thumbnail

Học từ vựng Tiếng Anh A2 theo chủ đề: Thiết bị gia dụng

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A2 theo chủ đề Đồ gia dụng (Appliances), bao gồm các từ thông dụng về các thiết bị và vật dụng trong gia đình, tham khảo từ Cambridge English. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

camera - máy ảnh; laptop - máy tính xách tay; radio - (sóng) vô tuyến; telephone - điện thoại; mobile/cell phone - điện thoại di động; television - tivi; computer - máy tính; PC - máy tính cá nhân; monitor - màn hình  
fridge - tủ lạnh; oven - lò nướng; washing machine - máy giặt; cooker - bếp; heating - hệ thống sưởi; lamp - đèn bàn; clock - đồng hồ  
electricity - điện; lights - đèn; gas - khí đốt; power - năng lượng

Từ khoá: từ vựng tiếng Anh A2 chủ đề Đồ gia dụng học từ vựng tiếng Anh từ vựng cơ bản ôn tập tiếng Anh tiếng Anh giao tiếp trình độ A2 học từ vựng theo chủ đề đồ gia dụng tiếng Anh

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề

Số câu hỏi: 40 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 30 phút

373,630 lượt xem 28,736 lượt làm bài


Ôn luyện bằng cách trả lời lần lượt từng câu hỏi

Đáp án kèm giải thích sẽ được hiển thị sau khi trả lời.



 

Xem trước nội dung:

Câu 1: ? điểm
camera
A.  
máy tính cá nhân
B.  
máy ảnh
C.  
điện thoại
D.  
màn hình
Câu 2: ? điểm
laptop
A.  
điện thoại
B.  
máy tính xách tay
C.  
máy tính
D.  
máy ảnh
Câu 3: ? điểm
radio
A.  
điện thoại di động
B.  
(sóng) vô tuyến
C.  
máy tính cá nhân
D.  
tivi
Câu 4: ? điểm
telephone
A.  
máy tính xách tay
B.  
máy ảnh
C.  
máy tính
D.  
điện thoại
Câu 5: ? điểm
mobile/cell phone
A.  
điện thoại di động
B.  
(sóng) vô tuyến
C.  
máy tính xách tay
D.  
máy tính cá nhân
Câu 6: ? điểm
television
A.  
điện thoại di động
B.  
tivi
C.  
máy tính xách tay
D.  
máy tính
Câu 7: ? điểm
computer
A.  
màn hình
B.  
(sóng) vô tuyến
C.  
máy tính
D.  
tivi
Câu 8: ? điểm
PC
A.  
màn hình
B.  
(sóng) vô tuyến
C.  
máy tính cá nhân
D.  
điện thoại
Câu 9: ? điểm
monitor
A.  
máy tính xách tay
B.  
máy tính cá nhân
C.  
(sóng) vô tuyến
D.  
màn hình
Câu 10: ? điểm
máy ảnh
A.  
telephone
B.  
monitor
C.  
camera
D.  
computer
Câu 11: ? điểm
máy tính xách tay
A.  
telephone
B.  
laptop
C.  
monitor
D.  
radio
Câu 12: ? điểm
(sóng) vô tuyến
A.  
laptop
B.  
television
C.  
computer
D.  
radio
Câu 13: ? điểm
điện thoại
A.  
television
B.  
camera
C.  
radio
D.  
telephone
Câu 14: ? điểm
điện thoại di động
A.  
camera
B.  
PC
C.  
mobile/cell phone
D.  
telephone
Câu 15: ? điểm
tivi
A.  
television
B.  
monitor
C.  
mobile/cell phone
D.  
telephone
Câu 16: ? điểm
máy tính
A.  
PC
B.  
computer
C.  
radio
D.  
mobile/cell phone
Câu 17: ? điểm
máy tính cá nhân
A.  
telephone
B.  
mobile/cell phone
C.  
PC
D.  
monitor
Câu 18: ? điểm
màn hình
A.  
computer
B.  
monitor
C.  
laptop
D.  
camera
Câu 19: ? điểm
fridge
A.  
đèn bàn
B.  
đồng hồ
C.  
máy giặt
D.  
tủ lạnh
Câu 20: ? điểm
oven
A.  
lò nướng
B.  
máy giặt
C.  
đồng hồ
D.  
bếp
Câu 21: ? điểm
washing machine
A.  
bếp
B.  
máy giặt
C.  
đồng hồ
D.  
tủ lạnh
Câu 22: ? điểm
cooker
A.  
hệ thống sưởi
B.  
bếp
C.  
tủ lạnh
D.  
máy giặt
Câu 23: ? điểm
heating
A.  
lò nướng
B.  
tủ lạnh
C.  
hệ thống sưởi
D.  
máy giặt
Câu 24: ? điểm
lamp
A.  
tủ lạnh
B.  
đèn bàn
C.  
lò nướng
D.  
bếp
Câu 25: ? điểm
clock
A.  
đèn bàn
B.  
tủ lạnh
C.  
đồng hồ
D.  
máy giặt
Câu 26: ? điểm
tủ lạnh
A.  
fridge
B.  
clock
C.  
washing machine
D.  
cooker
Câu 27: ? điểm
lò nướng
A.  
heating
B.  
cooker
C.  
fridge
D.  
oven
Câu 28: ? điểm
máy giặt
A.  
heating
B.  
washing machine
C.  
lamp
D.  
cooker
Câu 29: ? điểm
bếp
A.  
lamp
B.  
oven
C.  
cooker
D.  
clock
Câu 30: ? điểm
hệ thống sưởi
A.  
fridge
B.  
clock
C.  
washing machine
D.  
heating
Câu 31: ? điểm
đèn bàn
A.  
clock
B.  
washing machine
C.  
oven
D.  
lamp
Câu 32: ? điểm
đồng hồ
A.  
lamp
B.  
clock
C.  
heating
D.  
washing machine
Câu 33: ? điểm
electricity
A.  
điện
B.  
đèn
C.  
khí đốt
D.  
năng lượng
Câu 34: ? điểm
lights
A.  
điện
B.  
khí đốt
C.  
đèn
D.  
năng lượng
Câu 35: ? điểm
gas
A.  
năng lượng
B.  
điện
C.  
khí đốt
D.  
đèn
Câu 36: ? điểm
power
A.  
khí đốt
B.  
đèn
C.  
năng lượng
D.  
điện
Câu 37: ? điểm
điện
A.  
power
B.  
gas
C.  
electricity
D.  
lights
Câu 38: ? điểm
đèn
A.  
gas
B.  
electricity
C.  
power
D.  
lights
Câu 39: ? điểm
khí đốt
A.  
lights
B.  
electricity
C.  
power
D.  
gas
Câu 40: ? điểm
năng lượng
A.  
electricity
B.  
power
C.  
gas
D.  
lights

Đề thi tương tự

Học từ vựng Tiếng Anh A2 theo chủ đề: Giáo dục

1 mã đề 94 câu hỏi 30 phút

373,694 xem28,739 thi

Học từ vựng Tiếng Anh A2 theo chủ đề: Ăn uống

1 mã đề 192 câu hỏi 30 phút

373,797 xem28,747 thi

Học từ vựng Tiếng Anh A1 theo chủ đề: Động vật

1 mã đề 112 câu hỏi 1 giờ

373,665 xem28,731 thi

Học từ vựng Tiếng Anh A1 theo chủ đề: Cơ thể và Khuôn mặt

1 mã đề 58 câu hỏi 30 phút

373,644 xem28,732 thi

Học từ vựng Tiếng Anh A1 theo chủ đề: Trang phục/Quần áo

1 mã đề 74 câu hỏi 30 phút

373,620 xem28,733 thi

Học từ vựng Tiếng Anh A1 theo chủ đề: Màu sắc

1 mã đề 32 câu hỏi 30 phút

373,606 xem28,734 thi

Học từ vựng Tiếng Anh A1 theo chủ đề: Gia đình

1 mã đề 70 câu hỏi 30 phút

373,714 xem28,735 thi