thumbnail

Học từ vựng Tiếng Anh A2 theo chủ đề: Ăn uống

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A2 theo chủ đề Ăn uống, bao gồm các từ vựng liên quan đến thực phẩm, đồ uống, các món ăn, và hoạt động ăn uống hàng ngày; tham khảo từ Cambridge English. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

eat - ăn; hungry - đói; thirsty - khát; drink - uống 
apple - táo; banana - chuối; lemon - chanh; melon - dưa; orange - cam; strawberry - dâu tây; pear - lê; grape - nho; carrot - cà rốt; potato - khoai tây; onion - hành tây; tomato - cà chua; garlic - tỏi; mushroom - nấm; vegetable - rau củ 
bread - bánh mì; burger - bánh hamburger; cake - bánh ngọt; cereal - ngũ cốc; chicken - gà; chips - khoai tây chiên; chocolate - sô cô la; dessert - món tráng miệng; egg - trứng; fish - cá; ice cream - kem lạnh; jam - mứt; meat - thịt; pasta - mì ống; pizza - bánh pizza; rice - cơm; salad - salad; sandwich - bánh sandwich; sauce - nước sốt; sausage - xúc xích; soup - súp; steak - bít tết; toast - bánh mì nướng; yogurt - sữa chua; honey - mật ong; butter - bơ; sweet - kẹo ngọt / đồ ngọt 
breakfast - bữa sáng; lunch - bữa trưa; dinner - bữa tối; main course - món chính; snack - bữa ăn nhẹ; meal - bữa ăn; picnic - dã ngoại 
bake - nướng;boil - luộc; fried - chiên; grilled - nướng; roast - quay; cook - nấu; cut - cắt 
coffee - cà phê; cola - nước ngọt có ga; juice - nước ép; lemonade - nước chanh; milk - sữa; mineral water - nước khoáng; tea - trà; drink - đồ uống 
bottle - chai; bowl - tô; box - hộp; cooker - bếp; cup - cốc; dish - đĩa; can - lon nước; fork - nĩa; knife - dao; plate - đĩa; spoon - thìa; fridge - tủ lạnh; kitchen - nhà bếp; glass - ly 
cafe/café - quán cà phê; cafeteria - nhà ăn; waiter - phục vụ nam; waitress - phục vụ nữ; wash up - rửa chén đĩa; menu - thực đơn 
delicious - ngon; salt - muối; pepper - hạt tiêu; chilli - ớt; oil - dầu ăn; sugar - đường; cream - kem; ice - đá; 

Từ khoá: từ vựng tiếng Anh A2 chủ đề Ăn uống học từ vựng tiếng Anh thực phẩm đồ uống món ăn tiếng Anh giao tiếp trình độ A2 học từ vựng theo chủ đề từ vựng tiếng Anh cơ bản

Thời gian làm bài: 30 phút

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề


Ôn luyện bằng cách trả lời lần lượt từng câu hỏi

Đáp án kèm giải thích sẽ được hiển thị sau khi trả lời.



 

Xem trước nội dung:

