thumbnail

Trắc nghiệm Toán 11 Bài 2: Giới hạn dãy số có đáp án (Mới nhất)

Chương 3: Dãy số - Cấp số cộng và cấp số nhân
Bài 2: Dãy số
Lớp 11;Toán

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

Câu 1: 1 điểm
Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A.  
NếuMedia VietJack, thìMedia VietJack.
B.  
NếuMedia VietJack, thìMedia VietJack.
C.  
NếuMedia VietJack, thìMedia VietJack.
D.  
NếuMedia VietJack, thìMedia VietJack.
Câu 2: 1 điểm

Giá trị của Hình ảnh bằng:

A.  
0
B.  
1
C.  
2
D.  
3
Câu 3: 1 điểm

Giá trị của Hình ảnh Hình ảnh bằng:

A.  
0
B.  
2
C.  
4
D.  
5
Câu 4: 1 điểm

Giá trị của Hình ảnh bằng:

A.  
0
B.  
3
C.  
5
D.  
8
Câu 5: 1 điểm

Giá trị của Hình ảnh bằng:

A.  
+
B.  
-
C.  
0
D.  
1
Câu 6: 1 điểm

Giá trị của Hình ảnh bằng:

A.  
+
B.  
-
C.  
0
D.  
1
Câu 7: 1 điểm

Giá trị của Hình ảnh bằng:

A.  
+
B.  
-
C.  
0
D.  
1
Câu 8: 1 điểm

Giá trị của Hình ảnh bằng:

A.  
+
B.  
-
C.  
0
D.  
1
Câu 9: 1 điểm

Giá trị của Hình ảnh bằng:

A.  
+
B.  
-
C.  
0
D.  
1
Câu 10: 1 điểm

Giá trị của Hình ảnh bằng:

A.  
+
B.  
-
C.  
0
D.  
1
Câu 11: 1 điểm

Giá trị của Hình ảnh bằng:

A.  
+
B.  
-
C.  
0
D.  
1
Câu 12: 1 điểm

Giá trị của Hình ảnh bằng:

A.  
+
B.  
-
C.  
2
D.  
1
Câu 13: 1 điểm

Giá trị của Hình ảnh bằng:

A.  
+
B.  
-
C.  
0
D.  
1
Câu 14: 1 điểm

Giá trị của Hình ảnh bằng:

A.  
+
B.  
-
C.  
0
D.  
1
Câu 15: 1 điểm

Giá trị của Hình ảnh bằng:

A.  
+
B.  
-
C.  
1 2
D.  
1
Câu 16: 1 điểm

Giá trị của Hình ảnh bằng:

A.  
+
B.  
-
C.  
- 3
D.  
1
Câu 17: 1 điểm

Giá trị của Hình ảnh bằng:

A.  
+
B.  
-
C.  
0
D.  
1
Câu 18: 1 điểm

Giá trị của Hình ảnh bằng:

A.  
+
B.  
-
C.  
0
D.  
4
Câu 19: 1 điểm

Giá trị của Hình ảnh bằng:

A.  
+
B.  
-
C.  
0
D.  
1
Câu 20: 1 điểm

Giá trị của Hình ảnh với a > 0 bằng:

A.  
+
B.  
-
C.  
0
D.  
1
Câu 21: 1 điểm

Cho dãy số (un) với Hình ảnh  Hình ảnh . Chọn giá trị đúng của  trong các số sau:

A.  
1 4 .
B.  
1 2 .
C.  
0.
D.  
1.
Câu 22: 1 điểm

Kết quả đúng của Hình ảnh  là:

A.  
4.
B.  
5.
C.  
–4.
D.  
1 4 .
Câu 23: 1 điểm

Giá trị của l i m   2 n + 1 1 - 3 n  bằng:

A.  
+
B.  
-
C.  
- 2 3
D.  
1
Câu 24: 1 điểm

Giá trị của Hình ảnhbằng:

