thumbnail

Học từ vựng Tiếng Anh A1 theo chủ đề: Gia đình

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A1 theo chủ đề Gia đình, bao gồm các từ thông dụng miêu tả các thành viên trong gia đình và các mối quan hệ gia đình. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

mother - mẹ; father - cha / bố; sister - chị / em gái; brother - anh / em trai; son - con trai; daughter - con gái; husband - chồng; wife - vợ; parent - cha mẹ; child/children - con; baby - bé; kid - trẻ con; grown-up - người trưởng thành
grandmother - bà; grandfather - ông; uncle - chú / bác; aunt - cô / dì; cousin - anh/em họ; grandson - cháu trai; granddaughter - cháu gái; grandparent - ông bà; young - trẻ tuổi; old - già/lớn tuổi
friend - bạn; classmate - bạn cùng lớp; married - đã kết hôn; family - gia đình; surname - họ; given name - tên; live - sống
man/men - đàn ông; woman/women - phụ nữ; person/people - người; boy - cậu bé; girl - cô bé

Từ khoá: từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Gia đình học từ vựng tiếng Anh từ vựng cơ bản ôn tập tiếng Anh tiếng Anh giao tiếp trình độ A1 học từ vựng theo chủ đề từ vựng về gia đình

Thời gian làm bài: 30 phút

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề


Ôn luyện bằng cách trả lời lần lượt từng câu hỏi

Đáp án kèm giải thích sẽ được hiển thị sau khi trả lời.



 

Xem trước nội dung:

Câu 1: ? điểm
mother
A.  
chị / em gái
B.  
mẹ
C.  
con trai
D.  
trẻ con
Câu 2: ? điểm
father
A.  
cha / bố
B.  
mẹ
C.  
con
D.  
trẻ con
Câu 3: ? điểm
sister
A.  
anh / em trai
B.  
trẻ con
C.  
chị / em gái
D.  
vợ
Câu 4: ? điểm
brother
A.  
người trưởng thành
B.  
C.  
con
D.  
anh / em trai
Câu 5: ? điểm
son
A.  
con trai
B.  
mẹ
C.  
cha / bố
D.  
trẻ con
Câu 6: ? điểm
daughter
A.  
con gái
B.  
C.  
con
D.  
trẻ con
Câu 7: ? điểm
husband
A.  
chồng
B.  
người trưởng thành
C.  
cha / bố
D.  
trẻ con
Câu 8: ? điểm
wife
A.  
anh / em trai
B.  
mẹ
C.  
vợ
D.  
cha / bố
Câu 9: ? điểm
parent
A.  
cha mẹ
B.  
mẹ
C.  
con trai
D.  
con gái
Câu 10: ? điểm
child/children
A.  
cha / bố
B.  
con
C.  
vợ
D.  
con trai
Câu 11: ? điểm
baby
A.  
chồng
B.  
C.  
con gái
D.  
cha mẹ
Câu 12: ? điểm
kid
A.  
chồng
B.  
trẻ con
C.  
mẹ
D.  
chị / em gái
Câu 13: ? điểm
grown-up
A.  
người trưởng thành
B.  
C.  
cha mẹ
D.  
con trai
Câu 14: ? điểm
mẹ
A.  
grown-up
B.  
mother
C.  
father
D.  
brother
Câu 15: ? điểm
cha / bố
A.  
parent
B.  
brother
C.  
father
D.  
wife
Câu 16: ? điểm
chị / em gái
A.  
grown-up
B.  
sister
C.  
parent
D.  
kid
Câu 17: ? điểm
anh / em trai
A.  
parent
B.  
mother
C.  
brother
D.  
father
Câu 18: ? điểm
con trai
A.  
sister
B.  
wife
C.  
kid
D.  
son
Câu 19: ? điểm
con gái
A.  
daughter
B.  
sister
C.  
husband
D.  
son
Câu 20: ? điểm
chồng
A.  
grown-up
B.  
wife
C.  
sister
D.  
husband
Câu 21: ? điểm
vợ
A.  
parent
B.  
daughter
C.  
mother
D.  
wife
Câu 22: ? điểm
cha mẹ
A.  
mother
B.  
son
C.  
parent
D.  
husband
Câu 23: ? điểm
con
A.  
kid
B.  
child/children
C.  
mother
D.  
wife
Câu 24: ? điểm
A.  
father
B.  
baby
C.  
sister
D.  
son
Câu 25: ? điểm
trẻ con
A.  
daughter
B.  
child/children
C.  
wife
D.  
kid
Câu 26: ? điểm
người trưởng thành
A.  
grown-up
B.  
son
C.  
kid
D.  
father
Câu 27: ? điểm
grandmother
A.  
già/lớn tuổi
B.  
C.  
cô / dì
D.  
cháu trai
Câu 28: ? điểm
grandfather
A.  
cháu trai
B.  
ông
C.  
anh/em họ
D.  
ông bà
Câu 29: ? điểm
uncle
A.  
B.  
ông
C.  
cháu trai
D.  
chú / bác
Câu 30: ? điểm
aunt
A.  
ông
B.  
cô / dì
C.  
cháu trai
D.  
ông bà
Câu 31: ? điểm
cousin
A.  
anh/em họ
B.  
già/lớn tuổi
C.  
D.  
chú / bác
Câu 32: ? điểm
grandson
A.  
cháu gái
B.  
chú / bác
C.  
cháu trai
D.  
già/lớn tuổi
Câu 33: ? điểm
granddaughter
A.  
chú / bác
B.  
cháu gái
C.  
D.  
cháu trai
Câu 34: ? điểm
grandparent
A.  
cô / dì
B.  
ông bà
C.  
anh/em họ
D.  
trẻ tuổi
Câu 35: ? điểm
young
A.  
ông
B.  
già/lớn tuổi
C.  
trẻ tuổi
D.  
cô / dì
Câu 36: ? điểm
old
A.  
ông
B.  
C.  
già/lớn tuổi
D.  
cháu gái
Câu 37: ? điểm
A.  
old
B.  
grandmother
C.  
grandparent
D.  
young
Câu 38: ? điểm
ông
A.  
grandson
B.  
grandfather
C.  
young
D.  
granddaughter
Câu 39: ? điểm
chú / bác
A.  
uncle
B.  
grandfather
C.  
cousin
D.  
aunt
Câu 40: ? điểm
cô / dì
A.  
cousin
B.  
old
C.  
grandfather
D.  
aunt
Câu 41: ? điểm
anh/em họ
A.  
young
B.  
grandparent
C.  
uncle
D.  
cousin
Câu 42: ? điểm
cháu trai
A.  
cousin
B.  
uncle
C.  
grandfather
D.  
grandson
Câu 43: ? điểm
cháu gái
A.  
granddaughter
B.  
grandson
C.  
uncle
D.  
cousin
Câu 44: ? điểm
ông bà
A.  
grandson
B.  
grandparent
C.  
grandfather
D.  
uncle
Câu 45: ? điểm
trẻ tuổi
A.  
granddaughter
B.  
young
C.  
grandson
D.  
old
Câu 46: ? điểm
già/lớn tuổi
A.  
aunt
B.  
old
C.  
grandparent
D.  
grandfather
Câu 47: ? điểm
friend
A.  
sống
B.  
bạn
C.  
họ
D.  
đã kết hôn
Câu 48: ? điểm
classmate
A.  
bạn cùng lớp
B.  
tên
C.  
bạn
D.  
sống
Câu 49: ? điểm
married
A.  
gia đình
B.  
đã kết hôn
C.  
bạn cùng lớp
D.  
tên
Câu 50: ? điểm
family
A.  
họ
B.  
gia đình
C.  
bạn
D.  
sống
Câu 51: ? điểm
surname
A.  
họ
B.  
gia đình
C.  
bạn cùng lớp
D.  
tên
Câu 52: ? điểm
given name
A.  
tên
B.  
bạn cùng lớp
C.  
bạn
D.  
sống
Câu 53: ? điểm
live
A.  
sống
B.  
bạn cùng lớp
C.  
đã kết hôn
D.  
gia đình
Câu 54: ? điểm
bạn
A.  
friend
B.  
classmate
C.  
married
D.  
given name
Câu 55: ? điểm
bạn cùng lớp
A.  
married
B.  
classmate
C.  
friend
D.  
family
Câu 56: ? điểm
đã kết hôn
A.  
surname
B.  
family
C.  
friend
D.  
married
Câu 57: ? điểm
gia đình
A.  
classmate
B.  
friend
C.  
surname
D.  
family
Câu 58: ? điểm
họ
A.  
surname
B.  
given name
C.  
married
D.  
family
Câu 59: ? điểm
tên
A.  
family
B.  
given name
C.  
surname
D.  
classmate
Câu 60: ? điểm
sống
A.  
given name
B.  
surname
C.  
married
D.  
live
Câu 61: ? điểm
man/men
A.  
cậu bé
B.  
phụ nữ
C.  
cô bé
D.  
đàn ông
Câu 62: ? điểm
woman/women
A.  
người
B.  
phụ nữ
C.  
cậu bé
D.  
cô bé
Câu 63: ? điểm
person/people
A.  
đàn ông
B.  
cô bé
C.  
phụ nữ
D.  
người
Câu 64: ? điểm
boy
A.  
người
B.  
cô bé
C.  
cậu bé
D.  
phụ nữ
Câu 65: ? điểm
girl
A.  
cậu bé
B.  
đàn ông
C.  
cô bé
D.  
phụ nữ
Câu 66: ? điểm
đàn ông
A.  
boy
B.  
person/people
C.  
man/men
D.  
girl
Câu 67: ? điểm
phụ nữ
A.  
man/men
B.  
girl
C.  
boy
D.  
woman/women
Câu 68: ? điểm
người
A.  
person/people
B.  
woman/women
C.  
girl
D.  
man/men
Câu 69: ? điểm
cậu bé
A.  
woman/women
B.  
boy
C.  
girl
D.  
man/men
Câu 70: ? điểm
cô bé
A.  
person/people
B.  
man/men
C.  
boy
D.  
girl