Câu 1: ? điểm
eat
A.  
ăn
B.  
khát
C.  
uống
D.  
đói
Câu 2: ? điểm
hungry
A.  
uống
B.  
ăn
C.  
khát
D.  
đói
Câu 3: ? điểm
thirsty
A.  
ăn
B.  
đói
C.  
khát
D.  
uống
Câu 4: ? điểm
drink
A.  
ăn
B.  
uống
C.  
đói
D.  
khát
Câu 5: ? điểm
ăn
A.  
thirsty
B.  
eat
C.  
hungry
D.  
drink
Câu 6: ? điểm
đói
A.  
eat
B.  
thirsty
C.  
drink
D.  
hungry
Câu 7: ? điểm
khát
A.  
thirsty
B.  
hungry
C.  
eat
D.  
drink
Câu 8: ? điểm
uống
A.  
drink
B.  
thirsty
C.  
hungry
D.  
eat
Câu 9: ? điểm
apple
A.  
táo
B.  
cà chua
C.  
hành tây
D.  
cam
Câu 10: ? điểm
banana
A.  
rau củ
B.  
chuối
C.  
táo
D.  
nấm
Câu 11: ? điểm
lemon
A.  
chanh
B.  
tỏi
C.  
nho
D.  
hành tây
Câu 12: ? điểm
melon
A.  
dưa
B.  
hành tây
C.  
chanh
D.  
khoai tây
Câu 13: ? điểm
orange
A.  
B.  
dâu tây
C.  
cam
D.  
cà rốt
Câu 14: ? điểm
strawberry
A.  
nấm
B.  
chuối
C.  
dâu tây
D.  
cam
Câu 15: ? điểm
pear
A.  
cam
B.  
dâu tây
C.  
tỏi
D.  
Câu 16: ? điểm
grape
A.  
cà chua
B.  
khoai tây
C.  
nho
D.  
nấm
Câu 17: ? điểm
carrot
A.  
tỏi
B.  
rau củ
C.  
cà rốt
D.  
nấm
Câu 18: ? điểm
potato
A.  
B.  
cà rốt
C.  
hành tây
D.  
khoai tây
Câu 19: ? điểm
onion
A.  
dâu tây
B.  
hành tây
C.  
nho
D.  
nấm
Câu 20: ? điểm
tomato
A.  
dâu tây
B.  
táo
C.  
hành tây
D.  
cà chua
Câu 21: ? điểm
garlic
A.  
chanh
B.  
tỏi
C.  
khoai tây
D.  
cam
Câu 22: ? điểm
mushroom
A.  
cam
B.  
nấm
C.  
rau củ
D.  
dâu tây
Câu 23: ? điểm
vegetable
A.  
rau củ
B.  
nho
C.  
D.  
cà chua
Câu 24: ? điểm
táo
A.  
apple
B.  
pear
C.  
lemon
D.  
strawberry
Câu 25: ? điểm
chuối
A.  
potato
B.  
lemon
C.  
tomato
D.  
banana
Câu 26: ? điểm
chanh
A.  
banana
B.  
onion
C.  
grape
D.  
lemon
Câu 27: ? điểm
dưa
A.  
melon
B.  
orange
C.  
onion
D.  
tomato
Câu 28: ? điểm
cam
A.  
orange
B.  
melon
C.  
vegetable
D.  
potato
Câu 29: ? điểm
dâu tây
A.  
carrot
B.  
tomato
C.  
strawberry
D.  
apple
Câu 30: ? điểm
A.  
vegetable
B.  
potato
C.  
pear
D.  
lemon
Câu 31: ? điểm
nho
A.  
lemon
B.  
carrot
C.  
strawberry
D.  
grape
Câu 32: ? điểm
cà rốt
A.  
tomato
B.  
orange
C.  
carrot
D.  
strawberry
Câu 33: ? điểm
khoai tây
A.  
apple
B.  
lemon
C.  
melon
D.  
potato
Câu 34: ? điểm
hành tây
A.  
potato
B.  
strawberry
C.  
onion
D.  
tomato
Câu 35: ? điểm
cà chua
A.  
tomato
B.  
garlic
C.  
lemon
D.  
orange
Câu 36: ? điểm
tỏi
A.  
grape
B.  
potato
C.  
tomato
D.  
garlic
Câu 37: ? điểm
nấm
A.  
banana
B.  
strawberry
C.  
lemon
D.  
mushroom
Câu 38: ? điểm
rau củ
A.  
vegetable
B.  
orange
C.  
pear
D.  
melon
Câu 39: ? điểm
bread
A.  
nước sốt
B.  
bánh mì
C.  
món tráng miệng
D.  
sữa chua
Câu 40: ? điểm
burger
A.  
khoai tây chiên
B.  
bánh ngọt
C.  
súp
D.  
bánh hamburger