A.  
+
B.  
-
C.  
4 9
D.  
1
Câu 25: 1 điểm

Kết quả đúng của Hình ảnh  

A.  
- 3 3 .
B.  
- 2 3 .
C.  
- 1 2 .
D.  
1 2 .
Câu 26: 1 điểm

Giới hạn dãy số (un) với Hình ảnh  là:

A.  
- .
B.  
+ .
C.  
3 4 .
D.  
0.
Câu 27: 1 điểm

Chọn kết quả đúng của Hình ảnh :

A.  
5.
B.  
2 5 .
C.  
- .
D.  
+ .
Câu 28: 1 điểm

Giá trị của Hình ảnh  bằng:

A.  
+
B.  
-
C.  
2 3
D.  
1
Câu 29: 1 điểm

Giá trị của Hình ảnh  bằng:

A.  
+
B.  
-
C.  
0
D.  
1 1 - 3
Câu 30: 1 điểm

Giá trị của Hình ảnh  bằng:

A.  
+
B.  
-
C.  
16
D.  
1
Câu 31: 1 điểm

Giá trị của Hình ảnh  bằng:

A.  
+
B.  
-
C.  
1 - 3 3 2 4 - 1
D.  
1
Câu 32: 1 điểm

Giá trị của Hình ảnh  bằng:

A.  
+
B.  
-
C.  
0
D.  
1
Câu 33: 1 điểm

Giá trị của Hình ảnh bằng:

A.  
+
B.  
-
C.  
8
D.  
1
Câu 34: 1 điểm

Giá trị của Hình ảnh bằng:

A.  
+
B.  
-
C.  
1 4
D.  
1
Câu 35: 1 điểm

Giá trị của Hình ảnh bằng:

A.  
+
B.  
-
C.  
0
D.  
1
Câu 36: 1 điểm

Giá trị của E = l i m n 3 + 2 n + 1 n + 2  bằng:

A.  
+
B.  
-
C.  
0
D.  
1
Câu 37: 1 điểm

Giá trị của Hình ảnh bằng:

A.  
+
B.  
-
C.  
3 3 3 - 1
D.  
1
Câu 38: 1 điểm

Cho dãy số un với Hình ảnh . Chọn kết quả đúng của  là:

A.  
+ .
B.  
0.
C.  
1.
D.  
- .
Câu 39: 1 điểm

Hình ảnh bằng:

A.  
+
B.  
10
C.  
0
D.  
-
Câu 40: 1 điểm

Tính giới hạn: Hình ảnh

A.  
1.
B.  
0.
C.  
-1
D.  
1 2 .
Câu 41: 1 điểm

Tính giới hạn: Hình ảnh

A.  
0.
B.  
1 3 .
C.  
2 3 .
D.  
1.
Câu 42: 1 điểm

Chọn kết quả đúng của Hình ảnh .

A.  
4.
B.  
3.
C.  
2.
D.  
1 2 .
Câu 43: 1 điểm

Giá trị của Hình ảnh (Trong đó k; p là các số nguyên dương; Hình ảnh ) bằng:

A.  
+
B.  
-
C.  
Đáp án khác
D.  
1
Câu 44: 1 điểm

Kết quả đúng của Hình ảnh là:

A.  
- 5 2 .
B.  
- 1 50 .
C.  
5 2 .
D.  
- 25 2 .
Câu 45: 1 điểm

Hình ảnh bằng:

A.  
- .
B.  
- .
C.  
0.
D.  
1.
Câu 46: 1 điểm

Giá trị của Hình ảnh  bằng:

A.  
+
B.  
-
C.  
0
D.  
1
Câu 47: 1 điểm

Giá trị đúng của Lim (3n - 5n) là:

A.  
- .
B.  
+ .
C.  
2.
D.  
-2.
Câu 48: 1 điểm

Giá trị của. Hình ảnh bằng:

A.  
- 1 3
B.  
-
C.  
2
D.  
1
Câu 49: 1 điểm

Hình ảnh bằng:

A.  
+ .
B.  
0.
C.  
1
D.  
- .
Câu 50: 1 điểm

Hình ảnh bằng :

A.  
- .
B.  
1 2 .
C.  
1 4
D.  
+ .
Câu 51: 1 điểm

Giá trị của. Hình ảnh bằng:

A.  
+
B.  
1 2
C.  
0
D.  
1
Câu 52: 1 điểm

Cho các số thực a,b thỏa Hình ảnh. Tìm giới hạn Hình ảnh.

