thumbnail

Học từ vựng Tiếng Anh A1 theo chủ đề: Gia đình

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A1 theo chủ đề Gia đình, bao gồm các từ thông dụng miêu tả các thành viên trong gia đình và các mối quan hệ gia đình. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

mother - mẹ; father - cha / bố; sister - chị / em gái; brother - anh / em trai; son - con trai; daughter - con gái; husband - chồng; wife - vợ; parent - cha mẹ; child/children - con; baby - bé; kid - trẻ con; grown-up - người trưởng thành
grandmother - bà; grandfather - ông; uncle - chú / bác; aunt - cô / dì; cousin - anh/em họ; grandson - cháu trai; granddaughter - cháu gái; grandparent - ông bà; young - trẻ tuổi; old - già/lớn tuổi
friend - bạn; classmate - bạn cùng lớp; married - đã kết hôn; family - gia đình; surname - họ; given name - tên; live - sống
man/men - đàn ông; woman/women - phụ nữ; person/people - người; boy - cậu bé; girl - cô bé

Từ khoá: từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Gia đình học từ vựng tiếng Anh từ vựng cơ bản ôn tập tiếng Anh tiếng Anh giao tiếp trình độ A1 học từ vựng theo chủ đề từ vựng về gia đình

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề

Số câu hỏi: 70 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 30 phút

373,713 lượt xem 28,735 lượt làm bài


Ôn luyện bằng cách trả lời lần lượt từng câu hỏi

Đáp án kèm giải thích sẽ được hiển thị sau khi trả lời.



 

Xem trước nội dung:

Câu 1: ? điểm
mother
A.  
chị / em gái
B.  
mẹ
C.  
con trai
D.  
trẻ con
Câu 2: ? điểm
father
A.  
cha / bố
B.  
mẹ
C.  
con
D.  
trẻ con
Câu 3: ? điểm
sister
A.  
anh / em trai
B.  
trẻ con
C.  
chị / em gái
D.  
vợ
Câu 4: ? điểm
brother
A.  
người trưởng thành
B.  
C.  
con
D.  
anh / em trai
Câu 5: ? điểm
son
A.  
con trai
B.  
mẹ
C.  
cha / bố
D.  
trẻ con
Câu 6: ? điểm
daughter
A.  
con gái
B.  
C.  
con
D.  
trẻ con
Câu 7: ? điểm
husband
A.  
chồng
B.  
người trưởng thành
C.  
cha / bố
D.  
trẻ con
Câu 8: ? điểm
wife
A.  
anh / em trai
B.  
mẹ
C.  
vợ
D.  
cha / bố
Câu 9: ? điểm
parent
A.  
cha mẹ
B.  
mẹ
C.  
con trai
D.  
con gái
Câu 10: ? điểm
child/children
A.  
cha / bố
B.  
con
C.  
vợ
D.  
con trai
Câu 11: ? điểm
baby
A.  
chồng
B.  
C.  
con gái
D.  
cha mẹ
Câu 12: ? điểm
kid
A.  
chồng
B.  
trẻ con
C.  
mẹ
D.  
chị / em gái
Câu 13: ? điểm
grown-up
A.  
người trưởng thành
B.  
C.  
cha mẹ
D.  
con trai
Câu 14: ? điểm
mẹ
A.  
grown-up
B.  
mother
C.  
father
D.  
brother
Câu 15: ? điểm
cha / bố
A.  
parent
B.  
brother
C.  
father
D.  
wife
Câu 16: ? điểm
chị / em gái
A.  
grown-up
B.  
sister
C.  
parent
D.  
kid
Câu 17: ? điểm
anh / em trai
A.  
parent
B.  
mother
C.  
brother
D.  
father
Câu 18: ? điểm
con trai
A.  
sister
B.  
wife
C.  
kid
D.  
son
Câu 19: ? điểm
con gái
A.  
daughter
B.  
sister
C.  
husband
D.  
son
Câu 20: ? điểm
chồng
A.  
grown-up
B.  
wife
C.  
sister
D.  
husband
Câu 21: ? điểm
vợ
A.  
parent
B.  
daughter
C.  
mother
D.  
wife
Câu 22: ? điểm
cha mẹ
A.  
mother
B.  
son
C.  
parent
D.  
husband
Câu 23: ? điểm
con
A.  
kid
B.  
child/children
C.  
mother
D.  
wife
Câu 24: ? điểm
A.  
father
B.  
baby
C.  
sister
D.  
son
Câu 25: ? điểm
trẻ con
A.  
daughter
B.  
child/children
C.  
wife
D.  
kid
Câu 26: ? điểm
người trưởng thành
A.  
grown-up
B.  
son
C.  
kid
D.  
father
Câu 27: ? điểm
grandmother
A.  
già/lớn tuổi
B.  
C.  
cô / dì
D.  
cháu trai
Câu 28: ? điểm
grandfather
A.  
cháu trai
B.  
ông
C.  
anh/em họ
D.  
ông bà
Câu 29: ? điểm
uncle
A.  
B.  
ông
C.  
cháu trai
D.  
chú / bác
Câu 30: ? điểm
aunt
A.  
ông
B.  
cô / dì
C.  
cháu trai
D.  
ông bà
Câu 31: ? điểm
cousin
A.  
anh/em họ
B.  
già/lớn tuổi
C.  
D.  
chú / bác
Câu 32: ? điểm
grandson
A.  
cháu gái
B.  
chú / bác
C.  
cháu trai
D.  
già/lớn tuổi
Câu 33: ? điểm
granddaughter
A.  
chú / bác
B.  
cháu gái
C.  
D.  
cháu trai
Câu 34: ? điểm
grandparent
A.  
cô / dì
B.  
ông bà
C.  
anh/em họ
D.  
trẻ tuổi
Câu 35: ? điểm
young
A.  
ông
B.  
già/lớn tuổi
C.  
trẻ tuổi
D.  
cô / dì
Câu 36: ? điểm
old
A.  
ông
B.  
C.  
già/lớn tuổi
D.  
cháu gái
Câu 37: ? điểm
A.  
old
B.  
grandmother
C.  
grandparent
D.  
young
Câu 38: ? điểm
ông
A.  
grandson
B.  
grandfather
C.  
young
D.  
granddaughter
Câu 39: ? điểm
chú / bác
A.  
uncle
B.  
grandfather
C.  
cousin
D.  
aunt
Câu 40: ? điểm
cô / dì
A.  
cousin
B.  
old
C.  
grandfather
D.  
aunt
Câu 41: ? điểm
anh/em họ
A.  
young
B.  
grandparent
C.  
uncle
D.  
cousin
Câu 42: ? điểm
cháu trai
A.  
cousin
B.  
uncle
C.  
grandfather
D.  
grandson
Câu 43: ? điểm
cháu gái
A.  
granddaughter
B.  
grandson
C.  
uncle
D.  
cousin
Câu 44: ? điểm
ông bà
A.  
grandson
B.  
grandparent
C.  
grandfather
D.  
uncle
Câu 45: ? điểm
trẻ tuổi
A.  
granddaughter
B.  
young
C.  
grandson
D.  
old
Câu 46: ? điểm
già/lớn tuổi
A.  
aunt
B.  
old
C.  
grandparent
D.  
grandfather
Câu 47: ? điểm
friend
A.  
sống
B.  
bạn
C.  
họ
D.  
đã kết hôn
Câu 48: ? điểm
classmate
A.  
bạn cùng lớp
B.  
tên
C.  
bạn
D.  
sống
Câu 49: ? điểm
married
A.  
gia đình
B.  
đã kết hôn
C.  
bạn cùng lớp
D.  
tên
Câu 50: ? điểm
family
A.  
họ
B.  
gia đình
C.  
bạn
D.  
sống
Câu 51: ? điểm
surname
A.  
họ
B.  
gia đình
C.  
bạn cùng lớp
D.  
tên
Câu 52: ? điểm
given name
A.  
tên
B.  
bạn cùng lớp
C.  
bạn
D.  
sống
Câu 53: ? điểm
live
A.  
sống
B.  
bạn cùng lớp
C.  
đã kết hôn
D.  
gia đình
Câu 54: ? điểm
bạn
A.  
friend
B.  
classmate
C.  
married
D.  
given name
Câu 55: ? điểm
bạn cùng lớp
A.  
married
B.  
classmate
C.  
friend
D.  
family
Câu 56: ? điểm
đã kết hôn
A.  
surname
B.  
family
C.  
friend
D.  
married
Câu 57: ? điểm
gia đình
A.  
classmate
B.  
friend
C.  
surname
D.  
family
Câu 58: ? điểm
họ
A.  
surname
B.  
given name
C.  
married
D.  
family
Câu 59: ? điểm
tên
A.  
family
B.  
given name
C.  
surname
D.  
classmate
Câu 60: ? điểm
sống
A.  
given name
B.  
surname
C.  
married
D.  
live
Câu 61: ? điểm
man/men
A.  
cậu bé
B.  
phụ nữ
C.  
cô bé
D.  
đàn ông
Câu 62: ? điểm
woman/women
A.  
người
B.  
phụ nữ
C.  
cậu bé
D.  
cô bé
Câu 63: ? điểm
person/people
A.  
đàn ông
B.  
cô bé
C.  
phụ nữ
D.  
người
Câu 64: ? điểm
boy
A.  
người
B.  
cô bé
C.  
cậu bé
D.  
phụ nữ
Câu 65: ? điểm
girl
A.  
cậu bé
B.  
đàn ông
C.  
cô bé
D.  
phụ nữ
Câu 66: ? điểm
đàn ông
A.  
boy
B.  
person/people
C.  
man/men
D.  
girl
Câu 67: ? điểm
phụ nữ
A.  
man/men
B.  
girl
C.  
boy
D.  
woman/women
Câu 68: ? điểm
người
A.  
person/people
B.  
woman/women
C.  
girl
D.  
man/men
Câu 69: ? điểm
cậu bé
A.  
woman/women
B.  
boy
C.  
girl
D.  
man/men
Câu 70: ? điểm
cô bé
A.  
person/people
B.  
man/men
C.  
boy
D.  
girl

Đề thi tương tự

Học từ vựng Tiếng Anh A1 theo chủ đề: Động vật

1 mã đề 112 câu hỏi 1 giờ

373,665 xem28,731 thi

Học từ vựng Tiếng Anh A1 theo chủ đề: Cơ thể và Khuôn mặt

1 mã đề 58 câu hỏi 30 phút

373,644 xem28,732 thi

Học từ vựng Tiếng Anh A1 theo chủ đề: Trang phục/Quần áo

1 mã đề 74 câu hỏi 30 phút

373,620 xem28,733 thi

Học từ vựng Tiếng Anh A1 theo chủ đề: Màu sắc

1 mã đề 32 câu hỏi 30 phút

373,606 xem28,734 thi

Học từ vựng Tiếng Anh A2 theo chủ đề: Thiết bị gia dụng

1 mã đề 40 câu hỏi 30 phút

373,630 xem28,736 thi

Học từ vựng Tiếng Anh A2 theo chủ đề: Giáo dục

1 mã đề 94 câu hỏi 30 phút

373,694 xem28,739 thi

Học từ vựng Tiếng Anh A2 theo chủ đề: Ăn uống

1 mã đề 192 câu hỏi 30 phút

373,797 xem28,747 thi