thumbnail

Học từ vựng Tiếng Anh A1 theo chủ đề: Động vật

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A1 theo chủ đề Động vật (Animals), bao gồm các từ thông dụng về động vật nuôi, động vật hoang dã, và các loài vật dưới nước. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

animal - động vật, pet - thú cưng, creature - sinh vật, wild - hoang dã, zoo - sở thú
bear - gấu, cat - mèo, cow - bò, dog - chó, donkey - lừa, elephant - voi, giraffe - hươu cao cổ, goat - dê, hippo - hà mã, horse - ngựa, monkey - khỉ, mouse/mice - chuột, polar bear - gấu Bắc cực, sheep - cừu, tiger - hổ, zebra - ngựa vằn, bat - dơi, kangaroo - chuột túi, kitten - mèo con, lion - sư tử, panda - gấu trúc, puppy - chó con, rabbit - thỏ, whale - cá voi, camel - lạc đà, dolphin - cá heo
bird - chim, chicken - gà, duck - vịt, eagle - đại bàng, parrot - vẹt, penguin - chim cánh cụt, swan - thiên nga
crocodile - cá sấu, lizard - thằn lằn, snake - rắn, tortoise - rùa cạn
fish - cá, jellyfish - sứa, octopus - bạch tuộc, shark - cá mập
bee - ong, fly - ruồi, spider - nhện, beetle - bọ cánh cứng, butterfly - bướm, insect - côn trùng
tail - đuôi, fur - lông, wing - cánh, extinct - tuyệt chủng

Từ khoá: từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Động vật học từ vựng tiếng Anh động vật nuôi động vật hoang dã từ vựng cơ bản ôn tập tiếng Anh học tiếng Anh theo chủ đề trình độ A1 từ vựng tiếng Anh giao tiếp

Thời gian làm bài: 1 giờ

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề


Ôn luyện bằng cách trả lời lần lượt từng câu hỏi

Đáp án kèm giải thích sẽ được hiển thị sau khi trả lời.



 

Xem trước nội dung:

Câu 1: 1 điểm
animal
A.  
sở thú
B.  
hoang dã
C.  
thú cưng
D.  
động vật
Câu 2: 1 điểm
pet
A.  
hoang dã
B.  
thú cưng
C.  
sinh vật
D.  
động vật
Câu 3: 1 điểm
creature
A.  
sinh vật
B.  
thú cưng
C.  
sở thú
D.  
động vật
Câu 4: 1 điểm
wild
A.  
động vật
B.  
sinh vật
C.  
thú cưng
D.  
hoang dã
Câu 5: 1 điểm
zoo
A.  
hoang dã
B.  
thú cưng
C.  
động vật
D.  
sở thú
Câu 6: 1 điểm
động vật
A.  
creature
B.  
wild
C.  
zoo
D.  
animal
Câu 7: 1 điểm
thú cưng
A.  
zoo
B.  
animal
C.  
pet
D.  
wild
Câu 8: 1 điểm
sinh vật
A.  
creature
B.  
animal
C.  
wild
D.  
pet
Câu 9: 1 điểm
hoang dã
A.  
wild
B.  
pet
C.  
zoo
D.  
creature
Câu 10: 1 điểm
sở thú
A.  
zoo
B.  
creature
C.  
pet
D.  
animal
Câu 11: 1 điểm
bear
A.  
hà mã
B.  
ngựa
C.  
D.  
gấu
Câu 12: 1 điểm
cat
A.  
chuột túi
B.  
chuột
C.  
mèo
D.  
Câu 13: 1 điểm
cow
A.  
chó
B.  
mèo con
C.  
D.  
chó con
Câu 14: 1 điểm
dog
A.  
dơi
B.  
C.  
chó
D.  
lạc đà
Câu 15: 1 điểm
donkey
A.  
hổ
B.  
khỉ
C.  
ngựa vằn
D.  
lừa
Câu 16: 1 điểm
elephant
A.  
dơi
B.  
cá voi
C.  
ngựa
D.  
voi
Câu 17: 1 điểm
giraffe
A.  
hươu cao cổ
B.  
cá heo
C.  
cừu
D.  
ngựa
Câu 18: 1 điểm
goat
A.  
B.  
gấu trúc
C.  
thỏ
D.  
hà mã
Câu 19: 1 điểm
hippo
A.  
cừu
B.  
hươu cao cổ
C.  
hổ
D.  
hà mã
Câu 20: 1 điểm
horse
A.  
khỉ
B.  
mèo
C.  
ngựa
D.  
chó con
Câu 21: 1 điểm
monkey
A.  
cừu
B.  
C.  
lạc đà
D.  
khỉ
Câu 22: 1 điểm
mouse/mice
A.  
chuột
B.  
sư tử
C.  
chó con
D.  
Câu 23: 1 điểm
polar bear
A.  
thỏ
B.  
C.  
gấu Bắc cực
D.  
chó con
Câu 24: 1 điểm
sheep
A.  
chó
B.  
gấu trúc
C.  
D.  
cừu
Câu 25: 1 điểm
tiger
A.  
chuột túi
B.  
lừa
C.  
hổ
D.  
chó con
Câu 26: 1 điểm
zebra
A.  
dơi
B.  
gấu
C.  
thỏ
D.  
ngựa vằn
Câu 27: 1 điểm
bat
A.  
hổ
B.  
dơi
C.  
D.  
ngựa vằn
Câu 28: 1 điểm
kangaroo
A.  
chó
B.  
ngựa
C.  
chuột túi
D.  
sư tử
Câu 29: 1 điểm
kitten
A.  
mèo con
B.  
thỏ
C.  
D.  
lạc đà
Câu 30: 1 điểm
lion
A.  
ngựa vằn
B.  
sư tử
C.  
gấu
D.  
chuột
Câu 31: 1 điểm
panda
A.  
gấu trúc
B.  
khỉ
C.  
cá heo
D.  
mèo
Câu 32: 1 điểm
puppy
A.  
chó con
B.  
gấu trúc
C.  
chuột túi
D.  
cừu
Câu 33: 1 điểm
rabbit
A.  
ngựa
B.  
thỏ
C.  
lừa
D.  
voi
Câu 34: 1 điểm
whale
A.  
chó con
B.  
cá voi
C.  
thỏ
D.  
chó
Câu 35: 1 điểm
camel
A.  
thỏ
B.  
chó con
C.  
khỉ
D.  
lạc đà
Câu 36: 1 điểm
dolphin
A.  
chó
B.  
thỏ
C.  
cá heo
D.  
chuột túi
Câu 37: 1 điểm
gấu
A.  
kangaroo
B.  
dolphin
C.  
elephant
D.  
bear
Câu 38: 1 điểm
mèo
A.  
hippo
B.  
mouse/mice
C.  
cat
D.  
bat
Câu 39: 1 điểm