Câu 41: ? điểm
cake
A.  
bánh sandwich
B.  
C.  
bánh mì
D.  
bánh ngọt
Câu 42: ? điểm
cereal
A.  
mì ống
B.  
ngũ cốc
C.  
sô cô la
D.  
súp
Câu 43: ? điểm
chicken
A.  
mì ống
B.  
kem lạnh
C.  
bánh hamburger
D.  
Câu 44: ? điểm
chips
A.  
khoai tây chiên
B.  
súp
C.  
bánh mì nướng
D.  
ngũ cốc
Câu 45: ? điểm
chocolate
A.  
xúc xích
B.  
sô cô la
C.  
bánh sandwich
D.  
mật ong
Câu 46: ? điểm
dessert
A.  
bánh hamburger
B.  
món tráng miệng
C.  
cơm
D.  
bánh sandwich
Câu 47: ? điểm
egg
A.  
trứng
B.  
khoai tây chiên
C.  
bánh mì nướng
D.  
bánh hamburger
Câu 48: ? điểm
fish
A.  
xúc xích
B.  
ngũ cốc
C.  
bánh ngọt
D.  
Câu 49: ? điểm
ice cream
A.  
nước sốt
B.  
kẹo ngọt / đồ ngọt
C.  
súp
D.  
kem lạnh
Câu 50: ? điểm
jam
A.  
ngũ cốc
B.  
C.  
mứt
D.  
Câu 51: ? điểm
meat
A.  
thịt
B.  
kem lạnh
C.  
mứt
D.  
cơm
Câu 52: ? điểm
pasta
A.  
bánh ngọt
B.  
thịt
C.  
mì ống
D.  
Câu 53: ? điểm
pizza
A.  
món tráng miệng
B.  
bánh pizza
C.  
sữa chua
D.  
khoai tây chiên
Câu 54: ? điểm
rice
A.  
mật ong
B.  
mứt
C.  
xúc xích
D.  
cơm
Câu 55: ? điểm
salad
A.  
B.  
salad
C.  
thịt
D.  
nước sốt
Câu 56: ? điểm
sandwich
A.  
kẹo ngọt / đồ ngọt
B.  
bánh sandwich
C.  
salad
D.  
Câu 57: ? điểm
sauce
A.  
thịt
B.  
mì ống
C.  
nước sốt
D.  
bánh ngọt
Câu 58: ? điểm
sausage
A.  
B.  
ngũ cốc
C.  
xúc xích
D.  
salad
Câu 59: ? điểm
soup
A.  
cơm
B.  
kem lạnh
C.  
thịt
D.  
súp
Câu 60: ? điểm
steak
A.  
bít tết
B.  
bánh mì
C.  
bánh sandwich
D.  
kẹo ngọt / đồ ngọt
Câu 61: ? điểm
toast
A.  
súp
B.  
C.  
kẹo ngọt / đồ ngọt
D.  
bánh mì nướng
Câu 62: ? điểm
yogurt
A.  
mật ong
B.  
mì ống
C.  
kem lạnh
D.  
sữa chua
Câu 63: ? điểm
honey
A.  
nước sốt
B.  
mật ong
C.  
bánh ngọt
D.  
Câu 64: ? điểm
butter
A.  
B.  
súp
C.  
khoai tây chiên
D.  
kem lạnh
Câu 65: ? điểm
sweet
A.  
sữa chua
B.  
bít tết
C.  
kẹo ngọt / đồ ngọt
D.  
cơm
Câu 66: ? điểm
bánh mì
A.  
burger
B.  
honey
C.  
bread
D.  
sandwich
Câu 67: ? điểm
bánh hamburger
A.  
burger
B.  
butter
C.  
pizza
D.  
rice
Câu 68: ? điểm
bánh ngọt
A.  
fish
B.  
cake
C.  
ice cream
D.  
chocolate
Câu 69: ? điểm
ngũ cốc
A.  
meat
B.  
sausage
C.  
cereal
D.  
rice
Câu 70: ? điểm
A.  
cake
B.  
steak
C.  
dessert
D.  
chicken
Câu 71: ? điểm
khoai tây chiên
A.  
cereal
B.  
chips
C.  
rice
D.  
cake
Câu 72: ? điểm
sô cô la
A.  
jam
B.  
chips
C.  
chocolate
D.  
cereal
Câu 73: ? điểm
món tráng miệng
A.  
rice
B.  
dessert
C.  
honey
D.  
egg
Câu 74: ? điểm
trứng
A.  
fish
B.  
egg
C.  
sausage
D.  
rice
Câu 75: ? điểm
A.  
steak
B.  
ice cream
C.  
toast
D.  
fish
Câu 76: ? điểm
kem lạnh
A.  
yogurt
B.  
pasta
C.  
egg
D.  
ice cream
Câu 77: ? điểm
mứt
A.  
fish
B.  
jam
C.  
bread