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
Học từ vựng Tiếng Anh A1 theo chủ đề: Động vật

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A1 theo chủ đề Động vật (Animals), bao gồm các từ thông dụng về động vật nuôi, động vật hoang dã, và các loài vật dưới nước. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

animal - động vật, pet - thú cưng, creature - sinh vật, wild - hoang dã, zoo - sở thú
bear - gấu, cat - mèo, cow - bò, dog - chó, donkey - lừa, elephant - voi, giraffe - hươu cao cổ, goat - dê, hippo - hà mã, horse - ngựa, monkey - khỉ, mouse/mice - chuột, polar bear - gấu Bắc cực, sheep - cừu, tiger - hổ, zebra - ngựa vằn, bat - dơi, kangaroo - chuột túi, kitten - mèo con, lion - sư tử, panda - gấu trúc, puppy - chó con, rabbit - thỏ, whale - cá voi, camel - lạc đà, dolphin - cá heo
bird - chim, chicken - gà, duck - vịt, eagle - đại bàng, parrot - vẹt, penguin - chim cánh cụt, swan - thiên nga
crocodile - cá sấu, lizard - thằn lằn, snake - rắn, tortoise - rùa cạn
fish - cá, jellyfish - sứa, octopus - bạch tuộc, shark - cá mập
bee - ong, fly - ruồi, spider - nhện, beetle - bọ cánh cứng, butterfly - bướm, insect - côn trùng
tail - đuôi, fur - lông, wing - cánh, extinct - tuyệt chủng

112 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

373,526 lượt xem 201,117 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Học từ vựng Tiếng Anh A1 theo chủ đề: Cơ thể và Khuôn mặt

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A1 theo chủ đề Cơ thể và Khuôn mặt (The body and the face), bao gồm các từ thông dụng miêu tả các bộ phận cơ thể và khuôn mặt. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

arm - cánh tay, ear - tai, eye - mắt, foot/feet - chân, hair - tóc, hand - tay, head - đầu, leg - chân, mouth - miệng, nose - mũi, neck - cổ, shoulder - vai, stomach - bụng, tooth/teeth - răng, elbow - khuỷu tay, finger - ngón tay, knee - đầu gối, toe - ngón chân, back - lưng, body - cơ thể
face - mặt, smile - nụ cười, beard - râu, moustache - ria mép, blond(e) - tóc vàng
curly - xoăn, fair - tóc sáng, fat - mập, thin - gầy