A.  
cow
B.  
cat
C.  
puppy
D.  
horse
Câu 40: 1 điểm
chó
A.  
dog
B.  
bear
C.  
tiger
D.  
dolphin
Câu 41: 1 điểm
lừa
A.  
panda
B.  
puppy
C.  
monkey
D.  
donkey
Câu 42: 1 điểm
voi
A.  
elephant
B.  
kitten
C.  
polar bear
D.  
tiger
Câu 43: 1 điểm
hươu cao cổ
A.  
giraffe
B.  
kitten
C.  
mouse/mice
D.  
whale
Câu 44: 1 điểm
A.  
goat
B.  
zebra
C.  
lion
D.  
elephant
Câu 45: 1 điểm
hà mã
A.  
hippo
B.  
kangaroo
C.  
panda
D.  
bear
Câu 46: 1 điểm
ngựa
A.  
dog
B.  
donkey
C.  
horse
D.  
kangaroo
Câu 47: 1 điểm
khỉ
A.  
kitten
B.  
horse
C.  
monkey
D.  
bat
Câu 48: 1 điểm
chuột
A.  
mouse/mice
B.  
puppy
C.  
goat
D.  
kitten
Câu 49: 1 điểm
gấu Bắc cực
A.  
donkey
B.  
dog
C.  
polar bear
D.  
cat
Câu 50: 1 điểm
cừu
A.  
bat
B.  
tiger
C.  
sheep
D.  
cat
Câu 51: 1 điểm
hổ
A.  
tiger
B.  
horse
C.  
puppy
D.  
bear
Câu 52: 1 điểm
ngựa vằn
A.  
sheep
B.  
whale
C.  
zebra
D.  
lion
Câu 53: 1 điểm
dơi
A.  
hippo
B.  
tiger
C.  
bat
D.  
cat
Câu 54: 1 điểm
chuột túi
A.  
donkey
B.  
kangaroo
C.  
tiger
D.  
cow
Câu 55: 1 điểm
mèo con
A.  
cat
B.  
polar bear
C.  
goat
D.  
kitten
Câu 56: 1 điểm
sư tử
A.  
sheep
B.  
cat
C.  
lion
D.  
hippo
Câu 57: 1 điểm
gấu trúc
A.  
cow
B.  
panda
C.  
bear
D.  
giraffe
Câu 58: 1 điểm
chó con
A.  
puppy
B.  
zebra
C.  
dolphin
D.  
sheep
Câu 59: 1 điểm
thỏ
A.  
sheep
B.  
lion
C.  
polar bear
D.  
rabbit
Câu 60: 1 điểm
cá voi
A.  
dolphin
B.  
kangaroo
C.  
whale
D.  
hippo
Câu 61: 1 điểm
lạc đà
A.  
cat
B.  
camel
C.  
dog
D.  
panda
Câu 62: 1 điểm
cá heo
A.  
horse
B.  
dolphin
C.  
kangaroo
D.  
mouse/mice
Câu 63: 1 điểm
bird
A.  
B.  
chim cánh cụt
C.  
chim
D.  
đại bàng
Câu 64: 1 điểm
chicken
A.  
vẹt
B.  
chim
C.  
đại bàng
D.  
Câu 65: 1 điểm
duck
A.  
vịt
B.  
vẹt
C.  
chim cánh cụt
D.  
Câu 66: 1 điểm
eagle
A.  
vịt
B.  
C.  
đại bàng
D.  
vẹt
Câu 67: 1 điểm
parrot
A.  
đại bàng
B.  
chim
C.  
thiên nga
D.  
vẹt
Câu 68: 1 điểm
penguin
A.  
chim cánh cụt
B.  
đại bàng
C.  
D.  
thiên nga
Câu 69: 1 điểm
swan
A.  
vịt
B.  
chim cánh cụt
C.  
thiên nga
D.  
chim
Câu 70: 1 điểm
chim
A.  
parrot
B.  
bird
C.  
duck
D.  
eagle
Câu 71: 1 điểm
A.  
chicken
B.  
eagle
C.  
bird
D.  
parrot
Câu 72: 1 điểm
vịt
A.  
chicken
B.  
duck
C.  
parrot
D.  
bird
Câu 73: 1 điểm
đại bàng
A.  
chicken
B.  
parrot
C.  
eagle
D.  
bird
Câu 74: 1 điểm
vẹt
A.  
eagle
B.  
bird
C.  
duck
D.  
parrot
Câu 75: 1 điểm
chim cánh cụt
A.  
parrot
B.  
swan
C.  
penguin
D.  
eagle
Câu 76: 1 điểm
thiên nga
A.  
swan
B.  