D.  
soup
Câu 78: ? điểm
thịt
A.  
pasta
B.  
steak
C.  
meat
D.  
burger
Câu 79: ? điểm
mì ống
A.  
ice cream
B.  
pasta
C.  
yogurt
D.  
cereal
Câu 80: ? điểm
bánh pizza
A.  
pizza
B.  
ice cream
C.  
burger
D.  
jam
Câu 81: ? điểm
cơm
A.  
rice
B.  
egg
C.  
soup
D.  
toast
Câu 82: ? điểm
salad
A.  
soup
B.  
salad
C.  
meat
D.  
sweet
Câu 83: ? điểm
bánh sandwich
A.  
cake
B.  
salad
C.  
dessert
D.  
sandwich
Câu 84: ? điểm
nước sốt
A.  
cake
B.  
sauce
C.  
fish
D.  
chicken
Câu 85: ? điểm
xúc xích
A.  
sausage
B.  
chips
C.  
pasta
D.  
chicken
Câu 86: ? điểm
súp
A.  
chocolate
B.  
burger
C.  
soup
D.  
chips
Câu 87: ? điểm
bít tết
A.  
sandwich
B.  
honey
C.  
steak
D.  
burger
Câu 88: ? điểm
bánh mì nướng
A.  
jam
B.  
toast
C.  
ice cream
D.  
chicken
Câu 89: ? điểm
sữa chua
A.  
chocolate
B.  
yogurt
C.  
soup
D.  
meat
Câu 90: ? điểm
mật ong
A.  
honey
B.  
sauce
C.  
rice
D.  
sweet
Câu 91: ? điểm
A.  
salad
B.  
butter
C.  
rice
D.  
sausage
Câu 92: ? điểm
kẹo ngọt / đồ ngọt
A.  
pasta
B.  
sweet
C.  
pizza
D.  
soup
Câu 93: ? điểm
breakfast
A.  
bữa sáng
B.  
món chính
C.  
bữa trưa
D.  
bữa ăn
Câu 94: ? điểm
lunch
A.  
bữa sáng
B.  
bữa ăn nhẹ
C.  
bữa trưa
D.  
món chính
Câu 95: ? điểm
dinner
A.  
bữa sáng
B.  
bữa tối
C.  
bữa trưa
D.  
bữa ăn
Câu 96: ? điểm
main course
A.  
bữa tối
B.  
món chính
C.  
bữa ăn nhẹ
D.  
bữa ăn
Câu 97: ? điểm
snack
A.  
dã ngoại
B.  
bữa trưa
C.  
bữa ăn nhẹ
D.  
bữa tối
Câu 98: ? điểm
meal
A.  
bữa sáng
B.  
bữa ăn nhẹ
C.  
bữa ăn
D.  
món chính
Câu 99: ? điểm
picnic
A.  
bữa ăn nhẹ
B.  
dã ngoại
C.  
bữa tối
D.  
bữa ăn
Câu 100: ? điểm
bữa sáng
A.  
breakfast
B.  
main course
C.  
dinner
D.  
snack
Câu 101: ? điểm
bữa trưa
A.  
meal
B.  
picnic
C.  
lunch
D.  
breakfast
Câu 102: ? điểm
bữa tối
A.  
picnic
B.  
meal
C.  
lunch
D.  
dinner
Câu 103: ? điểm
món chính
A.  
main course
B.  
lunch
C.  
meal
D.  
breakfast
Câu 104: ? điểm
bữa ăn nhẹ
A.  
dinner
B.  
snack
C.  
meal
D.  
lunch
Câu 105: ? điểm
bữa ăn
A.  
dinner
B.  
breakfast
C.  
lunch
D.  
meal
Câu 106: ? điểm
dã ngoại
A.  
snack
B.  
picnic
C.  
lunch
D.  
main course
Câu 107: ? điểm
bake
A.  
cắt
B.  
nướng
C.  
luộc
D.  
nấu
Câu 108: ? điểm
boil
A.  
luộc
B.  
nướng
C.  
chiên
D.  
cắt
Câu 109: ? điểm
fried
A.  
quay
B.  
chiên
C.  
nấu
D.  
nướng
Câu 110: ? điểm
grilled
A.  
nướng
B.  
luộc
C.  
nấu
D.  
chiên
Câu 111: ? điểm
roast
A.  
chiên
B.  
quay
C.  
nướng
D.  
cắt
Câu 112: ? điểm
cook
A.  
cắt
B.  
nấu
C.  
chiên
D.  
luộc
Câu 113: ? điểm
cut
A.  
luộc
B.  
nướng
C.  
chiên
D.  
cắt
Câu 114: ? điểm
nướng
A.  
cook
B.  
fried
C.  
bake
D.  
cut
Câu 115: ? điểm
luộc
A.  
boil
B.  
cook
C.  
bake
D.  