58 câu hỏi 1 mã đề 30 phút

373,523 lượt xem 201,124 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Học từ vựng Tiếng Anh A1 theo chủ đề: Trang phục/Quần áo

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A1 theo chủ đề Trang phục/Quần áo (Clothes). Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

wear - mặc, costume - trang phục, clothes - quần áo, uniform - đồng phục, pyjamas/pajamas - bộ đồ ngủ, dress - váy / đầm, shirt - áo sơ mi, jeans - quần jeans, shorts - quần shorts, skirt - váy, trousers - quần tây, T-shirt - áo thun
coat - áo khoác, jacket - áo khoác, sweater - áo len, swimsuitbelt - thắt lưng bơi
boots - ủng, shoe - giày, trainers - giày thể thao, sock - tất
cap - mũ lưỡi trai, hat - mũ, helmet - mũ bảo hiểm, crown - vương miện
bag - túi, handbag - túi xách, glasses - kính, sunglasses - kính râm, scarf - khăn quàng, glove - găng tay, belt - thắt lưng, bracelet - vòng tay, necklace - vòng cổ, ring - nhẫn, pocket - túi quần áo, spot - đốm, stripe - sọc

74 câu hỏi 1 mã đề 30 phút

373,540 lượt xem 201,131 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Học từ vựng Tiếng Anh A1 theo chủ đề: Màu sắc

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A1 theo chủ đề Màu sắc, bao gồm các từ thông dụng miêu tả các màu cơ bản và phổ biến. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

black - màu đen, white - màu trắng, grey/gray - màu xám, brown - màu nâu
red - đỏ, blue - xanh dương / xanh lam, green - xanh lá, yellow - màu vàng, orange - màu cam, pink - màu hồng, purple - màu tím
gold - màu vàng, silver - bạc, color/colour - màu sắc, dark - tối, light - sáng/nhạt

32 câu hỏi 1 mã đề 30 phút

373,553 lượt xem 201,138 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Học từ vựng Tiếng Anh A2 theo chủ đề: Thiết bị gia dụng

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A2 theo chủ đề Đồ gia dụng (Appliances), bao gồm các từ thông dụng về các thiết bị và vật dụng trong gia đình, tham khảo từ Cambridge English. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

camera - máy ảnh; laptop - máy tính xách tay; radio - (sóng) vô tuyến; telephone - điện thoại; mobile/cell phone - điện thoại di động; television - tivi; computer - máy tính; PC - máy tính cá nhân; monitor - màn hình  
fridge - tủ lạnh; oven - lò nướng; washing machine - máy giặt; cooker - bếp; heating - hệ thống sưởi; lamp - đèn bàn; clock - đồng hồ  
electricity - điện; lights - đèn; gas - khí đốt; power - năng lượng

40 câu hỏi 1 mã đề 30 phút

373,577 lượt xem 201,152 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Học từ vựng Tiếng Anh A2 theo chủ đề: Giáo dục

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A2 theo chủ đề Giáo dục, bao gồm các từ thông dụng liên quan đến trường học, môn học, dụng cụ học tập và các thuật ngữ giáo dục cơ bản, tham khảo từ Cambridge English. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

advanced - nâng cao; beginner - người mới bắt đầu; level - trình độ; student/pupil - học sinh,sinh viên; teacher - giáo viên; classmate - bạn cùng lớp; coach - huấn luyện viên; university - đại học; college - cao đẳng 
biology - sinh học; science - khoa học; maths/mathematics - toán học; geography - địa lý; physics - vật lý; chemistry - hóa học; history - lịch sử; language - ngôn ngữ; subject - môn học 
book - sách; dictionary - từ điển; blackboard - bảng đen; board - bảng; eraser/rubber - cục tẩy; ruler - thước; bookshelf - giá sách; desk - bàn học 
course - khóa học; lesson - bài học; study/learn - học; read - đọc; remember - nhớ; practice/practise - luyện tập, thực hành; teach - dạy 
exam/examination - kỳ thi; test - bài kiểm tra; mark - điểm số; project - dự án; homework - bài tập về nhà; note - ghi chú 
school - trường học; classroom - lớp học; class - lớp học; instructions - hướng dẫn; term - học kỳ; information - thông tin; clever - thông minh; know - biết

