懂得怎样去保护海洋环境。

人们活动范围扩大原因是:

Câu 74: 1 điểm
A.  

地球变大了

B.  

座位增加

C.  

科技的发展

D.  

年龄增长

亲戚朋友借钱后,一定要按时还给他们,否则,他们以后再也不愿意借钱给你,这就叫“有借有还,再借不难”。向银行借钱也是这样。

向银行借钱,要:

Câu 75: 1 điểm
A.  

讲信用

B.  

主动一些

C.  

接受批评

D.  

律师帮忙

蓝小姐给你重新打印了一张申请表,这次你一定要按照要求认真填写,小心一点儿,不要再写错了。

重新打印表格是因为前一张:

Câu 76: 1 điểm
A.  

B.  

忘拿了

C.  

填错了

D.  

3月15号上午8点在学校体育馆有一场招聘会,这次招聘提供大约1000个工作机会,请同学们积极参加。

关于这场招聘会,可以知道:

Câu 77: 1 điểm
A.  

只招硕士

B.  

改地点了

C.  

还没安排

D.  

在体育馆举行

现在在网上几乎什么都可以买到,你可以在网上买书、买鞋、买水果,你还可以在网上买沙发、买冰箱。网上商店可以保证东西的质量

这段话主要介绍什么?

Câu 78: 1 điểm
A.  

网上购物

B.  

电子邮件

C.  

市场竞争

D.  

怎么做生意

妻子当上经理后,工作比以前更辛苦了,经常要加班,有时忙起来甚至连节假日也不能休息。但是通过现在的工作,她的能力得到了证明,她忙在其中也乐在其中

妻子当上经理以后:

Câu 79: 1 điểm
A.  

得意

B.  

更忙了

C.  

经常请客

D.  

变得

  让阅读成为一种习惯吧。因为阅读许多好处,它会让你的知识丰富,它会让你找到解决问题的办法,它会让你不再孤单,它会让你获得更多快乐,它会让你的生活精彩

Câu 80: 1 điểm
A.  

仔细

B.  

很难过

C.  

心情愉快

D.  

节约时间

Câu 81: 1 điểm
A.  

作用

B.  

速度

C.  

范围

D.  

顺序

  世界上有三种感情:亲情、友情和爱情。亲情是每个人一出生就带来的,是最重要的感情;从三四岁的小孩子到七八十岁的老人,每个人都需要朋友,离开朋友,我们的生活肯定会非常无聊;一生中,和你在一起时间最长的人是你的爱人,尝遍生活中的、甜的人也是你的爱人。

Câu 82: 1 điểm
A.  

十分复杂

B.  

法选择

C.  

不容易表达

D.  

受环境影响

Câu 83: 1 điểm
A.  

情感

B.  

生活态度

C.  

工作的烦恼

D.  

学习的方法

  说话是一门艺术语言是人们表达看法交流感情工具。看一个人怎么说话,往往可以比较准确判断出他是一个什么样的人。有的人心里怎么想,上就怎么说,即使是对别人的缺点,他也会直接说出来,这样的人给人感觉诚实;有的人虽然也看到别人的缺点,但不会直接指出来,通过别的方法提醒,让你认识到自己的缺点,这样的人会让人觉得更友好

Câu 84: 1 điểm
A.  

冷静

B.  

勇敢

C.  

诚实

D.  

随便

Câu 85: 1 điểm
A.  

准时

B.  

要懂礼貌

C.  

应相信自己

D.  

说话能反映性格

Câu 86: 1 điểm
[想]
[马大夫的意见]
[爷爷]
[听听]
Câu 87: 1 điểm
[得]
[她母亲]
[哭了]
[激动]
Câu 88: 1 điểm
[流行的]
[音乐]
[那是当时]
[最]
Câu 89: 1 điểm
[他]
[难受]
[觉得]
[肚子有点儿]
Câu 90: 1 điểm
[最好]
[拒绝别人的邀请]
[不要]
[直接]
Câu 91: 1 điểm
[外面的敲门声]
[吵醒了]
[他]
[被]
Câu 92: 1 điểm
[笑话]
[这是]
[一个关于]
[顾客和售货员的]
Câu 93: 1 điểm
[太大关系]
[职业和专业]
[并]
[没有]
Câu 94: 1 điểm
[出租车师傅]
[那位]
[非常熟悉]
[对这儿]
Câu 95: 1 điểm
[吗]
[饮料]
[火车上]
[提供免费的]

盒子

Câu 96: 1 điểm

来不及

Câu 97: 1 điểm

笔记本

Câu 98: 1 điểm

Câu 99: 1 điểm

Câu 100: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 4 Practice test 17
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

198,646 lượt xem 106,960 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 13
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

200,163 lượt xem 107,779 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 14
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

202,191 lượt xem 108,871 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 11
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

201,424 lượt xem 108,458 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 15
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

206,195 lượt xem 111,027 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 12
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

198,291 lượt xem 106,771 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 18
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

208,522 lượt xem 112,280 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 19
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

216,116 lượt xem 116,368 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 16
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

208,990 lượt xem 112,532 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!