thumbnail

Trắc nghiệm Đạo hàm của các hàm số lượng giác có đáp án (phần 2)

Chương 5: Đạo hàm
Bài 3: Đạo hàm của hàm số lượng giác
Lớp 11;Toán

Số câu hỏi: 23 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ

184,136 lượt xem 14,154 lượt làm bài


Bạn chưa làm đề thi này!!!

 

Xem trước nội dung:

Câu 1: 1 điểm

Tính đạo hàm của hàm số y = x.cosx

A.  
cosx – x.sinx
B.  
sinx + x.cosx
C.  
cosx+ x. sinx
D.  
cosx + sinx
Câu 2: 1 điểm

Tính đạo hàm của hàm số sau: y = sin 3 2 x + 1

A.  
sin 2 2 x + 1 cos 2 x + 1 .
B.  
12 sin 2 2 x + 1 cos 2 x + 1 .
C.  
3 sin 2 2 x + 1 cos 2 x + 1 .
D.  
6 sin 2 2 x + 1 cos 2 x + 1 .
Câu 3: 1 điểm

Tính đạo hàm của hàm số sau  y = sin 2 + x 2

A.  
cos 2 + x 2 .
B.  
1 2 + x 2 . cos 2 + x 2 .
C.  
1 2 . cos 2 + x 2 .
D.  
x 2 + x 2 . cos 2 + x 2 .
Câu 4: 1 điểm

Tính đạo hàm của hàm số sau  y = sin x + 2 x

A.  
cos x + 2 2 sin x + 2 x .
B.  
cos x + 2 sin x + 2 x .
C.  
2 2 sin x + 2 x .
D.  
cos x 2 sin x + 2 x .
Câu 5: 1 điểm

Hàm số y = f x = 2 cos π x  có f ' 3  bằng

A.  
2 π
B.  
8 π 3
C.  
0
D.  
4 3 3
Câu 6: 1 điểm

Cho hàm số y = cos 3 x . sin 2 x .  Tính  y ' π 3  bằng

A.  
y ' π 3 = 1
B.  
y ' π 3 = 1
C.  
y ' π 3 = 1 2
D.  
y ' π 3 = 1 2
Câu 7: 1 điểm

Cho hàm số y = cos 2 x 1 sin x . Tính y ' π 6  bằng

A.  
y ' π 6 = 1
B.  
y ' π 6 = 1
C.  
y ' π 6 = 3
D.  
y ' π 6 = 3
Câu 8: 1 điểm

Cho hàm số f x = tan x 2 π 3 . Giá trị f ' 0  bằng

A.  
3
B.  
4
C.  
-3
D.  
3
Câu 9: 1 điểm

Cho hàm số y = f x = cos x 1 + 2 sin x . Tính f ' ( x )

A.  
sin x + ​   2 1 + 2 sin x 2
B.  
sin x 2 1 + 2 sin x 2
C.  
sin x 2 1 + 2 sin x 2
D.  
sin x + 2 1 + 2 sin x 2
Câu 10: 1 điểm

Cho hàm số y = 2 cos 3 x . Khi đó y ' π 3  là:

A.  
3 2 2
B.  
3 2 2
C.  
1
D.  
0
Câu 11: 1 điểm

Cho hàm số y = f x = sin ( π sin x ) . Giá trị f ' π 6  bằng:

A.  
π 3 2
B.  
π 2
C.  
π 2
D.  
0
Câu 12: 1 điểm

Cho hàm số y = f ( x ) = tan x + cot x . Giá trị f ' π 4  bằng

A.  
2
B.  
0
C.  
2 2
D.  
1
Câu 13: 1 điểm

Cho hàm số y = f ( x ) = cos x 1 sin x . Giá trị biểu thức f ' π 6 f ' π 6  là

A.  
4 3
B.  
4 9
C.  
8 9
D.  
8 3
Câu 14: 1 điểm

Hàm số y = tan x cot x  có đạo hàm là

A.  
y ' = 1 cos 2 2 x
B.  
y ' = 4 sin 2 2 x
C.  
y ' = 4 cos 2 2 x
D.  
y ' = 1 sin 2 2 x
Câu 15: 1 điểm

Cho hàm số y = cos 2 π 3 + 2 x . Khi đó phương trình y ' = 0  có nghiệm là:

A.  
x = π 3 + k 2 π
B.  
x = π 3 + k π 2
C.  
x = π 3 + k π
D.  
x = π 3 + k π 2
Câu 16: 1 điểm

Đạo hàm của hàm số y = cos tan x  bằng

A.  
sin tan x 1 cos 2 x
B.  
sin tan x 1 cos 2 x
C.  
sin tan x
D.  
sin tan x
Câu 17: 1 điểm

Hàm số y = sinx x  có đạo hàm là

A.  
y ' = x cos x sin x x 2
B.  
y ' = x cos x +    sin x x 2
C.  
y ' = x sin x + cos x x 2
D.  
y ' = x sin x cos x x 2
Câu 18: 1 điểm

Hàm số y = 1 + sin x 1 + cos x  có đạo hàm là

A.  
y ' = cos x sin x + 1
B.  
y ' = cos x + sin x + cos 2 x
C.  
y ' = cos x sin x + cos 2 x
D.  
y ' = cos x + sin x + 1
Câu 19: 1 điểm

Cho hàm số y = f x = sin x + cos x . Giá trị f ' π 2 16  bằng:

A.  
0
B.  
2
C.  
2 π
D.  
2 2 π
Câu 20: 1 điểm

Cho hàm số y = f x = tan x + cot x . Giá trị f ' π 4  bằng

A.  
2
B.  
2 2
C.  
0
D.  
1 2
Câu 21: 1 điểm

Cho hàm số y = f x = 1 sin x . Giá trị f ' π 2  bằng

A.  
1
B.  
1 2
C.  
0
D.  
Không tồn tại.
Câu 22: 1 điểm

Cho hàm số y = cos x 1 sin x . Tính y ' π 6  bằng:

A.  
y ' π 6 = 1
B.  
y ' π 6 = 1
C.  
y ' π 6 = 2
D.  
y ' π 6 = 2
Câu 23: 1 điểm

Cho hàm số y = f ( x ) = cos 2 x 1 + sin 2 x . Biểu thức f ' π 4  bằng

A.  
-3
B.  
8 3
C.  
   8 9
D.  
8 3

Đề thi tương tự

Trắc nghiệm Đạo hàm của các hàm số lượng giác có đáp ánLớp 11Toán

1 mã đề 23 câu hỏi 1 giờ

154,53011,883

Trắc nghiệm Định nghĩa và ý nghĩa của đạo hàm có đáp án (phần 2)Lớp 11Toán

1 mã đề 13 câu hỏi 1 giờ

156,38612,025

Trắc nghiệm Định nghĩa và ý nghĩa của đạo hàm có đáp ánLớp 11Toán

1 mã đề 14 câu hỏi 1 giờ

182,12514,006

Trắc nghiệm Đạo hàm cấp hai có đáp án có đáp ánLớp 11Toán

1 mã đề 10 câu hỏi 1 giờ

147,11111,313

Trắc nghiệm Đạo hàm cấp hai có đáp ánLớp 11Toán

1 mã đề 10 câu hỏi 1 giờ

151,46611,648

100 câu trắc nghiệm Đạo hàm cơ bảnLớp 11Toán

5 mã đề 124 câu hỏi 1 giờ

151,02911,612