A.  
+
B.  
-
C.  
1 - b 1 - a
D.  
1
Câu 53: 1 điểm

Tính giới hạn của dãy số Hình ảnh với Hình ảnh

A.  
+
B.  
-
C.  
Đáp án khác
D.  
1
Câu 54: 1 điểm

Hình ảnh bằng:

A.  
+ .
B.  
0.
C.  
- 2 .
D.  
- .
Câu 55: 1 điểm

Giá trị của. Hình ảnh bằng:

A.  
+
B.  
-
C.  
3
D.  
1
Câu 56: 1 điểm

Giá trị của Hình ảnh bằng:

A.  
+
B.  
-
C.  
1 2
D.  
1
Câu 57: 1 điểm

Giá trị của Hình ảnh bằng:

A.  
+
B.  
-
C.  
0
D.  
1
Câu 58: 1 điểm

Giá trị của Hình ảnh bằng:

A.  
+
B.  
-
C.  
1 2
D.  
1
Câu 59: 1 điểm

Giá trị đúng của l i m n 2 - 1 - 3 n 2 + 2  là:

A.  
+ .
B.  
- .
C.  
0.
D.  
1.
Câu 60: 1 điểm

Giá trị của Hình ảnh bằng:

A.  
+
B.  
-
C.  
3
D.  
1
Câu 61: 1 điểm

Giá trị của Hình ảnh bằng:

A.  
+
B.  
-
C.  
0
D.  
3
Câu 62: 1 điểm

Giá trị của Hình ảnh bằng:

A.  
+
B.  
-
C.  
1 3
D.  
1
Câu 63: 1 điểm

Giá trị của. Hình ảnh bằng:

A.  
+
B.  
-
C.  
0
D.  
1
Câu 64: 1 điểm

Giá trị của. Hình ảnh bằng:

A.  
+
B.  
-
C.  
- 5 12
D.  
1
Câu 65: 1 điểm

Giá trị của. Hình ảnh bằng:

A.  
+
B.  
-
C.  
0
D.  
1
Câu 66: 1 điểm

Giá trị đúng của Hình ảnh là:

A.  
- 1.
B.  
0.
C.  
1.
D.  
+ .
Câu 67: 1 điểm

Giá trị của. Hình ảnh bằng:

A.  
+
B.  
-
C.  
- 2 3
D.  
1
Câu 68: 1 điểm

Giá trị của Hình ảnh bằng:

A.  
+
B.  
-
C.  
2
D.  
Câu 69: 1 điểm

Hình ảnh bằng :

A.  
+ .
B.  
- .
C.  
2.
D.  
1.
Câu 70: 1 điểm

Giá trị của. Hình ảnh bằng:

A.  
+
B.  
-
C.  
2
D.  
1
Câu 71: 1 điểm

Giá trị của Hình ảnh bằng:

A.  
+
B.  
-
C.  
0
D.  
1
Câu 72: 1 điểm

Giá trị của Hình ảnh bằng:

A.  
+
B.  
-
C.  
2 3
D.  
1
Câu 73: 1 điểm

Giá trị của Hình ảnh bằng:

A.  
+
B.  
-
C.  
0
D.  
1
Câu 74: 1 điểm

Giá trị của Hình ảnh bằng:

A.  
+
B.  
-
C.  
0
D.  
1
Câu 75: 1 điểm

Giá trị của Hình ảnh bằng:

A.  
+
B.  
-
C.  
Đáp án khác
D.  
1
Câu 76: 1 điểm

Tính giới hạn của dãy số Hình ảnh:

A.  
+
B.  
-
C.  
0
D.  
1
Câu 77: 1 điểm

Tính giới hạn của dãy số Hình ảnh :