grilled
Câu 116: ? điểm
chiên
A.  
fried
B.  
cut
C.  
grilled
D.  
roast
Câu 117: ? điểm
nướng
A.  
grilled
B.  
fried
C.  
cut
D.  
boil
Câu 118: ? điểm
quay
A.  
roast
B.  
cook
C.  
boil
D.  
bake
Câu 119: ? điểm
nấu
A.  
bake
B.  
cook
C.  
grilled
D.  
boil
Câu 120: ? điểm
cắt
A.  
roast
B.  
bake
C.  
grilled
D.  
cut
Câu 121: ? điểm
coffee
A.  
trà
B.  
nước ép
C.  
đồ uống
D.  
cà phê
Câu 122: ? điểm
cola
A.  
cà phê
B.  
nước ngọt có ga
C.  
đồ uống
D.  
trà
Câu 123: ? điểm
juice
A.  
sữa
B.  
nước khoáng
C.  
nước ép
D.  
nước chanh
Câu 124: ? điểm
lemonade
A.  
trà
B.  
nước khoáng
C.  
nước chanh
D.  
nước ngọt có ga
Câu 125: ? điểm
milk
A.  
trà
B.  
nước khoáng
C.  
sữa
D.  
nước ngọt có ga
Câu 126: ? điểm
mineral water
A.  
trà
B.  
nước ép
C.  
nước khoáng
D.  
nước ngọt có ga
Câu 127: ? điểm
tea
A.  
nước khoáng
B.  
sữa
C.  
trà
D.  
nước ép
Câu 128: ? điểm
drink
A.  
nước khoáng
B.  
nước chanh
C.  
đồ uống
D.  
cà phê
Câu 129: ? điểm
cà phê
A.  
coffee
B.  
lemonade
C.  
milk
D.  
cola
Câu 130: ? điểm
nước ngọt có ga
A.  
mineral water
B.  
drink
C.  
cola
D.  
coffee
Câu 131: ? điểm
nước ép
A.  
tea
B.  
milk
C.  
juice
D.  
drink
Câu 132: ? điểm
nước chanh
A.  
cola
B.  
drink
C.  
lemonade
D.  
coffee
Câu 133: ? điểm
sữa
A.  
milk
B.  
lemonade
C.  
drink
D.  
tea
Câu 134: ? điểm
nước khoáng
A.  
drink
B.  
cola
C.  
mineral water
D.  
milk
Câu 135: ? điểm
trà
A.  
coffee
B.  
lemonade
C.  
cola
D.  
tea
Câu 136: ? điểm
đồ uống
A.  
milk
B.  
mineral water
C.  
drink
D.  
lemonade
Câu 137: ? điểm
bottle
A.  
tủ lạnh
B.  
C.  
nĩa
D.  
chai
Câu 138: ? điểm
bowl
A.  
đĩa
B.  
tủ lạnh
C.  
D.  
cốc
Câu 139: ? điểm
box
A.  
đĩa
B.  
hộp
C.  
D.  
lon nước
Câu 140: ? điểm
cooker
A.  
cốc
B.  
tủ lạnh
C.  
bếp
D.  
thìa
Câu 141: ? điểm
cup
A.  
thìa
B.  
cốc
C.  
D.  
tủ lạnh
Câu 142: ? điểm
dish
A.  
tủ lạnh
B.  
đĩa
C.  
chai
D.  
nĩa
Câu 143: ? điểm
can
A.  
nhà bếp
B.  
lon nước
C.  
đĩa
D.  
thìa
Câu 144: ? điểm
fork
A.  
cốc
B.  
nhà bếp
C.  
đĩa
D.  
nĩa
Câu 145: ? điểm
knife
A.  
nhà bếp
B.  
thìa
C.  
cốc
D.  
dao
Câu 146: ? điểm
plate
A.  
dao
B.  
tủ lạnh
C.  
nhà bếp
D.  
đĩa
Câu 147: ? điểm
spoon
A.  
B.  
chai
C.  
dao
D.  
thìa
Câu 148: ? điểm
fridge
A.  
tủ lạnh
B.  
chai
C.  
cốc
D.  
nĩa
Câu 149: ? điểm
kitchen
A.  
nhà bếp
B.  
chai
C.  
lon nước
D.  
thìa
Câu 150: ? điểm
glass
A.  
tủ lạnh
B.  
chai
C.  
nĩa
D.  
ly
Câu 151: ? điểm
chai
A.  
fridge
B.  
dish
C.  
bottle
D.  
knife
Câu 152: ? điểm
A.  
bowl
B.  
fork
C.  
dish
D.  
spoon
Câu 153: ? điểm
hộp
A.  
box
B.  
kitchen
C.  
bowl
D.  
can
Câu 154: ? điểm
bếp
A.  
fork
B.  
cup
C.  
cooker
D.  
kitchen
Câu 155: ? điểm
cốc
A.  
glass
