thumbnail

Trắc nghiệm Toán 10 Bài 4: Các tập hợp số có đáp án ( Mới nhất)


Trắc nghiệm tổng hợp;Đại học

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: TOÁN 10

Số câu hỏi: 30 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ

149,006 lượt xem 11,456 lượt làm bài


Bạn chưa làm đề thi này!!!

 

Xem trước nội dung:

Câu 1: 1 điểm
Cho tập hợp X = ; 2 6 ; + .  Khẳng định nào sau đây đúng?
A.  
X = ; 2 .
B.  
X = 6 ; + .
C.  
X = ; + .
D.  
X = 6 ; 2 .
Câu 2: 1 điểm
Cho tập hợp X = 2011 2011 ; + .  Khẳng định nào sau đây đúng?
A.  
X = 2011
B.  
X = 2011 ; +
C.  
X =
D.  
X = ; 2011
Câu 3: 1 điểm

Cho tập hợp A = 1 ; 0 ; 1 ; 2 .  Khẳng định nào sau đây đúng?

A.  
A = 1 ; 3 .
B.  
A = 1 ; 3 .
C.  
A = 1 ; 3 * .
D.  
A = 1 ; 3 .
Câu 4: 1 điểm

Cho A = 1 ; 4 , B = 2 ; 6   C = 1 ; 2 . Xác định  X = A B C .

A.  
X = 1 ; 6 .
B.  
X = 2 ; 4 .
C.  
X = 1 ; 2 .
D.  
X = .
Câu 5: 1 điểm

Cho A = 2 ; 2 , B = 1 ;   C = ; 1 2 . Gọi X = A B C . Khẳng định nào sau đây đúng?

A.  
X = x 1 x 1 2 .
B.  
X = x 2 < x < 1 2 .
C.  
X = x 1 < x 1 2 .
D.  
X = x 1 < x < 1 2 .
Câu 6: 1 điểm

Cho các số thực a , b , c , d  thỏa a < b < c < d . Khẳng định nào sau đây đúng?

A.  
a ; c b ; d = b ; c .
B.  
a ; c b ; d = b ; c .
C.  
a ; c b ; d = b ; c .
D.  
a ; c b ; d = b ; d .
Câu 7: 1 điểm
Cho hai tập hợp A = x , x + 3 < 4 + 2 x   B = x , 5 x 3 < 4 x 1 .  Có bao nhiêu số tự nhiên thuộc tập A B ?
A.  
0
B.  
1
C.  
2
D.  
3
Câu 8: 1 điểm

Khẳng định nào sau đây sai?

A.  
= .
B.  
* = * .
C.  
= .
D.  
* = * .
Câu 9: 1 điểm

Cho tập hợp A = 4 ; 4 7 ; 9 1 ; 7 . Khẳng định nào sau đây đúng?

A.  
A = 4 ; 7 .
B.  
A = 4 ; 9 .
C.  
A = 1 ; 8 .
D.  
A = 6 ; 2 .
Câu 10: 1 điểm
Cho A = 1 ; 5 ,   B = 2 ; 7   C = 7 ; 10 . Xác định  X = A B C .
A.  
X = 1 ; 10 .
B.  
X = 7 .
C.  
X = 1 ; 7 7 ; 10 .
D.  
X = 1 ; 10 .
Câu 11: 1 điểm

Cho A = ; 2 , B = 3 ; +   C = 0 ; 4 . Xác định X = A B C .  

A.  
X = 3 ; 4 .
B.  
X = 3 ; 4 .
C.  
X = ; 4 .
D.  
X = 2 ; 4 .
Câu 12: 1 điểm

Cho hai tập hợp A = 4 ; 7   B = ; 2 3 ; + . Xác định  X = A B .

A.  
X = 4 ; + .
B.  
X = 4 ; 2 3 ; 7 .
C.  
X = ; + .
D.  
X = 4 ; 7 .
Câu 13: 1 điểm

Cho A = 5 ; 1 , B = 3 ; +   C = ; 2 .  Khẳng định nào sau đây đúng?

A.  
A B = 5 ; + .
B.  
B C = ; + .
C.  
B C = .
D.  
A C = 5 ; 2 .
Câu 14: 1 điểm

Hình vẽ nào sau đây (phần không bị gạch) minh họa cho một tập con của tập số thực. Hỏi tập đó là tập nào ?

Hình ảnh
A.  
\ 3 ; + .
B.  
\ 3 ; 3 .
C.  
\ ; 3 .
D.  
\ 3 ; 3 .
Câu 15: 1 điểm
Hình vẽ nào sau đây (phần không bị gạch) minh họa cho tập A = x x 1 ?
A.  
Hình vẽ nào sau đây (phần không bị gạch) minh họa cho tập A={ X thuộc R|x|>=1} ? (ảnh 1)
B.  
Hình vẽ nào sau đây (phần không bị gạch) minh họa cho tập A={ X thuộc R|x|>=1} ? (ảnh 2)
C.  
Hình vẽ nào sau đây (phần không bị gạch) minh họa cho tập A={ X thuộc R|x|>=1} ? (ảnh 3)
D.  
Hình vẽ nào sau đây (phần không bị gạch) minh họa cho tập A={ X thuộc R|x|>=1} ? (ảnh 4)
Câu 16: 1 điểm

Cho hai tập hợp A = x x 2 7 x + 6 = 0   B = x x < 4 . Khẳng định nào sau đây đúng?