A.  
+
B.  
-
C.  
1 9
D.  
1
Câu 78: 1 điểm

Tính giới hạn của dãy số Hình ảnh trong đó Hình ảnh:

A.  
+
B.  
-
C.  
1 3
D.  
1
Câu 79: 1 điểm

Tính giới hạn của dãy số Hình ảnh:

A.  
+
B.  
-
C.  
2 3
D.  
1
Câu 80: 1 điểm

Tính giới hạn của dãy số Hình ảnh:

A.  
+
B.  
-
C.  
3
D.  
1
Câu 81: 1 điểm

Tính giới hạn của dãy số Hình ảnh với Hình ảnh

A.  
+
B.  
-
C.  
q - q + 1 2
D.  
q q + 1 2
Câu 82: 1 điểm

Tính giới hạn của dãy số Hình ảnh :

A.  
+
B.  
-
C.  
3
D.  
1
Câu 83: 1 điểm

Tính giới hạn của dãy số Hình ảnh 

A.  
+
B.  
-
C.  
3
D.  
- 3 4
Câu 84: 1 điểm

Tính giới hạn của dãy số Hình ảnh

A.  
+
B.  
-
C.  
3
D.  
1 4
Câu 85: 1 điểm

Tính giới hạn của dãy số Hình ảnh

A.  
+
B.  
-
C.  
- 1 6
D.  
1
Câu 86: 1 điểm

Cho dãy số (xn) xác định bởi Hình ảnh

Đặt Hình ảnh. Tính Sn.

A.  
+
B.  
-
C.  
2
D.  
1
Câu 87: 1 điểm

Cho dãy (xk) được xác định như sau: Hình ảnh

Tìm un với Hình ảnh.

A.  
+
B.  
-
C.  
1 - 1 2012 !
D.  
1 + 1 2012 !
Câu 88: 1 điểm

Cho dãy số (xn) được xác định bởi: Hình ảnh. Tìm Hình ảnh.

A.  
+
B.  
-
C.  
3
D.  
1
Câu 89: 1 điểm

Cho dãy x > 0 xác định như sau: Hình ảnh. Tìm 0 ,   + .

A.  
+
B.  
-
C.  
2010
D.  
1
Câu 90: 1 điểm

Tìm lim un biết Hình ảnh

A.  
+
B.  
-
C.  
1 2
D.  
1
Câu 91: 1 điểm

Tìm lim un biết Hình ảnh

A.  
+
B.  
-
C.  
2
D.  
6 3 2
Câu 92: 1 điểm

Tìm lim un biết Hình ảnh

A.  
+
B.  
-
C.  
2
D.  
1
Câu 93: 1 điểm

Tìm lim un biết Hình ảnh trong đó x 1 .

A.  
+
B.  
-
C.  
1 3
D.  
1
Câu 94: 1 điểm

Tìm lim un biết Hình ảnh

A.  
+
B.  
-
C.  
3
D.  
1
Câu 95: 1 điểm

Tìm lim un biết Hình ảnh

A.  
+
B.  
-
C.  
2
D.  
1
Câu 96: 1 điểm

Gọi Hình ảnh là dãy số xác định bởi Hình ảnh. Tìm Hình ảnh.

A.  
+
B.  
-
C.  
4 3
D.  
1
Câu 97: 1 điểm

Cho dãy số Hình ảnh được xác định như sau Hình ảnh.

Đặt Hình ảnh. Tìm Hình ảnh.

A.  
+
B.  
-
C.  
1 2
D.  
1
Câu 98: 1 điểm

Cho Hình ảnh. Kí hiệu rn là số cặp số Hình ảnh sao cho Hình ảnh. Tìm .Hình ảnh

A.  
+
B.  
-
C.  
1 a b
D.  
ab - 1
Câu 99: 1 điểm

Cho dãy số có giới hạn (un) xác định bởi: Hình ảnh. Tìm kết quả đúng của lim un .

A.  
0.
B.  
1.
C.  
-1.
D.  
1 2
Câu 100: 1 điểm

Tìm giá trị đúng của Hình ảnh.