B.  
dish
C.  
cup
D.  
box
Câu 156: ? điểm
đĩa
A.  
box
B.  
cup
C.  
dish
D.  
plate
Câu 157: ? điểm
lon nước
A.  
kitchen
B.  
glass
C.  
can
D.  
cup
Câu 158: ? điểm
nĩa
A.  
spoon
B.  
cooker
C.  
fork
D.  
glass
Câu 159: ? điểm
dao
A.  
plate
B.  
fork
C.  
knife
D.  
spoon
Câu 160: ? điểm
đĩa
A.  
bowl
B.  
dish
C.  
fridge
D.  
plate
Câu 161: ? điểm
thìa
A.  
cup
B.  
fridge
C.  
box
D.  
spoon
Câu 162: ? điểm
tủ lạnh
A.  
plate
B.  
can
C.  
dish
D.  
fridge
Câu 163: ? điểm
nhà bếp
A.  
plate
B.  
glass
C.  
kitchen
D.  
bowl
Câu 164: ? điểm
ly
A.  
bottle
B.  
cup
C.  
cooker
D.  
glass
Câu 165: ? điểm
cafe/café
A.  
phục vụ nam
B.  
thực đơn
C.  
rửa chén đĩa
D.  
quán cà phê
Câu 166: ? điểm
cafeteria
A.  
nhà ăn
B.  
phục vụ nữ
C.  
rửa chén đĩa
D.  
phục vụ nam
Câu 167: ? điểm
waiter
A.  
phục vụ nữ
B.  
quán cà phê
C.  
nhà ăn
D.  
phục vụ nam
Câu 168: ? điểm
waitress
A.  
quán cà phê
B.  
phục vụ nam
C.  
phục vụ nữ
D.  
thực đơn
Câu 169: ? điểm
wash up
A.  
rửa chén đĩa
B.  
nhà ăn
C.  
thực đơn
D.  
phục vụ nam
Câu 170: ? điểm
menu
A.  
phục vụ nữ
B.  
rửa chén đĩa
C.  
phục vụ nam
D.  
thực đơn
Câu 171: ? điểm
quán cà phê
A.  
cafe/café
B.  
waitress
C.  
wash up
D.  
cafeteria
Câu 172: ? điểm
nhà ăn
A.  
cafeteria
B.  
waitress
C.  
menu
D.  
cafe/café
Câu 173: ? điểm
phục vụ nam
A.  
cafeteria
B.  
waiter
C.  
menu
D.  
waitress
Câu 174: ? điểm
phục vụ nữ
A.  
cafeteria
B.  
wash up
C.  
waitress
D.  
cafe/café
Câu 175: ? điểm
rửa chén đĩa
A.  
waitress
B.  
wash up
C.  
menu
D.  
cafeteria
Câu 176: ? điểm
thực đơn
A.  
waitress
B.  
cafe/café
C.  
wash up
D.  
menu
Câu 177: ? điểm
delicious
A.  
hạt tiêu
B.  
đường
C.  
ngon
D.  
ớt
Câu 178: ? điểm
salt
A.  
ớt
B.  
muối
C.  
đá
D.  
kem
Câu 179: ? điểm
pepper
A.  
dầu ăn
B.  
đá
C.  
ngon
D.  
hạt tiêu
Câu 180: ? điểm
chilli
A.  
hạt tiêu
B.  
ớt
C.  
kem
D.  
muối
Câu 181: ? điểm
oil
A.  
hạt tiêu
B.  
ngon
C.  
ớt
D.  
dầu ăn
Câu 182: ? điểm
sugar
A.  
hạt tiêu
B.  
đường
C.  
ngon
D.  
dầu ăn
Câu 183: ? điểm
cream
A.  
kem
B.  
đường
C.  
đá
D.  
hạt tiêu
Câu 184: ? điểm
ice
A.  
kem
B.  
hạt tiêu
C.  
đá
D.  
dầu ăn
Câu 185: ? điểm
ngon
A.  
pepper
B.  
chilli
C.  
cream
D.  
delicious
Câu 186: ? điểm
muối
A.  
ice
B.  
salt
C.  
delicious
D.  
cream
Câu 187: ? điểm
hạt tiêu
A.  
ice
B.  
chilli
C.  
pepper
D.  
salt
Câu 188: ? điểm
ớt
A.  
chilli
B.  
pepper
C.  
delicious
D.  
ice
Câu 189: ? điểm
dầu ăn
A.  
pepper
B.  
cream
C.  
oil
D.  
delicious
Câu 190: ? điểm
đường
A.  
chilli
B.  
delicious
C.  
sugar
D.  
oil
Câu 191: ? điểm
kem
A.  
cream
B.  
ice
C.  
delicious
D.  
salt
Câu 192: ? điểm
đá
A.  
ice
B.  
pepper
C.  
delicious
D.  
salt