A.  
A B = A .
B.  
A B = A B .
C.  
A \ B A .
D.  
B \ A = .
Câu 17: 1 điểm
Cho A = 0 ; 3 ,   B = 1 ; 5   C = 0 ; 1 .   Khẳng định nào sau đây sai?
A.  
A B C = .
B.  
A B C = 0 ; 5 .
C.  
A C \ C = 1 ; 5 .
D.  
A B \ C = 1 ; 3 .
Câu 18: 1 điểm
Cho tập X = 3 ; 2 . Phần bù của X trong là tập R nào trong các tập sau?
A.  
A = 3 ; 2 .
B.  
B = 2 ; + .
C.  
C = ; 3 2 ; + .
D.  
D = ; 3 2 ; + .
Câu 19: 1 điểm
Cho tập A = x x 5 .  Khẳng định nào sau đây đúng?
A.  
C A = ; 5 .
B.  
C A = ; 5 .
C.  
C A = 5 ; 5 .
D.  
C A = 5 ; 5 .
Câu 20: 1 điểm

Cho C A = ; 3 5 ; +   C B = 4 ; 7 . Xác định tập X = A B .   

A.  
X = 5 ; 7 .
B.  
X = 5 ; 7 .
C.  
X = 3 ; 4 .
D.  
X = 3 ; 4 .
Câu 21: 1 điểm

Cho hai tập hợp A = 2 ; 3   B = 1 ; + .  Xác định  C A B .

A.  
C A B = ; 2 .
B.  
C A B = ; 2 .
C.  
C A B = ; 2 1 ; 3 .
D.  
C A B = ; 2 1 ; 3 .
Câu 22: 1 điểm

Cho hai tập hợp A = 3 ; 7   B = 2 ; 4 .  Xác định phần bù của B  trong A

A.  
C A B = 3 ; 2 4 ; 7 .
B.  
C A B = 3 ; 2 4 ; 7 .
C.  
C A B = 3 ; 2 4 ; 7 .
D.  
C A B = 3 ; 2 4 ; 7 .
Câu 23: 1 điểm
Cho hai tập hợp A = 4 ; 3   B = m 7 ; m . Tìm giá trị thực của tham số m để B A .
A.  
m 3.
B.  
m 3.
C.  
m = 3.
D.  
m > 3.
Câu 24: 1 điểm

Cho hai tập hợp A = m ; m + 1   B = 0 ; 3 .  Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để A B = .  

A.  
m ; 1 3 ; + .
B.  
m ; 1 3 ; + .
C.  
m ; 1 3 ; + .
D.  
m ; 1 3 ; + .
Câu 25: 1 điểm

Cho số thực a < 0  và hai tập hợp A = ; 9 a , B = 4 a ; + . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số a để A B .

A.  
a = 2 3 .
B.  
2 3 a < 0.
C.  
2 3 < a < 0.
D.  
a < 2 3 .
Câu 26: 1 điểm
Cho hai tập hợp A = 2 ; 3   B = m ; m + 5 . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để A B .  
A.  
7 < m 2.
B.  
2 < m 3.
C.  
2 m < 3.
D.  
7 < m < 3.
Câu 27: 1 điểm

Cho hai tập hợp A = 4 ; 1   B = 3 ; m . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để  A B = A .

A.  
m 1.
B.  
m = 1.
C.  
3 m 1.
D.  
3 < m 1.
Câu 28: 1 điểm
Cho hai tập hợp A = ; m   B = 2 ; + .  Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để  A B = .
A.  
m > 0.
B.  
m 2.
C.  
m 0.
D.  
m > 2.
Câu 29: 1 điểm
Cho hai tập hợp A = m 1 ; 5   B = 3 ; + . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để A \ B = .
A.  
m 4.
B.  
m = 4.
C.  
4 m < 6.
D.  
4 m 6.
Câu 30: 1 điểm

Cho hai tập hợp A = ; m   B = 3 m 1 ; 3 m + 3 . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để A C B .

A.  
m = 1 2 .
B.  
m 1 2 .
C.  
m = 1 2 .
D.  
m 1 2 .

Đề thi tương tự

Trắc nghiệm Toán 10 Bài 4(có đáp án): Các tập hợp sốLớp 10Toán

1 mã đề 30 câu hỏi 1 giờ

184,40014,180

Trắc nghiệm Toán 10 Bài 4: Hệ trục tọa độ (Có đáp án)Lớp 10Toán

1 mã đề 19 câu hỏi 1 giờ

168,02912,920

Trắc nghiệm Toán 10 Bài 4 (Vận dụng): Hệ trục tọa độ (Có đáp án)Lớp 10Toán

1 mã đề 15 câu hỏi 1 giờ

181,03713,921

Trắc nghiệm Toán 10 Bài 4 (Thông hiểu): Hệ trục tọa độ (Có đáp án)Lớp 10Toán

1 mã đề 15 câu hỏi 1 giờ

185,43214,259

Trắc nghiệm Toán 4 Bài 10: (có đáp án) giây, thế kỉLớp 4Toán

1 mã đề 14 câu hỏi 1 giờ

167,11312,851

Trắc nghiệm Toán 4 Bài 10: (có đáp án) phép nhân phân sốLớp 4Toán

1 mã đề 14 câu hỏi 1 giờ

188,65714,507