parrot
C.  
eagle
D.  
duck
Câu 77: 1 điểm
crocodile
A.  
rắn
B.  
cá sấu
C.  
thằn lằn
D.  
rùa cạn
Câu 78: 1 điểm
lizard
A.  
cá sấu
B.  
rắn
C.  
rùa cạn
D.  
thằn lằn
Câu 79: 1 điểm
snake
A.  
rùa cạn
B.  
rắn
C.  
cá sấu
D.  
thằn lằn
Câu 80: 1 điểm
tortoise
A.  
thằn lằn
B.  
cá sấu
C.  
rùa cạn
D.  
rắn
Câu 81: 1 điểm
cá sấu
A.  
crocodile
B.  
tortoise
C.  
snake
D.  
lizard
Câu 82: 1 điểm
thằn lằn
A.  
snake
B.  
crocodile
C.  
tortoise
D.  
lizard
Câu 83: 1 điểm
rắn
A.  
crocodile
B.  
tortoise
C.  
snake
D.  
lizard
Câu 84: 1 điểm
rùa cạn
A.  
snake
B.  
lizard
C.  
crocodile
D.  
tortoise
Câu 85: 1 điểm
fish
A.  
sứa
B.  
bạch tuộc
C.  
D.  
cá mập
Câu 86: 1 điểm
jellyfish
A.  
sứa
B.  
C.  
bạch tuộc
D.  
cá mập
Câu 87: 1 điểm
octopus
A.  
sứa
B.  
bạch tuộc
C.  
D.  
cá mập
Câu 88: 1 điểm
shark
A.  
B.  
cá mập
C.  
sứa
D.  
bạch tuộc
Câu 89: 1 điểm
A.  
octopus
B.  
fish
C.  
jellyfish
D.  
shark
Câu 90: 1 điểm
sứa
A.  
jellyfish
B.  
shark
C.  
fish
D.  
octopus
Câu 91: 1 điểm
bạch tuộc
A.  
octopus
B.  
jellyfish
C.  
shark
D.  
fish
Câu 92: 1 điểm
cá mập
A.  
jellyfish
B.  
fish
C.  
shark
D.  
octopus
Câu 93: 1 điểm
bee
A.  
côn trùng
B.  
nhện
C.  
ong
D.  
ruồi
Câu 94: 1 điểm
fly
A.  
bướm
B.  
bọ cánh cứng
C.  
ruồi
D.  
ong
Câu 95: 1 điểm
spider
A.  
ong
B.  
ruồi
C.  
bướm
D.  
nhện
Câu 96: 1 điểm
beetle
A.  
côn trùng
B.  
bướm
C.  
nhện
D.  
bọ cánh cứng
Câu 97: 1 điểm
butterfly
A.  
bướm
B.  
ong
C.  
ruồi
D.  
côn trùng
Câu 98: 1 điểm
insect
A.  
ong
B.  
bướm
C.  
nhện
D.  
côn trùng
Câu 99: 1 điểm
ong
A.  
beetle
B.  
butterfly
C.  
bee
D.  
spider
Câu 100: 1 điểm
ruồi
A.  
butterfly
B.  
fly
C.  
beetle
D.  
bee
Câu 101: 1 điểm
nhện
A.  
beetle
B.  
fly
C.  
spider
D.  
bee
Câu 102: 1 điểm
bọ cánh cứng
A.  
bee
B.  
butterfly
C.  
beetle
D.  
fly
Câu 103: 1 điểm
bướm
A.  
insect
B.  
butterfly
C.  
fly
D.  
bee
Câu 104: 1 điểm
côn trùng
A.  
spider
B.  
butterfly
C.  
insect
D.  
beetle
Câu 105: 1 điểm
tail
A.  
tuyệt chủng
B.  
đuôi
C.  
lông
D.  
cánh
Câu 106: 1 điểm
fur
A.  
cánh
B.  
lông
C.  
tuyệt chủng
D.  
đuôi
Câu 107: 1 điểm
wing
A.  
lông
B.  
đuôi
C.  
tuyệt chủng
D.  
cánh
Câu 108: 1 điểm
extinct
A.  
tuyệt chủng
B.  
đuôi
C.  
cánh
D.  
lông
Câu 109: 1 điểm
đuôi
A.  
wing
B.  
fur
C.  
extinct
D.  
tail
Câu 110: 1 điểm
lông
A.  
extinct
B.  
wing
C.  
tail
D.  
fur
Câu 111: 1 điểm
cánh
A.  
fur
B.  
tail
C.  
extinct
D.  
wing
Câu 112: 1 điểm
tuyệt chủng
A.  
wing
B.  
tail
C.  
fur
D.  
extinct