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
Học từ vựng Tiếng Anh A2 theo chủ đề: Thiết bị gia dụng

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A2 theo chủ đề Đồ gia dụng (Appliances), bao gồm các từ thông dụng về các thiết bị và vật dụng trong gia đình, tham khảo từ Cambridge English. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

camera - máy ảnh; laptop - máy tính xách tay; radio - (sóng) vô tuyến; telephone - điện thoại; mobile/cell phone - điện thoại di động; television - tivi; computer - máy tính; PC - máy tính cá nhân; monitor - màn hình  
fridge - tủ lạnh; oven - lò nướng; washing machine - máy giặt; cooker - bếp; heating - hệ thống sưởi; lamp - đèn bàn; clock - đồng hồ  
electricity - điện; lights - đèn; gas - khí đốt; power - năng lượng

40 câu hỏi 1 mã đề 30 phút

373,577 lượt xem 201,152 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Học từ vựng Tiếng Anh A2 theo chủ đề: Giáo dục

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A2 theo chủ đề Giáo dục, bao gồm các từ thông dụng liên quan đến trường học, môn học, dụng cụ học tập và các thuật ngữ giáo dục cơ bản, tham khảo từ Cambridge English. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

advanced - nâng cao; beginner - người mới bắt đầu; level - trình độ; student/pupil - học sinh,sinh viên; teacher - giáo viên; classmate - bạn cùng lớp; coach - huấn luyện viên; university - đại học; college - cao đẳng 
biology - sinh học; science - khoa học; maths/mathematics - toán học; geography - địa lý; physics - vật lý; chemistry - hóa học; history - lịch sử; language - ngôn ngữ; subject - môn học 
book - sách; dictionary - từ điển; blackboard - bảng đen; board - bảng; eraser/rubber - cục tẩy; ruler - thước; bookshelf - giá sách; desk - bàn học 
course - khóa học; lesson - bài học; study/learn - học; read - đọc; remember - nhớ; practice/practise - luyện tập, thực hành; teach - dạy 
exam/examination - kỳ thi; test - bài kiểm tra; mark - điểm số; project - dự án; homework - bài tập về nhà; note - ghi chú 
school - trường học; classroom - lớp học; class - lớp học; instructions - hướng dẫn; term - học kỳ; information - thông tin; clever - thông minh; know - biết

94 câu hỏi 1 mã đề 30 phút

373,605 lượt xem 201,161 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Học từ vựng Tiếng Anh A1 theo chủ đề: Động vật

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A1 theo chủ đề Động vật (Animals), bao gồm các từ thông dụng về động vật nuôi, động vật hoang dã, và các loài vật dưới nước. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

animal - động vật, pet - thú cưng, creature - sinh vật, wild - hoang dã, zoo - sở thú
bear - gấu, cat - mèo, cow - bò, dog - chó, donkey - lừa, elephant - voi, giraffe - hươu cao cổ, goat - dê, hippo - hà mã, horse - ngựa, monkey - khỉ, mouse/mice - chuột, polar bear - gấu Bắc cực, sheep - cừu, tiger - hổ, zebra - ngựa vằn, bat - dơi, kangaroo - chuột túi, kitten - mèo con, lion - sư tử, panda - gấu trúc, puppy - chó con, rabbit - thỏ, whale - cá voi, camel - lạc đà, dolphin - cá heo
bird - chim, chicken - gà, duck - vịt, eagle - đại bàng, parrot - vẹt, penguin - chim cánh cụt, swan - thiên nga
crocodile - cá sấu, lizard - thằn lằn, snake - rắn, tortoise - rùa cạn
fish - cá, jellyfish - sứa, octopus - bạch tuộc, shark - cá mập
bee - ong, fly - ruồi, spider - nhện, beetle - bọ cánh cứng, butterfly - bướm, insect - côn trùng
tail - đuôi, fur - lông, wing - cánh, extinct - tuyệt chủng

112 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

373,526 lượt xem 201,117 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Học từ vựng Tiếng Anh A1 theo chủ đề: Cơ thể và Khuôn mặt

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A1 theo chủ đề Cơ thể và Khuôn mặt (The body and the face), bao gồm các từ thông dụng miêu tả các bộ phận cơ thể và khuôn mặt. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

arm - cánh tay, ear - tai, eye - mắt, foot/feet - chân, hair - tóc, hand - tay, head - đầu, leg - chân, mouth - miệng, nose - mũi, neck - cổ, shoulder - vai, stomach - bụng, tooth/teeth - răng, elbow - khuỷu tay, finger - ngón tay, knee - đầu gối, toe - ngón chân, back - lưng, body - cơ thể
face - mặt, smile - nụ cười, beard - râu, moustache - ria mép, blond(e) - tóc vàng
curly - xoăn, fair - tóc sáng, fat - mập, thin - gầy