94 câu hỏi 1 mã đề 30 phút

373,605 lượt xem 201,161 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Học từ vựng Tiếng Anh A2 theo chủ đề: Ăn uống

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A2 theo chủ đề Ăn uống, bao gồm các từ vựng liên quan đến thực phẩm, đồ uống, các món ăn, và hoạt động ăn uống hàng ngày; tham khảo từ Cambridge English. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

eat - ăn; hungry - đói; thirsty - khát; drink - uống 
apple - táo; banana - chuối; lemon - chanh; melon - dưa; orange - cam; strawberry - dâu tây; pear - lê; grape - nho; carrot - cà rốt; potato - khoai tây; onion - hành tây; tomato - cà chua; garlic - tỏi; mushroom - nấm; vegetable - rau củ 
bread - bánh mì; burger - bánh hamburger; cake - bánh ngọt; cereal - ngũ cốc; chicken - gà; chips - khoai tây chiên; chocolate - sô cô la; dessert - món tráng miệng; egg - trứng; fish - cá; ice cream - kem lạnh; jam - mứt; meat - thịt; pasta - mì ống; pizza - bánh pizza; rice - cơm; salad - salad; sandwich - bánh sandwich; sauce - nước sốt; sausage - xúc xích; soup - súp; steak - bít tết; toast - bánh mì nướng; yogurt - sữa chua; honey - mật ong; butter - bơ; sweet - kẹo ngọt / đồ ngọt 
breakfast - bữa sáng; lunch - bữa trưa; dinner - bữa tối; main course - món chính; snack - bữa ăn nhẹ; meal - bữa ăn; picnic - dã ngoại 
bake - nướng;boil - luộc; fried - chiên; grilled - nướng; roast - quay; cook - nấu; cut - cắt 
coffee - cà phê; cola - nước ngọt có ga; juice - nước ép; lemonade - nước chanh; milk - sữa; mineral water - nước khoáng; tea - trà; drink - đồ uống 
bottle - chai; bowl - tô; box - hộp; cooker - bếp; cup - cốc; dish - đĩa; can - lon nước; fork - nĩa; knife - dao; plate - đĩa; spoon - thìa; fridge - tủ lạnh; kitchen - nhà bếp; glass - ly 
cafe/café - quán cà phê; cafeteria - nhà ăn; waiter - phục vụ nam; waitress - phục vụ nữ; wash up - rửa chén đĩa; menu - thực đơn 
delicious - ngon; salt - muối; pepper - hạt tiêu; chilli - ớt; oil - dầu ăn; sugar - đường; cream - kem; ice - đá; 

192 câu hỏi 1 mã đề 30 phút

373,728 lượt xem 201,229 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Đề Thi Trắc Nghiệm Từ vựng Tiếng Anh Về Cơ Thể - Đại Học Xây Dựng (HUCE)

Ôn tập và kiểm tra kiến thức về Tiếng Anh chuyên ngành liên quan đến cơ thể con người với đề thi trắc nghiệm trực tuyến dành cho sinh viên Đại Học Xây Dựng (HUCE). Đề thi bao gồm các câu hỏi về từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến các bộ phận và hệ thống cơ thể, giúp sinh viên củng cố kiến thức và chuẩn bị tốt cho kỳ thi, kèm theo đáp án chi tiết.

48 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

141,589 lượt xem 76,209 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Đề Thi Trắc Nghiệm Từ Vựng - Ngữ Pháp Tiếng Pháp (12) ULIS Đại Học Ngoại Ngữ ĐHQG Hà Nội Có Đáp ÁnĐại học - Cao đẳng

Đề thi trắc nghiệm môn Từ Vựng - Ngữ Pháp Tiếng Pháp (12) tại ULIS Đại Học Ngoại Ngữ ĐHQG Hà Nội, tập trung vào các kiến thức từ vựng, cấu trúc ngữ pháp căn bản và nâng cao. Đề thi kèm đáp án chi tiết, giúp sinh viên ôn tập hiệu quả và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Pháp trong học tập và thi cử.

25 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

28,784 lượt xem 15,484 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!