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
Học từ vựng Tiếng Anh A1 theo chủ đề: Cơ thể và Khuôn mặt

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A1 theo chủ đề Cơ thể và Khuôn mặt (The body and the face), bao gồm các từ thông dụng miêu tả các bộ phận cơ thể và khuôn mặt. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

arm - cánh tay, ear - tai, eye - mắt, foot/feet - chân, hair - tóc, hand - tay, head - đầu, leg - chân, mouth - miệng, nose - mũi, neck - cổ, shoulder - vai, stomach - bụng, tooth/teeth - răng, elbow - khuỷu tay, finger - ngón tay, knee - đầu gối, toe - ngón chân, back - lưng, body - cơ thể
face - mặt, smile - nụ cười, beard - râu, moustache - ria mép, blond(e) - tóc vàng
curly - xoăn, fair - tóc sáng, fat - mập, thin - gầy

58 câu hỏi 1 mã đề 30 phút

373,523 lượt xem 201,124 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Học từ vựng Tiếng Anh A1 theo chủ đề: Trang phục/Quần áo

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A1 theo chủ đề Trang phục/Quần áo (Clothes). Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

wear - mặc, costume - trang phục, clothes - quần áo, uniform - đồng phục, pyjamas/pajamas - bộ đồ ngủ, dress - váy / đầm, shirt - áo sơ mi, jeans - quần jeans, shorts - quần shorts, skirt - váy, trousers - quần tây, T-shirt - áo thun
coat - áo khoác, jacket - áo khoác, sweater - áo len, swimsuitbelt - thắt lưng bơi
boots - ủng, shoe - giày, trainers - giày thể thao, sock - tất
cap - mũ lưỡi trai, hat - mũ, helmet - mũ bảo hiểm, crown - vương miện
bag - túi, handbag - túi xách, glasses - kính, sunglasses - kính râm, scarf - khăn quàng, glove - găng tay, belt - thắt lưng, bracelet - vòng tay, necklace - vòng cổ, ring - nhẫn, pocket - túi quần áo, spot - đốm, stripe - sọc

74 câu hỏi 1 mã đề 30 phút

373,540 lượt xem 201,131 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Học từ vựng Tiếng Anh A1 theo chủ đề: Màu sắc

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A1 theo chủ đề Màu sắc, bao gồm các từ thông dụng miêu tả các màu cơ bản và phổ biến. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

black - màu đen, white - màu trắng, grey/gray - màu xám, brown - màu nâu
red - đỏ, blue - xanh dương / xanh lam, green - xanh lá, yellow - màu vàng, orange - màu cam, pink - màu hồng, purple - màu tím
gold - màu vàng, silver - bạc, color/colour - màu sắc, dark - tối, light - sáng/nhạt

32 câu hỏi 1 mã đề 30 phút

373,553 lượt xem 201,138 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Học từ vựng Tiếng Anh A1 theo chủ đề: Gia đình

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A1 theo chủ đề Gia đình, bao gồm các từ thông dụng miêu tả các thành viên trong gia đình và các mối quan hệ gia đình. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

mother - mẹ; father - cha / bố; sister - chị / em gái; brother - anh / em trai; son - con trai; daughter - con gái; husband - chồng; wife - vợ; parent - cha mẹ; child/children - con; baby - bé; kid - trẻ con; grown-up - người trưởng thành
grandmother - bà; grandfather - ông; uncle - chú / bác; aunt - cô / dì; cousin - anh/em họ; grandson - cháu trai; granddaughter - cháu gái; grandparent - ông bà; young - trẻ tuổi; old - già/lớn tuổi
friend - bạn; classmate - bạn cùng lớp; married - đã kết hôn; family - gia đình; surname - họ; given name - tên; live - sống
man/men - đàn ông; woman/women - phụ nữ; person/people - người; boy - cậu bé; girl - cô bé

70 câu hỏi 1 mã đề 30 phút

373,564 lượt xem 201,145 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Học từ vựng Tiếng Anh A2 theo chủ đề: Thiết bị gia dụng

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A2 theo chủ đề Đồ gia dụng (Appliances), bao gồm các từ thông dụng về các thiết bị và vật dụng trong gia đình, tham khảo từ Cambridge English. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

camera - máy ảnh; laptop - máy tính xách tay; radio - (sóng) vô tuyến; telephone - điện thoại; mobile/cell phone - điện thoại di động; television - tivi; computer - máy tính; PC - máy tính cá nhân; monitor - màn hình  
fridge - tủ lạnh; oven - lò nướng; washing machine - máy giặt; cooker - bếp; heating - hệ thống sưởi; lamp - đèn bàn; clock - đồng hồ  
electricity - điện; lights - đèn; gas - khí đốt; power - năng lượng

40 câu hỏi 1 mã đề 30 phút

373,577 lượt xem 201,152 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Học từ vựng Tiếng Anh A2 theo chủ đề: Giáo dục

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A2 theo chủ đề Giáo dục, bao gồm các từ thông dụng liên quan đến trường học, môn học, dụng cụ học tập và các thuật ngữ giáo dục cơ bản, tham khảo từ Cambridge English. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

advanced - nâng cao; beginner - người mới bắt đầu; level - trình độ; student/pupil - học sinh,sinh viên; teacher - giáo viên; classmate - bạn cùng lớp; coach - huấn luyện viên; university - đại học; college - cao đẳng 
biology - sinh học; science - khoa học; maths/mathematics - toán học; geography - địa lý; physics - vật lý; chemistry - hóa học; history - lịch sử; language - ngôn ngữ; subject - môn học 
book - sách; dictionary - từ điển; blackboard - bảng đen; board - bảng; eraser/rubber - cục tẩy; ruler - thước; bookshelf - giá sách; desk - bàn học 
course - khóa học; lesson - bài học; study/learn - học; read - đọc; remember - nhớ; practice/practise - luyện tập, thực hành; teach - dạy 
exam/examination - kỳ thi; test - bài kiểm tra; mark - điểm số; project - dự án; homework - bài tập về nhà; note - ghi chú 
school - trường học; classroom - lớp học; class - lớp học; instructions - hướng dẫn; term - học kỳ; information - thông tin; clever - thông minh; know - biết