58 câu hỏi 1 mã đề 30 phút

373,523 lượt xem 201,124 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Học từ vựng Tiếng Anh A1 theo chủ đề: Trang phục/Quần áo

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A1 theo chủ đề Trang phục/Quần áo (Clothes). Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

wear - mặc, costume - trang phục, clothes - quần áo, uniform - đồng phục, pyjamas/pajamas - bộ đồ ngủ, dress - váy / đầm, shirt - áo sơ mi, jeans - quần jeans, shorts - quần shorts, skirt - váy, trousers - quần tây, T-shirt - áo thun
coat - áo khoác, jacket - áo khoác, sweater - áo len, swimsuitbelt - thắt lưng bơi
boots - ủng, shoe - giày, trainers - giày thể thao, sock - tất
cap - mũ lưỡi trai, hat - mũ, helmet - mũ bảo hiểm, crown - vương miện
bag - túi, handbag - túi xách, glasses - kính, sunglasses - kính râm, scarf - khăn quàng, glove - găng tay, belt - thắt lưng, bracelet - vòng tay, necklace - vòng cổ, ring - nhẫn, pocket - túi quần áo, spot - đốm, stripe - sọc

74 câu hỏi 1 mã đề 30 phút

373,540 lượt xem 201,131 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Học từ vựng Tiếng Anh A1 theo chủ đề: Màu sắc

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A1 theo chủ đề Màu sắc, bao gồm các từ thông dụng miêu tả các màu cơ bản và phổ biến. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

black - màu đen, white - màu trắng, grey/gray - màu xám, brown - màu nâu
red - đỏ, blue - xanh dương / xanh lam, green - xanh lá, yellow - màu vàng, orange - màu cam, pink - màu hồng, purple - màu tím
gold - màu vàng, silver - bạc, color/colour - màu sắc, dark - tối, light - sáng/nhạt

32 câu hỏi 1 mã đề 30 phút

373,553 lượt xem 201,138 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Học từ vựng Tiếng Anh A1 theo chủ đề: Gia đình

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A1 theo chủ đề Gia đình, bao gồm các từ thông dụng miêu tả các thành viên trong gia đình và các mối quan hệ gia đình. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

mother - mẹ; father - cha / bố; sister - chị / em gái; brother - anh / em trai; son - con trai; daughter - con gái; husband - chồng; wife - vợ; parent - cha mẹ; child/children - con; baby - bé; kid - trẻ con; grown-up - người trưởng thành
grandmother - bà; grandfather - ông; uncle - chú / bác; aunt - cô / dì; cousin - anh/em họ; grandson - cháu trai; granddaughter - cháu gái; grandparent - ông bà; young - trẻ tuổi; old - già/lớn tuổi
friend - bạn; classmate - bạn cùng lớp; married - đã kết hôn; family - gia đình; surname - họ; given name - tên; live - sống
man/men - đàn ông; woman/women - phụ nữ; person/people - người; boy - cậu bé; girl - cô bé

70 câu hỏi 1 mã đề 30 phút

373,563 lượt xem 201,145 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Đề Thi Trắc Nghiệm Từ vựng Tiếng Anh Về Cơ Thể - Đại Học Xây Dựng (HUCE)

Ôn tập và kiểm tra kiến thức về Tiếng Anh chuyên ngành liên quan đến cơ thể con người với đề thi trắc nghiệm trực tuyến dành cho sinh viên Đại Học Xây Dựng (HUCE). Đề thi bao gồm các câu hỏi về từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến các bộ phận và hệ thống cơ thể, giúp sinh viên củng cố kiến thức và chuẩn bị tốt cho kỳ thi, kèm theo đáp án chi tiết.

48 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

141,589 lượt xem 76,209 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Đề Thi Trắc Nghiệm Từ Vựng - Ngữ Pháp Tiếng Pháp (12) ULIS Đại Học Ngoại Ngữ ĐHQG Hà Nội Có Đáp ÁnĐại học - Cao đẳng

Đề thi trắc nghiệm môn Từ Vựng - Ngữ Pháp Tiếng Pháp (12) tại ULIS Đại Học Ngoại Ngữ ĐHQG Hà Nội, tập trung vào các kiến thức từ vựng, cấu trúc ngữ pháp căn bản và nâng cao. Đề thi kèm đáp án chi tiết, giúp sinh viên ôn tập hiệu quả và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Pháp trong học tập và thi cử.

25 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

28,784 lượt xem 15,484 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!