A.  
2 + 1 .
B.  
2.
C.  
2 2 .
D.  
1 2 .
Câu 101: 1 điểm

Tính giới hạn: Hình ảnh

A.  
0
B.  
1.
C.  
3 2 .
D.  
D. Không có giới hạn.
Câu 102: 1 điểm

Tính giới hạn: Hình ảnh

A.  
1.
B.  
0.
C.  
2 3 .
D.  
2.
Câu 103: 1 điểm

Tính giới hạn: Hình ảnh

A.  
3 4 .
B.  
0.
C.  
1.
D.  
2 3 .
Câu 104: 1 điểm

Tính giới hạn: Hình ảnh.

A.  
11 18 .
B.  
2.
C.  
1.
D.  
3 2 .
Câu 105: 1 điểm

Tính giới hạn: Hình ảnh.

A.  
1.
B.  
1 2 .
C.  
1 4 .
D.  
3 2 .

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
Trắc nghiệm Bài tập Toán 4 Chương 2 Giới thiệu nhân nhẩm số có hai chữ số với 11 có đáp ánLớp 4Toán
Trắc nghiệm tổng hợp Toán 4 có đáp án
Lớp 4;Toán

60 câu hỏi 3 mã đề 1 giờ

147,670 lượt xem 79,506 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Trắc nghiệm Toán 11 Bài 2. Ý nghĩa của đạo hàm có đáp án (Mới nhất)Lớp 11Toán
Chương 5: Đạo hàm
Bài 1: Định nghĩa và ý nghĩa của đạo hàm
Lớp 11;Toán

3 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

152,067 lượt xem 81,872 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Trắc nghiệm Toán 11 Bài 2: Hoán vị - Chỉnh hợp - Tổ hợp có đáp án (Mới nhất)Lớp 11Toán
Chương 2: Tổ hợp - xác suất
Bài 2: Hoán vị - Chỉnh hợp - Tổ hợp
Lớp 11;Toán

33 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

171,375 lượt xem 92,267 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Trắc nghiệm Toán 11 Bài 2: Hai đường thẳng vuông góc có đáp án (Mới nhất)Lớp 11Toán
Chương 3: Vectơ trong không gian. Quan hệ vuông góc trong không gian
Bài 2 : Hai đường thẳng vuông góc
Lớp 11;Toán

81 câu hỏi 3 mã đề 1 giờ

169,524 lượt xem 91,273 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Trắc nghiệm Toán 11 Bài 2: Phương trình lượng giác có đáp án (Mới nhất)Lớp 11Toán
Chương 1: Hàm số lượng giác và phương trình lượng giác
Bài 2: Phương trình lượng giác cơ bản
Lớp 11;Toán

141 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

168,346 lượt xem 90,629 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Trắc nghiệm Toán 6 Bài 11 (có đáp án): Dấu hiệu chia hết cho 2, 3, 5 và 9Lớp 6Toán
Trắc nghiệm tổng hợp Toán 6
Lớp 6;Toán

23 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

152,695 lượt xem 82,208 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Trắc nghiệm Toán 5 Bài 11 (có đáp án): Ôn tập và bổ sung về giải toán (phần 2)Lớp 5Toán
Chương 1: Ôn tập và bổ sung về phân số. Giải toán liên quan đến tỉ lệ. Bảng đơn vị đo diện tích
Ôn tập và bổ sung về giải toán
Lớp 5;Toán

7 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

182,937 lượt xem 98,490 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Trắc nghiệm Bài tập Toán 4 Chương 2 Bài 11: Luyện tập chung 2 có đáp ánLớp 4Toán
Trắc nghiệm tổng hợp Toán 4 có đáp án
Lớp 4;Toán

60 câu hỏi 3 mã đề 1 giờ

165,501 lượt xem 89,103 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Trắc nghiệm Toán 11 Bài 1: Giới hạn dãy số có đáp án (Mới nhất)Lớp 11Toán
Chương 4: Giới hạn
Bài 1: Giới hạn của dãy số
Lớp 11;Toán

104 câu hỏi 2 mã đề 1 giờ

173,154 lượt xem 93,226 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!