94 câu hỏi 1 mã đề 30 phút

373,606 lượt xem 201,161 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Học từ vựng Tiếng Anh A2 theo chủ đề: Ăn uống

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A2 theo chủ đề Ăn uống, bao gồm các từ vựng liên quan đến thực phẩm, đồ uống, các món ăn, và hoạt động ăn uống hàng ngày; tham khảo từ Cambridge English. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

eat - ăn; hungry - đói; thirsty - khát; drink - uống 
apple - táo; banana - chuối; lemon - chanh; melon - dưa; orange - cam; strawberry - dâu tây; pear - lê; grape - nho; carrot - cà rốt; potato - khoai tây; onion - hành tây; tomato - cà chua; garlic - tỏi; mushroom - nấm; vegetable - rau củ 
bread - bánh mì; burger - bánh hamburger; cake - bánh ngọt; cereal - ngũ cốc; chicken - gà; chips - khoai tây chiên; chocolate - sô cô la; dessert - món tráng miệng; egg - trứng; fish - cá; ice cream - kem lạnh; jam - mứt; meat - thịt; pasta - mì ống; pizza - bánh pizza; rice - cơm; salad - salad; sandwich - bánh sandwich; sauce - nước sốt; sausage - xúc xích; soup - súp; steak - bít tết; toast - bánh mì nướng; yogurt - sữa chua; honey - mật ong; butter - bơ; sweet - kẹo ngọt / đồ ngọt 
breakfast - bữa sáng; lunch - bữa trưa; dinner - bữa tối; main course - món chính; snack - bữa ăn nhẹ; meal - bữa ăn; picnic - dã ngoại 
bake - nướng;boil - luộc; fried - chiên; grilled - nướng; roast - quay; cook - nấu; cut - cắt 
coffee - cà phê; cola - nước ngọt có ga; juice - nước ép; lemonade - nước chanh; milk - sữa; mineral water - nước khoáng; tea - trà; drink - đồ uống 
bottle - chai; bowl - tô; box - hộp; cooker - bếp; cup - cốc; dish - đĩa; can - lon nước; fork - nĩa; knife - dao; plate - đĩa; spoon - thìa; fridge - tủ lạnh; kitchen - nhà bếp; glass - ly 
cafe/café - quán cà phê; cafeteria - nhà ăn; waiter - phục vụ nam; waitress - phục vụ nữ; wash up - rửa chén đĩa; menu - thực đơn 
delicious - ngon; salt - muối; pepper - hạt tiêu; chilli - ớt; oil - dầu ăn; sugar - đường; cream - kem; ice - đá; 

192 câu hỏi 1 mã đề 30 phút

373,728 lượt xem 201,229 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Đề Thi Trắc Nghiệm Từ vựng Tiếng Anh Về Cơ Thể - Đại Học Xây Dựng (HUCE)

Ôn tập và kiểm tra kiến thức về Tiếng Anh chuyên ngành liên quan đến cơ thể con người với đề thi trắc nghiệm trực tuyến dành cho sinh viên Đại Học Xây Dựng (HUCE). Đề thi bao gồm các câu hỏi về từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến các bộ phận và hệ thống cơ thể, giúp sinh viên củng cố kiến thức và chuẩn bị tốt cho kỳ thi, kèm theo đáp án chi tiết.

48 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

141,589 lượt xem 76,209 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Đề Thi Trắc Nghiệm Từ Vựng - Ngữ Pháp Tiếng Pháp (12) ULIS Đại Học Ngoại Ngữ ĐHQG Hà Nội Có Đáp ÁnĐại học - Cao đẳng

Đề thi trắc nghiệm môn Từ Vựng - Ngữ Pháp Tiếng Pháp (12) tại ULIS Đại Học Ngoại Ngữ ĐHQG Hà Nội, tập trung vào các kiến thức từ vựng, cấu trúc ngữ pháp căn bản và nâng cao. Đề thi kèm đáp án chi tiết, giúp sinh viên ôn tập hiệu quả và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Pháp trong học tập và thi cử.

25 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

28,784 lượt xem 15,484 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!